
Quản lý môi trường KCN Nomura
Thông tin tài liệu
Tác giả | Vũ Thị Hồng Nhung |
instructor | ThS. Nguyễn Thị Tươi |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Kỹ Thuật Môi Trường |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 873.92 KB |
Tóm tắt
I.Tính cấp thiết của đề tài đánh giá môi trường KCN Nomura Hải Phòng
Việc đánh giá môi trường tại Khu công nghiệp (KCN) Nomura - Hải Phòng là hết sức cấp thiết. Sự phát triển nhanh chóng của các KCN ở Việt Nam, đặc biệt là tại Hải Phòng, dẫn đến gia tăng ô nhiễm môi trường. Mặc dù Chính phủ đã có nhiều nỗ lực, nhưng việc xử lý chỉ tập trung vào triệu chứng chứ chưa giải quyết được nguyên nhân ô nhiễm. KCN Nomura - Hải Phòng, một trong những KCN sớm nhất và lớn nhất tại Hải Phòng, với diện tích 153 ha và gần 600 triệu USD vốn đầu tư, cần được đánh giá toàn diện để đảm bảo phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường.
1. Xu hướng phát triển công nghiệp và thách thức môi trường
Đoạn văn này nêu bật xu hướng phát triển khu công nghiệp (KCN) tập trung như một động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia, hướng đến mục tiêu nâng tỉ lệ đóng góp của KCN vào tổng giá trị sản xuất công nghiệp lên 39-40% vào năm 2014 và trên 60% trong các giai đoạn tiếp theo, đồng thời tăng tỉ lệ xuất khẩu hàng công nghiệp. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với những thách thức lớn về môi trường, bao gồm ô nhiễm, suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Chính phủ đã có nhiều nỗ lực khắc phục, nhưng chủ yếu tập trung vào xử lý các triệu chứng ô nhiễm (nước thải, khí thải, chất thải rắn) thay vì giải quyết các nguyên nhân gốc rễ gây ô nhiễm. Tình trạng này càng cấp thiết hơn khi Hải Phòng, một trong những thành phố phát triển KCN sớm nhất Việt Nam, đang đối mặt với vấn đề này. Thành phố Hải Phòng hiện có 16 KCN, 39 cụm công nghiệp và 1 khu kinh tế, trong đó nổi bật là 5 KCN lớn: KCN Nomura - Hải Phòng, Đồ Sơn, Đình Vũ, Tràng Duệ và KCN Nam Cầu Kiền. Sự phát triển nhanh chóng của các KCN đòi hỏi phải có những đánh giá môi trường toàn diện và sâu rộng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
2. Tầm quan trọng của việc đánh giá môi trường KCN Nomura Hải Phòng
Do đó, việc nghiên cứu đánh giá hiện trạng môi trường tại KCN Nomura - Hải Phòng là hết sức cần thiết. KCN Nomura - Hải Phòng, được thành lập từ năm 1994, là một trong những KCN sớm nhất ở Việt Nam, đã thu hút nhiều nhà đầu tư và đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, từ khi thành lập đến nay, KCN này chưa được nghiên cứu, đánh giá một cách đầy đủ và khoa học về hiện trạng môi trường. Việc thiếu một đánh giá đầy đủ dẫn đến việc chưa có những biện pháp, giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu ô nhiễm, giảm thiểu phát thải và thúc đẩy phát triển KCN theo hướng thân thiện môi trường. Hơn nữa, mặc dù đã có những biện pháp quản lý, như việc các doanh nghiệp thứ cấp tự hợp đồng với các đơn vị thu gom và xử lý chất thải SO2, NO2, chất thải rắn công nghiệp và chất thải nguy hại, và việc trồng cây xanh, nhưng vẫn chưa đủ để đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Chính vì vậy, nghiên cứu này đóng vai trò then chốt trong việc xác định thực trạng, đưa ra giải pháp cho KCN Nomura - Hải Phòng, và làm tiền đề cho các KCN khác trong thành phố.
3. Vị trí địa lý và đặc điểm khí hậu của KCN Nomura Hải Phòng
KCN Nomura - Hải Phòng có diện tích 153 ha, nằm trên địa bàn 3 xã: An Hưng, Tân Tiến và An Hồng, thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. Vị trí này khá lý tưởng về giao thông, nằm gần Quốc lộ 5 và Quốc lộ 10, cách trung tâm thành phố 18km và trong khu vực đông dân cư. Tuy nhiên, chính vị trí này cũng đặt ra những thách thức về bảo vệ môi trường do mật độ dân số cao và hoạt động sản xuất công nghiệp. Về khí hậu, khu vực này chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa chính là mùa hè và mùa đông, và hai mùa chuyển tiếp là mùa xuân và mùa thu. Mùa đông lạnh và ít mưa, kéo dài từ tháng 12 đến tháng 4. Mùa khô có gió chính từ hướng Bắc, Đông Bắc và Đông, trong khi mùa mưa chủ yếu là gió mùa Tây Nam. Khu vực này cũng chịu ảnh hưởng của bão, dông, lốc với tốc độ gió có thể lên tới 45 m/s. Tuy nhiên, KCN Nomura - Hải Phòng chưa từng chịu ảnh hưởng của nước dâng do bão. Những đặc điểm khí hậu này cần được xem xét kỹ lưỡng trong việc đánh giá tác động môi trường của KCN.
II.Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài “Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường KCN Nomura - Hải Phòng” có ý nghĩa quan trọng cả về mặt khoa học và thực tiễn. Về mặt khoa học, đề tài làm sáng tỏ cơ sở lý luận về quản lý môi trường KCN, góp phần xây dựng và phát triển các KCN thân thiện môi trường tại Hải Phòng và cả nước. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả cho KCN Nomura - Hải Phòng, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
1. Ý nghĩa khoa học của đề tài
Đề tài “Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường KCN Nomura - Hải Phòng” mang lại ý nghĩa khoa học to lớn. Nó làm sáng tỏ các cơ sở lý luận về quản lý môi trường trong các khu công nghiệp (KCN), từ đó tạo điều kiện cho việc quy hoạch, xây dựng và phát triển hợp lý các KCN. Nghiên cứu này góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường tại các KCN nói riêng và toàn thành phố Hải Phòng nói chung, hướng tới một nền công nghiệp thân thiện với môi trường. Đề tài cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc quản lý môi trường hiệu quả, giúp định hướng cho việc xây dựng các chính sách và quy định bảo vệ môi trường trong lĩnh vực công nghiệp. Việc nghiên cứu này cũng đóng góp vào kho tàng kiến thức về quản lý môi trường bền vững, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp hoàn thiện lý luận về phát triển công nghiệp bền vững, kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Đề tài có ý nghĩa thực tiễn to lớn, đặc biệt đối với KCN Nomura - Hải Phòng và các KCN khác trên địa bàn thành phố Hải Phòng. Việc đánh giá hiện trạng quản lý môi trường tại KCN Nomura - Hải Phòng cho phép xác định rõ ràng các vấn đề môi trường đang tồn tại, từ đó đưa ra những biện pháp, giải pháp cụ thể để bảo vệ môi trường. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách quản lý môi trường hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đề tài cũng cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu cho việc quản lý môi trường trong các KCN, có thể áp dụng rộng rãi cho các khu công nghiệp khác trên cả nước. Thông qua việc đánh giá tác động môi trường của KCN Nomura - Hải Phòng, nghiên cứu này góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường bền vững.
III.Tổng quan về KCN Nomura Hải Phòng và hoạt động quản lý môi trường
KCN Nomura - Hải Phòng, thành lập năm 1994, thu hút 54 nhà đầu tư với tổng vốn đầu tư gần 1 tỷ USD. KCN này có hệ thống xử lý nước thải tập trung với công suất 10.800m³/ngày đêm, đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. Tuy nhiên, KCN vẫn phát sinh các loại chất thải, bao gồm nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt, chất thải rắn, khí thải, và tiếng ồn. Công tác quản lý môi trường được thực hiện thông qua hợp đồng với các đơn vị thu gom và xử lý chất thải, việc giám sát thường xuyên của các cơ quan chức năng, và việc áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn bởi các doanh nghiệp. Mặc dù có nhiều nỗ lực, nhưng tác động môi trường của KCN vẫn cần được đánh giá kỹ lưỡng để hướng tới một mô hình KCN bền vững hơn.
1. Giới thiệu chung về KCN Nomura Hải Phòng
KCN Nomura - Hải Phòng được thành lập ngày 23/12/1994, với giấy phép đầu tư số 1091/GP. Nằm trên diện tích 153 ha thuộc 3 xã An Hưng, Tân Tiến và An Hồng, huyện An Dương (trước đây là An Hải), thành phố Hải Phòng. Quy hoạch chi tiết được Bộ Xây dựng phê duyệt ngày 30/9/1996. KCN này đã thu hút trên 600 triệu USD đầu tư (chưa tính 137 triệu USD cho hạ tầng), từ 54 doanh nghiệp, chủ yếu đến từ Nhật Bản, tiếp đến là Đài Loan, Hàn Quốc, Hồng Kông, Mỹ và Hà Lan. Mỗi ngành sản xuất đều có hệ thống xử lý chất thải riêng, trước khi được đưa vào hệ thống xử lý chung của KCN. Việc đầu tư hạ tầng đồng bộ và bài bản ngay từ khi thành lập đã giúp KCN Nomura - Hải Phòng trở thành một trong những KCN đi đầu về công tác bảo vệ môi trường tại Hải Phòng.
2. Công tác quản lý và phối hợp xử lý chất thải tại KCN Nomura Hải Phòng
UBND thành phố Hải Phòng, Ban quản lý Khu kinh tế Hải Phòng và Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng phối hợp chặt chẽ với Công ty phát triển KCN Nomura - Hải Phòng trong công tác bảo vệ môi trường. Công tác này bao gồm việc lập hồ sơ môi trường, quản lý chất thải, thu gom và xử lý chất thải. Việc kiểm tra, giám sát thường xuyên được thực hiện để phát hiện và khắc phục kịp thời các sai phạm, tránh xảy ra sự cố môi trường. Công ty phát triển KCN và các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn, hệ thống quản lý chất lượng ISO, và sản xuất sạch hơn. Các doanh nghiệp có bộ phận chuyên trách về môi trường và báo cáo định kỳ (2 lần/năm) cho cơ quan chức năng. Các nguồn thải chính bao gồm nước mưa, nước thải công nghiệp (có nhiều thành phần độc hại như kim loại nặng, dung môi hữu cơ…), và nước thải sinh hoạt. Hệ thống xử lý nước thải tập trung có công suất 10.800 m³/ngày đêm, đảm bảo nước thải đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT trước khi thải ra sông Cấm.
3. Các nguồn thải và biện pháp xử lý tại KCN Nomura Hải Phòng
KCN Nomura - Hải Phòng phát sinh nhiều loại chất thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh, xây dựng và sinh hoạt. Nước thải được xử lý qua nhiều bước: lọc cơ học, điều hòa độ pH, xử lý sinh học (oxi hóa), và khử trùng. Hệ thống xử lý nước thải tập trung có công suất xử lý khoảng 1.600 m³/ngày đêm, bao gồm nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Nước thải công nghiệp được xử lý đạt chuẩn trước khi vào hệ thống chung. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT trước khi thải ra sông Cấm. Khí thải từ các nhà máy được xử lý qua các thiết bị lọc bụi và khí (như xyclon). Chất thải rắn được các doanh nghiệp ký hợp đồng với các đơn vị dịch vụ môi trường để thu gom và xử lý. KCN cũng thực hiện các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn như xây tường bao, trồng cây xanh và xây dựng trạm điện dự phòng cách xa khu dân cư. Mặc dù vậy, việc thải một lượng lớn nước thải ra sông Cấm vẫn gây ra lo ngại về ô nhiễm nguồn nước và đất xung quanh.
IV.Tác động môi trường của KCN Nomura Hải Phòng
Hoạt động của KCN Nomura - Hải Phòng gây ra một số tác động môi trường, bao gồm: ô nhiễm nước sông Cấm do nước thải, ô nhiễm không khí do khí thải (SO2, NO2,...), và ô nhiễm tiếng ồn. Tuy nhiên, nhờ các biện pháp quản lý môi trường, các tác động môi trường này được kiểm soát ở mức độ chấp nhận được. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa quá trình xử lý chất thải và giảm thiểu ảnh hưởng môi trường.
1. Ô nhiễm nước do nước thải từ KCN Nomura Hải Phòng
Hoạt động của KCN Nomura - Hải Phòng, mặc dù có hệ thống xử lý nước thải tập trung với công suất 10.800 m³/ngày đêm, vẫn dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước. Lượng nước thải trung bình khoảng 1.600 m³/ngày đêm, bao gồm nước thải công nghiệp và sinh hoạt, được xả ra sông Cấm sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. Tuy nhiên, lượng nước thải lớn vẫn có thể gây tăng hàm lượng chất ô nhiễm trong nước sông Cấm, ảnh hưởng đến chất lượng nước và trầm tích, thậm chí gây suy thoái chất lượng đất xung quanh do nước thấm. Các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp có thể bao gồm kim loại nặng, dung môi hữu cơ, dầu mỡ, chất oxi hóa – khử, cần được kiểm soát chặt chẽ hơn nữa. Nước thải sinh hoạt cũng góp phần vào tổng lượng chất ô nhiễm hữu cơ dễ phân hủy và vi sinh vật gây bệnh. Việc giám sát chặt chẽ chất lượng nước thải đầu ra và tình trạng ô nhiễm tại khu vực sông Cấm là cần thiết để đánh giá đầy đủ tác động của KCN.
2. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn từ KCN Nomura Hải Phòng
Ngoài ô nhiễm nguồn nước, hoạt động của KCN Nomura - Hải Phòng cũng gây ra ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Ô nhiễm không khí chủ yếu đến từ khí thải của các nhà máy, bao gồm SO2, NO2, CO, CxHy,… Mặc dù các doanh nghiệp có trách nhiệm xử lý khí thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường, nhưng ô nhiễm mùi từ việc sử dụng sơn, hóa chất hữu cơ vẫn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến người dân xung quanh. Khói hàn, tiếng ồn từ các hoạt động sản xuất, đặc biệt trong các ngành sản xuất linh kiện ô tô, xe máy, bao bì giấy và may mặc, cũng cần được kiểm soát. Bụi và khí thải từ phương tiện giao thông vận chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm cũng góp phần vào ô nhiễm không khí, tuy mức độ không đáng kể. KCN đã có biện pháp giảm thiểu tiếng ồn bằng việc xây tường bao, trồng cây xanh và xây dựng trạm điện dự phòng cách xa khu dân cư. Tuy nhiên, việc giám sát và đánh giá mức độ ảnh hưởng của ô nhiễm không khí và tiếng ồn vẫn cần được thực hiện thường xuyên.
3. Chất thải rắn và tác động đến môi trường xung quanh
Chất thải rắn thông thường được các doanh nghiệp trong KCN ký hợp đồng với các đơn vị dịch vụ môi trường để thu gom và xử lý. Tuy nhiên, lượng chất thải rắn sinh hoạt ngày càng tăng đòi hỏi thành phố có biện pháp quy hoạch hợp lý các bãi chôn lấp để tránh tình trạng quá tải. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp (153 ha đất trồng lúa thuộc 3 xã An Hưng, Tân Tiến, An Hồng) cũng cần được xem xét về tác động dài hạn đến môi trường. Mặc dù KCN Nomura - Hải Phòng được đánh giá là có đầu tư cơ sở hạ tầng đồng bộ, trạm xử lý nước thải hiện đại và các biện pháp kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ, nhưng việc quản lý chất thải rắn và tác động của việc xả thải nước vào sông Cấm vẫn cần được quan tâm. Cần có đánh giá toàn diện về tổng lượng chất thải rắn, phương pháp xử lý và tác động đến môi trường xung quanh để đưa ra các giải pháp tối ưu hóa.
V.Kết luận và đề xuất
Đề tài khẳng định tầm quan trọng của việc đánh giá môi trường trong phát triển KCN bền vững. KCN Nomura - Hải Phòng, mặc dù có hệ thống quản lý môi trường tốt, vẫn cần cải thiện hơn nữa để giảm thiểu tối đa ô nhiễm môi trường. Đề tài đề xuất các giải pháp cụ thể (sẽ được trình bày chi tiết trong các phần tiếp theo) nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý môi trường, nâng cao hiệu quả xử lý chất thải, và hướng tới một mô hình KCN xanh và bền vững tại Hải Phòng.
1. Kết luận về hiện trạng quản lý môi trường KCN Nomura Hải Phòng
Nghiên cứu cho thấy KCN Nomura - Hải Phòng, mặc dù đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại (công suất 10.800 m³/ngày đêm) và có các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm tại nguồn, vẫn gây ra các tác động môi trường đáng kể. Việc xả thải nước đã qua xử lý ra sông Cấm, dù đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, vẫn tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và đất. Bên cạnh đó, ô nhiễm không khí do khí thải (SO2, NO2,…) và mùi từ các hoạt động sản xuất cũng cần được quan tâm. Quản lý chất thải rắn, đặc biệt là chất thải sinh hoạt, cũng cần được chú trọng hơn để tránh tình trạng quá tải các bãi chôn lấp. Nhìn chung, KCN Nomura - Hải Phòng đã có những nỗ lực trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, nhưng vẫn cần những cải tiến để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
2. Đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường cho KCN Nomura Hải Phòng
Để giảm thiểu tác động môi trường và hướng tới một mô hình KCN bền vững, cần có những giải pháp toàn diện. Việc tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước thải, khí thải và chất thải rắn là cần thiết. Áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, sản xuất sạch hơn, và giảm thiểu chất thải tại nguồn là những biện pháp quan trọng. Cần đầu tư nâng cấp hệ thống xử lý nước thải và khí thải hiện có để đạt hiệu quả cao hơn. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho các doanh nghiệp và người lao động trong KCN. Phối hợp chặt chẽ giữa KCN, chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng trong công tác giám sát và quản lý môi trường. Đề xuất nghiên cứu áp dụng các mô hình quản lý môi trường tiên tiến, linh hoạt và phù hợp với điều kiện cụ thể của KCN Nomura - Hải Phòng. Việc quy hoạch và quản lý các bãi chôn lấp chất thải rắn cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh tình trạng quá tải. Tóm lại, cần có sự phối hợp chặt chẽ và các giải pháp toàn diện để đảm bảo phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường bền vững.