GIÁO VIÊN HƢỚNG DẪN   :  TRẦN VĂN SƠN        SINH VIÊN THỰC HIỆN        :    ĐỖ HÙNG MẠNH

Thiết kế Trung tâm Huế: Kiến trúc hiện đại

Thông tin tài liệu

Tác giả

Đỗ Hùng Mạnh

instructor Trần Văn Sơn
Chuyên ngành Kiến trúc
city Huế
Loại tài liệu Bản vẽ công trình kiến trúc
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 3.02 MB

Tóm tắt

I.Giải pháp mặt đứng và thiết kế kiến trúc

Mặt đứng công trình “Trung tâm làm việc và dịch vụ thành phố Huế” được thiết kế hiện đại, trang nhã với hệ thống cửa kính khung nhôm, tạo cảm giác thoáng mát và tiện nghi cho người sử dụng. Các phòng làm việc được ngăn cách bằng tường xây, trát vữa và sơn. Hệ thống cấp thoát nước được bố trí đầy đủ, với bể nước trên mái và bể nước ngầm dưới sân, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường của thành phố. Đây là một ví dụ điển hình về thiết kế kiến trúc hiện đại và xây dựng nhà cao tầng ở Việt Nam, đáp ứng nhu cầu về không gian làm việc và dịch vụ trong đô thị.

1. Thiết kế mặt đứng hiện đại và tiện nghi

Phần này mô tả thiết kế mặt đứng của công trình Trung tâm làm việc và dịch vụ thành phố Huế. Mặt đứng được nhấn mạnh là hiện đại và trang nhã, sử dụng hệ thống cửa kính khung nhôm tại cầu thang bộ. Thiết kế này hướng tới tạo cảm giác thoáng đãng và thoải mái cho người sử dụng, tăng tiện nghi cho không gian làm việc. Các phòng làm việc được phân chia bằng tường xây, trát vữa xi măng hai mặt và sơn ba lớp theo đúng kỹ thuật. Sự kết hợp giữa vật liệu hiện đại và kỹ thuật xây dựng đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng của công trình, thể hiện sự chú trọng đến trải nghiệm người dùng. Đặc điểm này đóng góp quan trọng vào việc tạo nên một không gian làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả. Việc lựa chọn vật liệu và phương pháp thi công cũng phản ánh sự phát triển của kiến trúc hiện đại trong xây dựng nhà cao tầng ở Việt Nam. Sự chú trọng đến tiện nghi và tính thẩm mỹ của mặt đứng là điểm nổi bật trong thiết kế này, góp phần tạo nên hình ảnh tổng thể ấn tượng cho công trình.

2. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải

Công trình được trang bị hệ thống cấp thoát nước hoàn chỉnh. Hệ thống cấp nước được kết nối với bể nước trên mái nhà, đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định. Một bể nước ngầm được đặt bên ngoài công trình, dưới sân vui chơi, nhằm đơn giản hóa việc xử lý kết cấu và thi công, đồng thời dễ dàng sửa chữa bảo dưỡng. Giải pháp này thể hiện sự tối ưu hóa trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Đáng chú ý là toàn bộ hệ thống thoát nước trước khi ra hệ thống thoát nước của thành phố đều phải qua trạm xử lý nước thải. Điều này đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường do Ủy ban Môi trường thành phố quy định. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường trong thiết kế và thi công thể hiện trách nhiệm xã hội và sự quan tâm đến bảo vệ môi trường của chủ đầu tư. Hệ thống cấp thoát nước hiện đại và thân thiện với môi trường là một yếu tố quan trọng, đảm bảo vận hành bền vững và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

3. Phòng thu gom rác

Một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng trong thiết kế công trình là việc bố trí phòng thu gom rác. Theo mô tả, mỗi tầng đều có phòng thu gom rác, được thiết kế thông từ tầng trên cùng xuống tầng trệt. Vị trí đặt phòng rác được lựa chọn kỹ lưỡng, nằm ở giữa nhà và phía sau thang máy. Việc bố trí này thể hiện sự tính toán cẩn thận trong thiết kế, nhằm đảm bảo vệ sinh môi trường và thuận tiện cho việc thu gom rác thải. Đây là một minh chứng cho việc chú trọng đến chi tiết trong thiết kế kiến trúc, góp phần tạo nên sự hoàn thiện và tiện nghi cho toàn bộ công trình. Thiết kế phòng thu gom rác hiệu quả và hợp lý, không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc của người dân.

II.Hệ thống kết cấu của công trình cao tầng

Công trình nghiên cứu các hệ kết cấu khác nhau cho nhà cao tầng, bao gồm hệ kết cấu khung, hệ kết cấu tường chịu lực, hệ khung vách hỗn hợp, hệ kết cấu hình ống và hệ kết cấu hình hộp. Việc lựa chọn phụ thuộc vào chiều cao, tải trọng (gió, động đất) và công năng sử dụng. Hệ kết cấu khung thích hợp cho công trình dưới 20 tầng (cấp chống động đất 7). Hệ kết cấu khung-giằng tối ưu cho nhà cao tầng đến 40 tầng (cấp chống động đất 7). Hệ kết cấu hình ống phù hợp cho công trình trên 25 tầng, thậm chí lên đến 70 tầng. Công trình cụ thể này là một công trình cao tầng 7 tầng, không có tầng hầm, nằm trên khu đất bằng phẳng ở Thừa Thiên Huế.

1. Hệ kết cấu vách cứng và lõi cứng

Văn bản đề cập đến hệ kết cấu vách cứng, có thể được bố trí theo một hoặc hai phương, hoặc liên kết thành các hệ không gian gọi là lõi cứng. Ưu điểm chính của hệ thống này là khả năng chịu lực ngang tốt, phù hợp với các công trình cao tầng trên 20 tầng. Tuy nhiên, hiệu quả chịu lực ngang chỉ tối ưu ở độ cao nhất định. Khi chiều cao công trình tăng, kích thước vách cứng phải lớn hơn, điều này khó thực hiện. Hệ thống vách cứng cũng gây cản trở việc tạo không gian rộng. Trong thực tế, hệ kết cấu vách cứng thường được sử dụng hiệu quả cho các công trình nhà ở, khách sạn với độ cao không quá 40 tầng (cấp phòng chống động đất 7). Độ cao giới hạn này giảm đi nếu cấp phòng chống động đất cao hơn. Do đó, việc lựa chọn hệ thống này phụ thuộc nhiều vào yêu cầu thiết kế và điều kiện cụ thể của công trình, đặc biệt là độ cao và cấp độ chịu động đất.

2. Các hệ kết cấu BTCT toàn khối phổ biến

Văn bản liệt kê các hệ kết cấu bê tông cốt thép (BTCT) toàn khối phổ biến trong xây dựng nhà cao tầng: hệ kết cấu khung, hệ kết cấu tường chịu lực, hệ khung vách hỗn hợp, hệ kết cấu hình ống và hệ kết cấu hình hộp. Việc lựa chọn hệ kết cấu nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện cụ thể của công trình, công năng sử dụng, chiều cao và tải trọng ngang (động đất, gió). Mỗi hệ thống có những ưu điểm và nhược điểm riêng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. Sự đa dạng về lựa chọn hệ kết cấu cho thấy sự phát triển và tinh vi trong kỹ thuật xây dựng nhà cao tầng hiện đại, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và tính an toàn của công trình.

3. Hệ kết cấu khung và khung giằng

Hệ kết cấu khung tạo ra không gian lớn, linh hoạt, phù hợp với công trình công cộng nhưng kém hiệu quả khi chiều cao công trình lớn. Trong thực tế, kết cấu khung BTCT được sử dụng cho công trình có chiều cao đến 20 tầng (cấp phòng chống động đất 7), 15 tầng (cấp 8) và 10 tầng (cấp 9). Hệ kết cấu khung-giằng được đánh giá là tối ưu cho nhiều loại công trình cao tầng, hiệu quả đến 40 tầng (cấp chống động đất 7), 30 tầng (cấp 8) và 20 tầng (cấp 9). Sự khác biệt về chiều cao tối ưu giữa hai hệ thống này cho thấy sự ảnh hưởng của tải trọng ngang và cấp độ chịu động đất đến việc lựa chọn kết cấu phù hợp. Việc phân tích chi tiết về khả năng chịu lực của từng hệ thống giúp các kỹ sư lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho từng công trình cụ thể.

4. Hệ thống kết cấu đặc biệt và hệ kết cấu hình ống

Một hệ thống kết cấu đặc biệt được đề cập, bao gồm hệ thống khung không gian ở các tầng dưới và hệ khung giằng ở phía trên. Hệ thống này phù hợp cho công trình cần không gian lớn ở các tầng dưới, nhưng thiết kế phức tạp hơn, đặc biệt là vấn đề thiết kế kháng chấn. Hệ kết cấu hình ống, có thể là một ống bao quanh nhà hoặc hệ thống ống trong ống, có độ cứng ngang lớn, thích hợp cho công trình cao trên 25 tầng, thậm chí đến 70 tầng. Công trình có chiều cao dưới 25 tầng ít sử dụng hệ thống này. Sự tồn tại của các hệ thống kết cấu đặc biệt và hình ống thể hiện sự đa dạng trong giải pháp kỹ thuật cho nhà cao tầng, đáp ứng các nhu cầu thiết kế khác nhau về công năng và chiều cao. Tuy nhiên, việc lựa chọn và thiết kế các hệ thống này đòi hỏi chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn phong phú.

III.Thi công móng và xử lý sự cố

Bài viết đề cập đến hai phương pháp thi công móng: hạ cọc trước hoặc sau khi đào hố móng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào mực nước ngầm và điều kiện hiện trường. Các bước thi công bao gồm: giác móng, hạ cọc (xử lý các sự cố như cọc nghiêng, gặp vật cản), đào hố móng (xử lý các sự cố như gặp đá, túi bùn), đổ bê tông móng. Quá trình này đòi hỏi kỹ thuật cao và kinh nghiệm trong xây dựng nhà cao tầng để đảm bảo chất lượng và an toàn. Mực nước ngầm trung bình ở độ sâu 2.0m so với cốt thiên nhiên.

1. Phương pháp hạ cọc Trước hay sau khi đào hố móng

Văn bản trình bày hai phương pháp hạ cọc: trước hoặc sau khi đào hố móng. Hạ cọc trước giúp giảm thời gian hút nước hố móng nếu mực nước ngầm cao, nhưng có thể gây lãng phí nếu phải cắt ngắn cọc hoặc gặp khó khăn khi đào đất bằng máy móc. Cọc có thể bị va chạm, gãy hoặc lệch. Hạ cọc sau khắc phục được nhược điểm trên, nhưng cần hút nước hố móng và chống vách đất nếu mực nước ngầm cao, làm tăng chi phí. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mực nước ngầm, điều kiện địa chất, thời gian thi công và kinh phí. Người thi công cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn phương án tối ưu nhất cho công trình. Quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về địa chất công trình và kinh nghiệm thực tế phong phú.

2. Chuẩn bị và thực hiện hạ cọc

Trước khi ép cọc, cần thăm dò phát hiện dị vật, chuẩn bị báo cáo địa chất, biểu đồ xuyên tĩnh và bản đồ bố trí lưới cọc. Dụng cụ cần thiết gồm máy kinh vỹ, dây thép, thước dây, quả dọi và ống bọt nước hoặc máy thủy bình. Việc xác định tim móng và tim cọc được thực hiện chính xác bằng máy kinh vỹ và các dụng cụ đo đạc khác. Tim cọc được đánh dấu bằng các đoạn thép 10 dài 30cm. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Sai sót trong quá trình này có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về kết cấu của công trình trong tương lai. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và sử dụng thiết bị chính xác là điều cần thiết.

3. Xử lý sự cố khi ép cọc

Văn bản nêu ra một số sự cố có thể xảy ra trong quá trình ép cọc như cọc nghiêng quá quy định (lớn hơn 1%), cọc gặp chướng ngại vật (ổ cát, lưỡi sét cứng), cọc bị vỡ. Trong trường hợp cọc không xuống được dù lực ép đã đạt trị số thiết kế, cần dùng van giữ lực duy trì lực ép tối đa trong 5 phút trước khi dừng ép. Nếu cọc bị sự cố, cần nhổ lên và ép lại. Việc xử lý các sự cố này đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng của người thi công. Việc xử lý sự cố kịp thời và hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo tiến độ và chất lượng của công trình. Những hướng dẫn này cung cấp kiến thức quan trọng để phòng ngừa và xử lý các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình thi công.

4. Đào hố móng và xử lý sự cố trong quá trình đào

Khi đào hố móng, nếu gặp vật ngầm như đường ống cấp thoát nước, dây cáp điện, cần nhanh chóng xử lý, tránh gây nguy hiểm và ảnh hưởng đến tiến độ. Nếu gặp đá “mồ côi nằm chìm” hoặc khối rắn, cần phá bỏ và thay thế bằng lớp cát pha đá dăm đầm kỹ. Nếu gặp túi bùn, cần vét sạch phần bùn trong phạm vi móng và dùng tường chắn để ngăn bùn không lây lan. Thay thế phần bùn bằng cát và đất trộn. Việc xử lý các sự cố này đòi hỏi sự nhanh chóng, chính xác và kinh nghiệm của người thi công. Quá trình đào hố móng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn để tránh các rủi ro có thể xảy ra. Quản lý rủi ro hiệu quả và ứng phó với tình huống bất ngờ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ và an toàn của dự án.

IV.Thi công kết cấu bê tông cốt thép

Phần này tập trung vào thi công kết cấu bê tông cốt thép, bao gồm các công đoạn: lắp dựng cốt thép (đảm bảo đúng tiêu chuẩn về kích thước, sai số), lắp đặt ván khuôn (với việc tính toán kỹ lưỡng để tránh biến dạng), đổ bê tông (sử dụng bê tông thương phẩm để đảm bảo chất lượng), đầm bê tông, và tháo dỡ ván khuôn. Công tác này đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật để đảm bảo chất lượng công trình.

1. Lắp dựng cốt thép

Sau khi đổ bê tông lót móng khoảng 2 ngày, công tác đặt cốt thép đài móng được tiến hành. Cốt thép đài được gia công thành lưới theo thiết kế và được cần trục tháp cẩu xuống vị trí. Công nhân sẽ điều chỉnh lưới thép cho đúng vị trí. Khi cắt thép, không được dùng kéo tay cho thanh thép ngắn hơn 30cm. Trước khi vận chuyển lưới cốt thép, cần kiểm tra mối hàn và nút buộc. Công nhân làm việc ở độ cao phải đeo dây an toàn và có biển báo phía dưới. Hàn cốt thép chờ phải tuân thủ quy phạm. Khi dựng cốt thép gần đường dây điện, cần cắt điện hoặc có biện pháp ngăn ngừa chạm điện. Những quy định về an toàn lao động và chất lượng thi công được nhấn mạnh trong quá trình lắp đặt cốt thép, đảm bảo sự an toàn cho công nhân và chất lượng của kết cấu bê tông.

2. Ván khuôn và đổ bê tông

Ván khuôn sàn công tác được thiết kế để phục vụ việc đổ bê tông đài móng và cổ móng, cho phép người công nhân điều khiển vòi bơm bê tông và đầm dùi. Vì công trình sử dụng bê tông mác cao, bê tông thương phẩm được khuyến nghị sử dụng để đảm bảo chất lượng. Bê tông thương phẩm kết hợp với máy bơm bê tông tạo ra một tổ hợp rất hiệu quả. Tính toán ván khuôn thành dầm liên quan đến khoảng cách cây chống xiên, đảm bảo ván khuôn không bị biến dạng dưới áp lực bê tông. Áp lực bê tông được tính toán như áp lực thủy tĩnh. Ván khuôn cột được gia công ghép thành hộp 3 mặt, dùng dây dọi và cây chống để điều chỉnh vị trí và độ thẳng đứng. Vệ sinh sạch sẽ ván khuôn và quét dầu chống dính trước khi lắp đặt giúp tháo dỡ dễ dàng. Cột chống được giằng chéo, giằng ngang đầy đủ. Các phương pháp lắp ghép đơn giản và dễ tháo, đảm bảo công tác thi công diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

3. Thi công bê tông dầm và sàn

Cốt thép dầm được đặt trước, sau đó đến cốt thép sàn. Sử dụng hệ thống ghế ngựa và thanh đà ngang để đặt cốt thép. Luồn cốt đai thành từng túm, rồi luồn cốt dọc chịu lực vào và buộc cốt đai vào cốt chịu lực theo đúng khoảng cách thiết kế. Cốt thép đã nghiệm thu phải được bảo quản tránh biến dạng và han gỉ. Sai số kích thước không quá 10mm chiều dài và 5mm chiều rộng, sai lệch tiết diện không quá +5% và -2%. Nghiệm thu ván khuôn và cốt thép đúng thiết kế, kiểm tra hệ thống cây chống ổn định trước khi đổ bê tông. Đổ bê tông tuần tự, đảm bảo thoát nước khi gặp mưa, che chắn bê tông đang đổ. Rửa sạch thiết bị thi công ngay sau khi hoàn thành. Sử dụng thép “biện pháp” để tạo điểm tựa khi lắp dựng ván khuôn cột. Đầm bê tông dầm bằng đầm dùi, sàn bằng đầm bàn, đảm bảo không sụt lún và phân tầng. Tháo dỡ ván khuôn tuần tự, có người đỡ phía dưới để tránh hư hỏng.

V.Quản lý và lập kế hoạch tiến độ thi công

Công tác thiết kế tổ chức thi công và lập kế hoạch tiến độ hết sức quan trọng. Kế hoạch này bao gồm việc tính toán khối lượng công việc, điều động nhân lực, vật liệu, máy móc và quản lý tiến độ thi công sao cho hợp lý, hiệu quả về kinh tế và đảm bảo chất lượng. Việc lập kế hoạch cần tính đến các yếu tố bất định và sự thay đổi để đảm bảo hoàn thành công trình đúng tiến độ và giảm thiểu chi phí. Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa quá trình xây dựng nhà cao tầng, đảm bảo chất lượng và an toàn.

1. Vai trò của thiết kế tổ chức thi công

Thiết kế tổ chức thi công đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì nó nghiên cứu cách tổ chức và lập kế hoạch sản xuất. Mục tiêu chính là lập tiến độ thi công hợp lý, điều động hiệu quả nhân lực, vật liệu, máy móc, thiết bị và phương tiện vận chuyển, đảm bảo thi công tốt nhất với chi phí thấp nhất. Cơ giới hóa thi công giúp rút ngắn thời gian xây dựng, nâng cao chất lượng, giảm bớt công việc nặng nhọc cho công nhân và tăng năng suất lao động. Nâng cao trình độ tay nghề công nhân và tổ chức thi công hợp lý là yếu tố then chốt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Do ảnh hưởng lớn của thời tiết, kế hoạch phải tính đến các điều kiện khí hậu, đặc biệt ở Việt Nam với mùa mưa bão kéo dài, để đảm bảo thi công liên tục và bình thường. Một kế hoạch tốt sẽ đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ và hiệu quả.

2. Lập kế hoạch tiến độ và kiểm tra thực hiện

Lập kế hoạch tiến độ và kiểm tra thực hiện sản xuất trong xây dựng là hai khâu không thể tách rời. Kế hoạch cung cấp tiêu chuẩn để kiểm tra, đảm bảo các hoạt động đúng tiến trình thời gian. Mục đích của việc lập kế hoạch là hoàn thành mục tiêu sản xuất xây dựng. Kế hoạch tiến độ giúp ứng phó với sự bất định và thay đổi trong quá trình thi công, hướng tới đạt được mục tiêu đã đề ra. Lập kế hoạch đòi hỏi kinh nghiệm sản xuất xây dựng, hiểu biết khoa học dự báo và am tường công nghệ sản xuất chi tiết. Việc lập kế hoạch tiến độ ảnh hưởng trực tiếp đến định mức lao động và tiến độ từng công tác. Kế hoạch tốt giúp thay thế hoạt động manh mún, thiếu phối hợp bằng nỗ lực có định hướng chung, thay thế quyết định vội vàng bằng quyết định cân nhắc kỹ càng.

3. Tính toán khối lượng công việc và điều chỉnh tiến độ

Công trình xây dựng có nhiều bộ phận kết cấu và nhiều quá trình công tác. Cần chia công trình thành các bộ phận riêng biệt và phân tích thành các quá trình công tác để xác định khối lượng công việc cần thiết cho việc lập tiến độ. Kế hoạch tiến độ được dự báo trên cơ sở khoa học, giúp điều phối hoạt động đều đặn và tránh phán xét vội vàng. Nếu biểu đồ tiến độ có đỉnh cao hoặc trũng sâu bất thường, cần điều chỉnh thời gian của một số quá trình để số lượng công nhân và vật liệu hợp lý hơn. Điều chỉnh tiến độ cần đảm bảo số lượng công nhân ổn định hoặc thay đổi một cách điều hòa. Tính toán lập tổng mặt bằng thi công giúp đảm bảo hiệu quả kinh tế, thi công thuận lợi, hợp lý hóa dây chuyền sản xuất và tránh lãng phí. Quản lý nguồn lực hiệu quả là chìa khóa để thành công.

4. Quản lý vật liệu và kho bãi

Vật liệu xây dựng hiện nay được cung cấp rộng rãi, nhưng vẫn cần tính toán lượng xi măng dự trữ trong kho cho ngày có nhu cầu cao nhất (đổ tại chỗ), dựa trên tiến độ thi công đã lập. Khối lượng bê tông cột, vách, lõi được xác định để tính toán lượng xi măng cần thiết. Diện tích kho chứa thép được chọn là 16m2 để thuận tiện sắp xếp, bốc dỡ và gia công. Lượng ván khuôn sử dụng lớn nhất là trong các ngày gia công lắp dựng ván khuôn dầm sàn (S = 701m2). Việc quản lý vật liệu và kho bãi hiệu quả góp phần giảm thiểu chi phí và đảm bảo tiến độ thi công. Một hệ thống quản lý kho bãi tốt sẽ giúp cho việc cung cấp vật liệu diễn ra thông suốt và không bị gián đoạn.