
Thiết kế Trung Tâm Y tế Bắc Ninh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Xuân Cường |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Loại tài liệu | Đồ án tốt nghiệp |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.99 MB |
Tóm tắt
I.Giải pháp Kết cấu và Thiết kế Trung tâm Y tế Bắc Ninh
Đồ án tốt nghiệp này tập trung vào thiết kế và thi côngTrung tâm Y tế Bắc Ninh, bao gồm giải pháp kết cấu cho một công trình nhà cao tầng. Phần thiết kế chú trọng vào việc lựa chọn sơ đồ tính toán, tính toán nội lực, và thiết kế các cấu kiện cơ bản, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về kết cấu và kiến trúc. Công trình được thiết kế với mục tiêu là phòng học, cần đảm bảo tính thẩm mỹ hiện đại phù hợp với kiến trúc lân cận. Sức chịu tải của cọc được tính toán là [P] = 34,07T. Việc kiểm tra cường độ cọc trong giai đoạn thi công cũng được đề cập chi tiết, bao gồm kiểm tra khi vận chuyển và khi ép cọc.
1. Giới thiệu chung về thiết kế Trung tâm Y tế Bắc Ninh
Phần này đề cập đến việc thiết kế Trung tâm Y tế Bắc Ninh như một đồ án tốt nghiệp, nhấn mạnh vai trò của các giảng viên trong quá trình hoàn thiện đồ án. Mục tiêu là thiết kế một công trình đáp ứng chức năng chính là phòng học, song vẫn cần đảm bảo tính thẩm mỹ hiện đại, hài hòa với kiến trúc xung quanh. Sinh viên thừa nhận những hạn chế về kiến thức và kinh nghiệm, đồng thời bày tỏ mong muốn nhận được góp ý quý báu từ giảng viên và bạn bè để hoàn thiện đồ án. Đây là một công trình quan trọng, thể hiện sự ứng dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, giúp hệ thống hóa kiến thức và đánh giá các giải pháp kỹ thuật phù hợp với các vấn đề hiện đại và thiết thực của khoa học kỹ thuật.
2. Giải pháp kết cấu và lựa chọn sơ đồ tính toán
Phần này tập trung vào việc phân tích giải pháp kết cấu của Trung tâm Y tế Bắc Ninh. Nó bao gồm việc lựa chọn sơ đồ tính toán, tính toán nội lực và thiết kế các cấu kiện cơ bản. Một phần quan trọng là xác định sức chịu tải của cọc, với kết quả tính toán cho thấy sức chịu tải của cọc là [P] = 34,07 T. Việc kiểm tra cường độ cọc trong giai đoạn thi công cũng được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm hai trường hợp chính: khi vận chuyển và khi treo cọc lên giá búa để ép. Để đảm bảo điều kiện chịu lực tốt nhất, vị trí các móc treo cần được đặt sao cho trị số mômen dương lớn nhất bằng trị số mômen âm lớn nhất. Đây là phần cốt lõi trong việc đảm bảo sự an toàn và bền vững của công trình.
3. Kiểm tra và xử lý cọc trong quá trình thi công
Phần này đi sâu vào chi tiết việc kiểm tra và xử lý cọc trong quá trình thi công ép cọc. Do cấu tạo địa tầng không đồng nhất, quá trình ép cọc có thể gặp phải các trường hợp như lực ép đạt giới hạn mà cọc chưa đạt đến chiều sâu thiết kế. Trong trường hợp này, cần giảm tốc độ, tăng lực ép từ từ nhưng không vượt quá Pemax. Nếu cọc vẫn không xuống, cần ngưng ép và báo cáo cho chủ đầu tư và đơn vị thiết kế để kiểm tra và xử lý. Việc ghi chép lực ép cũng được nhấn mạnh, đặc biệt là khi lực ép đạt 0.8 giá trị lực ép giới hạn tối thiểu. Để kiểm tra khả năng chịu lực của cọc, phương pháp thử tải trọng tĩnh được đề cập, với số lượng cọc thử là 3 cọc (trong tổng số 252 cọc), tuân thủ quy phạm hiện hành. Ngoài ra, việc lập nhật ký thi công, kiểm tra và nghiệm thu cọc cũng được nêu rõ, bao gồm ghi chép cao độ đáy móng, chỉ số lực nén, và các thay đổi đột ngột của lực ép.
4. Giải pháp mặt đứng và mặt cắt công trình
Phần này trình bày giải pháp kiến trúc cho Trung tâm Y tế Bắc Ninh, tập trung vào mặt đứng và mặt cắt. Do công trình chủ yếu phục vụ chức năng phòng học, yêu cầu mỹ thuật không quá cao nhưng vẫn phải đảm bảo tính thẩm mỹ và vẻ hiện đại, phù hợp với kiến trúc xung quanh. Giải pháp kiến trúc được trình bày một cách ngắn gọn, tập trung vào việc đáp ứng các chức năng sử dụng. Tuy nhiên, chi tiết về giải pháp kiến trúc không được trình bày rõ ràng trong phần này, chỉ có một số thông số kỹ thuật được đề cập, như ví dụ về tính toán sức chịu tải của cọc. Thông tin này cho thấy sự liên kết giữa phần kiến trúc và phần kết cấu của công trình.
II.Tổ chức Thi công và Quản lý Xây dựng
Phần này trình bày giải pháp thi công cho công trình, bao gồm tính toán khối lượng công tác, lựa chọn phương án thi công, thiết bị thi công, và biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Chi tiết về ép cọc, sử dụng ván khuôn, cốt thép, và đổ bê tông được mô tả. Phương pháp thi công bê tông được chọn lựa tùy thuộc vào loại kết cấu (ví dụ: bơm bê tông cho dầm sàn, đổ thủ công cho cột). Việc lắp dựng cốt thép (dầm, sàn, cột) được trình bày với các bước cụ thể, cùng với việc lựa chọn và sử dụng ván khuôn thép định hình cho phần thân công trình. Cuối cùng, đồ án đề cập đến việc lập kế hoạch tiến độ thi công sử dụng các phương pháp dây chuyền và sơ đồ mạng, nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian xây dựng.
1. Tính toán khối lượng công tác và lựa chọn phương án thi công
Phần này đề cập đến việc tính toán khối lượng công việc cụ thể cho từng hạng mục của dự án Trung tâm Y tế Bắc Ninh. Dựa trên các số liệu thu thập được từ các phần trước, việc tính toán này giúp xác định chính xác số lượng vật liệu, nhân công và thời gian cần thiết cho từng giai đoạn thi công. Căn cứ vào khối lượng công tác, người thiết kế lựa chọn phương án thi công tối ưu, bao gồm cả việc lựa chọn các thiết bị thi công và các biện pháp kỹ thuật phù hợp. Mục tiêu là đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thi công. Việc xác định chính xác khối lượng công việc là tiền đề quan trọng để lập kế hoạch tiến độ và quản lý nguồn lực một cách hiệu quả. Đồ án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các yếu tố này để tạo ra kế hoạch thi công tối ưu, giúp giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
2. Giải pháp thi công bê tông và cốt thép
Phần này tập trung vào các giải pháp thi công bê tông và cốt thép cho công trình. Với khối lượng bê tông lớn trong công trình nhà cao tầng, việc sử dụng máy bơm bê tông được xem là giải pháp tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng bê tông. Tuy nhiên, đối với các kết cấu nhỏ hơn như cột, việc sử dụng máy bơm bê tông có thể không hiệu quả, nên phương pháp vận chuyển bê tông bằng ben, trộn bằng máy trộn bê tông SB-16V và đổ thủ công được đề xuất. Việc lắp dựng cốt thép được mô tả chi tiết, bao gồm các bước đặt cốt thép đúng vị trí, đảm bảo cốt thép sạch sẽ, không han gỉ, và việc gia công cốt thép phải tuân thủ đúng quy định để tránh làm thay đổi tính chất cơ lý. Đặc biệt, quá trình lắp dựng cốt thép dầm sàn được mô tả cụ thể, với việc đặt cốt thép dầm trước, sau đó đặt cốt thép sàn, sử dụng hệ thống ghế ngựa để hỗ trợ. Việc tránh dẫm bẹp cốt thép trong quá trình thi công cũng được lưu ý.
3. Thi công ván khuôn và hệ thống giáo chống
Phần này mô tả chi tiết việc thi công ván khuôn, đặc biệt là việc sử dụng ván khuôn thép định hình cho phần thân công trình nhà cao tầng. Việc sử dụng ván khuôn thép định hình giúp tăng tốc độ thi công và đảm bảo chất lượng. Đối với ván khuôn móng, đồ án đề cập đến việc sử dụng cả ván khuôn thép và ván khuôn gỗ tùy thuộc vào kích thước và điều kiện thi công. Các bước thi công được mô tả bao gồm: chuẩn bị mặt ván khuôn, quét dầu chống dính, kiểm tra kích thước và độ thẳng đứng bằng các dụng cụ đo đạc, lắp dựng coffa và hệ thống giáo chống, và tháo dỡ cốp pha. Hệ thống giáo chống PAL được đề cập, với cấu tạo gồm các khung tam giác cứng xếp chồng lên nhau, thuận tiện cho việc lắp dựng, tháo dỡ và vận chuyển. Việc lựa chọn loại đà đỡ ván khuôn sàn cũng được trình bày, nhấn mạnh vào sự đơn giản, sức chịu tải và hiệu quả kinh tế.
4. Quản lý tiến độ và phương pháp lập kế hoạch
Phần này đề cập đến việc lập kế hoạch tiến độ thi công, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc này trong việc tối ưu hóa chi phí và thời gian xây dựng. Đồ án đề xuất việc sử dụng các phương pháp lập kế hoạch tiến độ như phương pháp dây chuyền và phương pháp sơ đồ mạng. Phương pháp dây chuyền giúp phân công lao động và vật tư hợp lý, liên tục và điều hòa, nâng cao năng suất lao động và rút ngắn thời gian xây dựng. Tuy nhiên, với công trình lớn, phương pháp này có khối lượng tính toán lớn. Phương pháp sơ đồ mạng được coi là một phương pháp hiện đại hơn, cho phép linh động thay đổi dữ liệu và dễ dàng quản lý, tổ chức tiến độ thi công. Việc sử dụng phần mềm Microsoft Project được đề cập như một công cụ hỗ trợ hiệu quả cho việc lập kế hoạch và quản lý tiến độ. Ngoài ra, đồ án cũng lưu ý đến ảnh hưởng của thời tiết đến tiến độ thi công, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi thường xuyên có mưa bão.
III.Quản lý tiến độ và nhân lực
Để đảm bảo tiến độ và hiệu quả thi công, đồ án đề xuất phân chia công việc cho các tổ đội công nhân, sử dụng định mức lao động để tính toán số lượng nhân công cần thiết. Việc ứng dụng phần mềm quản lý dự án (như Microsoft Project) được đề cập đến như một phương pháp hiện đại để quản lý tiến độ. Đồ án cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch tiến độ khoa học, phối hợp các hoạt động để tối thiểu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình, đặc biệt là đối phó với các yếu tố thời tiết tại Việt Nam. Các phương pháp tính toán khối lượng công việc, bao gồm phương pháp dây chuyền và phương pháp sơ đồ mạng, cũng được giải thích.
1. Định mức lao động và tính toán nhân công
Phần này đề cập đến việc xác định định mức lao động cho từng công việc cụ thể trong quá trình xây dựng Trung tâm Y tế Bắc Ninh. Từ việc tính toán khối lượng công việc ở các phần trước, người thiết kế tiến hành xác định số lượng công nhân cần thiết cho từng giai đoạn và từng hạng mục công việc. Việc này đảm bảo rằng nguồn nhân lực được phân bổ hợp lý, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa nhân công, từ đó tối ưu hóa chi phí nhân công và đảm bảo tiến độ thi công. Định mức lao động được sử dụng như một công cụ quan trọng để dự đoán và kiểm soát chi phí nhân công, một trong những yếu tố chi phí lớn nhất trong dự án xây dựng. Sự chính xác trong việc xác định định mức lao động đóng góp đáng kể vào tính khả thi và hiệu quả kinh tế của toàn bộ dự án.
2. Lập kế hoạch tiến độ thi công
Phần này tập trung vào việc lập kế hoạch tiến độ thi công cho công trình Trung tâm Y tế Bắc Ninh. Đồ án đề cập đến hai phương pháp lập kế hoạch tiến độ phổ biến là phương pháp dây chuyền và phương pháp sơ đồ mạng. Phương pháp dây chuyền được sử dụng để tổ chức các công việc thành các dây chuyền cụ thể với các tổ đội công nhân chuyên nghiệp, nhằm tăng năng suất lao động và rút ngắn thời gian thi công. Tuy nhiên, phương pháp này có thể phức tạp và tốn nhiều thời gian tính toán cho các công trình lớn. Phương pháp sơ đồ mạng, được xem là hiện đại hơn, dựa trên cơ sở tính toán sơ đồ mạng để xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc của các công việc, giúp tìm ra đường găng – chuỗi các công việc tiến hành liên tục. Việc sử dụng phần mềm hỗ trợ lập kế hoạch dự án như Microsoft Project được đề xuất để đơn giản hóa quá trình này và tăng độ chính xác.
3. Tổ chức thi công và quản lý nguồn lực
Phần này nhấn mạnh vào việc tổ chức thi công hiệu quả, bao gồm việc phân công hợp lý công việc cho các tổ đội công nhân. Để đảm bảo năng suất lao động, việc chia nhỏ công việc và phân bổ cho các nhóm công nhân chuyên môn hóa được đề cập. Tổ chức thi công cần phải linh hoạt và có kế hoạch cụ thể, bao gồm điều động nhân lực, vật liệu, máy móc, thiết bị và phương tiện vận chuyển một cách hợp lý. Ngoài ra, việc nâng cao trình độ tay nghề cho công nhân trong việc sử dụng máy móc thiết bị cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và giảm thiểu rủi ro. Đồ án lưu ý đến yếu tố thời tiết, đặc biệt là ở Việt Nam, nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt, và đề xuất kế hoạch ứng phó với các điều kiện bất lợi để đảm bảo công tác thi công được tiến hành bình thường và liên tục.