Đề tài tốt nghiệp: Trụ sở UBND thành phố Hưng Yên

Trụ sở UBND Hưng Yên: Đồ án tốt nghiệp

Thông tin tài liệu

Tác giả

Đỗ Ngọc Quang Sơn

instructor Th.S Ngô Đức Dũng
Trường học

Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 5.75 MB

Tóm tắt

I.Phương pháp tính toán hệ kết cấu và lựa chọn sơ đồ tính

Đồ án tập trung vào thiết kế kết cấu trụ sở UBND Thành phố Hưng Yên. Phần tính toán hệ kết cấu sử dụng các sơ đồ tính đơn giản hóa công trình phức tạp. Việc lựa chọn sơ đồ tính khác nhau cho các loại ô sàn (ví dụ: sàn nhà vệ sinh tính toán với sơ đồ đàn hồi, các sàn khác theo sơ đồ khớp dẻo) nhằm tối ưu hóa khả năng chịu lực và tiết kiệm vật liệu. Các phương pháp tính toán được hỗ trợ bởi sự phát triển của máy tính điện tử, cho phép mô hình hóa chính xác hơn thực tế.

1. Sơ đồ tính toán trong thiết kế kết cấu

Phần này đề cập đến khái niệm sơ đồ tính toán trong thiết kế kết cấu. Sơ đồ tính được định nghĩa là hình ảnh đơn giản hóa của công trình, được sử dụng để hiện thực hóa khả năng tính toán các kết cấu phức tạp. Với phương pháp tính toán thủ công, người thiết kế thường sử dụng các sơ đồ tính toán đơn giản, chấp nhận việc chia cắt kết cấu thành các phần nhỏ hơn bằng cách bỏ qua các liên kết không gian. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đơn giản hóa mô hình để thuận tiện cho quá trình tính toán truyền thống. Sự phát triển của máy tính điện tử đã thay đổi đáng kể cách tiếp cận này, cho phép sử dụng các sơ đồ tính toán phức tạp hơn, mô tả chính xác hơn hành vi thực tế của kết cấu và các mối quan hệ phụ thuộc khác nhau trong không gian. Tuy nhiên, việc lựa chọn sơ đồ tính toán vẫn dựa trên sự cân bằng giữa độ chính xác và khả năng tính toán thực tế.

2. Lựa chọn sơ đồ tính cho các loại ô sàn

Trong phần này, tiêu chí lựa chọn sơ đồ tính toán cho từng loại ô sàn được làm rõ. Do yêu cầu về chống thấm và hạn chế vết nứt, sàn nhà vệ sinh được tính toán với sơ đồ đàn hồi. Trong khi đó, các loại sàn khác như sàn phòng ngủ, phòng khách, hành lang được tính toán theo sơ đồ khớp dẻo. Việc lựa chọn sơ đồ khớp dẻo nhằm tận dụng tối đa khả năng làm việc của vật liệu, đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả cho công trình. Sự khác biệt trong lựa chọn sơ đồ tính toán giữa các loại sàn phản ánh sự đa dạng của yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng trong thực tế. Sự lựa chọn này cũng cho thấy sự quan tâm đến hiệu quả kinh tế song song với đảm bảo chất lượng công trình.

II.Cơ sở tính toán và lựa chọn phương án móng

Đồ án trình bày cơ sở tính toán móng, bao gồm phân tích đặc tính địa chất nền đất Hưng Yên. Các loại móng cọc được xem xét bao gồm móng cọc ép, móng cọc khoan nhồimóng cọc đóng, với ưu, nhược điểm và khả năng chịu tải của từng loại được đánh giá. Sau phân tích, phương án sử dụng móng cọc ép được lựa chọn do phù hợp với yêu cầu về sức chịu tải, khả năng thi công và điều kiện địa chất tại khu vực. Độ lún cho phép được đặt là [s]=8cm.

1. Phân tích đặc điểm địa chất và lựa chọn loại móng

Phần này trình bày việc phân tích đặc điểm địa chất của khu vực xây dựng trụ sở UBND Thành phố Hưng Yên để làm cơ sở lựa chọn phương án móng phù hợp. Mô đun biến dạng của đất được tính toán (E0 = 665T/m2), cho thấy đây là lớp đất có cường độ trung bình, hệ số rỗng lớn, góc ma sát và mô đun biến dạng trung bình. Tuy nhiên, do bề dày công trình hạn chế so với tải trọng, lớp đất này chỉ thích hợp để đặt đài móng và cho cọc xuyên qua. Các lớp đất khác được mô tả, ví dụ lớp đất trồng trọt (dày 1.7m) là lớp đất yếu và khá phức tạp, chưa ổn định, và lớp đất sét pha dẻo mềm (dày 5.8m). Ba loại móng cọc được xem xét: móng cọc ép (có chất lượng cao, độ tin cậy cao, thi công êm dịu nhưng hạn chế về khả năng xuyên qua lớp cát chặt dày và khả năng chịu tải), móng cọc khoan nhồi (có tiết diện và chiều sâu lớn, chịu tải tốt nhưng công nghệ phức tạp và cần xem xét hiệu quả kinh tế), và móng cọc đóng (thi công nhanh nhưng tiết diện nhỏ, gây ồn, rung và không phù hợp với tải trọng lớn). Việc đánh giá ưu, nhược điểm của từng loại móng cọc là cơ sở để lựa chọn phương án tối ưu cho công trình.

2. Lựa chọn phương án cọc và tiêu chuẩn thiết kế

Dựa trên phân tích ở trên, đồ án lựa chọn phương pháp sử dụng móng cọc ép do phù hợp với yêu cầu sức chịu tải, khả năng và điều kiện thi công. Độ lún cho phép được thiết lập là [s] = 8cm. Chiều sâu cắm cọc dự kiến là 24.9m tính từ mặt đất tự nhiên, cắm vào lớp cát trung chặt vừa (1.5m). Các giả thuyết tính toán được nêu ra, bao gồm việc sử dụng hệ giằng giữa các đài cọc để truyền lực ngang, giảm kéo giữa các đài móng và điều chỉnh lún lệch. Hệ giằng còn góp phần chịu một phần mômen truyền từ cột xuống, giúp điều chỉnh sai lệch do cọc ép không thẳng đứng và làm gối đỡ xây tường. Việc bố trí cốt thép trong giằng được xác định dựa trên khoảng cách giữa các đài, tải trọng công trình và độ lún lệch tương đối giữa các đài. Giằng được thiết kế như cấu kiện chịu uốn, cốt thép bố trí chịu mômen dương và âm là như nhau, và cao trình mặt trên của giằng bằng cao trình mặt trên đài móng. Tải trọng tính toán tại chân cột được phân tích (Pmin = 36.1T, Pmax + qc = 53.12T < [P] = 62.63T), cho thấy bố trí cọc là hợp lý.

III.Thiết kế và thi công móng cọc

Phần này mô tả chi tiết thiết kế và thi công móng cọc. Bao gồm việc xác định vị trí cọc, chiều sâu cắm cọc (dự kiến 24.9m), và phương pháp ép cọc. Việc sử dụng hệ giằng giữa các đài móng nhằm giảm kéo và điều chỉnh lún lệch. Quy trình gia tải, các bước thi công và xử lý sự cố trong quá trình ép cọc cũng được trình bày cụ thể. Những yếu tố quan trọng bao gồm việc đảm bảo lực nén dọc trục cọc và kiểm soát tốc độ ép.

1. Xác định vị trí và chiều sâu cọc

Công trình sử dụng phương pháp ép cọc. Vị trí cọc được xác định dựa trên mốc chuẩn do chủ đầu tư cung cấp (vị trí 1, 2, 3, 4), sử dụng máy kinh vĩ để đo đạc và xác định chính xác 12 góc của công trình. Chiều sâu cắm cọc dự kiến là 24.9m tính từ mặt đất tự nhiên, tương đương với 1.5m trong lớp cát trung chặt vừa. Để đạt được cao trình đỉnh cọc thiết kế, cần phải ép cọc âm. Việc chuẩn bị các đoạn cọc dẫn bằng thép hoặc bê tông cốt thép (BTCT) là cần thiết để đảm bảo cọc được ép xuống đúng chiều sâu thiết kế. Sau khi ép cọc, tiến hành đào đất hố móng để thi công phần đài cọc và hệ giằng đài cọc. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao trong việc xác định vị trí và chiều sâu cọc để đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực của toàn bộ kết cấu móng.

2. Quy trình ép cọc và yêu cầu kỹ thuật

Quy trình ép cọc được mô tả chi tiết, bao gồm việc căn chỉnh chính xác trục cọc trùng với phương nén của thiết bị ép và đi qua điểm định vị cọc (sai lệch tâm không quá 1cm). Đầu trên cọc phải được gắn chặt vào thanh định hướng của khung máy. Lực nén của kích phải đảm bảo tác dụng dọc trục cọc, tránh gây lực ngang. Chuyển động pitông kích cần đều và tốc độ ép cọc được kiểm soát (không quá 1cm/s ban đầu, không quá 2cm/s sau đó). Đồng hồ đo áp lực phải phù hợp với khoảng lực đo. Thiết bị ép cọc phải đảm bảo an toàn lao động. Thí nghiệm tải trọng tĩnh ép dọc trục được thực hiện để kiểm tra khả năng chịu tải của cọc, bao gồm gia tải trước (5% tải trọng thiết kế) để kiểm tra thiết bị và tạo tiếp xúc tốt. Trong quá trình ép, nếu gặp đất cứng hoặc vật cản, cần giảm lực nén để tránh sự cố. Sau khi ép xong đoạn cọc cuối cùng, cần dùng đoạn cọc dẫn để ép thêm 30cm nữa trước khi dừng lại.

3. Cấu tạo đoạn cọc dẫn và kỹ thuật thi công

Đoạn cọc dẫn được làm từ thép bản hàn lại, dày 10mm, dài 34cm (phần bên trong). Bên trong có 4 thanh thép góc L để chụp kín với đầu đoạn cọc ép, giúp cọc tỳ lên khi ép. Phía trên cọc dẫn có lỗ ɸ30mm để rút cọc dễ dàng. Đầu trên được đánh dấu vị trí để xác định khi ép cọc xuống đúng cao trình thiết kế (cách mặt đất 0.8m). Chiều dài đoạn cọc dẫn được chọn là 1.0m. Kỹ thuật thi công cọc được trình bày bao gồm việc ép cọc từng đoạn, kiểm tra mối hàn trước khi ép đoạn tiếp theo, và điều chỉnh vận tốc ép cọc để tránh làm nghiêng cọc. Nếu cọc bị nghiêng, cần căn chỉnh lại trước khi tiếp tục ép. Quá trình ép cọc cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và an toàn.

IV.Thi công đài móng và bê tông cốt thép

Đồ án đề cập đến việc thi công đài móng, bao gồm các phương án đào đất (cơ giới, thủ công, kết hợp), với ưu nhược điểm của từng phương pháp. Phần thi công bê tông cốt thép bao gồm các yêu cầu về chất lượng bê tông, phương pháp gia công và lắp dựng ván khuôn cột, và cách xử lý các khuyết tật thường gặp như rỗ bê tông, nứt chân chim. Việc sử dụng bê tông thương phẩm được đề cập. Các biện pháp an toàn lao động cũng được nhấn mạnh.

1. Phương án thi công đài móng

Đồ án đề cập đến ba phương án thi công đào đất cho đài móng: hoàn toàn bằng máy, hoàn toàn thủ công và kết hợp cả hai. Phương án cơ giới hóa hoàn toàn giúp rút ngắn thời gian và đảm bảo kỹ thuật, nhưng không phù hợp để đào đến đúng cao trình thiết kế vì dễ làm phá vỡ kết cấu đất và khó tạo độ bằng phẳng. Phương án thủ công dễ tổ chức nhưng đòi hỏi nhiều nhân công, có thể gây khó khăn về tiến độ và không hiệu quả về kinh tế. Phương án tối ưu là kết hợp cả hai, sử dụng máy xúc gầu nghịch để xúc đất vào hố móng, sau đó dùng nhân công san phẳng từng lớp và đầm kỹ. Phương án này giúp giảm thời gian, đảm bảo kỹ thuật, chất lượng bê tông móng và thuận tiện cho việc di chuyển phương tiện. Các vấn đề phát sinh như sụt lở đất do mưa được đề cập, cùng với biện pháp xử lý là vét sạch đất sập, chữa lại đáy hố và làm lớp lót móng bằng bê tông gạch vỡ.

2. Yêu cầu về bê tông và thi công bê tông móng

Đối với bê tông móng, đồ án đề cập đến việc sử dụng bê tông thương phẩm, đặc biệt là bê tông bơm. Bê tông bơm đòi hỏi chất lượng cao, dễ bơm và độ sụt phù hợp. Các yêu cầu khác về thi công bê tông không được nêu rõ trong phần này. Chỉ có đề cập đến việc xử lý các khuyết tật khi thi công bê tông cốt thép toàn khối. Những khuyết tật như rỗ bê tông (nguyên nhân do thiếu bảo dưỡng, ximăng mất nước) được đề cập cùng với biện pháp xử lý (trát lại bằng vữa bê tông mác cao hơn). Hiện tượng nứt chân chim khi tháo ván khuôn cũng được đề cập, tuy nhiên không có biện pháp xử lý cụ thể. Ngoài ra, việc xử lý sự cố gặp đá hoặc túi bùn trong hố móng cũng được đề cập, bao gồm việc phá bỏ đá, vét bùn và thay thế bằng vật liệu phù hợp.

3. Gia công và lắp dựng ván khuôn cột

Phần này mô tả chi tiết quá trình gia công và lắp dựng ván khuôn cột. Ván khuôn, cây chống được vận chuyển lên sàn tầng 2 bằng tời và vận thăng, sau đó vận chuyển ngang đến vị trí cột. Các tấm ván khuôn được lắp ghép với nhau bằng tấm góc ngoài và chốt nêm. Cốp pha cột được ghép thành hộp 3 mặt, lắp dựng vào khung cốt thép, điều chỉnh vị trí và độ thẳng đứng bằng dây dọi và cây chống. Gông thép được dùng để cố định cốp pha. Cốt thép được nối với thép chờ, cốt đai được buộc theo đúng khoảng cách thiết kế, sử dụng sàn công tác cho việc buộc cốt đai ở trên cao. Cốt thép phải được bảo quản để tránh biến dạng, han gỉ. Sai số kích thước được quy định (không quá 10mm chiều dài, 5mm chiều rộng). Việc nghiệm thu ván khuôn và cốt thép, kiểm tra hệ thống cây chống đảm bảo ổn định trước khi đổ bê tông được nhấn mạnh. Quá trình đầm bê tông cột sử dụng đầm dùi, đảm bảo bê tông không bị rỗ mặt, và ván khuôn không bị xê dịch.

V.An toàn lao động và bảo vệ môi trường

Đồ án nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn lao động trong suốt quá trình thi công, bao gồm các biện pháp phòng chống cháy nổ, tháo dỡ ván khuôn an toàn, và sử dụng thiết bị đúng kỹ thuật. Các biện pháp bảo vệ môi trường cũng được đề cập, như việc xử lý đất thải, và đảm bảo vệ sinh môi trường trong quá trình thi công. Việc bao che công trường nhằm hạn chế ảnh hưởng đến khu vực lân cận.

1. An toàn trong thi công và sử dụng thiết bị

Đồ án nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn lao động trong suốt quá trình thi công. Khi sử dụng cần trục, cần kiểm tra kỹ dây cáp và dây cẩu trước khi sử dụng, không được cẩu quá tải trọng cho phép. Với tải trọng gần giới hạn, cần thực hiện hai động tác: treo cao kiểm tra và sau đó mới nâng lên. Tất cả thiết bị cần được thí nghiệm và kiểm tra trước khi sử dụng. Trong quá trình ép cọc, lực nén phải dọc trục, chuyển động pitông đều và tốc độ được kiểm soát. Đồng hồ đo áp lực phải phù hợp. Thiết bị phải đáp ứng quy định an toàn lao động. Khi tháo dỡ ván khuôn, phải tuân thủ đúng trình tự, có biện pháp phòng ngừa ván khuôn rơi, kết cấu sập đổ. Nơi tháo ván khuôn cần có rào chắn và biển báo. Tháo ván khuôn chỉ được tiến hành sau khi bê tông đạt cường độ quy định. Đối với khoang đổ bê tông cốt thép khẩu độ lớn, cần chống đỡ tạm thời đầy đủ theo thiết kế. Việc che chắn các lỗ hổng sau khi tháo ván khuôn cũng được đề cập.

2. Phòng chống cháy nổ và bảo vệ môi trường

Để đảm bảo an toàn cháy nổ, cần rào chắn các khu vực nguy hiểm như biến thế, kho vật liệu dễ cháy, nổ, khu vực xung quanh giàn giáo. Trên mặt bằng cần chỉ rõ hướng gió, đường đi lại của xe, phương án thoát hiểm và nguồn nước chữa cháy. Về bảo vệ môi trường, đất và phế thải phải được vận chuyển bằng xe chuyên dụng, che đậy cẩn thận và tuân thủ quy định của thành phố. Công trường cần được bao che bằng hệ thống giáo đứng kết hợp với lưới để đảm bảo vệ sinh công nghiệp. Việc xử lý đất thừa và đất xấu phải đúng quy định, tránh ứ đọng nước và ảnh hưởng đến giao thông. Đất đào dùng để đắp hoàn trả phải được đổ ở vị trí hợp lý, tránh vận chuyển xa và ảnh hưởng đến các công tác khác. Việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.