CHẤT LƯỢNG NƯỚC-

Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt

Thông tin tài liệu

Chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường, Khoa học Môi trường
Năm xuất bản 1995, 2006
Loại tài liệu Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN)
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 0.92 MB

Tóm tắt

I.Tiêu chuẩn chất lượng nước thải nhà máy chế biến cao su

Tài liệu này trình bày tiêu chuẩn chất lượng nước thải từ các nhà máy chế biến cao su thiên nhiên. Nước thải đạt các thông số và nồng độ chất ô nhiễm nhỏ hơn hoặc bằng giá trị quy định tại cột A có thể thải trực tiếp vào nguồn nước sinh hoạt. Nếu vượt quá giá trị cột A nhưng nhỏ hơn hoặc bằng cột B, nước thải có thể thải vào các thủy vực khác. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát chất lượng nướcphân tích nước để đảm bảo an toàn môi trường.

1. Tiêu chuẩn xả thải nước cho nhà máy chế biến cao su thiên nhiên

Mục này thiết lập tiêu chuẩn về chất lượng nước thải từ các nhà máy chế biến cao su thiên nhiên. Nó chia thải nước thành hai cấp độ. Cấp độ đầu tiên (3.2) quy định rằng nước thải có các thông số và nồng độ chất ô nhiễm nhỏ hơn hoặc bằng giá trị quy định trong cột A có thể được thải vào các thủy vực dùng làm nguồn nước sinh hoạt. Điều này đảm bảo chất lượng nước không bị ảnh hưởng nghiêm trọng và vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng của con người. Cấp độ thứ hai (3.3) nới lỏng tiêu chuẩn hơn, cho phép nước thải có giá trị các thông số và nồng độ chất ô nhiễm lớn hơn giá trị quy định ở cột A nhưng nhỏ hơn hoặc bằng giá trị quy định ở cột B được thải vào các thủy vực khác, không phải là nguồn nước sinh hoạt. Việc phân loại này cho phép linh hoạt hơn trong việc quản lý nước thải, tùy thuộc vào chất lượng nước và điều kiện cụ thể của từng thủy vực tiếp nhận. Sự khác biệt giữa cột A và cột B phản ánh sự chênh lệch về mức độ cho phép ô nhiễm trong các môi trường nước khác nhau, đảm bảo sự cân bằng giữa hoạt động sản xuất và bảo vệ môi trường. Tiêu chuẩn này đặt nền tảng cho việc giám sát và quản lý chặt chẽ chất lượng nước thải, góp phần bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.

2. Nguyên tắc và phạm vi áp dụng

Phần này nêu rõ các nguyên tắc chi tiết để lập kế hoạch lấy mẫu nước, bao gồm các kỹ thuật lấy mẫu và bảo đảm chất lượng mẫu. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không đề cập đến việc lấy mẫu để phân tích vi sinh. Nội dung tập trung vào việc lấy mẫu từ hồ ao tự nhiên và nhân tạo, không bao gồm các nguồn nước khác như sông suối hay nước biển. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích, bởi vì các kỹ thuật lấy mẫu và bảo quản mẫu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nguồn nước. Việc xác định mục đích lấy mẫu là rất quan trọng để lựa chọn các phương pháp lấy mẫu phù hợp. Ví dụ, việc đánh giá chất lượng nước ở một lưu vực sông đòi hỏi các phương pháp lấy mẫu khác với việc xác định tính thích hợp của một nguồn nước làm nước uống. Tiêu chuẩn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy trình lấy mẫu tiêu chuẩn để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu. Việc sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 5667-2 và các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) được khuyến khích để đảm bảo sự thống nhất trong các phép đo và phân tích.

II.Phương pháp và thiết bị lấy mẫu nước

Phần này hướng dẫn phương pháp lấy mẫu nước từ các nguồn khác nhau như hồ ao, sông suối. Nó mô tả các thiết bị lấy mẫu nước, bao gồm dụng cụ lấy mẫu đóng, bơm, thiết bị có ống hở và thiết bị nhúng, phù hợp với từng điều kiện cụ thể. Việc lựa chọn thiết bị lấy mẫu phụ thuộc vào mục đích lấy mẫu nước, độ sâu, và loại nguồn nước. Lấy mẫu nước cần tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật, như ISO 5667 và ISO 6107, để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích nước.

1. Dụng cụ và thiết bị lấy mẫu

Phần này tập trung vào mô tả các dụng cụ và thiết bị được sử dụng để lấy mẫu nước, đảm bảo chất lượng mẫu được thu thập chính xác. Dụng cụ lấy mẫu đóng là một loại thiết bị quan trọng, được dùng để lấy mẫu nước ở độ sâu xác định, bao gồm cả mẫu đơn, mẫu loạt hoặc mẫu tổ hợp theo chiều sâu. Thiết bị này thường có van điều khiển từ xa hoặc tự động, giúp tránh làm khuấy động lớp trầm tích ở đáy nước. Bên cạnh đó, bơm cũng được sử dụng rộng rãi, bao gồm bơm tay, bơm mô tơ, bơm nhúng, và máy lấy mẫu phun hơi. Những loại bơm này cho phép lấy mẫu ở nhiều độ sâu khác nhau và các loại mẫu khác nhau. Việc lựa chọn loại bơm phù hợp phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của nguồn nước và mục đích lấy mẫu. Ngoài ra, tài liệu đề cập đến thiết bị có ống hở, một loại thiết bị khác được sử dụng để lấy mẫu nước ở những vùng nước chảy tự do. Ví dụ, máy lấy mẫu Butner, Kemmerer, van Dorn và Friedinger được nhắc đến. Cuối cùng, thiết bị lấy mẫu tự động, bao gồm cả loại liên tục và gián đoạn, có thể hoạt động theo thời gian hoặc theo dòng chảy, được đề cập đến như một lựa chọn hiệu quả cho việc lấy mẫu quy mô lớn hoặc liên tục. Tài liệu nhấn mạnh việc chọn loại thiết bị phù hợp với từng tình huống để đảm bảo chất lượng mẫu.

2. Bình chứa mẫu và lưu ý

Sự lựa chọn bình chứa mẫu cũng được xem xét kỹ lưỡng để tránh sự tương tác giữa nước và vật liệu làm bình, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu. Các chất liệu như thép không gỉ và chất dẻo được đề cập đến. Ánh sáng cũng là một yếu tố cần được chú ý, vì nó có thể ảnh hưởng đến các sinh vật trong mẫu và gây ra các phản ứng hóa học không mong muốn. Hướng dẫn chung về việc lựa chọn bình chứa mẫu được đề cập đến trong TCVN 5992 (ISO 5667-2). Đối với việc phân tích vi sinh, đặc biệt là vi khuẩn, các bình lấy mẫu cần phải được khử trùng kỹ lưỡng. Các loại bình có dung tích ít nhất 250ml với nút vặn, nút thủy tinh nhám hoặc các loại nút khác có thể khử trùng được khuyến nghị. Nếu cần khử trùng bằng nồi hấp, gioăng cao su silicon phải chịu được nhiệt độ 121°C hoặc 160°C. Để tránh ô nhiễm từ tay, nên buộc bình vào que hoặc kẹp. Ngoài ra, việc lựa chọn giữa bình thủy tinh và bình polyetylen cũng được đề cập dựa trên loại chất cần phân tích. Bình thủy tinh thích hợp hơn cho việc phân tích chất hữu cơ, trong khi bình polyetylen thích hợp hơn cho việc xác định các chất chính có trong thủy tinh và vết kim loại, nhưng cần thận trọng với một số kim loại như thủy ngân.

III.Lấy mẫu nước Vị trí tần suất và thời gian

Tài liệu chỉ dẫn cách xác định vị trí lấy mẫu nước dựa trên đặc điểm của nguồn nước (hồ ao, sông suối). Vị trí lấy mẫu cần được lựa chọn cẩn thận để phản ánh chính xác chất lượng nước. Tần suất lấy mẫu (thường xuyên, định kỳ) và thời gian lấy mẫu (ngày, giờ) phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và sự biến đổi của chất lượng nước. Các yếu tố như sự phân tầng theo chiều đứng, sự trộn lẫn của dòng chảy, và các yếu tố thời tiết đều được xem xét khi thiết kế chương trình lấy mẫu nước. Giám sát chất lượng nước đòi hỏi sự chính xác cao trong việc lấy mẫu nước.

1. Xác định vị trí lấy mẫu

Việc lựa chọn vị trí lấy mẫu nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đại diện của kết quả phân tích. Đối với hồ ao, vị trí lấy mẫu phụ thuộc vào hình dạng và độ phức tạp của hồ. Hồ ao hình tròn sẽ dễ xác định vị trí hơn so với hồ ao có hình dạng phức tạp hoặc nhiều vũng. Để đánh giá độ không đồng đều của chất lượng nước, cần đặt nhiều điểm lấy mẫu và tiến hành nghiên cứu sơ bộ. Đối với hồ ao có độ không đồng đều nhỏ, một điểm lấy mẫu ở phía trên chỗ sâu nhất là đủ. Nếu mặt nước có vật nổi, cần dùng dụng cụ lấy mẫu bề mặt đặc biệt. Đối với việc kiểm tra chất lượng nước, cần lấy mẫu ở cửa ra, nơi lấy nước để sử dụng, hoặc ở cửa nguồn nước chính. Trong trường hợp phát hiện hiện tượng bất thường, cần lấy mẫu nhiều lần tại điểm đó. Vị trí lấy mẫu cần được ghi rõ trong báo cáo, kèm theo bản đồ hoặc sơ đồ nếu có thể. Sự chính xác trong việc xác định vị trí lấy mẫu là yếu tố then chốt để đảm bảo độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Điều này đặc biệt quan trọng khi cần đánh giá tác động của các nguồn ô nhiễm hoặc theo dõi sự thay đổi chất lượng nước theo thời gian.

2. Phân bố vị trí lấy mẫu theo chiều đứng và chiều ngang

Chất lượng nước có thể không đồng đều theo cả chiều đứng và chiều ngang. Phân bố theo phương thẳng đứng chịu ảnh hưởng của mặt nước (quang hợp, nhiệt độ) và lớp trầm tích (hòa tan chất). Sự lắng của chất rắn lơ lửng cũng gây ra sự không đồng đều này. Ở những vùng không đồng đều, khoảng cách lấy mẫu cần được rút ngắn. Nghiên cứu sơ bộ bằng các máy đo (nhiệt độ, pH, độ dẫn, độ đục, clorophyl huỳnh quang) giúp xác định chính xác chiều sâu lấy mẫu để phản ánh đầy đủ độ không đồng đều. Ở vùng nước rộng và sâu, cần lấy mẫu loạt đồng thời để xem xét chuyển động của nước. Phân bố theo phương nằm ngang cũng phức tạp, đặc biệt ở hồ ao tự nhiên với bờ phức tạp. Số lượng điểm lấy mẫu phụ thuộc vào mức độ không đồng đều. Các điểm lấy mẫu cần được đánh dấu rõ ràng bằng phao hoặc thiết bị hàng hải. Việc nghiên cứu kỹ bằng nhiều điểm lấy mẫu, kết hợp với kỹ thuật thống kê, giúp xác định chính xác vị trí lấy mẫu và đảm bảo tính đại diện của dữ liệu.

3. Tần suất và thời gian lấy mẫu

Tần suất và thời gian lấy mẫu phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và sự biến đổi của chất lượng nước. Đối với đặc trưng chất lượng trong thời gian dài, khoảng cách một tháng giữa các lần lấy mẫu đơn là chấp nhận được. Tuy nhiên, để kiểm tra chất lượng, nên lấy mẫu tối thiểu một tuần/lần. Nếu chất lượng nước thay đổi nhanh, cần lấy mẫu hàng ngày hoặc liên tục. Chất lượng nước cũng thay đổi theo thời gian trong ngày, nên lấy mẫu cùng một thời điểm mỗi ngày để giảm ảnh hưởng này. Nếu sự biến đổi trong ngày đáng kể, cần lấy mẫu cách 2-3 giờ/lần. Chất lượng nước cũng thay đổi theo mùa, vì vậy cần xem xét yếu tố mùa vụ khi lên kế hoạch lấy mẫu. ISO 5667-1 cung cấp hướng dẫn chi tiết về thống kê trong việc xác định tần suất lấy mẫu. Việc xác định chính xác tần suất và thời gian lấy mẫu là điều kiện tiên quyết để thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác, phục vụ cho việc đánh giá chất lượng nước.

IV.Xử lý và bảo quản mẫu nước

Sau khi lấy mẫu nước, việc xử lý và bảo quản mẫu là rất quan trọng để giữ nguyên chất lượng nước và đảm bảo kết quả phân tích nước chính xác. Tài liệu nêu rõ các hướng dẫn về vận chuyển, ổn định và lưu giữ mẫu, bao gồm cả việc sử dụng các chất bảo quản nếu cần. Việc làm lạnh (4°C) hoặc đông lạnh (-20°C) mẫu được đề cập đến để bảo quản mẫu trong thời gian ngắn hoặc dài hạn. Kiểm tra chất lượng mẫu thường xuyên cần thiết để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

1. Vận chuyển mẫu nước

Sau khi lấy mẫu, việc vận chuyển mẫu đến phòng thí nghiệm cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo chất lượng mẫu không bị thay đổi. Các bình chứa mẫu phải được đậy kín và bảo vệ khỏi ánh sáng và sức nóng. Điều này là rất quan trọng vì chất lượng nước có thể thay đổi nhanh chóng do trao đổi khí, phản ứng hóa học và sự đồng hóa của sinh vật. Việc vận chuyển cần được thực hiện nhanh chóng để hạn chế tối đa sự thay đổi này. Tốc độ vận chuyển và điều kiện bảo quản trong quá trình vận chuyển cần được ghi chép đầy đủ trong báo cáo. Tùy thuộc vào khoảng cách vận chuyển và thời gian phân tích, phương pháp vận chuyển cũng cần được lựa chọn sao cho phù hợp. Việc lựa chọn phương tiện vận chuyển cần đảm bảo tính an toàn cho mẫu và không gây ảnh hưởng đến chất lượng mẫu. Việc ghi nhận đầy đủ các thông tin liên quan đến vận chuyển giúp đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của quá trình phân tích.

2. Ổn định và bảo quản mẫu nước

Đối với các mẫu nước không thể phân tích ngay, cần phải tiến hành ổn định và bảo quản mẫu để giữ nguyên chất lượng. Phương pháp bảo quản phụ thuộc vào thời gian lưu trữ và loại phân tích cần thực hiện. Để bảo quản mẫu trong thời gian ngắn (dưới 24 giờ), có thể làm lạnh mẫu ở 4°C. Đối với thời gian bảo quản dài hơn (trên 1 tháng), nên đông lạnh mẫu ở -20°C. Tuy nhiên, cần đảm bảo mẫu được tan hoàn toàn trước khi phân tích, vì quá trình đông lạnh có thể làm tập trung một số thành phần ở vùng giữa bình. Mẫu cũng có thể được bảo quản bằng cách thêm hóa chất, nhưng cần chú ý lựa chọn hóa chất phù hợp để không ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Tất cả các bước bảo quản, bao gồm loại hóa chất sử dụng, cần được ghi chép đầy đủ trong báo cáo. Các thông số vật lý như nhiệt độ và pH nên được đo ngay tại chỗ sau khi lấy mẫu. Việc đo pH ngay lập tức là đặc biệt quan trọng nếu mẫu chứa carbon dioxide tự do. Tài liệu cũng nhấn mạnh việc kiểm tra trầm tích và sinh vật đòi hỏi các phương pháp đặc biệt và không thuộc phạm vi của tiêu chuẩn này.

3. Kiểm tra chất lượng mẫu

Để đảm bảo hiệu quả của phương pháp lấy mẫu và quá trình xử lý, cần thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ. Điều này giúp đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích. Kiểm tra chất lượng có thể được thực hiện bằng phương pháp mẫu thêm (spike sample) và mẫu kép (duplicate sample). Mẫu thêm là mẫu thật được thêm một lượng đã biết các chất cần xác định, trong khi mẫu kép là hai mẫu được lấy cùng lúc và vị trí. So sánh kết quả phân tích của các mẫu này giúp đánh giá độ chính xác và độ lặp lại của phương pháp. Mẫu có thể được bảo quản bằng cách thêm hoá chất, nhưng cần cẩn thận chọn lựa để không gây cản trở cho quá trình phân tích tiếp theo. Việc đánh dấu rõ ràng các bình mẫu và ghi chép đầy đủ thông tin về mẫu, bao gồm cả kết quả các phép thử tại chỗ (pH, oxy hòa tan, độ dẫn) là rất quan trọng. Tất cả các thông tin này cần được ghi lên nhãn và bản ghi kèm theo mẫu để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng truy xuất nguồn gốc.

V.An toàn và ghi chép

An toàn khi lấy mẫu nước, đặc biệt ở các khu vực sông suối, được nhấn mạnh. Việc tuân thủ các quy tắc an toàn và các quy định của nhà nước là cần thiết. Ghi chép và nhận dạng mẫu nước cần được thực hiện đầy đủ, bao gồm thông tin về vị trí, thời gian, và các điều kiện môi trường. Tài liệu cung cấp mẫu báo cáo để đảm bảo tính nhất quán trong việc ghi chép dữ liệu giám sát chất lượng nước.

1. An toàn khi lấy mẫu

Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong quá trình lấy mẫu, đặc biệt khi lấy mẫu ở các khu vực sông suối. Người thực hiện lấy mẫu cần hết sức chú ý đến các mối nguy hiểm tiềm ẩn như bùn lỏng, cát lún, hố sâu và dòng chảy xiết. Việc sử dụng gậy hoặc dụng cụ dò để kiểm tra địa hình trước khi tiến hành lấy mẫu được khuyến khích. Điều này giúp người lấy mẫu nắm được tình hình dòng chảy, vị trí hố sâu, bùn lầy, cát bùn... từ đó có biện pháp phòng tránh tai nạn. Trong những trường hợp nguy hiểm, việc sử dụng dây bảo hiểm cột vào vật chắc chắn trên bờ là biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho người thực hiện. Ngoài ra, tài liệu nhắc đến việc tuân thủ các quy tắc an toàn khi lấy mẫu bằng thuyền, như được trình bày trong ISO 5667-1, cũng như các quy định an toàn hiện hành của nhà nước. Việc đảm bảo an toàn cho người lấy mẫu là điều kiện tiên quyết để quá trình lấy mẫu được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

2. Ghi chép và nhận dạng mẫu

Ghi chép và nhận dạng mẫu là khâu quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập được. Mỗi điểm lấy mẫu cần được mô tả chi tiết trong báo cáo. Trong các chương trình lấy mẫu dài hạn, chỉ cần cập nhật những thay đổi về điều kiện thời tiết và các hiện tượng bất thường quan sát được. Đối với các trường hợp lấy mẫu đặc biệt, báo cáo cần bao gồm lý do lấy mẫu, phương pháp bảo quản mẫu và sơ đồ vị trí lấy mẫu. Mẫu báo cáo chi tiết được đề cập trong phụ lục A. Các bình chứa mẫu cần được đánh dấu rõ ràng với đầy đủ thông tin về vị trí, thời gian lấy mẫu, và kết quả các phép đo tại chỗ (ví dụ: pH, oxi hòa tan, độ dẫn). Nếu sử dụng nhiều bình cho một mẫu, cần đánh dấu bằng mã số và ghi chép đầy đủ chi tiết vào bản ghi. Nhãn và bản ghi phải được hoàn thành ngay tại thời điểm lấy mẫu. Việc ghi chép đầy đủ và chính xác giúp đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng truy xuất dữ liệu trong quá trình phân tích và đánh giá.