
Rơle điện từ: Cấu tạo và nguyên lý
Thông tin tài liệu
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | | PPT |
Dung lượng | 1.59 MB |
Chuyên ngành | Điện - Điện tử |
Loại tài liệu | Tài liệu giảng dạy |
Tóm tắt
I.Nguyên lý hoạt động của các loại Rơle
Tài liệu trình bày chi tiết về nguyên lý hoạt động của nhiều loại rơle, bao gồm rơle điện từ, rơle cảm ứng, và các loại rơle chuyên dụng khác. Các nguyên lý này dựa trên việc sử dụng các nguyên tắc điện từ, cảm ứng điện từ, và linh kiện bán dẫn. Mô tả trọng tâm tập trung vào cách thức cuộn dây, lõi sắt, và tiếp điểm tương tác để tạo ra quá trình đóng/ngắt mạch điện. Các yếu tố như dòng điện kích hoạt, điện áp kích hoạt, và thời gian tác động cũng được phân tích để hiểu rõ hơn về đặc tính của từng loại rơle.
1. Sử dụng nguyên tắc điện từ và cảm ứng trong rơle
Phần này giới thiệu khái quát về nguyên lý hoạt động của rơle, dựa trên hai nguyên tắc chính: điện từ và cảm ứng. Nguyên tắc điện từ được vận dụng thông qua việc tạo ra từ trường bởi cuộn dây, từ trường này tác động lên lõi sắt từ, tạo ra lực hút hoặc đẩy, điều khiển tiếp điểm đóng hoặc ngắt. Nguyên tắc cảm ứng được sử dụng trong một số loại rơle đặc biệt, tận dụng hiện tượng cảm ứng điện từ để tạo ra dòng điện hoặc moment quay, từ đó điều khiển hoạt động của rơle. Việc kết hợp linh kiện bán dẫn và vi mạch cũng được đề cập, cho thấy sự phát triển công nghệ trong thiết kế và điều khiển rơle hiện đại. Tóm lại, sự kết hợp giữa nguyên tắc điện từ, cảm ứng và công nghệ bán dẫn/vi xử lý tạo nên đa dạng các loại rơle với chức năng khác nhau.
2. Phân loại và ứng dụng các loại rơle
Tài liệu trình bày nhiều loại rơle khác nhau, bao gồm rơle điện từ, rơle trung gian điện từ, rơle trung gian tác động chậm, rơle tín hiệu, rơle thời gian, rơle cảm ứng, rơle công suất và rơle tổng trở. Mỗi loại rơle được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động, cấu tạo và ứng dụng cụ thể. Ví dụ, rơle điện từ dựa trên nguyên tắc điện từ đơn giản, trong khi rơle cảm ứng tận dụng hiện tượng cảm ứng điện từ để hoạt động. Rơle trung gian thường có kích thước lớn hơn, nhiều tiếp điểm hơn so với rơle điện từ thông thường và được dùng làm trung gian điều khiển. Rơle thời gian, rơle tín hiệu, rơle công suất và rơle tổng trở đều có chức năng và đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, đáp ứng các yêu cầu điều khiển khác nhau trong các hệ thống điện và tự động hóa. Ứng dụng của từng loại rơle sẽ được phân tích kỹ hơn trong các phần tiếp theo.
II.Phân tích chi tiết Rơle điện từ
Phần này đi sâu vào cấu tạo và nguyên lý hoạt động của rơle điện từ. Đặc điểm quan trọng của rơle điện từ bao gồm lực hút điện từ, đường đặc tính hút, và sự ảnh hưởng của dòng điện đến quá trình đóng/ngắt mạch. Sự khác biệt giữa rơle điện từ dòng điện và rơle điện từ điện áp được làm rõ, nhấn mạnh đến số vòng dây và kích thước dây dẫn. Các thông số quan trọng như dòng điện khởi động (Ikđ) và dòng điện trở về (Itv) được đề cập.
1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cơ bản của rơle điện từ
Rơle điện từ hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản của lực điện từ. Cấu tạo bao gồm một cuộn dây, một lõi sắt từ và một hệ thống tiếp điểm cơ khí. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, nó sẽ tạo ra một từ trường, từ trường này làm cho lõi sắt từ bị hút về phía cuộn dây. Lực hút này đủ mạnh sẽ làm đóng hoặc ngắt các tiếp điểm, điều khiển mạch điện. Lò xo được sử dụng để kéo tiếp điểm trở về vị trí ban đầu khi dòng điện ngắt. Tài liệu mô tả chi tiết các thành phần: lõi sắt làm khung, phần động, lò xo và cuộn dây tạo từ thông. Quá trình hút và nhả phụ thuộc vào sự cân bằng giữa lực điện từ và lực đàn hồi của lò xo. Khi lực điện từ lớn hơn lực đàn hồi, rơle đóng; ngược lại, rơle nhả.
2. Đặc tính hoạt động và đường đặc tính hút của rơle điện từ
Đường đặc tính hút thể hiện mối quan hệ giữa dòng điện chạy qua cuộn dây và lực hút sinh ra. Khi dòng điện tăng dần từ 0, lực hút cũng tăng dần cho đến khi đạt đến một giá trị làm cho rơle đóng. Ngược lại, khi dòng điện giảm từ giá trị làm rơle đóng xuống 0, lực hút giảm dần và rơle nhả. Dòng điện cần thiết để rơle hút luôn lớn hơn dòng điện cần thiết để rơle nhả. Tài liệu nhấn mạnh vào việc phân tích đường đặc tính hút để hiểu rõ hơn về hành vi đóng/ngắt của rơle. Hiểu rõ đường đặc tính này giúp thiết kế và lựa chọn rơle phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
3. Phân loại rơle điện từ Rơle dòng điện và rơle điện áp
Rơle điện từ được phân loại thành hai loại chính: rơle dòng điện và rơle điện áp. Rơle dòng điện thường có cuộn dây với nhiều vòng dây và tiết diện dây dẫn lớn, cho phép dòng điện nhỏ hoạt động. Trạng thái bình thường tiếp điểm thường mở. Khi rơle được kích hoạt bởi dòng điện đủ lớn, tiếp điểm đóng lại. Ngược lại, khi rơle nhả, dòng điện trở về nhỏ hơn dòng điện kích hoạt. Rơle điện áp lại có cuộn dây với nhiều vòng dây nhưng tiết diện dây nhỏ, cần điện áp lớn để hoạt động. Trạng thái bình thường tiếp điểm thường đóng. Khi rơle được kích hoạt bởi điện áp đủ lớn, tiếp điểm mở ra. Điện áp kích hoạt và điện áp trở về tương tự như dòng điện ở rơle dòng điện. Việc chọn loại rơle phụ thuộc vào đặc điểm của mạch điện cần điều khiển.
III.Đặc điểm của Rơle trung gian và Rơle trung gian tác động chậm
Tài liệu so sánh rơle trung gian với rơle điện từ, nhấn mạnh kích thước lớn hơn và số tiếp điểm nhiều hơn. Đặc biệt, rơle trung gian tác động chậm được phân tích, giải thích nguyên lý hoạt động dựa trên sự thay đổi từ thông do ống đệm. Thời gian đóng/ngắt mạch phụ thuộc vào khe hở không khí và được điều chỉnh để tạo ra độ trễ cần thiết.
1. So sánh Rơle trung gian với Rơle điện từ
Văn bản so sánh rơle trung gian với rơle điện từ, nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước và số lượng tiếp điểm. Rơle trung gian thường có kích thước lớn hơn, nhiều tiếp điểm hơn rơle điện từ thông thường, cho phép điều khiển nhiều mạch hơn cùng lúc. Điều này làm cho rơle trung gian phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng điều khiển nhiều tải. Sự tương đồng về nguyên lý hoạt động dựa trên nguyên tắc điện từ vẫn được duy trì, nhưng khả năng điều khiển và khả năng chịu tải của rơle trung gian được nâng cao hơn đáng kể. Rơle trung gian thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển phức tạp, đòi hỏi độ tin cậy cao và khả năng xử lý nhiều tín hiệu cùng một lúc.
2. Nguyên lý hoạt động của Rơle trung gian tác động chậm
Rơle trung gian tác động chậm có cấu tạo tương tự rơle trung gian nhưng có thêm cơ cấu làm chậm quá trình đóng/ngắt tiếp điểm. Cơ cấu này thường bao gồm một lõi sắt được đặt trong một ống đệm. Ống đệm này hoạt động như một vòng ngắn mạch, làm chậm sự thay đổi từ thông trong lõi sắt. Điều này dẫn đến việc làm chậm quá trình hút và nhả của tiếp điểm, tạo ra độ trễ thời gian mong muốn. Độ trễ này phụ thuộc vào khe hở không khí giữa lõi sắt và ống đệm. Khi rơle đang nhả, khe hở lớn, từ thông thay đổi nhanh, thời gian đóng ngắn. Ngược lại, khi rơle hút, khe hở nhỏ, từ thông thay đổi chậm, thời gian nhả dài. Đây là đặc điểm quan trọng giúp rơle trung gian tác động chậm đáp ứng yêu cầu về thời gian trong các hệ thống điều khiển.
IV.Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Rơle cảm ứng
Phần này mô tả cấu tạo và nguyên lý hoạt động của rơle cảm ứng, bao gồm đĩa nhôm, nam châm, và cuộn dây. Tập trung vào việc tạo ra moment quay nhờ tương tác giữa từ thông và dòng điện cảm ứng. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tác động, như khoảng hở tiếp điểm và lực lò xo, được đề cập. Đường đặc tính thời gian tác động của rơle cảm ứng cũng được đề cập.
1. Cấu tạo của Rơle cảm ứng
Rơle cảm ứng có cấu tạo gồm một mạch từ với khe hở không khí, một đĩa nhôm đặt trong khe hở, một cuộn dây và một lò xo. Trên mạch từ có quấn cuộn dây tạo ra từ trường. Đĩa nhôm được thiết kế để quay quanh một trục, trên trục này có gắn tiếp điểm và lò xo. Nam châm hình chữ U được sử dụng để tạo ra một lực cản, giúp đĩa nhôm không bị dao động mạnh. Sự kết hợp của các thành phần này tạo nên cơ chế hoạt động dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, từ trường tạo ra sẽ tác động lên đĩa nhôm, gây ra moment làm quay đĩa nhôm. Lò xo sẽ giữ đĩa nhôm ở vị trí ban đầu khi không có dòng điện.
2. Nguyên lý hoạt động của Rơle cảm ứng
Nguyên lý hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây, từ thông được tạo ra. Từ thông này tách thành hai thành phần, một phần xuyên qua vòng ngắn mạch trên đĩa nhôm, tạo ra dòng điện cảm ứng. Dòng điện cảm ứng này lại sinh ra từ thông phản tác dụng lên từ trường ban đầu. Tương tác giữa hai từ thông tạo ra moment làm quay đĩa nhôm. Moment này tác động lên đĩa nhôm, làm cho nó quay. Khi moment đủ lớn để thắng lực lò xo, tiếp điểm sẽ đóng hoặc mở, tùy thuộc vào thiết kế của rơle. Thời gian tác động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khoảng hở tiếp điểm, lực của lò xo và cường độ dòng điện. Tuy nhiên, do hiện tượng bão hòa từ, moment quay không tăng tuyến tính với dòng điện, nên thời gian tác động không giảm tuyến tính.
3. Đặc điểm và yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tác động
Thời gian tác động của rơle cảm ứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khoảng cách khe hở tiếp điểm, lực đàn hồi của lò xo, và cường độ dòng điện. Khoảng cách khe hở và lực lò xo thường được thiết kế cố định, do đó, thời gian tác động chủ yếu phụ thuộc vào cường độ dòng điện. Đường đặc tính thời gian tác động thường có dạng nằm ngang, cho thấy sự không tuyến tính của thời gian tác động đối với cường độ dòng điện. Hiểu rõ các yếu tố này rất quan trọng để lựa chọn và sử dụng rơle cảm ứng một cách hiệu quả. Thiết kế của rơle, bao gồm hình dạng và vật liệu của các bộ phận, cũng có ảnh hưởng đến thời gian tác động.
V.Hiểu rõ về Rơle công suất
Phần này tập trung vào rơle công suất, giải thích nguyên lý hoạt động dựa trên moment quay do tương tác giữa hai từ thông (từ thông điện áp và từ thông dòng điện). Góc lệch giữa các từ thông ảnh hưởng đến moment quay cực đại. Phương trình tính toán moment quay và đường đặc tính thời gian tác động được cung cấp. Khái niệm về hướng nhạy nhất của rơle công suất nhiều pha cũng được đề cập.
1. Nguyên lý hoạt động dựa trên tương tác giữa hai từ thông
Rơle công suất hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra moment quay nhờ tương tác giữa hai từ thông: từ thông dòng điện và từ thông điện áp. Khi đặt điện áp UR vào cuộn dây điện áp, dòng điện IU sẽ chạy qua cuộn dây này, sinh ra từ thông ΦU. Tương tự, khi cho dòng điện IR chạy qua cuộn dây dòng điện, từ thông ΦI được tạo ra. Tương tác giữa hai từ thông ΦU và ΦI ( phụ thuộc góc lệch giữa chúng) tạo ra moment làm quay đĩa nhôm. Moment quay này được tính toán dựa trên công thức M = KΦUΦIcos(θ), với θ là góc lệch giữa hai từ thông. Góc lệch này ảnh hưởng trực tiếp đến độ lớn của moment quay, xác định hướng nhạy nhất của rơle.
2. Tính toán moment quay và hướng nhạy nhất
Công thức tính toán moment quay M được trình bày chi tiết, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng như góc lệch giữa hai từ thông (ΦU và ΦI), cường độ dòng điện và điện áp. Moment quay cực đại đạt được khi góc lệch giữa hai từ thông đạt giá trị tối ưu. Văn bản chỉ ra hướng nhạy nhất của rơle công suất, phụ thuộc vào góc lệch giữa điện áp và dòng điện (φU và φR). Thông thường, góc lệch này nằm trong khoảng -25o đến -110o đối với rơle công suất nhiều pha. Việc hiểu rõ các thông số này giúp lựa chọn và vận hành rơle công suất hiệu quả hơn, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác.
3. Đường đặc tính thời gian tác động và điều chỉnh phạm vi tác động
Đường đặc tính thời gian tác động của rơle công suất tương tự như rơle cảm ứng, thể hiện mối quan hệ giữa cường độ dòng điện hoặc điện áp và thời gian tác động. Nếu một trong hai đại lượng UR hoặc IR đổi chiều, đĩa nhôm sẽ quay theo chiều ngược lại. Thanh ngang được lò xo giữ luôn áp sát vật cản. Phạm vi tác động của rơle có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi Zkđ, thông thường điều này được thực hiện bằng cách thay đổi số vòng dây cuộn dòng điện. Việc điều chỉnh này giúp tối ưu hóa hoạt động của rơle cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình hoạt động.