CHƢƠNG 1: MÔ TẢ BÀI TOÁN VÀ GIẢI PHÁP ... 3

Quản lý đoàn viên bằng phần mềm

Thông tin tài liệu

instructor Ths. Vũ Anh Hùng
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Loại tài liệu Báo cáo tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.24 MB

Tóm tắt

I. Tóm tắt Đề tài Quản lý Đoàn Viên tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng một hệ thống thông tin quản lý đoàn viên hiệu quả tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Hiện trạng quản lý thủ công bằng sổ sách gặp nhiều khó khăn, gây mất mát dữ liệu và dễ nhầm lẫn. Do đó, đề tài đề xuất giải pháp phát triển một phần mềm quản lý sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) SQL Server và ngôn ngữ lập trình VB. Hệ thống sẽ hỗ trợ quản lý thông tin đoàn viên, theo dõi đóng lệ phí, quản lý hoạt động, và cập nhật thông tin khen thưởng, kỷ luật. Trường Đại học Dân lập Hải Phòng hiện có hơn 400 giảng viên (82% là Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ) và một lượng lớn sinh viên, chủ yếu là đoàn viên thanh niên, tạo ra nhu cầu cấp thiết cho một hệ thống quản lý hiện đại và hiệu quả. Hệ thống này sẽ giải quyết các vấn đề như quản lý sơ yếu lý lịch, theo dõi hoạt động, và quản lý lệ phí đoàn một cách chính xác và hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.

1. Thực trạng quản lý đoàn viên hiện tại

Đề tài xuất phát từ thực trạng quản lý đoàn viên tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng gặp nhiều khó khăn. Việc sử dụng sổ sách thủ công dẫn đến nhiều vấn đề như: khó khăn trong việc quản lý sơ yếu lý lịch của số lượng lớn đoàn viên; khó khăn trong việc theo dõi đoàn viên để đưa ra quyết định khen thưởng, kỷ luật; việc theo dõi sự tham gia của đoàn viên vào các hoạt động của trường; và việc quản lý lệ phí đoàn hàng tháng dễ bị nhầm lẫn và thiếu chính xác. Những khó khăn này ảnh hưởng đến hiệu quả công tác quản lý đoàn viên và gây lãng phí thời gian, công sức. Tình trạng này cần được cải thiện bằng một giải pháp hiện đại và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu quản lý ngày càng cao của trường đại học, nhất là với đội ngũ giảng viên hùng hậu hơn 400 người, trong đó 82% là Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ và số lượng sinh viên đông đảo, phần lớn là đoàn viên thanh niên.

2. Nhu cầu về hệ thống quản lý đoàn viên hiện đại

Từ thực trạng quản lý thủ công gặp nhiều khó khăn nêu trên, đề tài nảy sinh nhu cầu cấp thiết về một hệ thống quản lý đoàn viên hiện đại hơn. Hệ thống này cần khắc phục những nhược điểm của phương pháp quản lý truyền thống, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý, tăng tính chính xác và hiệu quả. Hệ thống cần quản lý toàn diện thông tin đoàn viên, bao gồm sơ yếu lý lịch, lịch sử hoạt động, đóng góp lệ phí, và các quyết định khen thưởng, kỷ luật. Việc xây dựng hệ thống này không chỉ đáp ứng yêu cầu của ban lãnh đạo trường về việc theo dõi chặt chẽ đoàn viên mà còn giúp tiết kiệm thời gian, công sức cho cán bộ phụ trách công tác đoàn, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong công tác quản lý. Với hơn 400 giảng viên và một lượng lớn sinh viên – phần lớn là đoàn viên thanh niên – tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng, việc triển khai một hệ thống quản lý hiện đại là hoàn toàn cần thiết.

3. Giải pháp đề xuất Phát triển phần mềm quản lý đoàn viên

Để giải quyết bài toán quản lý đoàn viên hiệu quả, đề tài đề xuất giải pháp phát triển một phần mềm quản lý chuyên dụng. Phần mềm này sẽ tích hợp các chức năng quản lý thông tin đoàn viên một cách toàn diện, bao gồm việc cập nhật và lưu trữ thông tin cá nhân, theo dõi đóng lệ phí, quản lý lịch sử tham gia các hoạt động của trường, và quản lý các quyết định khen thưởng, kỷ luật. Việc lưu trữ dữ liệu trên cơ sở dữ liệu sẽ đảm bảo tính chính xác, an toàn và dễ dàng truy xuất thông tin. Phần mềm dự kiến sẽ giúp loại bỏ hoàn toàn các nhược điểm của phương pháp quản lý thủ công truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý đoàn viên tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Giải pháp này hướng đến mục tiêu giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, loại bỏ sai sót trong quá trình nhập liệu và quản lý thông tin, giúp cho công tác quản lý đoàn viên trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

II. Mô tả Bài toán và Giải pháp Hệ thống Thông tin Quản lý Đoàn viên

Bài toán chính là khó khăn trong việc quản lý số lượng lớn đoàn viên tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Việc quản lý thủ công sơ yếu lý lịch, theo dõi hoạt động, khen thưởng, kỷ luật, và thu lệ phí đoàn gặp nhiều bất cập. Giải pháp được đề xuất là xây dựng một hệ thống thông tin quản lý đoàn viên dựa trên mô hình E-R, sử dụng CSDL quan hệSQL Server 2005 để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Ứng dụng được phát triển bằng Visual Basic (VB), nhằm mục tiêu tạo ra một hệ thống quản lý tập trung, chính xác và dễ sử dụng, khắc phục hoàn toàn nhược điểm của hệ thống quản lý thủ công hiện tại.

1.1. Mô tả bài toán quản lý đoàn viên truyền thống

Phần này mô tả chi tiết các khó khăn trong việc quản lý đoàn viên theo phương pháp truyền thống, sử dụng sổ sách giấy. Số lượng đoàn viên lớn tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng gây khó khăn cho việc quản lý sơ yếu lý lịch của từng người. Việc theo dõi đoàn viên để đưa ra quyết định khen thưởng, kỷ luật cũng gặp nhiều trở ngại do thiếu tính hệ thống và dễ bị sai sót. Thêm vào đó, việc tổ chức nhiều hoạt động của đoàn trong năm học đòi hỏi phải có hệ thống theo dõi chặt chẽ sự tham gia của đoàn viên. Cuối cùng, việc thu lệ phí đoàn hàng tháng dựa trên sổ sách dễ dẫn đến nhầm lẫn, gây khó khăn trong việc kiểm soát tài chính. Tóm lại, phương pháp quản lý thủ công này không đáp ứng được nhu cầu quản lý ngày càng cao của trường, đặc biệt là trong bối cảnh trường có hơn 400 giảng viên, trong đó 82% là các giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ và thạc sĩ, cùng với số lượng sinh viên đông đảo, đa số là đoàn viên thanh niên.

1.2. Giới thiệu về hệ thống thông tin quản lý đoàn viên

Để giải quyết các vấn đề nêu trên, đề tài này đề xuất xây dựng một hệ thống thông tin quản lý đoàn viên hiện đại. Hệ thống này sẽ thay thế phương pháp quản lý thủ công bằng sổ sách, giúp khắc phục các hạn chế như mất mát dữ liệu, sai sót trong nhập liệu và khó khăn trong việc truy xuất thông tin. Hệ thống sẽ quản lý toàn bộ thông tin đoàn viên, từ sơ yếu lý lịch, lịch sử hoạt động, đóng lệ phí đến các quyết định khen thưởng, kỷ luật. Thông qua hệ thống, việc theo dõi hoạt động của đoàn viên sẽ được thực hiện một cách chính xác và kịp thời, giúp đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn. Hệ thống sẽ được xây dựng dựa trên cơ sở dữ liệu quan hệ, cho phép lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách có cấu trúc, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Việc sử dụng phần mềm sẽ giúp đơn giản hóa quy trình quản lý, tiết kiệm thời gian và nhân lực, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác quản lý đoàn viên của trường.

1.3. Giải pháp công nghệ và kiến trúc hệ thống

Giải pháp được đề xuất là xây dựng một phần mềm quản lý đoàn viên dựa trên nền tảng cơ sở dữ liệu SQL Server. Việc lựa chọn SQL Server là dựa trên khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, truy vấn nhanh chóng và khả năng quản trị CSDL hiệu quả. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng là VB để phát triển giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Kiến trúc hệ thống được thiết kế theo mô hình client-server, trong đó client là giao diện người dùng và server là cơ sở dữ liệu. Mô hình E-R được áp dụng trong thiết kế cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu. Hệ thống sẽ cung cấp các chức năng chính như: quản lý thông tin cá nhân đoàn viên, quản lý lệ phí đoàn, theo dõi hoạt động của đoàn viên, và quản lý các quyết định khen thưởng, kỷ luật. Việc sử dụng mô hình này giúp giảm thiểu sự phức tạp trong thiết kế và bảo trì hệ thống trong tương lai. Tất cả các thao tác dữ liệu sẽ được thực hiện thông qua các câu lệnh SQL, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

III. Thiết kế Hệ thống và Phát triển Ứng dụng

Thiết kế hệ thống dựa trên mô hình thác nước (waterfall model). Giai đoạn phân tích xác định yêu cầu của hệ thống, bao gồm các chức năng chính như quản lý thông tin đoàn viên, theo dõi đóng phí, quản lý hoạt động, và báo cáo. Giai đoạn thiết kế bao gồm thiết kế logic và thiết kế vật lý, chọn lựa công nghệ (SQL Server, VB, ADO). Giai đoạn triển khai tập trung vào việc phát triển ứng dụng, kiểm thử và cài đặt. Mô hình truy cập CSDL được lựa chọn là ADO để tối ưu hiệu suất và khả năng tương tác với người dùng. Hệ thống hướng tới việc cung cấp một giao diện người dùng trực quan và thân thiện để dễ dàng sử dụng.

2.1. Phương pháp phát triển hệ thống theo mô hình thác nước

Quá trình phát triển hệ thống thông tin quản lý đoàn viên được thực hiện theo mô hình thác nước truyền thống. Mô hình này bao gồm các giai đoạn chính: khởi tạo và lập kế hoạch, phân tích, thiết kế, triển khai, vận hành và bảo trì. Mỗi giai đoạn đều có đầu vào và đầu ra rõ ràng, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Kết thúc mỗi giai đoạn, các tài liệu cần thiết sẽ được tạo ra để các bộ phận quản lý xem xét, đánh giá và duyệt. Giai đoạn khởi tạo và lập kế hoạch xác định mục tiêu, phạm vi, thời gian và nguồn lực cần thiết cho dự án. Giai đoạn phân tích xác định yêu cầu thông tin của tổ chức và xây dựng mô hình quan niệm về hệ thống. Giai đoạn thiết kế chuyển đổi mô hình quan niệm thành đặc tả hệ thống logic và vật lý, lựa chọn công nghệ phù hợp. Giai đoạn triển khai bao gồm tạo chương trình, kiểm thử, cài đặt và chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Cuối cùng là giai đoạn vận hành và bảo trì, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của người dùng.

2.2. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ và mô hình E R

Thiết kế cơ sở dữ liệu dựa trên mô hình thực thể-quan hệ (E-R). Mô hình E-R được sử dụng để mô tả các thực thể và mối quan hệ giữa chúng trong thế giới thực. Các thành phần cơ bản của mô hình E-R bao gồm thực thể, thuộc tính và mối quan hệ. Mỗi thực thể đại diện cho một đối tượng trong thế giới thực, có các thuộc tính mô tả đặc điểm của nó. Mối quan hệ mô tả sự liên kết giữa các thực thể. Mô hình E-R được sử dụng để thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, trong đó dữ liệu được tổ chức thành các bảng. Mỗi bảng đại diện cho một thực thể, mỗi cột đại diện cho một thuộc tính và mỗi hàng đại diện cho một bản ghi. Việc sử dụng mô hình E-R giúp đơn giản hóa quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng bảo trì. Các mối quan hệ giữa các thực thể được thể hiện bằng các động từ, cụm động từ để thể hiện ý nghĩa bản chất của mối quan hệ.

2.3. Triển khai và lựa chọn công nghệ

Giai đoạn triển khai hệ thống bao gồm việc lựa chọn các công nghệ và phần mềm phù hợp. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) được chọn là SQL Server 2005, được đánh giá cao về khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, truy vấn nhanh và quản trị CSDL hiệu quả. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng là Visual Basic (VB) để tạo giao diện người dùng thân thiện. Mô hình truy cập CSDL được sử dụng là ADO (ActiveX Data Objects), cung cấp khả năng xử lý dữ liệu linh hoạt. Quá trình triển khai bao gồm việc phát triển ứng dụng, kiểm thử chức năng, kiểm thử toàn hệ thống và kiểm thử cuối cùng. Sau khi hoàn thành quá trình kiểm thử, hệ thống sẽ được cài đặt và chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Việc đào tạo người dùng sử dụng hệ thống cũng là một phần quan trọng trong giai đoạn triển khai. Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống sẽ được chuẩn bị để hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng.

IV. Kết luận và Ứng dụng Công nghệ Thông tin

Đề tài đã thành công trong việc xây dựng một hệ thống thông tin quản lý đoàn viên hiệu quả cho Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Hệ thống sử dụng công nghệ hiện đại như SQL Server, VB, và ADO, giúp giải quyết các vấn đề quản lý thủ công trước đây. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đoàn viên đã nâng cao hiệu quả công việc, giảm thiểu thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo tính chính xác và an toàn dữ liệu. Hệ thống này thể hiện rõ vai trò to lớn của công nghệ thông tin trong việc hiện đại hóa quản lý tại các trường đại học.

4.1. Kết quả đạt được của đề tài

Đề tài đã hoàn thành việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý đoàn viên, ứng dụng công nghệ thông tin vào thực tiễn quản lý tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Hệ thống đã khắc phục được những nhược điểm của phương pháp quản lý thủ công truyền thống, giúp cải thiện hiệu quả công việc. Việc áp dụng cơ sở dữ liệu SQL Server và ngôn ngữ lập trình VB đã tạo ra một hệ thống quản lý tập trung, chính xác và dễ sử dụng. Hệ thống hỗ trợ quản lý toàn diện thông tin đoàn viên, bao gồm quản lý sơ yếu lý lịch, theo dõi đóng lệ phí, quản lý hoạt động và đưa ra các quyết định khen thưởng, kỷ luật một cách hiệu quả. Qua quá trình thực hiện đề tài, người thực hiện đã có thêm kinh nghiệm trong việc thiết kế và phát triển phần mềm, cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của công nghệ thông tin trong việc hiện đại hóa quản lý.

4.2. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý đoàn viên

Đề tài khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ thông tin trong việc nâng cao hiệu quả quản lý đoàn viên. Hệ thống được xây dựng giúp giảm thiểu đáng kể thời gian và công sức của cán bộ phụ trách, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác quản lý. Việc ứng dụng công nghệ thông tin không chỉ giúp giải quyết các vấn đề tồn tại của phương pháp quản lý thủ công mà còn góp phần hiện đại hóa công tác quản lý của trường đại học. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã và đang thay đổi căn bản diện mạo của xã hội, mang lại nhiều tiện ích to lớn cho mọi lĩnh vực, trong đó có quản lý giáo dục. Đề tài này là một minh chứng cụ thể cho việc ứng dụng thành công công nghệ thông tin trong quản lý đoàn viên, nâng cao chất lượng công tác đoàn và góp phần vào sự phát triển của Trường Đại học Dân lập Hải Phòng.