XÁC ĐỊNH PHỤ TẢI TÍNH TOÁN CHO NHÀ MÁY DỆT

Thiết kế cấp điện nhà máy dệt

Thông tin tài liệu

instructor Thạc Sĩ Nguyễn Đức Minh
Chuyên ngành Điện Công Nghiệp
Loại tài liệu Đồ Án Tốt Nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.08 MB

Tóm tắt

I.Phân loại và Xác định Phụ tải Tính toán

Tài liệu tập trung vào thiết kế cấp điện cho các nhà máy dệt, cụ thể là việc xác định phụ tải tính toán. Ba loại hộ tiêu thụ điện được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của sự cố mất điện, ảnh hưởng đến tính mạng, kinh tế và sản xuất. Phương pháp tính toán phụ tải được trình bày, bao gồm việc sử dụng công suất đặt, hệ số nhu cầu (knc), hệ số đồng thời (kđt) và hệ số cực đại (kmax) để đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện trong mọi điều kiện vận hành. Việc phân nhóm máy móc (8-12 máy/nhóm) cũng được đề cập để tăng độ chính xác của phụ tải tính toán.

1. Phân loại Hộ Tiêu Thụ Điện

Văn bản phân loại hộ tiêu thụ điện thành ba loại dựa trên mức độ ảnh hưởng khi mất điện. Hộ loại 1, có mức độ quan trọng cao nhất, bao gồm các hộ mà sự cố mất điện có thể gây nguy hiểm đến tính mạng con người, thiệt hại kinh tế lớn, hư hỏng thiết bị, rối loạn sản xuất hoặc ảnh hưởng xấu về chính trị. Đối với hộ loại 1, độ tin cậy cung cấp điện phải rất cao, thường sử dụng hai nguồn điện đến và có nguồn dự phòng để giảm thiểu thời gian mất điện. Thời gian mất điện được tính bằng thời gian đóng nguồn dự trữ. Hộ loại 2 gây thiệt hại về kinh tế, hư hỏng sản phẩm và đình trệ sản xuất khi mất điện. Việc cung cấp điện cho hộ loại 2 có thể có hoặc không có nguồn dự phòng, và cho phép ngưng cung cấp điện trong thời gian đóng nguồn dự trữ bằng tay. Phương pháp này phù hợp với các thiết bị có đồ thị phụ tải ít biến đổi như quạt gió, bơm nước, máy nén khí, trong đó tải tính toán gần bằng phụ tải trung bình. Hộ loại 3 là những hộ tiêu thụ khi ngưng cung cấp điện chỉ gây thiệt hại về kinh tế không đáng kể. Đây là nhóm hộ có mức độ quan trọng thấp nhất trong ba loại.

2. Xác định Phụ tải Tính toán

Phụ tải tính toán được định nghĩa là phụ tải giả thiết lâu dài không đổi, tương đương với phụ tải thực tế (biến đổi) về mặt hiệu ứng nhiệt lớn nhất. Nó được sử dụng để đảm bảo an toàn về mặt phát nóng cho các thiết bị điện trong mọi trạng thái vận hành. Một phương pháp xác định phụ tải tính toán dựa trên công suất đặt (Pđ) và hệ số nhu cầu (knc) được đề cập. Thông tin cần thiết bao gồm diện tích nhà xưởng (F) và công suất đặt của các thiết bị. Quá trình này bao gồm việc phân nhóm các thiết bị máy móc (từ 8 đến 12 máy/nhóm) để tính toán phụ tải tính toán của một nhóm n máy dựa trên công suất trung bình (Ptb) và hệ số cực đại (kmax). Các tham số khác như số nhóm máy (n, m) và hệ số đồng thời (kđt, thường có giá trị từ 0.85) cũng được sử dụng. Phương pháp này đòi hỏi thông tin đầy đủ về các phụ tải, bao gồm chế độ làm việc của từng phụ tải, công suất đặt của từng phụ tải và số lượng thiết bị trong nhóm. Mặc dù đòi hỏi nhiều thông tin, phương pháp này cho kết quả khá chính xác.

II.Xác định Phụ tải Tính toán Nhà máy Dệt

Phần này tập trung vào việc áp dụng các phương pháp tính toán phụ tải vào thực tế tại một nhà máy dệt. Các bước xác định phụ tải tính toán cho từng phân xưởng, bao gồm phân loại và phân nhóm các thiết bị, được trình bày chi tiết. Biểu đồ phụ tải điện được sử dụng để hình dung sự phân bố phụ tải trong nhà máy, hỗ trợ việc lập phương án cấp điện tối ưu, đặc biệt là việc xác định vị trí đặt các trạm biến áp.

1. Xác định Phụ tải Tính toán Phân xưởng Sửa chữa Cơ khí

Phần này trình bày việc xác định phụ tải tính toán cho phân xưởng sửa chữa cơ khí của nhà máy dệt. Quá trình bắt đầu bằng việc phân loại và phân nhóm phụ tải điện. Hầu hết các thiết bị hoạt động ở chế độ dài hạn, ngoại trừ máy biến áp hàn hoạt động ở chế độ ngắn hạn lặp lại và sử dụng điện áp dây, cần được quy đổi về chế độ dài hạn để tính toán chính xác. Điều này cho thấy sự đa dạng trong loại hình thiết bị và cần có cách tiếp cận linh hoạt trong việc xác định phụ tải. Việc phân loại và phân nhóm phụ tải giúp đơn giản hóa quá trình tính toán và đảm bảo tính chính xác của kết quả. Các thông số kỹ thuật của các thiết bị, bao gồm công suất và chế độ hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán phụ tải chính xác. Mục tiêu cuối cùng là xác định phụ tải tính toán chính xác để lựa chọn thiết bị điện phù hợp và đảm bảo an toàn vận hành.

2. Biểu đồ Phụ tải Điện và Vị trí Trạm Biến áp

Biểu đồ phụ tải điện được mô tả là một vòng tròn trên mặt phẳng, với diện tích tương ứng với công suất phụ tải. Biểu đồ này giúp người thiết kế hình dung sự phân bố phụ tải trong khu vực, từ đó lập phương án cung cấp điện hiệu quả. Biểu đồ được chia thành hai phần: phụ tải động lực và phụ tải chiếu sáng. Tâm phụ tải điện, là vị trí tốt nhất để đặt các trạm biến áp, trạm phân phối và tủ động lực nhằm tiết kiệm chi phí dây dẫn và giảm tổn thất trên lưới điện. Việc xác định tâm phụ tải điện dựa trên việc coi phụ tải phân bố đều theo diện tích phân xưởng. Bán kính vòng tròn biểu đồ phụ tải được xác định qua một biểu thức toán học cụ thể. Đây là một công cụ trực quan giúp tối ưu hóa vị trí đặt thiết bị điện, góp phần quan trọng trong việc thiết kế hệ thống cấp điện hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

III.Các Phương án Cung cấp Điện

Tài liệu đề xuất các phương án cung cấp điện cho nhà máy dệt, bao gồm lựa chọn cấp điện áp truyền tải (35 kV), số lượng và vị trí đặt các trạm biến áp phân xưởng. Việc lựa chọn máy biến áp (MBA) dựa trên công suất tính toán sự cố (Sttsc), hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ (khc), và hệ số quá tải sự cố (kqt) được nêu rõ. Các sơ đồ nối dây mạng cao áp, như hình tia hoặc liên thông, được xem xét để đảm bảo độ tin cậy cao của hệ thống cung cấp điện. Mạng cao áp sử dụng lộ kép cho phân xưởng loại 1 và đường dây đơn cho phân xưởng loại 3.

1. Điện áp Truyền tải và Trạm Biến áp Phân xưởng

Theo tính toán trước đó, điện áp truyền tải từ trạm biến áp trung tâm của khu công nghiệp về nhà máy là 35 kV. Việc lựa chọn trạm biến áp phân xưởng dựa trên nguyên tắc vị trí đặt trạm phải gần tâm phụ tải, thuận tiện vận chuyển, lắp đặt, vận hành và sửa chữa, đảm bảo an toàn và kinh tế. Số lượng trạm biến áp phân xưởng được xác định dựa trên độ lớn và sự phân bố phụ tải của nhà máy. Ví dụ, tài liệu đề cập đến việc đặt 5 trạm biến áp phân xưởng. Việc lựa chọn sơ đồ cung cấp điện ảnh hưởng lớn đến các chỉ tiêu kinh tế và kỹ thuật. Một sơ đồ hợp lý phải đảm bảo các chỉ tiêu kỹ thuật, hạn chế chủng loại máy biến áp (MBA) để thuận tiện cho việc mua sắm, lắp đặt, thay thế, vận hành, sửa chữa và kiểm tra định kỳ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lên kế hoạch chu đáo và lựa chọn thiết bị phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí.

2. Lựa chọn Máy Biến áp và Phương án Nối dây

Công suất máy biến áp được lựa chọn dựa trên công suất tính toán sự cố (Sttsc), hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ (khc = 1 do máy biến áp sản xuất trong nước), và hệ số quá tải sự cố (kqt = 1.4, với điều kiện vận hành quá tải không quá 6 ngày 5 đêm, thời gian quá tải trong một ngày đêm không vượt quá 6 giờ, và trước khi quá tải, MBA vận hành với hệ số tải ≤ 0.93). Có thể chọn máy biến áp nhỏ hơn nếu khi sự cố một máy biến áp, có thể cắt một số phụ tải không quan trọng. Nhà máy thuộc hộ loại I nên sử dụng đường dây kép từ khu công nghiệp đến nhà máy. Mạng cao áp trong nhà máy sử dụng sơ đồ hình tia hoặc liên thông, với phân xưởng loại 1 dùng lộ kép và phân xưởng loại 3 dùng đường dây đơn. Sơ đồ này có ưu điểm là đấu dây rõ ràng, độ tin cậy cao, dễ bảo vệ, tự động hóa và vận hành. Các đường cáp cao áp được đặt trong đường xây riêng trong đất dọc theo tuyến giao thông nội bộ, đảm bảo an toàn và hiệu quả truyền tải.

IV.Tính toán Kinh tế Kỹ thuật và Lựa chọn Thiết bị

Phần này nhấn mạnh vào việc tính toán kinh tế - kỹ thuật để lựa chọn phương án cung cấp điện tối ưu. Các yếu tố được xem xét bao gồm độ tin cậy, tính kinh tế và an toàn của hệ thống. Việc lựa chọn các thiết bị như máy biến áp đo lường, chống sét van, dao cách ly cao áp, và áp tô mát được hướng dẫn chi tiết, dựa trên các thông số kỹ thuật và yêu cầu vận hành. Việc lựa chọn cáp dựa trên mật độ dòng điện kinh tế (Jkt) cũng được đề cập.

1. Yêu cầu và Nguyên tắc Thiết kế Sơ đồ Cấp điện

Phần này nhấn mạnh vào việc lựa chọn sơ đồ cấp điện phải dựa trên ba yếu tố chính: độ tin cậy, tính kinh tế và an toàn. Độ tin cậy phụ thuộc vào loại hộ tiêu thụ, quyết định số lượng nguồn cung cấp. An toàn phải được đảm bảo tuyệt đối cho người và thiết bị trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, sơ đồ cần đơn giản, thuận tiện, dễ vận hành và linh hoạt trong khắc phục sự cố. Yêu cầu về sơ đồ cấp điện rất đa dạng, phụ thuộc vào công suất yêu cầu của xí nghiệp, đặc điểm của quy trình sản xuất và công nghệ, cũng như độ tin cậy cần thiết cho từng thiết bị. Việc tính toán phải xem xét các yếu tố đặc trưng của công ty và các yêu cầu về an toàn cung cấp điện. Tóm lại, việc thiết kế sơ đồ cấp điện cần sự cân bằng giữa các yếu tố kỹ thuật, kinh tế và an toàn để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho hệ thống.

2. Lựa chọn và Kiểm tra Thiết bị Điện

Phần này tập trung vào việc lựa chọn và kiểm tra các thiết bị điện quan trọng trong hệ thống cấp điện. Cáp cao áp được chọn theo mật độ kinh tế của dòng điện (Jkt), ví dụ đối với nhà máy dệt có Tmax = 5000 giờ, sử dụng cáp lõi đồng, tra bảng 2.10 TL1 tìm được Jkt = 3.1 (A/mm²). Trạm phân phối trung tâm cần đảm bảo cung cấp điện liên tục, vận hành thuận tiện, xử lý sự cố dễ dàng, an toàn và kinh tế. Các thiết bị được đề cập bao gồm máy biến áp đo lường (biến đổi điện áp xuống 100V hoặc 100/√3V cho mạch đo lường, điều khiển và bảo vệ), chống sét van (bảo vệ chống sét), dao cách ly cao áp (cách ly phần mang điện, phục vụ sửa chữa, kiểm tra), và áp tô mát (bảo vệ quá tải và ngắn mạch). Việc lựa chọn các thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo điện áp định mức và dòng điện định mức phù hợp. Áp tô mát được ưu tiên sử dụng hơn cầu chì do tính năng an toàn và khả năng tự động hóa cao. Công suất và dòng điện cho phép của các thiết bị được tính toán dựa trên các thông số kỹ thuật và điều kiện hoạt động.

V.Bù Công suất Phản kháng

Tài liệu giải thích tầm quan trọng của việc bù công suất phản kháng để nâng cao hệ số công suất (cos φ) và tiết kiệm điện năng. Các phương pháp bù, bao gồm sử dụng tụ điện tĩnh, được trình bày. Việc lựa chọn vị trí và dung lượng của các thiết bị bù, như đặt tại thanh cái hạ áp của các trạm biến áp phân xưởng, được đề xuất để tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí đầu tư. Công thức tính toán dung lượng bù (Q) cũng được cung cấp.

1. Tầm quan trọng của việc bù công suất phản kháng

Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng điện năng hợp lý và tiết kiệm trong các xí nghiệp công nghiệp, chiếm khoảng 55% tổng điện năng sản xuất. Hệ số công suất (cos φ) là chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng điện. Nâng cao hệ số công suất là chủ trương lâu dài để phát huy hiệu quả sản xuất, phân phối và sử dụng điện năng. Công suất phản kháng (Q) là công suất từ hóa trong máy điện xoay chiều, không sinh ra công, và việc trao đổi công suất phản kháng giữa máy phát và hộ tiêu thụ là một quá trình dao động. Để tránh truyền tải lượng Q lớn trên đường dây, người ta đặt gần các hộ tiêu thụ các thiết bị sinh ra Q (tụ điện, máy bù đồng bộ) để cung cấp trực tiếp cho phụ tải, gọi là bù công suất phản kháng. Việc bù công suất phản kháng làm giảm góc lệch pha giữa dòng điện và điện áp, nâng cao hệ số công suất cos φ. Tóm lại, việc bù công suất phản kháng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng điện trong các xí nghiệp công nghiệp.

2. Lựa chọn và Vị trí đặt thiết bị bù

Để bù công suất phản kháng, có thể sử dụng tụ điện tĩnh, máy bù đồng bộ, động cơ đồng bộ làm việc ở chế độ quá kích thích. Tuy nhiên, văn bản lựa chọn tụ điện tĩnh do ưu điểm tiêu hao ít công suất tác dụng, dễ lắp ráp, vận hành và bảo quản. Tụ điện được chế tạo thành các đơn vị nhỏ, có thể ghép dần vào mạng theo sự phát triển của phụ tải. Vị trí đặt thiết bị bù ảnh hưởng đến hiệu quả bù. Các vị trí có thể đặt bao gồm trạm phân phối trung tâm, thanh cái cao áp, hạ áp của trạm biến áp phân phối, tủ phân phối, tủ động lực hoặc tại đầu cực các phụ tải lớn. Để xác định chính xác vị trí và dung lượng, cần tính toán so sánh kinh tế kỹ thuật. Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tế cho thấy, đối với nhà máy có công suất không quá lớn, có thể đặt tụ điện bù tại thanh cái hạ áp của các trạm biến áp phân xưởng để giảm vốn đầu tư và thuận lợi quản lý, vận hành. Công thức tính dung lượng bù cần thiết (Q) cũng được cung cấp: Q = Pttnm.(tgφ1 – tgφ2), trong đó hệ số xét tới khả năng nâng cao cos φ là 0.9 ÷ 1.