Sinh viên:  Nguyễn Mạnh Hƣng

Đồ án tốt nghiệp: Ký túc xá 1000m²

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Mạnh Hùng

instructor KS. GVC Lương Anh Tuấn
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 3.04 MB

Tóm tắt

I.Giải pháp Thiết kế Kiến trúc Ký túc xá Trường Cao đẳng Nghề Sài Gòn

Đồ án tập trung vào thiết kế kiến trúc một ký túc xá hiện đại cho Trường Cao đẳng Nghề Sài Gòn tại Thành phố Hồ Chí Minh. Giải pháp thiết kế chú trọng tổ chức không gian tối ưu với mặt bằng 17x59m, sử dụng hệ thống hành lang và hai thang thoát hiểm bố trí ở hai đầu công trình. Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép đảm bảo tính thẩm mỹ cao, tạo nên một công trình có mỹ quan đô thị. Hệ thống cấp điện, cấp nước được thiết kế hiện đại và đầy đủ.

1. Giải pháp tổ chức không gian thông qua mặt bằng và mặt cắt công trình

Phần này đề cập đến giải pháp tổ chức không gian của ký túc xá trường Cao đẳng Nghề Sài Gòn thông qua mặt bằng và mặt cắt công trình. Mặt bằng công trình có kích thước 17m x 59m, với hệ thống bước cột 3.6m và chiều cao tầng điển hình 3.6m. Thiết kế sử dụng hệ thống hành lang bên, và do hình dáng mặt bằng dài nên bố trí hai thang thoát hiểm ở hai đầu công trình. Đặc biệt, hệ thống cầu thang được thiết kế che bởi một dải kính, vừa đảm bảo ánh sáng tự nhiên, vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn bố trí này nhằm tối ưu hóa việc lưu thông và đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố công năng và tính thẩm mỹ được nhấn mạnh trong phần này, tạo nên một không gian sống tiện nghi và hiện đại cho sinh viên. Mô tả chi tiết về mặt bằng, mặt cắt và các thông số kỹ thuật khác góp phần tạo nên một thiết kế tổng thể hoàn chỉnh và đáp ứng được các yêu cầu về công năng và an toàn.

2. Giải pháp về mặt đứng và hình khối kiến trúc công trình

Phần này tập trung vào giải pháp thiết kế mặt đứng và hình khối kiến trúc của ký túc xá. Thiết kế hướng đến sự đơn giản, tự nhiên trong hình khối và chiều hướng phát triển đứng. Mặt ngoài công trình được tạo hình chữ U, kết hợp với khối trang trí và màu sơn tạo nên vẻ đẹp mắt và thẩm mỹ cao. Đây là một điểm nhấn quan trọng trong thiết kế, góp phần làm đẹp đường phố và mang lại một bộ mặt hiện đại cho thành phố. Ngoài ra, giải pháp giao thông ngang được đề cập, với hệ thống hành lang giữa rộng 2.2m xuyên suốt chiều dài công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại giữa các phòng. Cầu thang được bố trí cạnh hành lang để đảm bảo sự thống nhất giữa hệ thống giao thông ngang và đứng. Thiết kế này thể hiện sự chú trọng đến tiện ích và sự thuận tiện cho người sử dụng. Tổng thể, phần này trình bày một cách rõ ràng và chi tiết về các giải pháp thiết kế nhằm tạo nên một công trình kiến trúc không chỉ đẹp mắt mà còn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về công năng và tính hiện đại.

3. Giải pháp về hệ thống cấp điện và cấp nước

Phần này mô tả giải pháp kỹ thuật cho hệ thống cấp điện và cấp nước của ký túc xá. Hệ thống cấp điện kết hợp nguồn điện từ lưới điện thành phố và máy phát điện dự phòng để đảm bảo cung cấp điện liên tục. Các hệ thống dây dẫn được thiết kế âm tường, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn. Hệ thống cấp nước được thiết kế kết nối với hệ thống cấp thoát nước của thành phố, đảm bảo cung cấp nước đầy đủ và liên tục. Hệ thống cấp nước được thiết kế xuyên suốt các phòng và các tầng, với ống đứng ở phòng vệ sinh xuyên thẳng xuống tầng kỹ thuật. Hệ thống điều khiển cấp nước được đặt ở tầng kỹ thuật, giúp việc quản lý và vận hành dễ dàng hơn. Mỗi phòng đều được trang bị thiết bị vệ sinh hiện đại, đảm bảo hoạt động tốt. Tổng thể, giải pháp này hướng đến việc cung cấp các tiện ích thiết yếu cho sinh viên một cách ổn định và hiệu quả, thể hiện sự quan tâm đến chất lượng cuộc sống của sinh viên trong ký túc xá. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính bền vững của hệ thống được đề cao.

II.Lựa chọn Giải pháp Kết cấu và Tính toán Nội lực

Đồ án lựa chọn kết cấu khung bê tông cốt thép cho ký túc xá vì tính kinh tế và khả năng chịu tải phù hợp. Với nhịp < 9m, giải pháp này tối ưu về chi phí và thi công. Sàn được tính toán theo sơ đồ khớp dẻo (trừ sàn phòng vệ sinh và mái). Cọc ép được chọn vì tính hiệu quả về kinh tế và giảm thiểu tiếng ồn, tuy nhiên chiều dài cọc bị hạn chế.

1. Phân tích các dạng kết cấu khung

Phần này phân tích các dạng kết cấu khung trong bối cảnh xây dựng nhà cao tầng ở Việt Nam. Tài liệu đề cập đến thực trạng việc xây dựng nhà cao tầng đang phát triển mạnh, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như kỹ thuật ván khuôn trượt, ván khuôn tổ hợp tấm lớn, ván khuôn leo, và công nghệ bán toàn khối hóa công trình vẫn chưa phổ biến rộng rãi do chi phí thiết bị cao. Kết cấu hỗn hợp bê tông cốt thép và thép được nhắc đến như một giải pháp hiện tại. Việc sử dụng bê tông cốt thép ngày càng phổ biến nhờ những tiến bộ kỹ thuật trong sản xuất bê tông tươi, bơm bê tông, và các kỹ thuật ván khuôn hiện đại, giúp rút ngắn thời gian thi công. Đối với nhà cao tầng, kết cấu bê tông cốt thép đổ toàn khối được đánh giá cao về độ tin cậy, cường độ và ổn định. Nhìn chung, phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại kết cấu, nhấn mạnh xu hướng phát triển và những thách thức trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào xây dựng nhà cao tầng tại Việt Nam.

2. Phương án lựa chọn kết cấu

Phần này trình bày phương án lựa chọn kết cấu cho ký túc xá Trường Cao đẳng Nghề Sài Gòn. Kết cấu khung bê tông cốt thép được lựa chọn vì tính kinh tế và khả năng chịu tải tốt, đặc biệt phù hợp với tải trọng không quá lớn của công trình. Với nhịp độ < 9m, việc sử dụng kết cấu bê tông cốt thép có giá thành thấp hơn, thi công đơn giản hơn và không đòi hỏi nhiều thiết bị máy móc phức tạp. Đối với các ô bản sàn thông thường, tính toán được thực hiện theo sơ đồ khớp dẻo để tối ưu hóa khả năng chịu lực của vật liệu. Riêng đối với sàn phòng vệ sinh và sàn mái, do yêu cầu chống thấm, tính toán được thực hiện theo sơ đồ đàn hồi. Công trình sử dụng hệ khung chịu lực, sàn sườn bê tông cốt thép đổ toàn khối. Việc lựa chọn cọc ép cũng được giải thích, ưu điểm là không gây ồn và rung chấn cho công trình lân cận, sản xuất hàng loạt tại nhà máy, thi công đơn giản và rẻ tiền; tuy nhiên, nhược điểm là chiều dài cọc bị hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải. Phần này cho thấy sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn vật liệu và phương pháp thi công sao cho phù hợp với điều kiện thực tế và yêu cầu kỹ thuật.

3. Thông tin về công trình ký túc xá

Phần này cung cấp thông tin cụ thể về công trình ký túc xá Trường Cao đẳng Nghề Sài Gòn, tọa lạc tại Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Công trình có quy mô khá lớn, gồm các nhà hợp khối với nhau tạo thành một thể thống nhất. Tổng chiều dài công trình là 59m, chiều rộng 17m, cao 5 tầng với tổng chiều cao 18.9m. Diện tích mặt bằng xây dựng là 1000m². Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét điều kiện thời tiết, đặc biệt là mưa gió thất thường, để có biện pháp thi công phù hợp và đảm bảo an toàn cho công trình. Thông tin về quy mô, vị trí và các yếu tố ảnh hưởng đến thi công được cung cấp đầy đủ, tạo nền tảng cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp thi công hiệu quả. Kích thước và vị trí cụ thể giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô và độ phức tạp của công trình.

III.Biện pháp Thi công Ký túc xá

Phần này trình bày chi tiết biện pháp thi công các hạng mục chính của ký túc xá, bao gồm ép cọc bê tông cốt thép, đổ bê tông đài và giằng móng, đổ bê tông cột dầm sàn, và thi công mái. Các biện pháp thi công tập trung vào việc tối ưu tiến độ, đảm bảo chất lượng, và sử dụng vật liệu, nhân lực địa phương. Công trình có quy mô lớn (1000m² diện tích mặt bằng, 5 tầng, cao 18.9m). Việc sử dụng bê tông thương phẩm từ các công ty như Công ty Bê tông Nam Sài Gòn 1&2 được đề cập. Các vấn đề về an toàn lao động và bảo dưỡng bê tông cũng được nhấn mạnh.

1. Biện pháp thi công ép cọc bê tông cốt thép

Phần này trình bày biện pháp thi công ép cọc bê tông cốt thép cho công trình ký túc xá. Để đảm bảo tiến độ, nhà thầu đặt hàng chế tạo và vận chuyển cọc đến công trình. Quá trình nghiệm thu cốt thép và bê tông được quản lý chặt chẽ, với chứng chỉ xuất xưởng và kiểm tra trước khi vận chuyển. Cọc được bốc xếp bằng cần trục tự hành, xếp thành từng chồng theo quy định về chiều cao và độ rộng. Quá trình nối cọc được mô tả chi tiết, bao gồm kiểm tra đầu cọc, cân chỉnh trục, gia tải và hàn nối. Đoạn cọc Đ1 được nhấn mạnh là quan trọng nhất, cần thi công cẩn thận. Việc căn chỉnh chính xác vị trí cọc trước khi ép và lưu ý đến hệ thống đường ống, đường cáp trong hố đào cũng được nêu rõ. Tóm lại, phần này cung cấp hướng dẫn cụ thể về các bước thi công, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình ép cọc, từ khâu chuẩn bị đến hoàn thiện, nhằm đạt được tiến độ đề ra.

2. Biện pháp thi công bê tông đài và giằng móng

Phần này tập trung vào biện pháp thi công bê tông đài và giằng móng, hai hạng mục quan trọng quyết định tiến độ và chất lượng công trình. Các bước thi công được trình bày tuần tự, bắt đầu từ việc cắt đầu cọc nếu cần thiết, ghép khuôn và đổ bê tông. Tiếp theo là lắp dựng cốt thép giằng móng, với hướng dẫn chi tiết về việc lồng cốt đai, buộc cốt thép chịu lực và cốt đai theo đúng khoảng cách thiết kế. Phương án đổ bê tông sử dụng máy bơm bê tông công suất cao và bê tông thương phẩm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo chất lượng bê tông theo yêu cầu. Việc thi công cốp pha được đề cập, bao gồm ghép kín, chống dính và tạo lỗ thoát nước. Các bước đổ bê tông, đầm dùi và bảo dưỡng được hướng dẫn cụ thể, nhấn mạnh việc đổ bê tông liên tục từng lớp và thời gian đầm tối thiểu. Cuối cùng, phần này cũng lưu ý đến việc tháo cốp pha, nhấn mạnh việc tuân thủ các quy trình an toàn và kiểm tra chất lượng công trình.

3. Biện pháp thi công bê tông cột dầm sàn và mái

Phần này hướng dẫn biện pháp thi công bê tông cho cột, dầm, sàn và mái. Việc sử dụng bê tông thương phẩm, vận chuyển bằng xe chuyên dụng và bơm áp lực cao được đề cập. Cốt thép được lắp dựng theo từng tầng, cột trước, dầm sàn sau. Quá trình đổ bê tông cột được thực hiện trước, sau đó là dầm sàn. Trạm bê tông thương phẩm được chỉ định là Công ty Bê tông Nam Sài Gòn 1&2. Nguồn nhân lực chủ yếu là địa phương, điện và nước được đấu nối trực tiếp từ hệ thống thành phố. Điều kiện mặt bằng thuận lợi với diện tích rộng, gần công viên cây xanh. Việc nghiệm thu cốt thép trước khi đổ bê tông được nhấn mạnh, bao gồm ghi chép các thông tin như loại thép, đường kính, số lượng, khoảng cách, chiều dày lớp bê tông bảo vệ, v.v. Các bước lắp dựng ván khuôn cột, sử dụng dây dọi, cây chống và dây neo để đảm bảo độ thẳng đứng và ổn định được hướng dẫn chi tiết. Cuối cùng là hướng dẫn bảo dưỡng bê tông, bao gồm giữ ẩm ít nhất 7 ngày đêm và các lưu ý khi rút đầm bê tông.

4. Biện pháp thi công phần mái

Phần này mô tả biện pháp thi công phần mái của công trình. Sau khi đổ bê tông chịu lực sàn mái, tiến hành xây tường mái và tận dụng tường mái làm thành chắn cho bê tông xỉ tạo dốc. Bê tông xỉ được tạo dốc về phía thu nước theo đúng độ dốc thiết kế. Sau khi đổ bê tông xỉ vài ngày, đặt cốt thép cho lớp bê tông chống thấm, phương pháp thi công tương tự như bê tông dầm sàn. Nguyên nhân và biện pháp khắc phục tình trạng nứt bê tông do nắng nóng được đề cập, đó là dùng nước xi măng quét và trát lại, phủ bao tải tưới nước, hoặc dùng keo SIKA. Phần này cho thấy sự quan tâm đến việc xử lý các chi tiết nhỏ nhưng quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền của công trình. Việc sử dụng vật liệu và kỹ thuật phù hợp giúp đảm bảo chất lượng chống thấm và độ bền của mái nhà.