ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP  BẢO VỆ MÔI TRƢỜNG TẠI CÁC TRANG TRẠI  CHĂN NUÔI LỢN TẬP TRUNG CỦA HUYỆN VĨNH

Bảo vệ môi trường trang trại lợn

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Phi Long

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ Thuật Môi Trường
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 0.97 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng chăn nuôi lợn ở Việt Nam và Hải Phòng

Ngành chăn nuôi Việt Nam, đặc biệt là chăn nuôi lợn, đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và hướng tới xuất khẩu. Tuy nhiên, mô hình chăn nuôi lợn nhỏ lẻ vẫn phổ biến, dẫn đến các vấn đề về ô nhiễm môi trường. Tại Hải Phòng, chăn nuôi lợn tập trung chủ yếu ở huyện Vĩnh Bảo, với tình trạng xử lý chất thải chăn nuôi (nước thải, chất thải rắn) kém hiệu quả, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và nguồn nước. Theo đánh giá của FAO, Châu Á, bao gồm cả Việt Nam, sẽ là khu vực sản xuất và tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi lớn nhất. Ở Hải Phòng, tốc độ đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp, đòi hỏi thâm canh chăn nuôi lợn để đảm bảo an ninh lương thực.

1. Tổng quan về chăn nuôi lợn ở Việt Nam

Theo báo cáo, ngành chăn nuôi Việt Nam, đặc biệt là chăn nuôi lợn, đang tăng trưởng mạnh với tốc độ bình quân 5,27%/năm, vượt trội so với ngành trồng trọt và dịch vụ. Nhu cầu thực phẩm ngày càng cao đã thúc đẩy sự phát triển này. Sản lượng thịt hơi ước tính đạt 1,8 triệu tấn, trong đó thịt lợn chiếm 76%. Chăn nuôi lợn tập trung chủ yếu ở các vùng Đồng bằng sông Hồng (29%), Đồng bằng sông Cửu Long (18%), và Đông Nam Bộ (12%) (Cục Chăn nuôi, 2012). Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ, mô hình chăn nuôi độc lập, quy mô vừa và nhỏ vẫn phổ biến. Chăn nuôi truyền thống, dựa vào nguồn thức ăn sẵn có, vẫn tồn tại song song với xu hướng công nghiệp hóa chăn nuôi. Ở giai đoạn đầu công nghiệp hóa, 90% mô hình chăn nuôi gia cầm gắn liền với khu dân cư (Gerber và cộng sự - 2005), điều này cũng phần nào phản ánh thực trạng chăn nuôi lợn ở một số khu vực.

2. Thực trạng chăn nuôi lợn tại Hải Phòng

Việt Nam, và đặc biệt là Hải Phòng, đang đối mặt với áp lực lớn về đất đai do tốc độ tăng dân số và đô thị hóa nhanh. Để đảm bảo an ninh lương thực, thâm canh chăn nuôi, trong đó chăn nuôi lợn, được xem là giải pháp quan trọng. Tuy nhiên, tại huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng, nơi tập trung chủ yếu chăn nuôi lợn, các vấn đề môi trường chưa được quan tâm đúng mức. Hệ thống xử lý biogas xuống cấp nghiêm trọng, hiệu quả xử lý nước thải kém, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. Chưa có hệ thống xử lý chất thải rắn (phân, xác gia súc chết, rác thải thú y...), hầu hết chủ hộ chỉ tập trung vào phát triển kinh tế. Đây là thực trạng đáng báo động cần được giải quyết để bảo đảm sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi lợn tại Hải Phòng, cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.

II.Vấn đề dịch bệnh và ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi lợn

Các dịch bệnh như bệnh tai xanh (PRRS) và lở mồm long móng (LMLM) thường xuyên bùng phát, gây thiệt hại kinh tế lớn và đe dọa sức khỏe cộng đồng. Ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi (bao gồm khí độc như NH3, H2S, nước thải chứa E.coli, Coliform, trứng giun sán) gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe cho người dân và ảnh hưởng đến năng suất chăn nuôi. Nồng độ khí H2S và NH3 cao hơn mức cho phép nhiều lần. Việc thiếu hệ thống xử lý chất thải hiệu quả, đặc biệt là ở các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, là nguyên nhân chính của tình trạng này. Chất thải lỏng ước tính hàng chục nghìn tỷ m³/năm. Chất thải rắn (phân, xác động vật,…) hầu hết không được xử lý, gây ô nhiễm nghiêm trọng.

1. Dịch bệnh trong chăn nuôi lợn

Việc bùng phát dịch bệnh trong chăn nuôi lợn ở Việt Nam đang gia tăng, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng và đe dọa sức khỏe cộng đồng. Các dịch bệnh có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm virus, vi khuẩn và ký sinh trùng. Bệnh tai xanh (PRRS), với triệu chứng bỏ ăn, sốt, tai chuyển màu xanh và chết, do virus Lelystad gây ra, đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng Bắc Bộ (Hải Dương, năm 2007; 11 tỉnh thành năm 2008, với gần 30.000 con lợn bị tiêu hủy). Hiện tượng nhờn thuốc kháng sinh cũng là một thách thức. Bệnh lở mồm long móng (LMLM) là một dịch bệnh khác gây khó khăn trong tiêu trừ, buộc phải tiêu hủy số lượng lớn gia súc. Sự bùng phát liên tục của các dịch bệnh trong những năm gần đây cho thấy cần phải ưu tiên ô nhiễm môi trường chuồng trại để ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả hơn.

2. Ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi lợn

Chất thải chăn nuôi lợn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trên nhiều khía cạnh: ô nhiễm nguồn nước mặt và ngầm, ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất, và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Chất thải chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh, trứng giun sán, gây ra các bệnh về hô hấp và tiêu hóa ở người. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo về nguy cơ nghiêm trọng nếu không có biện pháp xử lý chất thải chăn nuôi thỏa đáng. Theo Viện Chăn nuôi, hầu hết các hộ chăn nuôi để nước thải chảy tự do, gây mùi hôi thối nồng nặc. Nồng độ khí H2S và NH3 cao gấp 30-40 lần so với mức cho phép. Nước thải còn chứa Coliform, E.coli, COD và trứng giun sán vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Mỗi năm, ngành chăn nuôi thải ra 75-85 triệu tấn phân, phần lớn không được xử lý, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Hàm lượng chất hữu cơ, cặn lơ lửng, N, P và vi sinh vật gây bệnh trong nước thải chăn nuôi rất cao, ước tính vài chục nghìn tỷ m³/năm. Chất thải rắn gồm phân, chất độn chuồng, thức ăn thừa và xác động vật chết cũng chưa được xử lý triệt để, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh.

III.Giải pháp quản lý chất thải chăn nuôi và phòng chống dịch bệnh

Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trườngdịch bệnh trong chăn nuôi lợn, cần có những giải pháp toàn diện. Việc xây dựng và áp dụng các công nghệ xử lý chất thải hiện đại như hệ thống Biogas là cần thiết, nhưng hiệu quả còn hạn chế do nhiều nguyên nhân (kỹ thuật, vận hành). Sử dụng cây thủy sinh (bèo lục bình, cỏ muỗi nước) để xử lý nước thải là giải pháp thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm về bảo vệ môi trường trong chăn nuôi. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân về vệ sinh môi trường trong chăn nuôi cũng là yếu tố quan trọng. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý chất thải chăn nuôi và bảo vệ môi trường là cần thiết. Ứng dụng các dung dịch khử trùng như Anôlít cũng được đề cập như một giải pháp hữu hiệu.

1. Quản lý chất thải chăn nuôi

Quản lý chất thải chăn nuôi là vấn đề cấp bách cần sự quan tâm của các cấp quản lý, nhà sản xuất và cộng đồng. Mục tiêu là hạn chế ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và cảnh quan, đồng thời không kìm hãm sự phát triển của ngành. Việc xử lý nước thải là trọng tâm, với nồng độ nước thải chăn nuôi lợn có thể lên tới 330 mg/l, vượt xa tiêu chuẩn QCVN 24/2011. Hệ thống biogas, mặc dù được sử dụng, nhưng hiệu quả còn thấp do nhiều nguyên nhân: thiết kế chưa đúng kỹ thuật, xuống cấp, hoặc người dùng chưa tuân thủ quy trình. Chất thải rắn (phân, xác động vật,...) hầu như không được xử lý, chỉ tập trung thu gom để bán làm phân bón hoặc nuôi cá, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh. Giải pháp đề xuất bao gồm sử dụng công nghệ xử lý chất thải hiện đại, tận dụng cây thủy sinh (bèo lục bình, cỏ muỗi nước) để xử lý nước thải một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Quan trọng là cần nâng cao nhận thức của người dân về vệ sinh môi trường trong chăn nuôi.

2. Phòng chống dịch bệnh trong chăn nuôi lợn

Phòng chống dịch bệnh là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi. Ô nhiễm môi trường chuồng trại là vấn đề cấp bách cần giải quyết để hạn chế nguyên nhân gây bệnh. Các dịch bệnh như bệnh tai xanh (PRRS) và lở mồm long móng (LMLM) gây thiệt hại kinh tế lớn và đe dọa sức khỏe người dân. Bệnh tai xanh gây ra rối loạn hô hấp và sinh sản, làm lợn chết do bị bội nhiễm vi khuẩn khác. LMLM gây chảy nước bọt, loét niêm mạc, lở mồm và tụt móng. Biện pháp phòng chống hiệu quả là khoanh vùng ổ dịch và tiêu hủy gia súc bệnh. Tuy nhiên, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường chăn nuôi, bao gồm quy chuẩn kỹ thuật, đánh giá tác động môi trường, quản lý chất thải, và cơ chế xử lý vi phạm. Cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm. Việc sử dụng dung dịch khử trùng như Anôlít cũng được đề xuất để tiêu độc khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi.

IV.Điều tra khảo sát tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng

Nghiên cứu đã tiến hành điều tra khảo sát tại huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng để đánh giá thực trạng chăn nuôi lợnô nhiễm môi trường. Điều tra bao gồm cả trang trại và hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, tập trung vào số lượng đàn gia súc, sản lượng, và tình hình xử lý chất thải. Kết quả cho thấy tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do chất thải chăn nuôi không được xử lý đúng cách, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và nguồn nước. Huyện Vĩnh Bảo đã có các nỗ lực trong việc phát triển kinh tế nhưng công tác quản lý môi trường còn nhiều khó khăn, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và sự tham gia tích cực của người dân.

1. Phương pháp điều tra tại huyện Vĩnh Bảo

UBND huyện Vĩnh Bảo đã thành lập 4 đoàn để điều tra khảo sát chăn nuôi trên toàn huyện. Điều tra thu thập thông tin về số lượng đàn gia súc (trâu, bò, lợn), đàn gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) và các loại khác, sản lượng thịt hơi, trứng, sữa, mật ong, và chất thải chăn nuôi từ 1/10/2012. Đối tượng điều tra bao gồm các trang trại, hộ chăn nuôi tập trung và cá thể. Phương pháp thu thập dữ liệu là phỏng vấn trực tiếp và gửi phiếu hỏi. Việc điều tra được thực hiện theo Quyết định 329/QĐ-TCTK ngày 28/4/2008 của Tổng cục Thống kê, phối hợp giữa phòng TN&MT và phòng Nông nghiệp huyện Vĩnh Bảo. Điều tra được tiến hành 2 lần/năm (1/4 và 1/10) đối với lợngia cầm, và 1 lần/năm (1/10) đối với trâu, bò và các loại khác. Trang trại chăn nuôi lợn thịt phải có ít nhất 50 con trở lên mới được đưa vào diện điều tra toàn bộ. Điều tra chọn mẫu được thực hiện trên 12 xã đại diện, phân bổ đều trên địa bàn huyện để phản ánh đa dạng về tập quán, quy mô và hình thức chăn nuôi.

2. Kết quả điều tra về ô nhiễm môi trường tại Vĩnh Bảo

Kết quả điều tra cho thấy tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại một số trang trại chăn nuôi lợn ở huyện Vĩnh Bảo. Chất thải chăn nuôi chưa được xử lý thải trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến đời sống người dân (nước giếng bị ô nhiễm, tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy, mẩn ngứa cao). Ô nhiễm do chất thải rắn cũng đáng kể, chiếm 11% tổng lượng rác thải toàn huyện vào cuối năm 2011 và đầu năm 2012. Chất thải rắn bao gồm xác gia súc, gia cầm chết, rơm rạ, chất độn chuồng,... 100% cơ sở chăn nuôi chưa xử lý chất thải rắn trước khi thải ra môi trường. Tình trạng ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sống của dân cư mà còn gây ô nhiễm nguồn nước, tài nguyên đất và năng suất chăn nuôi. Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Vĩnh Bảo gặp khó khăn trong công tác quản lý môi trường, các đề án thực hiện chậm tiến độ, công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức của người dân còn hạn chế.

3. Phân tích tình hình trang trại và gia trại chăn nuôi lợn

Điều tra phân loại trang trạigia trại chăn nuôi lợn tại Vĩnh Bảo. Gia trại là mô hình tự cung tự cấp, dễ gây dịch bệnh. Trang trại nằm trong vùng quy hoạch, cách khu dân cư từ 500-1000m, đã có cam kết bảo vệ môi trường nhưng công trình xử lý chất thải chưa đáp ứng tiêu chuẩn. Đa số gia trạitrang trại đã được hỗ trợ xây dựng bể biogas của Khuyến nông Hải Phòng, nhưng hiệu quả chưa cao do nhiều nguyên nhân: bể biogas không đạt chuẩn, kỹ thuật xây dựng kém, người sử dụng không tuân thủ quy trình. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đầu tư đúng đắn vào cơ sở hạ tầng, kỹ thuật và nâng cao nhận thức để quản lý hiệu quả chăn nuôi lợn tại Vĩnh Bảo.