4.  Mặt bằng điển  hình ( 2 - 10 )  5.  Mặt bằng mái

Thiết kế chung cư N04-B2 Hà Nội

Thông tin tài liệu

Chuyên ngành Kiến trúc
Đơn vị

Công ty Cổ phần Đầu tư XD và Kinh doanh nhà Hà Nội

Địa điểm Hà Nội
Loại tài liệu Bản vẽ thiết kế kiến trúc
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.47 MB

Tóm tắt

I.Tổng quan về Dự án Xây dựng Cao ốc

Tài liệu trình bày thiết kế và thi công một công trình cao ốc tại khu đô thị mới. Dự án bao gồm thẩm định dự án đầu tư, quản lý chi phí xây dựng, và thiết kế kết cấu BTCT với móng cọc ép. Vị trí xây dựng thuận lợi, nằm trong thành phố, mặt bằng tương đối bằng phẳng. Yêu cầu thiết kế tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nhà ở đô thị, tạo điều kiện chỗ ở cho cán bộ công nhân viên và người dân, đồng thời nâng cao mỹ quan đô thị. Các điều kiện về khí hậu, địa chất, thủy văn được đánh giá là thuận lợi cho việc thi công.

1. Sự cần thiết đầu tư và bối cảnh dự án

Phần này nhấn mạnh sự cần thiết của dự án xây dựng cao ốc trong bối cảnh phát triển kinh tế đất nước. Việc chú trọng đầu tư vào hạ tầng cơ sở, đặc biệt là nhà ở đô thị, được xem là yếu tố then chốt. Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về giao thông, sinh hoạt và nhà ở ngày càng tăng cao. Sự hội nhập quốc tế và quá trình đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhu cầu về các công trình dân dụng, bao gồm cả nhà ở cao tầng, ngày càng lớn. Dự án này góp phần giải quyết vấn đề nhà ở cho cán bộ, công nhân viên nhà nước, công nhân và các tầng lớp nhân dân, đồng thời làm tăng thêm mỹ quan đô thị. Sự phát triển của các tòa nhà cao tầng cũng phản ánh sự tiến bộ về kỹ thuật xây dựng của đất nước.

2. Đánh giá điều kiện địa chất và vị trí xây dựng

Tài liệu trình bày đánh giá ưu điểm của vị trí xây dựng nằm trong thành phố, với mặt bằng tương đối bằng phẳng. Điều kiện khí hậu, địa chất và thủy văn thuận lợi cho việc xây dựng. Thông tin về lớp đất nền được cung cấp, cụ thể là lớp đất cát pha xám vàng, trạng thái nửa cứng, bề dày 20m với trọng lượng thể tích γ = 19,8KN/m³. Sự thuận lợi về vị trí và điều kiện địa chất được xem là một yếu tố quan trọng hỗ trợ cho quá trình thi công công trình, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.

3. Mục tiêu và phạm vi dự án

Mục tiêu chính của dự án là xây dựng một công trình cao ốc hoàn toàn mới, đáp ứng nhu cầu nhà ở đô thị ngày càng tăng. Dự án hướng đến việc cung cấp chỗ ở cho cán bộ, công nhân viên và người dân, đồng thời góp phần cải thiện mỹ quan thành phố. Công trình được thiết kế hiện đại, đảm bảo các yêu cầu về kỹ thuật và an toàn. Phạm vi dự án bao gồm các khía cạnh từ thiết kế kiến trúc, kết cấu, hệ thống cơ điện đến thi công xây dựng. Công trình được kỳ vọng sẽ là một biểu tượng của sự phát triển kinh tế và kỹ thuật xây dựng.

II.Thiết kế Kết cấu BTCT và Móng Cọc Ép

Thiết kế kết cấu sử dụng BTCT toàn khối, đảm bảo tính đa dạng trong bố trí không gian. Móng cọc ép được lựa chọn do tải trọng lớn và điều kiện địa chất. Chi tiết thiết kế bao gồm kích thước cột, dầm, sàn BTCT, và giải pháp cho tầng mái. Việc tính toán tải trọngứng suất được thực hiện kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho công trình. Giải pháp thiết kế được tối ưu hóa để đảm bảo tính bền vững và kinh tế.

1. Giải pháp kết cấu BTCT toàn khối

Dự án lựa chọn giải pháp kết cấu BTCT toàn khối. Đây là giải pháp được đánh giá cao nhờ khả năng đáp ứng tính đa dạng trong bố trí không gian và hình khối kiến trúc đô thị. Bê tông toàn khối được sử dụng rộng rãi do những tiến bộ kỹ thuật, mang lại độ tin cậy về cường độ và ổn định cao. Việc lựa chọn này đảm bảo sự liên kết hữu cơ giữa kết cấu và kiến trúc, tối ưu hóa khả năng chịu lực của công trình. Các thông số chi tiết về kích thước cột (400x800mm), dầm chính (350x700mm), dầm phụ (250x600mm) và sàn (chiều dày 130mm) được nêu rõ. Thiết kế này thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng đến yếu tố chịu lực và tính kinh tế của công trình, đảm bảo sự bền vững trong quá trình sử dụng.

2. Lựa chọn móng cọc ép

Do điều kiện địa chất công trình và tải trọng lớn, giải pháp móng cọc ép được chọn là hợp lý. Việc xác định sức chịu tải của cọc được tính toán kỹ lưỡng dựa trên kinh nghiệm thực tế và tham khảo các công trình tương tự xung quanh. Lưu ý đến việc sức chịu tải của cọc theo đất nền thường nhỏ hơn so với sức chịu tải theo vật liệu làm cọc. Trong trường hợp sức chịu tải của cọc theo đất nền vượt quá sức chịu tải theo vật liệu, cần xem xét lại thiết kế, ví dụ như tăng tiết diện cọc, tăng mác bê tông cọc hoặc giảm độ sâu chôn cọc. Các thông số về số lượng cọc (dự kiến ≥ 6 cọc), khoảng cách giữa các cọc, và khoảng cách từ mép ngoài cọc đến mép đài được đề cập. Điều này cho thấy sự chú trọng đến tính toán và đảm bảo an toàn cho phần móng của công trình.

3. Tính toán tải trọng và kiểm tra kết cấu

Phương pháp tính toán tải trọng được đơn giản hóa bằng cách quy đổi các dạng tải trọng phức tạp (hình thang, tam giác) về dạng phân bố đều trên từng nhịp dầm. Trọng lượng tường được tính toán với giá trị g_t = 3300 N/m². Đối với tường không có lỗ cửa, chỉ có phần tường giới hạn trong phạm vi góc 60° truyền lực lên dầm, phần còn lại tạo thành lực tập trung xuống nút cột. Việc kiểm tra khả năng chịu lực của dầm và cọc được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn và kinh nghiệm, đảm bảo công trình không bị phá hủy do ứng suất nén chính. Các thông số liên quan đến diện tích tiết diện ngang của các nhánh đai (A_sw), chiều rộng tiết diện (b), và khoảng cách giữa các cốt đai (s) được đề cập trong phần kiểm tra này. Đây là những yếu tố quan trọng đảm bảo tính an toàn của kết cấu.

III.Giải pháp Thiết kế Kiến trúc và Hệ thống Cơ điện

Thiết kế mặt đứng hiện đại, hài hòa với các cửa sổ ốp kính nhôm. Giải pháp thông gió và chiếu sáng kết hợp tự nhiên và nhân tạo, đảm bảo thông thoáng và đủ ánh sáng. Hệ thống phòng cháy chữa cháyhệ thống thoát nước được thiết kế riêng biệt, đảm bảo an toàn. Giao thông nội bộ gồm thang máy và cầu thang bộ, đáp ứng nhu cầu đi lại và thoát hiểm.

1. Thiết kế mặt đứng và thẩm mỹ công trình

Thiết kế mặt đứng công trình theo phong cách hiện đại, hài hòa. Mặt tiền sử dụng cửa sổ ốp kính khung nhôm kết hợp sơn tường tạo vẻ sang trọng. Hệ thống lôgia được thiết kế góp phần tăng tính thẩm mỹ. Việc lựa chọn vật liệu và kiểu dáng thể hiện sự chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ và sự hòa nhập với kiến trúc đô thị hiện đại. Thiết kế hướng tới sự sang trọng, tinh tế và hiện đại, đáp ứng nhu cầu về không gian sống chất lượng cao.

2. Giải pháp thông gió và chiếu sáng

Do điều kiện khí hậu Hà Nội thuộc vùng nhiệt đới gió mùa, công trình cần đảm bảo thông gió và nhiệt độ ổn định quanh năm. Giải pháp thông gió được thiết kế nhằm đảm bảo sức khỏe người sử dụng, tạo không gian thoải mái, dễ chịu. Việc trồng cây xanh xung quanh công trình hỗ trợ dẫn gió, ổn định không khí, chắn bụi và chống ồn. Các phòng ngủ, sinh hoạt, làm việc được thiết kế đón gió trực tiếp, kết hợp ban công và lôgia. Giải pháp chiếu sáng kết hợp ánh sáng tự nhiên và nhân tạo, các phòng đều có cửa sổ kính nhôm để đón ánh sáng tự nhiên tối đa. Hành lang và cầu thang được bố trí thêm ánh sáng nhân tạo để thuận tiện sử dụng trong mọi điều kiện.

3. Hệ thống phòng cháy chữa cháy và thoát nước

Hệ thống phòng cháy chữa cháy được thiết kế riêng biệt với đường ống riêng biệt chạy khắp toàn bộ công trình. Hộp chữa cháy được đặt tại hai đầu hành lang và cầu thang ở mỗi tầng. Hệ thống thoát nước được thiết kế theo dạng hình cây, bắt đầu từ trạm điều khiển trung tâm, dẫn đến từng tầng và từng phòng. Sự bố trí này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn, phòng ngừa rủi ro cháy nổ và sự cố về hệ thống thoát nước.

4. Giải pháp giao thông nội bộ

Giao thông nội bộ gồm hai thang máy và hai cầu thang bộ. Việc bố trí này nhằm đảm bảo giao thông giữa các tầng trong điều kiện bình thường và cả trong trường hợp khẩn cấp, như thoát hiểm. Cầu thang được thiết kế đảm bảo lưu thông giữa các tầng và đáp ứng yêu cầu về phòng cháy chữa cháy. Sự kết hợp giữa thang máy và cầu thang bộ đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của người dân, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho cư dân.

IV. Thi công Ép Cọc và Đào Hố Móng

Thi công ép cọc được thực hiện bằng máy móc hiện đại. Việc lựa chọn phương án thi công cần cân nhắc đến điều kiện mặt bằng, khả năng vận chuyển thiết bị và an toàn lao động. Các bước thi công bao gồm chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển cọc, lắp đặt thiết bị, tiến hành ép cọc và kiểm tra lực ép. Giải pháp xử lý các sự cố trong quá trình ép cọc cũng được đề cập. Đào hố móng kết hợp giữa phương pháp cơ giới và thủ công để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

1. Chuẩn bị thi công ép cọc

Công tác chuẩn bị mặt bằng rất quan trọng, bao gồm việc dọn sạch, phát quang, san phẳng và loại bỏ các chướng ngại vật. Cọc và các thiết bị đối trọng được vận chuyển và bố trí theo vị trí đã tính toán trước. Các công tác điện nước cần được chuẩn bị đầy đủ. Chất lượng cọc phải được kiểm tra kỹ trước khi thi công, loại bỏ những cọc không đạt yêu cầu. Khả năng chịu nén của cọc phải đảm bảo ít nhất gấp 1.25 lần lực nén lớn nhất (Pmax). Thiết bị ép cọc phải đáp ứng các yêu cầu về lực nén, lực nén danh định không được nhỏ hơn 1.4 lần lực ép lớn nhất theo thiết kế. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ đảm bảo tiến độ và an toàn trong quá trình thi công.

2. Trình tự thi công ép cọc

Trình tự thi công bao gồm việc xác định tim móng chính xác bằng máy kinh vĩ, dây thép, thước dây, quả dọi và máy thủy bình. Thiết bị ép cọc được vận chuyển đến công trường và lắp ráp an toàn. Máy móc phải được chỉnh sao cho các đường trục thẳng đứng và nằm trong cùng một mặt phẳng, vuông góc với mặt phẳng chuẩn đài móng (cho phép nghiêng 0.5%). Lực ép cuối cùng phải đạt trị số đã quy định (Pep min < Pep < Pep max) trên chiều sâu xuyên lớn hơn 3 lần cạnh cọc (90cm), tốc độ xuyên không quá 1cm/s. Nếu không đáp ứng được các điều kiện này, cần báo cáo cho chủ đầu tư và bên thiết kế để xử lý. Quá trình ép cọc phải được ghi chép chi tiết, bao gồm lực ép và độ sâu tương ứng, đặc biệt khi lực ép đạt 0.8 Pep min.

3. Xử lý sự cố và biện pháp khắc phục

Trong quá trình ép cọc, có thể gặp phải các sự cố như cọc bị vỡ, gãy hoặc bị chối do gặp vật cản. Khi đó, cần cho dừng ép, nhổ cọc hư hỏng, thăm dò dị vật, khoan phá bỏ vật cản, thay cọc mới và ép tiếp. Trường hợp cọc bị chối trước khi đạt độ sâu thiết kế (cách 1-2m), cần xử lý hiện tượng bênh đối trọng gây nghiêng lệch và gãy cọc. Việc xử lý sự cố cần được thực hiện kịp thời và đúng quy trình để đảm bảo an toàn và tiến độ thi công.

4. Phương án đào hố móng

Đào đất hố móng có thể sử dụng máy móc để tăng năng suất và giảm thời gian thi công. Tuy nhiên, việc đào hoàn toàn bằng máy không khả thi do đầu cọc nhô ra. Vì vậy, phương án kết hợp giữa cơ giới và thủ công được lựa chọn. Máy móc được sử dụng để đào đến độ sâu 2.55m so với cốt thiên nhiên (-3.75m so với cốt nền tầng hầm) để tránh phá vỡ cấu trúc đất. Phần đất còn lại được đào thủ công độc lập cho từng đài móng, đảm bảo kích thước và độ chính xác của tim cốt. Sau khi đào xong, tim cốt đáy móng và dầm giằng được kiểm tra bằng máy trắc đạc. Nền đất được tưới nước và đầm chặt bằng đầm cóc.

V.Điều kiện Thi Công và Tài Nguyên

Đơn vị thi công có đủ năng lực về nhân lựcmáy móc thiết bị. Nguồn cung cấp điện nước được đảm bảo từ lưới điện thành phố và máy phát điện dự phòng. Việc vận chuyển vật liệu và thiết bị được đảm bảo thuận tiện. Các biện pháp đảm bảo an toàn lao động được nhấn mạnh.

1. Nhân lực và năng lực thi công

Đơn vị thi công sở hữu đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao, tay nghề tốt và kinh nghiệm thi công các công trình nhà cao tầng. Đội ngũ công nhân lành nghề được tổ chức thành các tổ đội chuyên môn, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về tiến độ. Nguồn nhân lực luôn đáp ứng đủ yêu cầu, ngoài ra có thể sử dụng thêm nguồn nhân lực địa phương cho các công việc không yêu cầu kỹ thuật cao. Năng lực máy móc và phương tiện thi công của đơn vị đủ đáp ứng yêu cầu và tiến độ dự án, đảm bảo quá trình thi công diễn ra hiệu quả và đúng kế hoạch. Điều này cho thấy đơn vị thi công có năng lực và kinh nghiệm để đảm nhiệm dự án.

2. Điều kiện cung cấp điện và nước

Điện năng cho công trình được lấy từ lưới điện thành phố và có máy phát điện dự phòng để xử lý sự cố mất điện. Điện năng được sử dụng để vận hành máy móc, phục vụ thi công và sinh hoạt của cán bộ công nhân viên. Việc đảm bảo nguồn điện ổn định và liên tục là yếu tố quan trọng để đảm bảo tiến độ thi công. Nguồn cấp nước được đảm bảo đáp ứng nhu cầu của công trình trong suốt quá trình thi công. Sự đảm bảo về điện và nước là yếu tố cần thiết để duy trì hoạt động thi công suôn sẻ.

3. Vận chuyển vật liệu và thiết bị

Tất cả nguyên vật liệu được vận chuyển đến tận chân công trình bằng các phương tiện vận chuyển phù hợp. Đặc điểm công trình rộng rãi, thoáng đãng thuận tiện cho việc sử dụng máy móc hiện đại như máy ép cọc, cần trục tháp, thang tải và cần cẩu. Việc vận chuyển được đảm bảo thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển, đảm bảo tiến độ thi công không bị ảnh hưởng. Điều này phản ánh sự tính toán kỹ lưỡng về logistics và lựa chọn phương tiện vận chuyển tối ưu cho dự án.