
Thiết kế Chung cư Vạn Xuân 9 tầng
Thông tin tài liệu
Tác giả | Lưu Vĩnh Hải |
instructor | Ths. Trần Dũng |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp |
Loại tài liệu | Đồ Án Tốt Nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 4.34 MB |
Tóm tắt
I.Vị trí và Địa điểm Xây dựng Nhà Cao Tầng
Công trình nhà ở cao tầng tái định cư này nằm tại Hải Dương, thuộc khu dân cư phường Thanh Bình. Vị trí xây dựng hai mặt giáp nhà dân, hai mặt giáp đường Nguyễn Lương Bằng (6m) và một đường ngõ. Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc, giao thông dày đặc, đòi hỏi các giải pháp thi công đảm bảo vệ sinh môi trường. Nhà cao tầng hiện trạng trong khu vực chất lượng kém, xuống cấp nhanh do kỹ thuật không đồng bộ và quá tải, không đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân. Căn hộ mẫu rộng 43,2m², bao gồm 1 phòng khách, 2 phòng ngủ, 1 phòng ăn và bếp, 1 lô gia, 1 nhà vệ sinh. Thiết kế ưu tiên ánh sáng tự nhiên cho phòng ngủ và bếp.
1. Vị trí và tổng quan dự án nhà cao tầng
Dự án nhà ở cao tầng tái định cư Vạn Xuân được xây dựng tại thành phố Hải Dương, nằm trong khu dân cư phường Thanh Bình. Vị trí cụ thể của công trình là khu đất có hai mặt giáp nhà dân, hai mặt còn lại giáp đường Nguyễn Lương Bằng (rộng 6m) và một đường ngõ nhỏ. Đây là khu vực trung tâm thành phố, mật độ dân cư đông đúc, giao thông sầm uất. Điều này đặt ra thách thức lớn về giải pháp thi công và đảm bảo vệ sinh môi trường trong suốt quá trình xây dựng. Việc xây dựng nhà ở cao tầng tại đây cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề này để tránh gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân xung quanh. Bên cạnh đó, chất lượng nhà ở hiện trạng trong khu vực không đáp ứng được nhu cầu sử dụng về không gian và chất lượng công trình, xuống cấp nhanh chóng do kỹ thuật xây dựng không đồng bộ và tình trạng quá tải. Tình trạng này ảnh hưởng đến tốc độ phát triển chung của thành phố và cần được cải thiện thông qua dự án nhà ở cao tầng này.
2. Thiết kế căn hộ và công năng sử dụng
Căn hộ điển hình (căn hộ B) có diện tích 43,2m², bao gồm các phòng chức năng chính: phòng khách, 2 phòng ngủ, phòng ăn và bếp, lô gia, và nhà vệ sinh. Thiết kế bố trí các phòng chức năng riêng biệt, kết nối với nhau thông qua tiền sảnh. Thiết kế ưu tiên ánh sáng tự nhiên cho các phòng ngủ, tạo không gian nghỉ ngơi thoải mái. Khu vực bếp và phòng ăn cũng được thiết kế tiếp xúc trực tiếp với bên ngoài qua lô gia, đảm bảo thông thoáng và vệ sinh. Phòng khách được đặt ở trung tâm căn hộ, gần cửa ra vào, tạo không gian sinh hoạt chung cho gia đình. Các phòng ngủ và phòng khách gần hành lang chung có cửa sổ trên cao để đảm bảo thông gió. Mục tiêu thiết kế hướng tới sự tiện nghi, tối ưu hóa không gian sống và phù hợp với mục đích sử dụng của từng phòng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.
3. Yêu cầu kiến trúc và thiết kế ngoại thất
Với quy mô 9 tầng và nằm ở vị trí trung tâm thành phố (sau khi hoàn thành sẽ nằm trên mặt đường Nguyễn Lương Bằng), công trình nhà ở cao tầng này đặt ra yêu cầu cao về kiến trúc và mỹ thuật. Để đáp ứng yêu cầu này, đơn vị thiết kế đã sử dụng khung nhôm kính màu bao quanh phần lớn diện tích mặt ngoài công trình, đặc biệt là ở các văn phòng. Giải pháp này tạo nên vẻ đẹp hiện đại, nhẹ nhàng, thanh thoát, đồng thời tăng cường khả năng chiếu sáng tự nhiên cho các căn hộ. Sự kết hợp giữa yếu tố thẩm mỹ và công năng này hứa hẹn mang đến một công trình nhà ở cao tầng hiện đại và chất lượng cao cho thành phố Hải Dương.
II.Giải pháp Cọc Khoan Nhồi và Thi công Móng
Công trình sử dụng cọc khoan nhồi với chiều sâu 40-50m, đường kính 0.6-1.5m, sức chịu tải hàng trăm tấn. Việc thi công cọc khoan nhồi đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo không gây ồn, rung động ảnh hưởng đến các công trình lân cận. Các bước thi công bao gồm: định vị công trình bằng ống vách, đào hố mồi, hạ ống vách, xử lý dung dịch Bentonite, lắp đặt lồng cốt thép, đổ bê tông, và rút ống vách. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng cọc khoan nhồi và độ ổn định của móng, tránh hiện tượng lún lệch. Độ sâu cọc ước tính qua chiều dài cần khoan và mẫu đất. Kiểm tra chất lượng cọc sử dụng phương pháp siêu âm không phá hủy (NDE).
1. Ứng dụng cọc khoan nhồi và ưu điểm
Công trình sử dụng cọc khoan nhồi làm giải pháp móng chính. Loại cọc này được lựa chọn vì khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp cho nhà cao tầng và các công trình quy mô lớn. Cọc khoan nhồi có thể cắm sâu xuống đất (40-50m), đường kính từ 0.6-1.5m, sức chịu tải lên đến hàng trăm tấn. Một ưu điểm quan trọng của cọc khoan nhồi là quá trình thi công êm dịu, hạn chế tiếng ồn và rung động, rất phù hợp với việc xây dựng trong khu vực đô thị đông đúc như trong dự án này, giảm thiểu ảnh hưởng đến các công trình lân cận. Việc ứng dụng công nghệ cọc khoan nhồi đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về thi công trong môi trường đô thị hiện đại.
2. Quy trình thi công cọc khoan nhồi
Quy trình thi công cọc khoan nhồi bao gồm nhiều bước quan trọng: Đầu tiên là định vị công trình chính xác bằng ống vách, giúp cố định vị trí cọc và bảo vệ thành lỗ khoan khỏi sập. Tiếp theo là đào hố mồi để tạo độ xốp và đồng nhất của đất, giúp việc hạ ống vách dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian rung (từ 10 phút xuống còn 2-3 phút). Quá trình hạ ống vách cần kiểm tra độ thẳng đứng liên tục. Dung dịch Bentonite được sử dụng để ổn định thành hố khoan, ngăn ngừa sụt lở. Sau khi khoan đạt chiều sâu thiết kế, tiến hành thổi rửa lỗ khoan để loại bỏ bùn đất và các tạp chất. Lồng cốt thép được lắp đặt cẩn thận, đảm bảo đúng thiết kế, và cuối cùng là đổ bê tông. Quá trình đổ bê tông cần kiểm soát tốc độ và thời gian (khoảng 4 giờ) để dung dịch Bentonite duy trì độ ổn định của thành hố. Sau khi đổ bê tông, rút ống vách từ từ và tiến hành lấp đầy hố. Thời gian chờ trước khi khoan cọc khác là 24 giờ và khoảng cách tối thiểu giữa các cọc là 6m (5d).
3. Kiểm tra chất lượng và xử lý Bentonite
Sau khi hoàn thành đổ bê tông cọc khoan nhồi, việc kiểm tra chất lượng cọc rất quan trọng. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDE) được sử dụng, chủ yếu là quét siêu âm để đánh giá chất lượng bê tông bên trong cọc. Phương pháp này cho kết quả chính xác và đáng tin cậy, được nhiều nước trên thế giới áp dụng. Theo quy định, cần kiểm tra không phá hủy cho khoảng 10% số cọc. Bentonite sau khi thu hồi cần được xử lý lại để loại bỏ tạp chất, giảm tỉ trọng và độ nhớt trước khi tái sử dụng hoặc thải bỏ. Việc xử lý Bentonite thường được thực hiện bằng sàng lọc và ly tâm. Quá trình thi công cần đảm bảo xử lý cặn lắng kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu tải của cọc và tránh hiện tượng lún lệch giữa các móng. Các yêu cầu về ống đổ bê tông cũng được đề cập đến, đảm bảo độ kín nước và độ cứng cần thiết để bê tông không bị tắc ống trong quá trình đổ.
III.Công nghệ Thi công Bê Tông và Kết cấu Khung
Công trình sử dụng bê tông thương phẩm Mác M300# cho các cấu kiện chính. Việc đổ bê tông cho nhà cao tầng cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước, đảm bảo độ sụt (13-18) và độ ninh kết cao để tránh lỗ rỗng và đảm bảo chất lượng. Hệ khung chịu lực được thiết kế tối ưu, kết hợp khung và vách cứng để chịu tải trọng thẳng đứng và ngang. Các hệ thống sàn, cột và dầm được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và phù hợp với yêu cầu kiến trúc của nhà cao tầng. Thời gian tháo dỡ ván khuôn cho móng là 7 ngày. Phương pháp đổ bê tông cho cột và dầm khác nhau, đảm bảo chất lượng bê tông và an toàn thi công.
IV.Thông tin quan trọng khác
Công trình có quy mô 9 tầng, nằm ở khu vực trung tâm thành phố Hải Dương (sau khi hoàn thành sẽ nằm trên mặt đường Nguyễn Lương Bằng). Thiết kế mặt ngoài sử dụng nhiều khung nhôm kính, tạo vẻ hiện đại và tăng khả năng chiếu sáng tự nhiên. Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt sử dụng bể nước ngầm 150m³ và bể nước điều hòa trên mái 48m³. Thi công đào đất hố móng cần chú ý đến các yếu tố như thời tiết và việc xử lý đất sụt lở. Sinh viên Lưu Vĩnh Hải, lớp XD1701D, ĐHDLHP là người thực hiện báo cáo này.
1. Tổng quan về quy mô và thiết kế công trình
Công trình nhà ở cao tầng này có quy mô khá lớn với 9 tầng, nằm tại vị trí trung tâm thành phố Hải Dương. Sau khi hoàn thành, công trình sẽ nằm trên mặt đường Nguyễn Lương Bằng. Mặc dù là khu chung cư, nhưng do vị trí đắc địa nên yêu cầu về kiến trúc và mỹ thuật của công trình rất cao. Để đáp ứng yêu cầu này, phần lớn diện tích mặt ngoài của công trình được thiết kế với khung nhôm kính màu, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, nhẹ nhàng và thanh thoát. Việc sử dụng nhiều kính cũng giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên cho các căn hộ, tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái hơn cho cư dân. Đây là một điểm nhấn quan trọng trong thiết kế của công trình, nhằm tạo ra một không gian sống hiện đại và tiện nghi.
2. Hệ thống cấp thoát nước
Công trình được thiết kế với hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt hoàn chỉnh. Nước sinh hoạt được lấy từ mạng lưới cấp nước của khu vực. Một bể nước ngầm với dung tích 150m³ được đặt ở sân sau nhà, lấy nước trực tiếp từ mạng lưới cấp nước khu vực và bơm lên bể nước điều hòa trên mái (48m³). Trên nóc bể nước có trạm bơm gồm 3 bơm Ritz trục đứng, trong đó 2 bơm có áp lực cao dùng cho cứu hỏa. Mỗi tầng đều được trang bị van giảm áp để bảo vệ các thiết bị vệ sinh. Hệ thống này được thiết kế để đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng nước của công trình cao tầng, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, một số phương án khác về hệ thống kết cấu đã được xem xét nhưng không được lựa chọn do điều kiện kinh tế và yêu cầu kiến trúc của công trình.
3. Những vấn đề về mặt bằng thi công và an toàn
Quá trình thi công cần lưu ý đến vấn đề mặt bằng. Vì sử dụng nhiều máy móc, nhân công đông đúc, nên cần đảm bảo an toàn lao động. Sau khi đổ bê tông cọc, cần tránh các chấn động trong ít nhất 6-7 ngày để đảm bảo chất lượng bê tông. Khoảng cách thi công giữa các cọc liền kề không được nhỏ hơn 6m (5d). Những vấn đề này đều cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình quản lý và thi công để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình. Báo cáo được thực hiện bởi sinh viên Lưu Vĩnh Hải, lớp XD1701D, trường Đại học xây dựng và hạ tầng kỹ thuật.