- DiÖn tÝch khu ®Êt: 1330m2  - DiÖn tÝch x©y dùng: 536m2  - MËt ®é x©y dùng: 60 %  - ChiÒu cao tèi ®a : <40 m.

Thiết kế Chung cư tái định cư

Thông tin tài liệu

instructor PGS.TS Lê Thanh Huân
Trường học

Đại học Dệt may Hải Phòng

Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.64 MB

Tóm tắt

I. Sự cần thiết phải đầu tư xây dựng chung cư tái định cư

Do dân số đô thị ngày càng tăng, nhu cầu về nhà ở tại các thành phố lớn như Hà Nội trở nên cấp thiết. Xây dựng chung cư cao tầng là giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề thiếu nhà ở, tiết kiệm đất đai, và tạo nên kiến trúc đô thị hiện đại, phù hợp quy hoạch. Chung cư tái định cư đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu nhà ở chất lượng cao cho người dân, tránh xây dựng tràn lan.

1. Tăng trưởng dân số và nhu cầu nhà ở

Phần này nhấn mạnh sự gia tăng dân số ở các thành phố lớn tại Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội, dẫn đến nhu cầu nhà ở ngày càng cao. Tình trạng này không chỉ gây ra sự thiếu hụt nhà ở nghiêm trọng mà còn dẫn đến tình trạng xây dựng tràn lan, thiếu quy hoạch, ảnh hưởng xấu đến cảnh quan đô thị. Vì vậy, việc đầu tư xây dựng nhà ở, đặc biệt là các chung cư cao tầng, là một giải pháp cấp thiết để đáp ứng nhu cầu của người dân và đảm bảo chất lượng sống tốt hơn.

2. Ưu điểm của chung cư cao tầng trong giải quyết vấn đề nhà ở đô thị

Chung cư cao tầng được đề cập là một trong những mô hình nhà ở thích hợp cho đô thị hiện đại. Ưu điểm chính của loại hình này là khả năng tiết kiệm đất đai đáng kể, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về diện tích nhà ở lớn cho số lượng dân cư đông. Bên cạnh đó, chung cư cao tầng còn tạo điều kiện sống tốt hơn về nhiều mặt: môi trường sống, giáo dục, nghỉ ngơi, quan hệ xã hội, trang thiết bị kỹ thuật, khí hậu học và tạo nên bộ mặt đô thị hiện đại, văn minh. Việc xây dựng chung cư cao tầng, đặc biệt là chung cư tái định cư, góp phần giải quyết bài toán nhà ở hiệu quả, hạn chế tình trạng lấn chiếm đất nông nghiệp - một vấn đề nan giải hiện nay của Việt Nam.

3. Vai trò của chung cư tái định cư trong phát triển đô thị bền vững

Tầm quan trọng của chung cư tái định cư được nêu bật trong bối cảnh phát triển đô thị hiện nay. Loại hình này không chỉ giúp giải quyết vấn đề thiếu nhà ở mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm quỹ đất đô thị, tạo điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng, và tạo ra các khu vực cây xanh, phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí của người dân. Việc xây dựng các chung cư cao tầng còn giúp thu hẹp diện tích đô thị một cách hợp lý, giảm thiểu quá trình lấn chiếm đất nông nghiệp – một vấn đề môi trường và xã hội cấp thiết hiện nay ở Việt Nam. Chung cư tái định cư vì thế được xem là một giải pháp quan trọng để hướng tới một đô thị phát triển bền vững.

II. Giải pháp kiến trúc công trình chung cư tái định cư

Thiết kế tổng mặt bằng chung cư phải đáp ứng công năng sử dụng, phù hợp quy hoạch đô thị, đảm bảo tính khoa học và thẩm mỹ. Công trình sử dụng kết cấu bê tông cốt thép, vật liệu hiện đại, chú trọng ánh sáng tự nhiên, thông gió, và hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động. Mỗi căn hộ gồm phòng sinh hoạt, phòng ngủ, bếp ăn và WC. Thiết kế kiến trúc hài hòa với cảnh quan, góp phần tạo nên vẻ đẹp đô thị văn minh.

1. Thiết kế tổng mặt bằng

Thiết kế tổng mặt bằng chung cư tái định cư phải dựa trên đặc điểm của khu đất, yêu cầu kỹ thuật của công trình theo tiêu chuẩn nhà nước, và hướng quy hoạch đô thị đã được phê duyệt. Thiết kế cần đảm bảo phân khu chức năng rõ ràng, tối ưu hóa công năng sử dụng, đồng thời phải đáp ứng tính khoa học và thẩm mỹ. Các yếu tố như phòng chống cháy nổ, chiếu sáng, thông gió, chống ẩm, và khoảng cách vệ sinh phải được tính toán kỹ lưỡng. Hệ thống điện, nước chính và dự phòng cần được trang bị đầy đủ. An ninh 24/24 giờ được đảm bảo với hệ thống chuông báo kèm hình ảnh, điện thoại được lắp đặt ở tất cả các phòng sinh hoạt. Quản lý tòa nhà có thể được đảm nhiệm bởi các công ty nước ngoài. Ánh sáng tự nhiên và thông gió được tối ưu hóa cho từng căn hộ, tạo nên không gian sống thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên. Các tầng cao hơn có thể bố trí các căn hộ phục vụ đời sống, sinh hoạt của người dân. Tất cả các phòng đều được thiết kế tiếp xúc trực tiếp với bên ngoài để tạo không khí trong lành.

2. Vật liệu và kết cấu công trình

Công trình sử dụng kết cấu bê tông cốt thép kết hợp với tường gạch, cửa kính khung nhôm, sơn nước chống thấm, chống nấm mốc, bong tróc. Nội thất sử dụng sơn nước cho tường và trần, lát gạch hoa cho nền, và gạch men cho khu vệ sinh. Mặt bằng công trình được bố trí kiểu giật cấp để điều hòa không khí. Mỗi căn hộ gồm 1 phòng sinh hoạt chung, 2 phòng ngủ, 1 bếp ăn + phòng ăn và 1 WC. Tầng mái được thiết kế với 1 bể nước mái. Hình khối kiến trúc đẹp, kết hợp hài hòa với vật liệu, màu sắc và cây xanh, tạo nên vẻ mỹ quan cho khu vực và đô thị.

3. Hệ thống kỹ thuật

Hệ thống kỹ thuật được đề cập bao gồm hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện. Hệ thống cấp nước từ thành phố vào bể ngầm đặt tại tầng hầm, quá trình điều khiển bơm tự động hoàn toàn. Tuyến điện trung thế 15KV được dẫn ngầm vào trạm biến thế của công trình. Hệ thống điện dự phòng gồm hai máy phát điện đặt tại tầng hầm, đảm bảo cung cấp điện khi nguồn chính bị mất. Hệ thống thông gió tận dụng tối đa gió tự nhiên qua hệ thống cửa sổ, kết hợp với hệ thống điều hòa không khí được xử lý và làm lạnh theo hệ thống đường ống chạy theo phương đứng và nằm ngang, phân bổ đến các vị trí tiêu thụ. Hệ thống máy tính và các dịch vụ quan trọng khác cũng được đề cập.

III.Ưu điểm của kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng chung cư cao tầng

Kết cấu bê tông cốt thép được lựa chọn chính vì những ưu điểm vượt trội: giá thành rẻ hơn so với kết cấu thép (đối với công trình có nhịp vừa và nhỏ), bền lâu, ít tốn kém bảo dưỡng, chịu lực tốt, và dễ dàng tạo hình theo yêu cầu kiến trúc. Đây là giải pháp phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, đặc biệt trong xây dựng nhà cao tầng.

1. Giá thành và tính kinh tế

Một trong những ưu điểm hàng đầu của kết cấu bê tông cốt thép là giá thành. So với kết cấu thép, bê tông cốt thép thường có giá thành rẻ hơn, đặc biệt đối với các công trình có nhịp độ vừa và nhỏ, chịu tải tương đối đồng đều. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể trong quá trình xây dựng chung cư cao tầng, góp phần giảm giá thành chung của dự án, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn. Việc sử dụng bê tông cốt thép vì thế là một lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế, phù hợp với nhiều dự án xây dựng nhà ở hiện nay.

2. Độ bền và khả năng chịu lực

Kết cấu bê tông cốt thép nổi tiếng với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Công trình xây dựng bằng bê tông cốt thép có tuổi thọ lâu dài, ít tốn kém chi phí bảo dưỡng trong suốt quá trình sử dụng. Bê tông cốt thép có khả năng chịu lửa tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Thêm vào đó, cường độ của bê tông cốt thép ít nhiều tăng theo thời gian, đảm bảo tính ổn định và an toàn lâu dài cho chung cư cao tầng. Những đặc điểm này là yếu tố quan trọng để lựa chọn vật liệu xây dựng cho các công trình chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao.

3. Tính linh hoạt trong thiết kế

Kết cấu bê tông cốt thép mang lại tính linh hoạt cao trong thiết kế kiến trúc. Khả năng tạo hình dễ dàng của bê tông cốt thép cho phép các kiến trúc sư thỏa sức sáng tạo, đáp ứng các yêu cầu về hình dáng và kiểu dáng khác nhau của công trình. Điều này giúp tạo nên những công trình chung cư cao tầng độc đáo, thẩm mỹ, phù hợp với phong cách kiến trúc hiện đại. Tính linh hoạt trong thiết kế không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn giúp tối ưu hóa không gian sống bên trong các căn hộ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân.

IV. Hệ thống kỹ thuật của chung cư tái định cư

Hệ thống kỹ thuật bao gồm hệ thống cấp thoát nước tự động, hệ thống điện dự phòng với máy phát điện, hệ thống thông gió điều hòa không khí hiện đại. Việc quản lý công trình có thể được thực hiện bởi các công ty nước ngoài.

1. Hệ thống cấp thoát nước

Hệ thống cấp nước của chung cư tái định cư được thiết kế lấy nguồn nước từ hệ thống cấp nước của thành phố. Nước được dẫn vào bể ngầm đặt tại tầng hầm của công trình. Quá trình điều khiển bơm được thực hiện hoàn toàn tự động, đảm bảo cung cấp nước liên tục đến các vị trí cần thiết trong tòa nhà. Hệ thống thoát nước được thiết kế đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh gây tắc nghẽn và đảm bảo vệ sinh môi trường. Việc thiết kế hệ thống cấp thoát nước hiện đại và tự động hóa sẽ góp phần nâng cao chất lượng sống và sự tiện nghi cho cư dân.

2. Hệ thống điện

Chung cư được trang bị hệ thống điện đầy đủ, bao gồm cả nguồn điện chính và nguồn điện dự phòng. Nguồn điện chính được cung cấp từ tuyến điện trung thế 15KV, dẫn ngầm dưới đất vào trạm biến thế của công trình. Hệ thống dự phòng gồm hai máy phát điện đặt tại tầng hầm, tự động hoạt động khi nguồn điện chính bị gián đoạn. Điều này đảm bảo cung cấp điện liên tục cho các thiết bị quan trọng trong tòa nhà, duy trì hoạt động bình thường của chung cư ngay cả trong trường hợp mất điện lưới. Việc có hệ thống điện dự phòng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và tiện nghi cho cư dân.

3. Hệ thống thông gió và điều hòa không khí

Hệ thống thông gió và điều hòa không khí được thiết kế nhằm đảm bảo chất lượng không khí trong các căn hộ. Hệ thống tận dụng tối đa nguồn gió tự nhiên qua hệ thống cửa sổ. Ngoài ra, hệ thống điều hòa không khí được xử lý và làm lạnh theo hệ thống đường ống kỹ thuật, chạy theo phương đứng và phương ngang, phân bổ đều đến các vị trí cần thiết. Điều này giúp điều tiết nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống, tạo môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Một hệ thống thông gió và điều hòa không khí hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người dân.

4. Hệ thống an ninh và quản lý

Công tác an ninh được đặt lên hàng đầu, được đảm bảo 24/24 giờ. Mỗi căn hộ đều được trang bị hệ thống chuông báo kèm hình ảnh, điện thoại được lắp đặt ở tất cả các phòng sinh hoạt. Công tác quản lý tòa nhà có thể do các công ty nước ngoài đảm trách, điều này đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự chuyên nghiệp trong việc quản lý vận hành tòa nhà. Việc đảm bảo an ninh và có hệ thống quản lý chuyên nghiệp sẽ tạo môi trường sống an toàn và yên tĩnh cho cư dân.

V. Thiết kế móng Móng cọc

Đất nền được khảo sát và phân chia thành các lớp đất khác nhau. Lớp đất cuối cùng (lớp 7) là lớp cát thô lẫn cuội sỏi, có khả năng chịu tải lớn, thích hợp làm nền cho chung cư cao tầng. Phương án móng được chọn là móng cọc khoan nhồi, đảm bảo sự ổn định và an toàn của công trình. Các bước thi công móng cọc được mô tả chi tiết, bao gồm: xác định vị trí cọc, tiến hành đóng cọc, kiểm tra chất lượng thi công, tuân thủ theo TCXDVN-286-2003.

1. Khảo sát điều kiện địa chất

Khảo sát địa chất cho thấy đất nền gồm nhiều lớp đất khác nhau. Độ dốc các lớp nhỏ, chiều dày khá đồng đều. Lớp đất yếu (lớp 1) dày 1,2m, gồm đất bùn, xác hữu cơ lẫn than bùn, cần được xử lý. Lớp đất cuối cùng (lớp 7) là lớp cát thô lẫn cuội sỏi, dày 21,5m và chưa kết thúc trong phạm vi lỗ khoan 60m. Lớp này có khả năng chịu tải lớn, tính năng xây dựng tốt, biến dạng nhỏ, được đánh giá là đáng tin cậy để làm nền móng cho các công trình cao tầng. Kết quả khảo sát cho thấy cấu tạo đất nền khá đồng đều, giúp việc thiết kế móng trở nên thuận lợi hơn. Việc đánh giá kỹ lưỡng điều kiện địa chất là rất quan trọng để lựa chọn phương án móng phù hợp.

2. Lựa chọn phương án móng cọc

Dựa trên kết quả khảo sát địa chất và tải trọng của công trình, phương án móng cọc được lựa chọn. Do lớp đất cuối cùng có khả năng chịu tải trọng lớn nên việc sử dụng móng cọc là phù hợp. Việc kiểm tra nền móng cọc theo điều kiện biến dạng cho thấy tải trọng được truyền trên diện tích lớn hơn, xuất phát từ mép ngoài của cọc. Điều này đảm bảo sự ổn định và an toàn của công trình. Chi tiết về việc thi công móng cọc, bao gồm các bước như: xác định vị trí cọc, đóng cọc, căn chỉnh giàn giằng, kiểm tra áp lực và vận tốc đóng cọc… đều được nêu rõ trong bản thiết kế. Việc tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn kỹ thuật TCXDVN-286-2003 trong quá trình thi công là điều cần thiết.

3. Thi công móng cọc

Quá trình thi công móng cọc bao gồm nhiều bước, từ việc xác định vị trí cọc bằng các máy kinh vĩ, đóng cọc, đến việc kiểm tra và nghiệm thu. Cọc được đóng sâu và ổn định đều, tăng dần vận tốc nhưng không vượt quá 2cm/s. Khi phần đầu cọc nhô lên trên mặt đất một đoạn 0.3-0.5m thì dùng máy để nối đoạn cọc C2 vào. Việc nối cọc phải đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, áp lực tại mặt tiếp xúc khoảng 3-4 KG/cm2. Trong quá trình đóng cọc, cần ghi nhật ký chi tiết, bao gồm tên công trình, đơn vị thi công, đặc tính kỹ thuật máy, số hiệu cọc, thời gian bắt đầu và kết thúc, bảng theo dõi độ sâu và lực đóng cọc… Sau khi hoàn thành, toàn bộ công trình cần được nghiệm thu theo tiêu chuẩn kỹ thuật.