
Xã hội hóa bảo vệ môi trường tại Hà Nội
Thông tin tài liệu
Tác giả | Đoàn Thị Thu |
instructor | ThS. Hoàng Thị Thúy |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Kỹ thuật Môi trường |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 898.25 KB |
Tóm tắt
I.Thực trạng Ô nhiễm Môi trường tại Hà Nội và các giải pháp Bảo vệ Môi trường BVMT
Tài liệu trình bày thực trạng nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường tại Hà Nội, đặc biệt là ô nhiễm không khí do giao thông và bụi xây dựng (vượt tiêu chuẩn 5-6 lần), ô nhiễm nước tại các hồ (Thủ Lệ, Hoàn Kiếm, Trúc Bạch) và sông (Đáy, Đuống, Cầu), cùng với ô nhiễm tiếng ồn. Chất lượng môi trường nông thôn cũng bị suy thoái do hoạt động sản xuất và chăn nuôi thiếu bền vững. Việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng về bảo vệ môi trường là cấp thiết.
1. Ô nhiễm không khí tại Hà Nội
Theo số liệu quan trắc của Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, chất lượng không khí tại hầu hết các khu vực dân cư bị ô nhiễm nặng do hoạt động giao thông. Các khu vực như Trung tâm Hội nghị Quốc gia, đường Xuân Thủy, đường Khuất Duy Tiến ghi nhận mức độ ô nhiễm bụi cao nhất và ngày càng tăng. Tại các ngã tư có mật độ giao thông cao, độ ồn vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Kết quả điều tra cho thấy hàm lượng bụi vượt tiêu chuẩn 1-2 lần, thậm chí tại các công trình xây dựng và nút giao thông trọng điểm, mức độ ô nhiễm vượt 5-6 lần tiêu chuẩn. Các chỉ tiêu về CO, SO2, NO2, C6H6 cũng vượt tiêu chuẩn tại hầu hết các điểm đo, trong đó C6H6 vượt tiêu chuẩn tới 3 lần tại 32/34 ngã tư. Mặc dù bụi kim loại ở mức độ thấp do hạn chế sử dụng xăng pha chì, nhưng ô nhiễm không khí vẫn là vấn đề đáng báo động, gây ra các bệnh về hô hấp, đặc biệt ở trẻ em, kéo theo chi phí khám chữa bệnh cao.
2. Ô nhiễm nguồn nước tại Hà Nội
Kết quả quan trắc tại 13 hồ ở Hà Nội cho thấy hầu hết các chỉ số đều vượt tiêu chuẩn nhiều lần, đặc biệt là các hồ Thủ Lệ, Hoàn Kiếm, Trúc Bạch bị ô nhiễm nặng vào mùa khô. Bốn con sông chính thoát nước của thành phố cũng đang bị ô nhiễm nặng bởi các chất hữu cơ, vô cơ, hợp chất nitơ, vi sinh vật, chất rắn lơ lửng và dầu mỡ. Một số khu vực phát hiện kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn cho phép, nước có màu đen, mùi hôi thối, đặc biệt là vào mùa khô. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và đời sống người dân.
3. Thực trạng ô nhiễm môi trường nông thôn
Chất lượng môi trường nông thôn bị ô nhiễm, suy thoái do các hoạt động sản xuất, chăn nuôi thiếu bền vững, thói quen sinh hoạt lạc hậu, và ý thức bảo vệ môi trường chưa được hình thành. Người dân thường cho rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm của nhà nước, các đơn vị và doanh nghiệp liên quan. Tuy nhiên, cần thay đổi nhận thức này, coi bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người dân và doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc áp dụng các mô hình xã hội hoá bảo vệ môi trường tại nhiều địa phương.
4. Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường
Tăng cường quyền lực của cộng đồng là rất quan trọng trong việc xây dựng mô hình bảo vệ môi trường bền vững. Các cơ quan quản lý cần khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi và trao quyền tự chủ cho cộng đồng trong các lĩnh vực cụ thể. Sự tham gia của cộng đồng, toàn xã hội vào công tác bảo vệ môi trường cần được đẩy mạnh, biến bảo vệ môi trường thành quyền lợi và trách nhiệm của mọi người. Mục đích của xã hội hoá công tác bảo vệ môi trường là huy động tối đa nguồn lực xã hội để thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, từ việc ra quyết định, chính sách đến các hoạt động cụ thể, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Việc tham gia bảo vệ môi trường được tổ chức theo nguyên tắc tự nguyện, tự quản, tự chủ về ngân sách, nhưng hoạt động thường xuyên, tích cực và hiệu quả.
II.Mô hình Xã hội hóa BVMT tại Hà Nội Hầm Biogas và Phân loại chất thải tại nguồn
Tài liệu đề cập đến các mô hình xã hội hóa bảo vệ môi trường hiệu quả. Mô hình hầm biogas tại huyện Đan Phượng, Hà Nội, đã mang lại lợi ích kinh tế - xã hội đáng kể: giảm ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi, tạo việc làm (khoảng 620 thợ), cải thiện điều kiện sống. Tuy nhiên, cần lưu ý đến việc xử lý chất thải từ hầm biogas để tránh ô nhiễm nguồn nước. Mô hình phân loại chất thải tại nguồn (3R) được triển khai thí điểm tại một số phường Hà Nội (Phan Chu Trinh, Nguyễn Du, Láng Hạ, Thành Công), góp phần giảm rác thải, tiết kiệm tài nguyên, tuy nhiên, việc duy trì sự tham gia tích cực của người dân và doanh nghiệp vẫn còn nhiều thách thức. Dự án 3R-HN do JICA tài trợ đã đạt được những kết quả ban đầu khả quan nhưng gặp khó khăn trong việc duy trì lâu dài.
1. Mô hình Hầm Biogas tại Đan Phượng Hà Nội
Mô hình hầm biogas ở huyện Đan Phượng, Hà Nội, được đánh giá là một mô hình xã hội hóa bảo vệ môi trường thành công. Mô hình này sử dụng lượng phân gia súc và phân người để sản xuất biogas, làm năng lượng đun nấu. Dịch thải từ hầm biogas có thể được trộn với rác và than bùn để tạo phân hữu cơ. Mô hình này đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều nơi như huyện Đan Phượng, Ứng Hòa (Hà Nội), Hà Nam, Thái Bình, Bắc Giang, Bến Tre. Thành công của mô hình này nằm ở việc giảm ô nhiễm môi trường từ phân thải chăn nuôi, tạo thêm việc làm cho người dân địa phương (khoảng 620 thợ xây hầm biogas), cải thiện điều kiện sinh hoạt (bếp hiện đại, nhà tắm, nhà vệ sinh khép kín). Tuy nhiên, cần lưu ý đến việc xử lý chất thải từ hầm biogas để tránh ô nhiễm nguồn nước. Một số hầm biogas xây dựng gần khu dân cư, ao cá, rau màu vẫn bị phàn nàn về mùi, ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến sức khỏe (nhức đầu, bệnh đường hô hấp, viêm xoang). Năng suất cây trồng, nuôi trồng thủy sản cũng bị ảnh hưởng do chất thải lỏng từ chăn nuôi.
2. Mô hình Phân loại chất thải tại nguồn 3R tại Hà Nội
Dự án “Thực hiện sáng kiến 3R tại Hà Nội để góp phần phát triển xã hội bền vững” (3R-HN) do JICA tài trợ với tổng vốn 3.000.000 USD (ODA) và 89.300 USD vốn đối ứng của UBND TP. Hà Nội, được triển khai từ tháng 11 năm 2006. Mô hình thí điểm phân loại chất thải tại nguồn là một trong những hợp phần quan trọng. Mô hình này khuyến khích người dân phân loại rác tại nguồn, nâng cao hiệu quả thu gom, giới thiệu hệ thống điểm đổ rác tập kết và thời gian đổ rác cố định. Kết quả ban đầu cho thấy tỷ lệ giảm rác tại hộ gia đình khá tốt, lượng rác chôn lấp giảm đáng kể. Tuy nhiên, tỷ lệ phân loại đúng và tỷ lệ hợp tác không cao do thói quen đổ rác chung, ý thức của một số hộ kinh doanh chưa cao, và việc thu gom rác chưa đảm bảo đúng quy trình phân loại. Dự án thí điểm tại 4 phường (bao gồm Võ Thị Sáu, Tây Sơn,...) với tổng dân số 72.820 người đã đạt được hiệu quả nhất định trong việc nâng cao nhận thức người dân. Tuy nhiên, sau khi dự án kết thúc (năm 2009), người dân quay lại thói quen cũ, cho thấy tính bền vững của mô hình còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào yếu tố kinh phí, sự phối hợp giữa các bên và sự duy trì phong trào.
III.Giải pháp đề xuất cho Xã hội hóa BVMT tại Hà Nội
Để tăng cường hiệu quả xã hội hóa bảo vệ môi trường, tài liệu đề xuất một số giải pháp: giám sát định kỳ các mô hình; triển khai phân loại chất thải tại nguồn theo lộ trình từ cơ sở đến cộng đồng; khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp; và tiếp tục phát triển các mô hình phát triển bền vững như hầm biogas tại nông thôn. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và quản lý chất thải để đạt được phát triển bền vững.
1. Giám sát và điều chỉnh các mô hình xã hội hóa BVMT
Cần thiết phải có việc giám sát, quan trắc định kỳ (1 năm/lần) đối với tất cả các mô hình xã hội hóa bảo vệ môi trường đang được triển khai. Việc này giúp đánh giá tính hiệu quả, rủi ro của từng mô hình, từ đó có phương pháp điều chỉnh kịp thời, phù hợp với thực tiễn. Qua đó, có thể tối ưu hóa hiệu quả của các mô hình và giảm thiểu rủi ro tiềm tàng. Việc đánh giá định kỳ cũng giúp tạo cơ sở dữ liệu cho việc hoạch định chính sách, hỗ trợ quản lý và điều hành hiệu quả hơn.
2. Đề xuất về mô hình phân loại chất thải tại nguồn
Mô hình phân loại chất thải tại nguồn cần được đưa vào chiến lược giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế chất thải của thành phố Hà Nội trong thời gian tới. Việc triển khai cần theo lộ trình và cấp độ nhất định, bắt đầu từ cấp cơ sở, doanh nghiệp, hộ gia đình, sau đó mới mở rộng ra cộng đồng và toàn thành phố. Điều này đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài của mô hình. Cần có các chính sách hỗ trợ, khuyến khích người dân và doanh nghiệp tích cực tham gia phân loại rác, để tránh tình trạng đổ rác chung, giảm hiệu quả của mô hình và gây ô nhiễm môi trường.
3. Đánh giá và đề xuất cho mô hình hầm biogas tại Đan Phượng
Mô hình xử lý chất thải bằng hầm biogas ở huyện Đan Phượng đã mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội thiết thực cho người dân nông thôn. Mô hình này không chỉ bảo đảm vệ sinh môi trường, mà còn tạo ra nguồn năng lượng (biogas) cho sinh hoạt, góp phần phát triển chăn nuôi, cải thiện điều kiện sống của người dân (bếp hiện đại, nhà vệ sinh khép kín), và tạo thêm việc làm (khoảng 620 thợ xây hầm biogas). Để nhân rộng mô hình, cần có quy hoạch tổng thể, các chương trình thí điểm với quy mô khác nhau (1 hộ, 3 hộ, hoặc quy mô cộng đồng). Cần nghiên cứu sâu hơn việc xử lý chất thải từ hầm biogas để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
4. Đề xuất cho mô hình 3R HN
Mô hình 3R – HN (giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế) đã mang lại nhiều tác động tích cực đến môi trường và điều kiện kinh tế - xã hội của người dân, như làm sạch môi trường, nâng cao ý thức người dân, tạo điều kiện cho chu trình vật chất hợp lý trong thành phố. Tuy nhiên, cần giải quyết những khó khăn trong việc thu hút sự tham gia của các cơ sở kinh doanh do họ chưa thấy được lợi ích trực tiếp. Cần có những quy định cụ thể để khuyến khích sự tham gia của các cơ sở kinh doanh. Việc duy trì mô hình sau khi kết thúc dự án đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, đảm bảo nguồn kinh phí hoạt động và tính bền vững lâu dài.