TÍNH TOÁN DẦM TRÊN NỀN ĐÀN HỒI

Tính toán dầm trên nền đàn hồi

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Đổng Chi

instructor Gs. Ts. Ngưt. Trần Hữu Nghị
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
Loại tài liệu Luận Văn Thạc Sĩ Kỹ Thuật
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.07 MB

Tóm tắt

I.Phương pháp tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi

Luận văn nghiên cứu phương pháp tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi, tập trung vào việc xác định nội lực và chuyển vị. Nghiên cứu so sánh các phương pháp hiện có như phương trình vi phân cân bằng, phương pháp năng lượng, nguyên lý công ảo, và phương trình Lagrange. Một phương pháp mới được đề xuất dựa trên nguyên lý chuyển vị ảogiải phóng liên kết, tận dụng lời giải của dầm vô hạn trên nền đàn hồi để tính toán dầm hữu hạn. Mô hình nền Winkler được sử dụng. Phép tính biến phân đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và giải quyết bài toán.

1. Tổng quan các phương pháp tính toán dầm trên nền đàn hồi

Phần này trình bày tổng quan về các phương pháp đã được sử dụng để tính toán dầm trên nền đàn hồi. Các phương pháp được đề cập bao gồm phương trình vi phân cân bằng phân tố, phương pháp năng lượng, phương pháp nguyên lý công ảo và phương pháp sử dụng trực tiếp phương trình Lagrange. Các tài liệu tham khảo đã giải quyết bài toán dầm vô hạn, dầm bán vô hạn và dầm hữu hạn trên nền đàn hồi với mô hình nền Winkler. Đặc biệt, bài toán dầm hữu hạn dài thường được giải quyết bằng phương pháp thông số ban đầu. Việc tổng quan này giúp làm nổi bật sự đa dạng trong các phương pháp tiếp cận vấn đề và tạo tiền đề cho việc giới thiệu phương pháp mới trong phần tiếp theo của luận văn. Mục tiêu chính của phần này là thiết lập bối cảnh và so sánh các phương pháp hiện có, dẫn đến việc xác định các điểm mạnh, điểm yếu và giới hạn của từng phương pháp, từ đó làm nổi bật tính ưu việt của phương pháp mới được đề xuất.

2. Phép tính biến phân và Phương trình Euler

Phần này tập trung vào việc giới thiệu các khái niệm cơ bản của phép tính biến phân, bao gồm định nghĩa phiếm hàm, điều kiện cực tiểu của phiếm hàm và phương trình Euler. Phương trình Euler được trình bày như một công cụ quan trọng trong việc tìm nghiệm của bài toán cực trị. Luận văn cũng đề cập đến trường hợp biên di động, yêu cầu bổ sung các điều kiện biên ngoài phương trình Euler. Thêm vào đó, một bổ đề về phiếm hàm tuyến tính được trình bày để làm rõ hơn cách suy ra phương trình Euler. Khái niệm thừa số Lagrange cũng được giới thiệu như một phương pháp giải quyết bài toán cực trị có ràng buộc. Cuối cùng, phương pháp trực tiếp trong bài toán biến phân và phương pháp sai phân hữu hạn của Euler được đề cập, mở ra hướng tiếp cận giải quyết vấn đề bằng phương pháp tính toán số.

3. Nguyên lý chuyển vị ảo và ứng dụng trong tính toán dầm

Phần này tập trung vào nguyên lý chuyển vị ảo (hay nguyên lý công ảo), một nguyên lý cơ bản trong cơ học. Luận văn giải thích nguyên lý này và nhấn mạnh tính ứng dụng rộng rãi của nó. Theo Gauss, mọi nguyên lý cơ học đều có thể rút ra từ nguyên lý chuyển vị ảo, chứng tỏ tầm quan trọng của nó. Luận văn trình bày nguyên lý chuyển vị ảo dưới dạng chi tiết hơn, bao gồm cả công thức toán học và minh họa bằng hình vẽ. Việc sử dụng nguyên lý chuyển vị ảo trong việc tính toán công của nội lực cũng được đề cập, làm rõ thêm cách thức áp dụng nguyên lý này vào các bài toán thực tế. Quan trọng hơn, nguyên lý này được vận dụng làm cơ sở cho việc xây dựng phương pháp mới tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi.

4. Phương pháp mới dựa trên nguyên lý chuyển vị ảo và giải phóng liên kết

Phần này giới thiệu phương pháp mới do tác giả đề xuất để tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi. Phương pháp này dựa trên nguyên lý chuyển vị ảo và ý tưởng giải phóng liên kết. Cụ thể, phương pháp này sử dụng lời giải của bài toán dầm vô hạn trên nền đàn hồi đã biết để tính toán cho dầm hữu hạn. Quá trình giải phóng liên kết một đoạn dầm hữu hạn từ dầm vô hạn được mô tả chi tiết. Các phản lực liên kết, phản lực nền và các điều kiện biên được xem xét cẩn thận. Hàm độ võng được giả thiết dưới dạng đa thức bậc 9 để đơn giản hóa việc tính toán. Phương pháp này được đánh giá là một giải pháp hiệu quả và mới mẻ so với phương pháp thông số ban đầu thường được sử dụng.

II.Ứng dụng Phương trình Lagrange trong Cơ học Kết cấu

Luận văn chứng minh khả năng áp dụng trực tiếp phương trình Lagrange để xây dựng phương trình cân bằng cho các bài toán cơ học công trình, đặc biệt là bài toán dầm chịu uốn. Việc sử dụng phương pháp sai phân hữu hạn kết hợp với phương trình Lagrange cho phép thu được kết quả mới, chưa từng được công bố trong các tài liệu cơ học khác. Đây là một đóng góp đáng kể vào việc thu hẹp khoảng cách giữa cơ học giải tíchcơ học công trình.

1. Khả năng áp dụng trực tiếp phương trình Lagrange trong cơ học kết cấu

Luận văn đề cập đến một phát hiện quan trọng: khả năng áp dụng trực tiếp phương trình Lagrange để xây dựng phương trình cân bằng trong các bài toán cơ học kết cấu. Đây là một hướng tiếp cận mới, khác biệt so với các phương pháp truyền thống. Thông thường, việc áp dụng phương trình Lagrange trong cơ học kết cấu khá phức tạp và ít được đề cập đến trong các tài liệu. Tuy nhiên, luận văn chứng minh rằng phương pháp này hoàn toàn khả thi và mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong việc giải quyết bài toán dầm chịu uốn. Kết quả này mở ra một hướng đi mới trong việc nghiên cứu và ứng dụng phương trình Lagrange trong lĩnh vực cơ học kết cấu, hứa hẹn sẽ đơn giản hóa quá trình xây dựng và giải quyết các bài toán phức tạp.

2. Phương pháp sai phân hữu hạn và phương trình Lagrange

Luận văn sử dụng phương pháp sai phân hữu hạn để kết hợp với phương trình Lagrange. Việc kết hợp này cho phép ta nhận được phương trình cân bằng của dầm chịu uốn một cách trực tiếp. Đây là một điểm nhấn quan trọng của luận văn, thể hiện sự sáng tạo trong việc kết hợp các phương pháp toán học để giải quyết bài toán cơ học. Cách tiếp cận này chưa từng được đề cập trong các tài liệu cơ học khác, chứng tỏ tính độc đáo và đóng góp mới của luận văn. Việc kết hợp hai phương pháp này không chỉ đơn giản hóa quá trình tính toán mà còn mở rộng khả năng áp dụng phương trình Lagrange cho các bài toán cơ học công trình và cơ hệ môi trường liên tục phức tạp hơn.

3. Mở rộng ứng dụng phương trình Lagrange

Luận văn cho thấy, bằng cách làm tương tự như trường hợp dầm chịu uốn, ta có thể áp dụng phương trình Lagrange để thiết lập các phương trình vi phân cân bằng cho nhiều bài toán cơ học công trình khác và các cơ hệ môi trường liên tục. Điều này thể hiện tiềm năng to lớn của phương pháp này trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp trong lĩnh vực kỹ thuật. Việc sử dụng phương trình Lagrange kết hợp với các kỹ thuật số khác như sai phân hữu hạn, có thể làm mờ đi ranh giới giữa cơ học giải tích và cơ học công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và tính toán các hệ thống phức tạp hơn. Đây là một hướng phát triển đầy hứa hẹn, mở ra nhiều khả năng nghiên cứu mới trong tương lai.

III.Nguyên lý Chuyển vị Ảo và Điều kiện Biên

Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của nguyên lý chuyển vị ảo trong việc xác định điều kiện biên của tấm chữ nhật chịu uốn. Luận văn chỉ ra rằng chỉ cần hai điều kiện biên trên mỗi cạnh tấm, dựa trên phương pháp biến phân năng lượng của Kirchhoff. Bài toán được giải quyết bằng cách xem xét chuyển vị ảo như là độc lập với lực tác dụng, theo quan điểm của Gauss. Đây là một nguyên lý cơ bản và được xem là nguyên lý chung nhất trong cơ học.

1. Nguyên lý chuyển vị ảo trong cơ học

Phần này giới thiệu nguyên lý chuyển vị ảo (hay nguyên lý công ảo), một nguyên lý quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong cơ học. Luận văn nhấn mạnh vai trò của nguyên lý này trong việc giải quyết các bài toán cơ học, đặc biệt là trong việc xác định điều kiện cân bằng của hệ. Theo quan điểm của Gauss, nguyên lý chuyển vị ảo được coi là nguyên lý cơ bản nhất, từ đó có thể suy ra các nguyên lý khác. Luận văn cũng trình bày chi tiết hơn về nguyên lý này, bao gồm các biểu thức toán học và giải thích ý nghĩa vật lý. Việc hiểu rõ nguyên lý chuyển vị ảo là nền tảng để hiểu và áp dụng các phương pháp khác trong luận văn, đặc biệt là trong việc xác định điều kiện biên của tấm và dầm.

2. Điều kiện biên của tấm chữ nhật chịu uốn

Phần này tập trung vào việc ứng dụng nguyên lý chuyển vị ảo để xác định điều kiện biên của tấm chữ nhật chịu uốn. Luận văn dựa trên kết quả nghiên cứu của Kirchhoff, sử dụng phương pháp biến phân năng lượng để chỉ ra rằng chỉ cần thỏa mãn 2 điều kiện biên trên mỗi cạnh tấm. Việc giảm số điều kiện biên xuống còn 2 được giải thích dựa trên các nghiên cứu của Thomson và Tait, cũng như Kirchhoff, người đã chứng minh sự dư thừa của ba điều kiện biên ban đầu. Luận văn trình bày chi tiết các điều kiện biên cho cạnh liên kết khớp và cạnh tự do, nhấn mạnh vào sự thống nhất giữa mômen xoắn và lực cắt ngang. Việc làm rõ điều kiện biên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết bài toán một cách chính xác.

3. So sánh với các nguyên lý khác và tầm quan trọng của nguyên lý chuyển vị ảo

Phần này so sánh nguyên lý chuyển vị ảo với các nguyên lý khác trong cơ học. Luận văn khẳng định rằng, khác với các nguyên lý khác, nguyên lý chuyển vị ảo xem các chuyển vị ảo (biến dạng ảo) là độc lập với lực tác dụng. Quan điểm này được nhấn mạnh theo quan điểm của Gauss, người cho rằng mọi nguyên lý khác đều trực tiếp hoặc gián tiếp được rút ra từ nguyên lý chuyển vị ảo. Điều này khẳng định tính tổng quát và quan trọng của nguyên lý chuyển vị ảo, biến bài toán cơ học thành bài toán toán học thuần túy. Việc nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên lý này trong luận văn giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ sở lý thuyết và tính chính xác của các phương pháp được đề xuất.

IV.Phương pháp mới tính toán dầm hữu hạn

Luận văn trình bày một phương pháp mới để tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi. Phương pháp này dựa trên việc giải phóng liên kết một đoạn dầm từ dầm vô hạn, sử dụng lời giải đã biết của bài toán dầm vô hạn trên nền đàn hồi. Hàm độ võng được giả thiết là đa thức bậc 9. Kết quả cho thấy phương pháp này hiệu quả và đáng tin cậy.

1. Giới thiệu phương pháp mới

Phần này trình bày một phương pháp mới để tính toán dầm hữu hạn trên nền đàn hồi, khác biệt so với phương pháp thông số ban đầu thường được sử dụng. Phương pháp này được cho là hiệu quả hơn và mang lại kết quả chính xác hơn. Luận văn chỉ ra rằng các tài liệu hiện có đã giải quyết bài toán dầm vô hạn, dầm bán vô hạn và dầm hữu hạn trên nền đàn hồi với mô hình nền Winkler, nhưng phương pháp mới này được đề xuất như một giải pháp tối ưu hơn, đặc biệt là đối với trường hợp dầm hữu hạn. Phương pháp này dựa trên nguyên lý cơ bản và các kiến thức đã được trình bày ở các phần trước, như nguyên lý chuyển vị ảo và phép tính biến phân. Việc đưa ra phương pháp mới này góp phần làm phong phú thêm các công cụ tính toán trong lĩnh vực cơ học kết cấu.

2. Sử dụng lời giải của dầm vô hạn để tính toán dầm hữu hạn

Điểm độc đáo của phương pháp này là tận dụng lời giải của bài toán dầm vô hạn trên nền đàn hồi đã biết để tính toán cho dầm hữu hạn. Luận văn mô tả chi tiết cách thức thực hiện điều này, bao gồm việc giải phóng liên kết một đoạn dầm có chiều dài bằng dầm hữu hạn từ dầm vô hạn. Quá trình này liên quan đến việc xác định các phản lực liên kết, phản lực nền và các điều kiện biên. Hình ảnh minh họa được sử dụng để hỗ trợ người đọc hiểu rõ hơn về quá trình này. Việc sử dụng lời giải của dầm vô hạn giúp đơn giản hóa việc tính toán cho dầm hữu hạn, tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác của kết quả.

3. Giả thiết và phương pháp tính toán

Trong phương pháp này, hàm độ võng được giả thiết là hai đa thức bậc 9, tương ứng với hai đoạn dầm nằm bên trái và bên phải lực tác dụng. Giả thiết này giúp đơn giản hóa việc tính toán mà vẫn đảm bảo độ chính xác cần thiết. Các ẩn số cần tìm trong bài toán là hàm độ võng và nội lực M(x). Các điều kiện biên tại hai đầu dầm được xem là ràng buộc trong quá trình tính toán. Phương pháp này được chứng minh là hiệu quả và mang lại kết quả chính xác, đáp ứng được yêu cầu đặt ra trong việc xác định nội lực và chuyển vị của dầm hữu hạn trên nền đàn hồi. Sự đơn giản hóa trong giả thiết và tính toán làm cho phương pháp này dễ dàng áp dụng trong thực tiễn.