
Thiết kế đường: Quy mô & kỹ thuật
Thông tin tài liệu
instructor | ThS. Đào Hữu Đồng |
Chuyên ngành | Cầu Đường |
Loại tài liệu | Đồ án tốt nghiệp |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 2.99 MB |
Tóm tắt
I.Tổng quan về Dự án Xây dựng Tuyến Đường A5 B5 Huyện Krông Năng Đắc Lắc
Báo cáo tập trung vào dự án xây dựng tuyến đường A5-B5, một công trình giao thông trọng điểm tại huyện Krông Năng, tỉnh Đắc Lắc. Tuyến đường này đóng vai trò cầu nối giữa hai trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn của địa phương, thúc đẩy khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế - xã hội. Việc lập dự án khả thi và quy hoạch xây dựng là hết sức quan trọng để thu hút đầu tư xây dựng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Thiết kế đường cần tính đến địa hình đồi núi phức tạp của Krông Năng, với diện tích tự nhiên 86.258ha và dân số 130.506 người (mật độ dân số trung bình 110 người/km²).
1. Mục tiêu và tầm quan trọng của dự án tuyến đường A5 B5
Dự án xây dựng tuyến đường A5-B5 tại huyện Krông Năng, tỉnh Đắc Lắc, được xác định là một dự án giao thông trọng điểm. Tuyến đường này sẽ đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa hai trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa lớn của địa phương. Việc xây dựng tuyến đường A5-B5 không chỉ là một công trình giao thông thông thường mà còn là một yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực. Do đó, việc lập dự án khả thi và quy hoạch xây dựng bài bản là vô cùng cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và đảm bảo tiến độ thi công. Thành công của dự án này sẽ mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể, cải thiện đời sống người dân và nâng cao vị thế của huyện Krông Năng trên bản đồ kinh tế của tỉnh Đắc Lắc. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một tuyến đường hiện đại, đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng của khu vực, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của địa phương.
2. Vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của huyện Krông Năng
Huyện Krông Năng nằm ở vị trí địa lý thuận lợi trên trục quốc lộ 14, cách tỉnh lỵ Đắc Lắc 40km về phía Đông Bắc. Huyện có diện tích tự nhiên là 86.258 ha, dân số khoảng 130.506 người, mật độ dân số trung bình 110 người/km². Địa hình huyện chủ yếu là đồi núi, chia thành hai vùng rõ rệt: vùng núi cao chiếm gần 60% diện tích, độ dốc lớn, dân cư thưa thớt, và vùng đồi thấp chiếm trên 40% diện tích, đất đai thích hợp trồng các cây công nghiệp. Lượng mưa hàng năm thấp, dẫn đến hạn hán thường xuyên, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Huyện Krông Năng có diện tích rừng tự nhiên lớn, ít bị ảnh hưởng bởi lũ lụt nhưng lại dễ bị hạn hán. Về tài nguyên, huyện có một số khoáng sản như than, đồng, vàng, nhưng trữ lượng không lớn. Ngoài ra, huyện còn có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng. Việc hiểu rõ đặc điểm địa hình, khí hậu và tài nguyên của Krông Năng là rất quan trọng để thiết kế và xây dựng tuyến đường A5-B5 hiệu quả và bền vững.
3. Thực trạng sử dụng đất và dân cư lao động trong khu vực dự án
Công tác giải phóng mặt bằng cho dự án xây dựng tuyến đường A5-B5 được đánh giá là không quá phức tạp. Phần lớn diện tích đất thuộc khu vực dự án là đất lâm nghiệp, đất mặt nước, và đất trống. Chỉ một phần nhỏ là đất ở của một số hộ dân và đất công trình hiện hữu. Điều này sẽ giúp giảm thiểu chi phí bồi thường giải tỏa và rút ngắn thời gian thi công. Về dân cư và lao động, huyện Krông Năng có đa dạng thành phần dân tộc, chủ yếu là người Kinh. Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với cây công nghiệp là thế mạnh. Trình độ văn hóa và nghề nghiệp của người dân đang được nâng cao dần. Tuy nhiên, trình độ lao động trong ngành xây dựng còn thấp, cần có sự đào tạo và nâng cao tay nghề để đảm bảo chất lượng công trình. Việc sử dụng lao động địa phương trong quá trình thi công sẽ tạo thêm việc làm, góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Tốc độ tăng dân số trung bình 2,5%/năm cần được xem xét trong quy hoạch dài hạn của dự án.
4. Hiện trạng giao thông và nhu cầu phát triển kết nối
Mạng lưới giao thông hiện tại của Krông Năng bao gồm hệ thống quốc lộ 14, đường tỉnh, đường huyện và đường xã, với tổng chiều dài 4008km. Tuy nhiên, chất lượng nhiều tuyến đường còn thấp, chưa được trải nhựa, đặc biệt là ở vùng núi và trung du. Tuyến đường A5-B5 là tuyến đường trục chính quan trọng, nối liền hai trung tâm kinh tế lớn của Đắc Lắc là Buôn Ma Thuột và Cư Kuin. Việc xây dựng tuyến đường này sẽ tạo ra sự kết nối quan trọng, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Krông Năng, đặc biệt là trong việc vận chuyển cà phê và các sản phẩm nông lâm sản khác. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian lưu thông sẽ làm tăng hiệu quả kinh tế của vùng. Đắc Lắc có vị trí địa lý thuận lợi trên các trục hành lang kinh tế chính của quốc gia. Đầu tư tốt vào mạng lưới giao thông, đặc biệt là tuyến đường A5-B5, sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của Krông Năng, tăng cường xuất khẩu cà phê và các sản phẩm khác, và thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến.
II.Điều kiện Tự nhiên và Xã hội tại Krông Năng
Huyện Krông Năng có địa hình chia thành hai vùng rõ rệt: vùng núi cao (chiếm gần 60% diện tích, độ dốc lớn, dân cư thưa thớt) và vùng đồi thấp (chiếm trên 40% diện tích, đất đai thích hợp trồng cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu). Lượng mưa hàng năm thấp, gây hạn hán ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Tài nguyên thiên nhiên bao gồm rừng tự nhiên (gần 50.000ha), một số khoáng sản (than, đồng, vàng, đá, sỏi, cát), và tiềm năng du lịch. Về dân cư, huyện có 4 dân tộc cùng sinh sống, chủ yếu là người Kinh. Kinh tế Krông Năng chủ yếu dựa vào nông nghiệp (cà phê là cây trồng mũi nhọn), với nhiều tiềm năng phát triển nhưng cũng đối mặt với những khó khăn về giao thông liên tỉnh và cơ sở hạ tầng.
1. Địa hình và Khí hậu Krông Năng
Huyện Krông Năng thuộc tỉnh Đắc Lắc, có địa hình chủ yếu là đồi núi, chia thành hai vùng chính: vùng núi cao và vùng đồi thấp. Vùng núi cao chiếm khoảng 60% diện tích, với độ dốc lớn, độ cao trung bình từ 300-400m so với mực nước biển. Vùng đồi thấp chiếm hơn 40% diện tích, có độ cao trung bình từ 80-120m. Đất đai ở vùng đồi thấp phần lớn là đồi thoải, nhưng một số nơi bị xói mòn, năng suất cây trồng thấp do thiếu nước tưới. Khí hậu Krông Năng có lượng mưa hàng năm thấp nhất so với các vùng khác trong tỉnh, gây ra hạn hán thường xuyên ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất cây trồng. Tuy nhiên, địa hình dốc giúp Krông Năng ít bị ảnh hưởng bởi lũ lụt. Mặc dù chưa có điều tra chi tiết, khảo sát sơ bộ cho thấy nguồn nước ngầm ở độ sâu 20-25m có chất lượng khá tốt, có thể khai thác để phục vụ sinh hoạt.
2. Tài nguyên thiên nhiên và nhân văn
Krông Năng sở hữu một số tài nguyên khoáng sản như than (khoảng 30.000 tấn), đồng (khoảng 40.000 tấn nhưng hàm lượng thấp), vàng (trữ lượng không lớn), đá, sỏi, cát, đất sét. Những tài nguyên này có thể được khai thác để phục vụ cho xây dựng cơ sở hạ tầng. Huyện có diện tích rừng tự nhiên lớn, đây là một nguồn tài nguyên quý giá. Về tài nguyên nhân văn, Krông Năng là nơi sinh sống của 4 dân tộc anh em: Ede, Bana, H’mông và Kinh, trong đó người Kinh chiếm hơn 40%. Mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng, được bảo tồn và phát triển. Năm 2000, huyện có 62/405 làng bản được công nhận là làng văn hóa, và 12.500/36.904 gia đình được công nhận là gia đình văn hóa. Đây là nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là du lịch sinh thái.
3. Dân số lao động và kinh tế xã hội
Dân số huyện Krông Năng phân bố không đều, mật độ dân số ở vùng núi cao thấp hơn vùng đồi thấp. Xã Katao, một xã miền núi của huyện, có diện tích tự nhiên lớn, tỷ lệ đồi núi cao, và dân số ở mức trung bình. Kinh tế xã hội của xã này đang cần được phát triển mạnh mẽ hơn. Trình độ văn hóa của người dân Krông Năng được nâng cao, đa số các xã đã xóa mù chữ và phổ cập tiểu học. Trình độ lao động trong nông nghiệp cũng được cải thiện thông qua các hoạt động khuyến nông. Tuy nhiên, trình độ lao động trong lĩnh vực xây dựng còn thấp, năng suất và chất lượng công trình chưa cao. Kinh tế Krông Năng chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây công nghiệp. Việc giảm chênh lệch thu nhập giữa Krông Năng và mức trung bình cả nước là một mục tiêu quan trọng. Tỷ lệ hộ gia đình có hố xí hợp vệ sinh cũng được đề cập đến như một chỉ tiêu quan trọng trong việc cải thiện đời sống.
III.Thiết kế và Thi công Tuyến Đường A5 B5
Phần này tập trung vào thiết kế kết cấu áo đường, lựa chọn vật liệu phù hợp với điều kiện địa hình và tải trọng giao thông. Kết cấu áo đường cần đảm bảo độ bằng phẳng, sức chịu bào mòn, và hệ số ma sát tốt. Dự án cũng bao gồm các công trình phụ trợ như hệ thống cống thoát nước, cầu, rãnh dọc... Việc thi công cần tính đến điều kiện địa chất, nguồn nhân lực địa phương, và tiến độ dự án. Phương án đầu tư xây dựng tập trung trong 15 năm, sử dụng vật liệu bê tông nhựa cao cấp A1 cho lớp mặt đường để đảm bảo tuổi thọ công trình. Việc xây dựng đường cần tối ưu hóa độ dốc dọc và khối lượng đào đắp.
1. Thiết kế kết cấu áo đường
Thiết kế kết cấu áo đường là phần quan trọng của dự án. Áo đường được xây dựng từ nhiều lớp vật liệu với cường độ và độ cứng lớn hơn nền đường để chịu tải trọng của xe và các tác động của thời tiết. Các yêu cầu cơ bản bao gồm: độ bằng phẳng để giảm sức cản lăn và sóc, độ nhám bề mặt để tăng hệ số ma sát giữa bánh xe và mặt đường đảm bảo an toàn, và khả năng chịu bào mòn tốt, hạn chế bụi. Lựa chọn kết cấu áo đường phụ thuộc vào điều kiện thực tế và ý nghĩa của tuyến đường. Phương án lựa chọn là sử dụng bê tông nhựa cấp cao A1 cho lớp mặt đường, nhằm đảm bảo tuổi thọ 15 năm, phù hợp với đường cấp III, vận tốc thiết kế 60km/h, và điều kiện địa hình đồi núi. Điều này đòi hỏi lượng vốn đầu tư ban đầu lớn nhưng đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.
2. Hệ thống thoát nước
Hệ thống thoát nước là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và an toàn của tuyến đường. Tuyến đường A5-B5 đi qua vùng đồi núi, mực nước ngầm tương đối sâu, nên không cần thiết kế hệ thống thoát nước ngầm. Tuy nhiên, cần bố trí các cống địa hình ở những vị trí cắt qua khe, suối nhỏ để đảm bảo thoát nước từ lưu vực đổ về. Một cầu bê tông cốt thép sẽ được xây dựng tại vị trí đường cắt qua một con suối lớn. Để thoát nước mặt đường, các rãnh dọc và cống cấu tạo sẽ được bố trí, tối đa 500m sẽ có một cống. Kiến nghị sử dụng cống đúc sẵn hoặc đổ tại chỗ, móng cống được gia cố bằng cọc tre. Trong quá trình thi công, cống thoát nước tạm sẽ được sử dụng để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
3. Tổ chức thi công
Tổ chức thi công cần đảm bảo sự điều động máy móc và nhân lực hiệu quả nhất. Chiều dài đoạn thi công là 3589m, bao gồm việc xây dựng các cống đã được thiết kế sẵn. Việc phân đoạn thi công nền đường dựa trên các yếu tố như trắc ngang, độ dốc ngang, và tính chất công việc. Khi vạch tuyến, cần tuân thủ các nguyên tắc chung để giảm độ dốc dọc, hạn chế số đường cong, và đảm bảo chất lượng khai thác đường. Khi tuyến đường đi qua các khu vực phức tạp như dãy núi, cần lựa chọn vị trí phù hợp để giảm thiểu độ dốc và đảm bảo an toàn. Cao độ nền đường qua bãi sông phải cao hơn mức nước tính toán, và chiều dày đất đắp trên đỉnh cống tối thiểu 0,5m. Việc bố trí cống cấu tạo, rãnh đỉnh, và rãnh biên cần được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo thoát nước hiệu quả, tránh sụt lở và xói mòn.
IV.Kết luận về Sự Cần Thiết Đầu Tư
Dự án xây dựng đường A5-B5 có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của huyện Krông Năng và tỉnh Đắc Lắc. Tuyến đường sẽ cải thiện giao thông liên tỉnh, giảm chi phí vận chuyển nông sản (cà phê, cao su), và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư xây dựng vào khu vực. Việc đầu tư vào công trình giao thông này sẽ góp phần tích cực vào việc giảm nghèo, nâng cao đời sống người dân, và thúc đẩy phát triển bền vững của địa phương. Do đó, việc triển khai dự án này là hết sức cần thiết và cấp bách.
1. Vai trò chiến lược của tuyến đường A5 B5 đối với phát triển kinh tế xã hội
Việc đầu tư xây dựng tuyến đường A5-B5 ở tỉnh Đắc Lắc, đặc biệt là huyện Krông Năng, mang ý nghĩa chiến lược to lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực. Tuyến đường này không chỉ là một công trình giao thông đơn thuần mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống người dân, và thu hút đầu tư. Hiện trạng giao thông đường bộ còn nhiều hạn chế, đặc biệt là các tuyến đường ở miền núi và trung du, chưa được nâng cấp, trải nhựa, gây khó khăn cho việc vận chuyển nông sản và hàng hóa. Tuyến đường A5-B5 sẽ khắc phục điểm yếu này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển cà phê, cao su, và các sản phẩm nông lâm sản khác đến các trung tâm kinh tế lớn. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian lưu thông sẽ tăng hiệu quả kinh tế đáng kể, góp phần nâng cao thu nhập và đời sống cho người dân.
2. Đầu tư vào giao thông là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Tỉnh Đắc Lắc có vị trí địa lý thuận lợi trên các trục hành lang kinh tế chính của quốc gia. Tuy nhiên, hệ thống giao thông hiện hữu chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế. Đầu tư tốt vào giao thông sẽ tạo ra hiệu quả lan tỏa đến tất cả các lĩnh vực kinh tế và chính trị. Tuyến đường A5-B5, khi được xây dựng, sẽ trở thành tuyến giao thông đối ngoại quan trọng, kết nối với quốc lộ 14 và quốc lộ 26. Việc nâng cấp hệ thống giao thông sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của Krông Năng, tăng cường xuất khẩu cà phê và các sản phẩm nông nghiệp khác. Đầu tư vào tuyến đường A5-B5 không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế tức thời mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của huyện Krông Năng trong tương lai.
3. Khả năng thu hút đầu tư và sự cần thiết của việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng
Với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển kinh tế lớn, Krông Năng cần sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông. Tuyến đường A5-B5, khi hoàn thành, sẽ trở thành một yếu tố thu hút đầu tư quan trọng. Các nhà đầu tư sẽ thấy được lợi thế về kết nối giao thông thuận lợi, giảm chi phí logistics và thời gian vận chuyển. Sự phát triển của khu chế biến cà phê, tiêu, và cao su sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ, tạo ra nguồn thu lớn cho địa phương. Đầu tư vào tuyến đường này cũng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các ngành công nghiệp khác, tạo công ăn việc làm cho người dân, và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.