
Kiến trúc Căn hộ DMC: Thiết kế hiện đại
Thông tin tài liệu
Chuyên ngành | Kiến trúc |
Địa điểm | Hà Nội |
Loại tài liệu | Bản vẽ thiết kế công trình |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.94 MB |
Tóm tắt
I.Thông tin tổng quan về công trình nhà cao tầng
Công trình nhà cao tầng này có chiều cao 30,3m, 9 tầng nổi, nằm trong khu đất với 2 mặt giáp đường nội bộ, mặt chính hướng ra Đường Kim Mã. Thiết kế nhà cao tầng theo kiểu kiến trúc hiện đại, đối xứng, sử dụng nhiều vật liệu hiện đại như kính phản quang, tạo nên vẻ ngoài thẩm mỹ và hiện đại. Các căn hộ được thiết kế với không gian mở, bố trí hợp lý, đáp ứng nhu cầu ở hiện nay. Công trình chú trọng đến hệ thống chiếu sáng, sử dụng cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.
1. Thông tin tổng quan về quy hoạch công trình
Công trình nhà ở cao tầng được xây dựng trên khu đất có hai mặt giáp đường nội bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận. Mặt chính của tòa nhà hướng ra Đường Kim Mã, một vị trí đắc địa. Phía sau tòa nhà là khu vực sân chung rộng rãi, bao gồm bãi đậu xe, sân chơi, vườn hoa và sân tennis, cùng hệ thống đường giao thông nội bộ. Thiết kế mặt bằng hình chữ nhật, tối ưu hóa diện tích và tạo sự cân đối cho công trình. Việc bố trí không gian xanh và tiện ích bên trong khu đất góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân. Tổng thể quy hoạch đảm bảo sự kết nối hài hòa giữa công trình và các công trình lân cận, tạo nên một khu dân cư hiện đại và tiện nghi.
2. Giải pháp thiết kế mặt đứng và vật liệu
Thiết kế mặt đứng công trình mang phong cách hiện đại, sử dụng các mảng phân vị ngang và dọc, kết hợp các mảng đặc và rỗng, cùng các chi tiết ban công, lô gia. Sự kết hợp này tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa và ấn tượng. Việc lựa chọn vật liệu hiện đại, màu sắc phù hợp góp phần làm nổi bật vẻ đẹp hiện đại của công trình và phù hợp với công năng sử dụng. Hệ thống cửa sổ thông thoáng, vách kính liên tục tạo sự linh hoạt trong bố trí mặt bằng và mang lại vẻ đẹp hiện đại. Tầng 1 và tầng 2 được nhấn mạnh bằng màu sắc riêng biệt, tạo nên một nền tảng vững chắc cho toàn bộ công trình. Hệ thống mái sử dụng thanh bê tông mảnh tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát. Mặt đứng chính được thiết kế đối xứng, thể hiện sự nghiêm túc và phù hợp với chức năng của công trình. Lớp kính phản quang bao bọc giữa mặt đứng chính tạo điểm nhấn hiện đại. Các cửa sổ kính không chỉ đẹp về mặt kiến trúc mà còn đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt cho các phòng bên trong.
3. Giải pháp thiết kế mặt bằng công năng các căn hộ
Các căn hộ được thiết kế với tiêu chí tối ưu công năng sử dụng. Các phòng chức năng được liên kết trực tiếp với không gian tiền phòng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển. Phòng khách, phòng ăn và bếp được bố trí thành không gian mở, tạo sự thông thoáng và linh hoạt. Các không gian này được kết nối trực tiếp với ban công và lô gia, mở rộng không gian sống. Phòng ngủ được bố trí kín đáo nhưng vẫn thuận tiện cho việc sử dụng. Các phòng ngủ được bố trí gần khu vệ sinh hoặc có vệ sinh riêng, đảm bảo sự riêng tư và tiện nghi. Diện tích các căn hộ phù hợp với nhu cầu ở hiện nay của các gia đình. Phòng khách, bếp và phòng ăn liền kề nhau tạo nên không gian sinh hoạt chung linh hoạt và thông thoáng. Bố trí các không gian hợp lý, tránh chồng chéo, thuận tiện cho sinh hoạt gia đình. Khu vệ sinh riêng phục vụ cho không gian phòng khách, phòng ăn và bếp tạo sự tiện lợi. Thiết kế mặt bằng công năng đảm bảo sự tiện nghi cho sinh hoạt và nghỉ ngơi, đồng thời tạo sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất.
4. Hệ thống chiếu sáng và các hệ thống kỹ thuật khác
Hệ thống chiếu sáng được thiết kế đảm bảo tính thẩm mỹ, hiện đại và hài hòa với các công trình xung quanh. Ánh sáng tự nhiên được tận dụng tối đa thông qua hệ thống cửa và vách kính bố trí hợp lý. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo được bổ sung cho các khu vực cần thiết, đặc biệt là khu vực cầu thang và tầng hầm. Tòa nhà được cấp điện thông qua máy biến áp 22KV từ trạm điện thành phố, sử dụng cáp ngầm Cu/XLPE 24KV-3x240mm2 chống thấm. Mỗi hộ được lắp một công tơ 1 pha, mỗi tầng một công tơ 3 pha, giúp dễ dàng theo dõi và quản lý điện năng. Các hạng mục trong nhà được chiếu sáng bằng đèn Neon, đèn lốp bóng Neon và đèn treo tường. Phần chiếu sáng ngoài trời sử dụng đèn pha đảm bảo thẩm mỹ và kiến trúc. Công trình hiện chưa có hệ thống gas trung tâm, việc cung cấp gas cho các căn hộ vẫn dựa vào việc mua lẻ từng bình, gây bất tiện. Hệ thống cấp nước sinh hoạt được bố trí các ống đứng trong hộp kỹ thuật sát thang máy, với đồng hồ đo nước riêng cho từng căn hộ. Mỗi căn hộ có bình đun nước nóng cục bộ. Hệ thống đèn thoát hiểm và các biển báo phòng cháy chữa cháy được bố trí hợp lý.
II.Hệ thống kết cấu và móng của công trình nhà cao tầng
Công trình sử dụng hệ kết cấu khung và vách cứng, kết hợp với hệ thống giằng ngang để chịu tải trọng ngang (gió, động đất). Việc lựa chọn hệ thống kết cấu này dựa trên chiều cao công trình (30,3m) và yêu cầu về độ cứng. Móng công trình sử dụng phương án móng cọc sâu, phù hợp với tải trọng lớn và nền đất yếu. Vật liệu chính là bê tông cốt thép, được lựa chọn vì độ bền cao, khả năng chống cháy tốt và phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Sàn sườn được sử dụng, giảm khối lượng bê tông và thép, tuy nhiên thi công phức tạp hơn.
1. Hệ thống kết cấu chịu lực chính
Công trình sử dụng hệ kết cấu khung và vách cứng (khung giằng), kết hợp hệ thống khung và hệ thống vách cứng. Hệ thống vách cứng tập trung ở khu vực cầu thang bộ, cầu thang máy, khu vệ sinh chung và tường biên, tạo thành các khu vực tường liên tục nhiều tầng. Hệ thống khung được bố trí ở các khu vực còn lại. Hai hệ thống này được liên kết thông qua hệ kết cấu sàn, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng. Hệ thống vách chịu tải trọng ngang, mô men uốn và xoắn, trong khi hệ khung chịu tải trọng thẳng đứng. Sự phân bổ chức năng này giúp tối ưu hóa cấu kiện, giảm kích thước cột và dầm, đáp ứng yêu cầu kiến trúc. Hệ kết cấu khung tạo không gian lớn, linh hoạt, phù hợp với nhà ở, nhưng kém hiệu quả khi chiều cao lớn. Tải trọng ngang quyết định khả năng chịu lực, và hệ khung có độ cứng ngang nhỏ nên chuyển vị ngang lớn. Vì vậy, hệ khung chịu lực chỉ phù hợp với công trình cao dưới 40m. Để chịu tải trọng ngang như gió và động đất, cần hệ thống giằng ngang dọc và ngang, truyền tải trọng xuống móng thông qua sàn dầm cao. Lựa chọn kết cấu sàn ảnh hưởng đến sơ đồ truyền tải trọng gió và thẳng đứng.
2. Hệ thống kết cấu hỗ trợ và tối ưu
Hệ kết cấu khung vách cứng và lõi cứng cùng chịu lực có khả năng chịu lực ngang tốt do sự bổ sung của khung, lõi và vách. Độ cứng chống uốn và xoắn lớn, phù hợp với công trình trên 20 tầng. Hệ kết cấu hình ống, có thể là ống bao quanh hoặc ống trong ống, có độ cứng ngang lớn, thích hợp cho công trình trên 25 tầng, thậm chí lên đến 70 tầng. Sàn sườn có độ cứng ngang lớn nên khối lượng bê tông nhỏ, giảm khối lượng dao động, nội lực và tiết kiệm bê tông, thép. Chuyển vị ngang giảm, tạo cảm giác thoải mái. Tuy nhiên, sàn sườn có nhược điểm là chiều cao tầng lớn và thi công phức tạp hơn sàn nấm. Khi mặt bằng rộng, cần thêm dầm chính, làm tăng chiều cao dầm để giảm độ võng, dẫn đến chi phí tăng cao nếu dùng dầm bẹt.
3. Lựa chọn móng và vật liệu
Do nội lực lớn ở chân cột, công trình chọn phương án móng cọc sâu. Vật liệu thường dùng cho nhà cao tầng là kim loại hoặc bê tông cốt thép. Kim loại có độ bền cao, nhẹ, dẻo, khó sập đổ khi động đất, nhưng thi công phức tạp, giá thành cao và khó bảo dưỡng ở khí hậu nóng ẩm. Bê tông cốt thép nặng, móng lớn, nhưng bền, cứng, chống cháy tốt, dễ cơ giới hóa, kinh tế hơn và phù hợp với khí hậu Việt Nam. Nội lực tính toán thép dùng mô men cực đại giữa nhịp, trên gối tựa. Dầm đổ toàn khối với bản được xem như cánh tiết diện chữ T, giúp tiết kiệm thép khi tính dầm chịu mô men dương. Cọc Barrette chỉ dùng cho công trình tải trọng lớn hoặc nền đất yếu, vì giá thành cao, phương pháp tính toán phức tạp và đòi hỏi thiết bị hiện đại, kỹ thuật cao và công nhân tay nghề cao.
III.Hệ thống kỹ thuật và an toàn của công trình nhà cao tầng
Công trình được trang bị đầy đủ các hệ thống kỹ thuật bao gồm hệ thống điện (cấp điện 22KV từ trạm điện thành phố), cấp nước, thoát hiểm (hai cầu thang bộ, thang máy hoạt động nhờ máy phát điện), phòng cháy chữa cháy (hệ thống báo cháy tự động theo TCVN 5738-1995), và chống sét (kim thu sét Dynasphere). Việc quản lý điện năng được thực hiện bằng hệ thống công tơ riêng cho mỗi hộ và mỗi tầng. Hệ thống thu gom rác thải được thiết kế với ống đổ rác xuống tầng hầm. An toàn lao động được đặc biệt quan tâm trong suốt quá trình thi công.
1. Hệ thống cấp điện
Công trình được cấp điện từ nguồn 22KV của trạm điện thành phố thông qua máy biến áp đặt cạnh tòa nhà. Cáp ngầm Cu/XLPE 24KV-3x240mm2 có đặc tính chống thấm được sử dụng để dẫn nguồn cao thế vào trạm. Để tiện theo dõi và quản lý, mỗi hộ gia đình được lắp đặt một công tơ 1 pha và mỗi tầng được lắp đặt một công tơ 3 pha. Tất cả các công tơ được đặt trong tủ điện tại phòng kỹ thuật mỗi tầng. Hệ thống chiếu sáng bên trong sử dụng đèn Neon, đèn lốp bóng Neon và đèn treo tường. Chiếu sáng bên ngoài sử dụng đèn pha, đảm bảo tính thẩm mỹ và kiến trúc của công trình. Hệ thống điện được bố trí trong các hộp kỹ thuật và chạy ngầm trong tường đến các vị trí ổ cắm.
2. Hệ thống cấp nước sinh hoạt
Ống đứng cấp nước được bố trí trong hộp kỹ thuật sát thang máy. Từ các ống đứng, các nhánh cấp nước được dẫn đến từng tầng. Đồng hồ đo nước được lắp đặt tại hành lang mỗi tầng để kiểm soát lượng nước tiêu thụ. Ống cấp nước vào mỗi căn hộ có đường kính 25mm. Mỗi căn hộ được trang bị bình đun nước nóng cục bộ. Sau khi lắp đặt, đường ống cấp nước phải được thử áp lực và khử trùng trước khi đưa vào sử dụng. Việc cung cấp gas cho các căn hộ hiện tại vẫn theo hình thức mua lẻ từng bình, gây bất tiện.
3. Hệ thống phòng cháy chữa cháy và thoát hiểm
Hệ thống đèn thoát hiểm được bố trí hợp lý, cùng với các biển chỉ dẫn phòng cháy chữa cháy đặt ở những vị trí dễ nhận biết. Hệ thống báo cháy tự động được thiết kế theo tiêu chuẩn TCVN 5738-1995. Các đầu dò khói được lắp đặt ở các khu vực như phòng đặt motor thang máy, phòng máy biến thế, phòng phát điện và phòng bảo vệ. Các đầu dò nhiệt được bố trí ở phòng biến thế và phòng phát điện. Các đầu dò này được kết nối với hệ thống chuông báo động ở các tầng. Chuông báo động, báo cháy cũng được đặt trong hộp kính có thể đập vỡ khi cần thiết. Tòa nhà có hai cầu thang bộ đảm bảo nhu cầu thoát hiểm. Máy phát điện đặt ở tầng hầm đảm bảo thang máy hoạt động trong trường hợp khẩn cấp. Cửa thang có thể đóng lại để ngăn khói và khí độc trong trường hợp hỏa hoạn. Khi cần thiết, bể chứa nước trên mái có thể được đập vỡ để dập tắt đám cháy.
4. Hệ thống chống sét và tiếp đất
Hệ thống tiếp đất được thực hiện bằng các cọc đồng tiếp địa D16 dài 1,5m đóng sâu trong đất. Dây nối đất sử dụng cáp đồng trần 70mm2. Tất cả các vỏ thiết bị có thể gây nguy hiểm do điện áp sẽ được nối với mạng tiếp đất chung. Điện trở nối đất phải phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam, nhỏ hơn hoặc bằng 4Ω. Hệ thống thu sét sử dụng một kim thu sét Dynasphere lắp trên cột thép tráng kẽm cao 5m trên mái. Đường kính khu vực bảo vệ là 150-200m. Dây dẫn sét bằng đồng 70mm2 được lắp chìm tường và nối với hệ thống tiếp đất riêng, điện trở nối đất nhỏ hơn hoặc bằng 10Ω. Hệ thống này nhằm đảm bảo an toàn cho người và thiết bị trong trường hợp sét đánh.
5. Hệ thống thu gom rác thải
Công trình được thiết kế hệ thống thu gom rác với ống đổ rác bố trí trong lõi thang máy, mỗi tầng có một cửa đổ rác. Rác được thu gom xuống ngăn chứa rác ở tầng hầm. Hàng ngày, xe chuyên dụng sẽ đến thu gom rác tại các ngăn chứa này và vận chuyển đến bãi rác của thành phố. Hệ thống này thể hiện sự chú trọng đến công tác vệ sinh trong các nhà ở cao tầng.
IV.Biện pháp thi công công trình nhà cao tầng
Thi công phần thân công trình bắt đầu bằng việc đổ bê tông cột, lõi, sau đó đến dầm và sàn. Hệ thống ván khuôn định hình được sử dụng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng. Quá trình đổ bê tông được thực hiện cẩn thận, đảm bảo độ đầm chặt và tránh rỗ mặt bê tông. Công tác tháo ván khuôn được tiến hành sau khi bê tông đạt cường độ yêu cầu. Các công tác hoàn thiện bao gồm xây tường, lắp khung cửa, điện nước, trát tường, lát nền, quét sơn được thực hiện sau khi hoàn thành phần kết cấu chính. Phương pháp sơ đồ mạng được sử dụng để lập tiến độ thi công.
1. Biện pháp thi công phần móng
Đất lấp móng được dự trữ theo số lượng tính toán. Sau khi tháo ván khuôn móng, tiến hành lấp đất hố móng bằng phương pháp thủ công. Công nhân sử dụng quốc, xẻng đưa đất vào móng và dùng máy đầm chặt từng lớp, mỗi lớp dày 40-50cm. Đất được đắp đến ngang mặt đài móng. Nền nhà được đắp bằng cát lên trên đất nền, thực hiện sau khi thi công xong khung phần thân tầng 1. Việc lựa chọn phương án móng cọc sâu là do công trình nhà cao tầng có nội lực lớn tại chân cột. Theo Định mức dự toán xây dựng cơ bản (AF35110), số lượng nhân công cho 1m³ bê tông bao gồm các công việc: chuẩn bị, kiểm tra lỗ khoan và lồng cốt thép, lắp đặt ống đổ bê tông, giữ và nâng dẫn ống đổ đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật. Cọc Barrette chỉ được sử dụng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền đất yếu do giá thành cao và đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, chỉ một số ít công ty tại Việt Nam có khả năng thi công loại cọc này.
2. Biện pháp thi công phần thân
Thi công phần thân là giai đoạn tốn nhiều thời gian nhất, đòi hỏi nhiều nguyên vật liệu, nhân công và quản lý chặt chẽ. Biện pháp thi công được lập dựa trên tính chất công việc, khả năng cung ứng máy móc, thiết bị, nhân công, mặt bằng công trường và tình hình thực tế. Phương án hợp lý phải đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kinh tế, lợi ích xã hội, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Đổ bê tông cột và lõi trước, bê tông được vận chuyển lên cao bằng cần trục tháp và thùng tôn, đổ thành nhiều lớp, đầm kỹ từng lớp dày 20-30cm. Cốt thép phải sạch sẽ, không han gỉ, không dính bẩn, đặc biệt là dầu mỡ. Gia công cốt thép không làm thay đổi tính chất cơ lý. Cốt thép được gia công ở dưới, cắt uốn đúng thiết kế, buộc thành bó để dễ cẩu lên vị trí. Ván khuôn cột là ván thép định hình. Kiểm tra ván khuôn, cốt thép và vệ sinh sạch sẽ trước khi đổ bê tông. Tưới nước xi măng ở chân cột để tăng độ bám dính. Đổ bê tông lõi thang máy tương tự như cột. Bê tông cầu thang bộ được đưa lên chiếu nghỉ, dùng xẻng san đều và đầm, độ sụt bé để giảm độ chảy. Lắp thép dầm kết hợp lắp ván khuôn dầm, đặt ván đáy rồi lắp cốt thép, buộc đai xong mới lắp ván thành. Lắp ván khuôn và cốt thép sàn sau khi xong ván thành dầm, dùng con kê bê tông đúc sẵn để bảo đảm chiều dày lớp bảo vệ và định vị cốt thép.
3. Tháo ván khuôn và bảo dưỡng bê tông
Tháo ván khuôn khi bê tông đạt cường độ cần thiết. Ván khuôn cột và lõi tháo sau 2 ngày (cường độ 25kg/cm²). Dầm, sàn nhịp dưới 8m tháo khi bê tông đạt 70% cường độ thiết kế. Thời gian tháo ván khuôn chịu lực sàn là 14 ngày (nhiệt độ 25°C). Luôn có một tầng giáo chống. Tháo ván khuôn chịu lực và không chịu lực dầm sàn cùng lúc. Phủ lớp giữ ẩm (bao tải, mùn cưa…) nếu trời nắng. Tưới nước bảo dưỡng sau 4-7 giờ đổ bê tông, 2-3 giờ/lần trong 2 ngày đầu, sau đó 3-10 giờ/lần tùy thời tiết, giữ ẩm ít nhất 7 ngày đêm.
4. Công tác xây tường và hoàn thiện
Xây tường xung quanh cầu thang song song với đổ cầu thang. Các vị trí khác xây tường sau khi tháo ván khuôn dầm sàn. Ở tầng 1, xây tường móng từ mặt giằng móng đến cốt ±0.00 (cao hơn mặt đất 0.5m), sau đó tôn nền bằng cát. Tường móng dày 340mm, cao 1m bao quanh công trình. Các vị trí khác xây tường 220mm đến cốt ±0.00. Công tác hoàn thiện gồm xây tường, lắp khung cửa, điện nước, trát tường, lát nền, quét sơn. Lắp cửa khung kính sau khi hoàn thiện các công tác khác, đảm bảo bền vững và mỹ quan. Tính khối lượng cho tầng điển hình (tầng 4), các tầng khác lấy theo.
5. Tính khối lượng lập tiến độ và tổ chức thi công
Tính khối lượng cho tầng điển hình (tầng 4), các tầng khác lấy theo. Lập kế hoạch tiến độ dựa trên khối lượng công việc và công nghệ thi công, phối hợp thời hạn hoàn thành của các tổ đội và máy móc. Xác định nhu cầu nhân lực, vật tư, thiết bị theo từng giai đoạn. Sử dụng phương pháp sơ đồ mạng để lập tiến độ, thể hiện không gian, thời gian và mối liên hệ giữa các công việc, dễ điều chỉnh, phù hợp với công trình phức tạp. Công trình gần đường lớn, thuận tiện vận chuyển bằng ô tô chuyên dụng (khoảng cách <15km). Đường trong công trường một chiều, vận tốc nhỏ (20km/h), loại đường tạm. An toàn lao động được chú trọng, mọi người vào công trường phải đội mũ bảo hiểm, công nhân được hướng dẫn kỹ thuật trước khi làm việc và phải tuân thủ quy định an toàn lao động.
V.Tổ chức thi công và quản lý công trình
Công trường thuận tiện gần đường lớn, vận chuyển vật liệu bằng ô tô chuyên dụng. Đường nội bộ công trường được thiết kế một chiều, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các tài liệu thiết kế tổ chức thi công, bao gồm tổng mặt bằng, công nghệ thi công được chuẩn bị đầy đủ. An toàn lao động được đặt lên hàng đầu, với quy định về mũ bảo hiểm và hướng dẫn kỹ thuật cho công nhân.
1. Vận chuyển và lưu thông trong công trường
Công trình xây dựng nằm gần đường lớn thuận tiện cho việc vận chuyển vật liệu đến công trường, khoảng cách vận chuyển thường dưới 15km, chủ yếu sử dụng ô tô chuyên dụng. Do diện tích công trường tương đối hẹp, hệ thống đường giao thông nội bộ được thiết kế một chiều, đảm bảo lưu thông hiệu quả và an toàn cho các phương tiện vận chuyển với tốc độ thấp, khoảng 20km/h. Hệ thống đường này mang tính tạm thời, chỉ phục vụ trong quá trình thi công và không được sử dụng sau khi hoàn thành dự án. Mặt đường chủ yếu là mặt đất tự nhiên được gia cố bằng đá dăm để tiết kiệm chi phí. Việc thiết kế hệ thống giao thông công trường rất quan trọng, đảm bảo tiến độ thi công, an toàn lao động và vệ sinh môi trường, cần áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào thiết kế và thi công.
2. An toàn lao động trong quá trình thi công
An toàn lao động được đặt lên hàng đầu, đặc biệt là các công việc liên quan đến điện và vận hành cần trục. Tất cả mọi người khi vào công trường đều phải đội mũ bảo hiểm. Mỗi công nhân phải được hướng dẫn kỹ thuật lao động bài bản trước khi nhận công việc. Từng tổ công nhân phải tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định về an toàn lao động của từng loại công tác. Việc tuân thủ các quy định này nhằm mục đích đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công nhân và tránh những tai nạn đáng tiếc, đặc biệt là những tai nạn nghiêm trọng do điện giật có thể gây ra hậu quả khôn lường. Công trường cần có một bản quy định chung về an toàn lao động được tất cả cán bộ, công nhân nắm rõ và thực hiện nghiêm túc.
3. Tài liệu thiết kế tổ chức thi công
Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng phục vụ quá trình thi công, dựa trên số liệu và tài liệu thiết kế tổ chức thi công. Đối với giai đoạn thi công phần ngầm, các tài liệu về công nghệ cần thiết bao gồm các thông tin chi tiết về quy trình, kỹ thuật và an toàn lao động. Mạng lưới cấp điện và nước của thành phố được đảm bảo cung cấp đầy đủ nhu cầu điện, nước cho sản xuất và sinh hoạt của công trường. Việc lựa chọn phương pháp thi công phù hợp là rất quan trọng, phương pháp sơ đồ mạng được đề xuất cho công trình này vì phương pháp này thể hiện được cả không gian, thời gian và mối liên hệ giữa các công việc, giúp điều chỉnh tiến độ dễ dàng và phù hợp với thực tế thi công, đặc biệt là đối với công trình có mặt bằng phức tạp. Phương pháp này chỉ thích hợp với công trình có khối lượng công tác lớn, mặt bằng đủ rộng. Đối với các công trình có mặt bằng nhỏ, đặc biệt dùng biện pháp thi công bê tông thương phẩm cùng máy bơm bê tông thì không phát huy được hiệu quả.