§å ¸n tèt nghiÖp lµ c«ng tr×nh tù lùc cña mçi sinh viªn nh-ng vai trß cña  c¸c thÇy gi¸o trong viÖc hoµn thµnh ®å ¸n nµy lµ hÕt søc to lín.

Thiết kế tòa nhà Thành Đạt Building

Thông tin tài liệu

Tác giả

Hoàng Anh Đức

instructor TS. Đoàn Văn Duện (Hướng dẫn kiến trúc + kết cấu)
Trường học

Đại Học (Tên trường không được đề cập cụ thể trong văn bản)

Chuyên ngành Kiến trúc (XDl)
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.78 MB

Tóm tắt

I.Thông tin dự án Tòa nhà Thành Đạt Building Gia Lâm Hà Nội

Dự án tòa nhà Thành Đạt Building tại Gia Lâm, Hà Nội bao gồm một tòa nhà văn phòng 10 tầng, đáp ứng nhu cầu mở rộng kinh doanh của Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Thành Đạt. Vị trí dự án thuận lợi, gần Quốc lộ 5, bến xe Gia Lâm, sân bay Gia Lâm, và các tiện ích khác như Siêu thị BigC Gia Lâm, tạo nên một khu vực sầm uất. Diện tích khu đất là 500m², diện tích xây dựng 280.8m². Dự án được thiết kế hiện đại, với hệ thống kết cấu bê tông cốt thép, đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ.

1. Tổng quan dự án Tòa nhà Thành Đạt Building

Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Thành Đạt, do nhu cầu mở rộng kinh doanh và nâng cao điều kiện làm việc, đã đầu tư xây dựng tòa nhà Thành Đạt Building tại Gia Lâm, Hà Nội. Tòa nhà này sẽ thay thế trụ sở cũ của công ty. Việc xây dựng tòa nhà mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu về văn phòng ngày càng tăng của công ty, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Tòa nhà khi hoàn thành sẽ là một tòa nhà 10 tầng với khuôn viên rộng rãi, phục vụ cho cán bộ nhân viên công ty và khách hàng. Thông tin về quy mô dự án bao gồm diện tích khu đất 500m², diện tích xây dựng 280.8m², và chiều cao 38.05m. Vị trí tòa nhà nằm tại Quận Gia Lâm, thuận lợi về giao thông, gần Quốc lộ 5, bến xe Gia Lâm, sân bay Gia Lâm, Siêu thị BigC Gia Lâm và nhiều trường học lớn, tạo thành một khu đô thị sầm uất và hiện đại. Thiết kế tòa nhà chú trọng đến yếu tố hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và tạo điểm nhấn kiến trúc đẹp mắt cho khu vực.

2. Vị trí và điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội

Tòa nhà Thành Đạt Building được xây dựng tại Quận Gia Lâm, Hà Nội, một khu vực có vị trí chiến lược về giao thông và kinh tế. Nằm gần Quốc lộ 5 và bến xe Gia Lâm, dự án hưởng lợi từ hệ thống giao thông thuận tiện. Sự hiện diện của sân bay Gia Lâm và các trung tâm thương mại như Siêu thị BigC Gia Lâm cùng với nhiều trường học lớn và cộng đồng dân cư đông đúc đã góp phần tạo nên một khu đô thị năng động và phát triển. Điều kiện tự nhiên khu vực tương đối bằng phẳng, tuy nhiên, báo cáo khảo sát địa chất cho thấy giá thành thi công có thể cao. Vì vậy, việc lựa chọn giải pháp thi công phù hợp, đặc biệt là giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình xây dựng, là rất quan trọng để bảo đảm không ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân xung quanh và các công trình lân cận. Do không có các tầng đất cứng trung gian, việc ép cọc xuống lớp đất cát hạt trung có khả năng chịu lực là giải pháp được cân nhắc.

3. Mô tả kiến trúc và thiết kế tòa nhà

Tòa nhà Thành Đạt Building được thiết kế với 10 tầng, cùng với một khuôn viên rộng rãi phục vụ cán bộ nhân viên và khách hàng. Công trình có tổng chiều cao 38,05m. Hệ thống giao thông trong tòa nhà được thiết kế hợp lý với hành lang bên cho giao thông ngang và cầu thang bộ, thang máy cho giao thông dọc. Các phòng được ngăn cách bằng vách tường 110mm, đảm bảo sự riêng tư và tiện nghi. Cửa sổ và cửa đi được thiết kế rộng rãi, thoáng mát, tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên và thông gió. Cầu thang bộ sử dụng bê tông cốt thép chịu lực, ốp tấm granito màu vàng, thảm trải sàn màu vàng nâu, lan can inox. Hai đầu hành lang được bố trí cửa sổ để tăng cường thông gió tự nhiên. Tổng thể kiến trúc tòa nhà hướng tới sự hiện đại, tiện nghi và hài hòa với cảnh quan xung quanh, góp phần làm đẹp thêm cho thành phố.

II.Thi công móng và cọc ép

Công tác thi công móng sử dụng phương pháp cọc ép, cụ thể là cọc Larsen. Do điều kiện địa chất và môi trường đô thị, việc ép cọc đòi hỏi kỹ thuật cao, đảm bảo không gây tiếng ồn và rung động ảnh hưởng đến khu dân cư. Mực nước ngầm nằm sâu -7.5m so với cốt tự nhiên. Quá trình thi công cọc ép được thực hiện bằng máy móc chuyên dụng, với các bước: chuẩn bị, ép cọc, và rút cọc. Thí nghiệm nén tĩnh được tiến hành để kiểm tra sức chịu tải của cọc trước khi thi công đại trà. Sử dụng máy ép cọc nhãn hiệu Sunward YZJ 180 với các thông số kỹ thuật cụ thể. Việc giám sát độ thẳng đứng của cọc được thực hiện bằng máy kinh vĩ. Khối lượng công việc bao gồm 110 cọc ép.

1. Thi công ván cừ Larsen và đào móng

Do điều kiện mặt bằng thi công hạn chế và cần thi công tầng hầm, phương pháp đào hố móng theo mái dốc không khả thi. Vì vậy, phương pháp thi công bằng tường cừ Larsen được lựa chọn để đảm bảo an toàn và kỹ thuật. Cốt đào đất hố móng sâu -4.3m so với cốt tự nhiên (-1m), và mực nước ngầm nằm sâu -7.5m so với cốt tự nhiên (-4.2m so với cốt hố đào). Cừ thép được tính toán theo phương pháp “giải tĩnh lực tường cừ”, bao gồm tính nội lực cừ, chiều dài cọc ngàm và tiết diện cừ. Thi công sử dụng máy chuyên dụng (máy đóng, máy rung, búa máy) đóng ván cừ xuống nền đất theo chu vi. Thiết bị ép cừ phải kiểm soát được tốc độ ép, đồng hồ đo áp lực phải chính xác, và lực ép thực tế phải gấp đôi lực nén lớn nhất trong thiết kế để đảm bảo an toàn. Sau khi hoàn thành phần móng, tường cừ được nhổ lên bằng máy ép rung hoặc máy ép thủy lực. Quá trình này cần được giám sát chặt chẽ để kiểm soát tốc độ và xử lý các tình huống như đất dính, đất sét pha. Việc đào đất kết hợp cả máy móc và thủ công để đảm bảo độ phẳng đáy móng và tránh làm ảnh hưởng đến kết cấu đất nền. Đào đất bằng máy đến cao trình đỉnh cọc, sau đó đào thủ công đến các cao trình khác nhau tùy thuộc vào vị trí đài móng.

2. Ép cọc và kiểm tra sức chịu tải

Công trình sử dụng máy ép cọc nhãn hiệu Sunward YZJ 180. Trước khi ép cọc đại trà (110 cọc), cần tiến hành ép cọc thí nghiệm (4 cọc, tương đương 1.2% tổng số lượng cọc) để kiểm tra sức chịu tải. Kết quả thí nghiệm nén tĩnh sẽ được sử dụng để lựa chọn loại cọc và điều chỉnh thiết kế. Quá trình ép cọc được thực hiện cẩn thận, sử dụng hai máy kinh vĩ để kiểm tra độ thẳng đứng của cọc. Vận tốc xuyên không được vượt quá 1m/s, và lực ép cuối cùng phải đạt trị số thiết kế. Trong trường hợp gặp vấn đề, cần báo cáo cho chủ đầu tư và đơn vị thiết kế để xử lý kịp thời. Nhật ký ép cọc phải ghi chép đầy đủ thông tin về lực ép, độ sâu, và các sự cố bất thường. Cọc phải được vạch sẵn đường tâm để thuận tiện cho việc sử dụng máy kinh vĩ căn chỉnh vị trí. Nhà thầu đặt hàng và vận chuyển cọc đến công trình theo tiến độ thi công. Việc nghiệm thu cốt thép, bê tông cọc được quản lý chặt chẽ, đảm bảo chất lượng.

3. Các biện pháp an toàn và xử lý sự cố trong thi công cọc ép

Công nhân cần được huấn luyện, trang bị bảo hộ đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động. Việc vận hành các thiết bị như kích thủy lực, cần cẩu, máy hàn điện phải đảm bảo an toàn. Các khối đối trọng phải được xếp đặt ổn định, tránh nghiêng đổ. Trong quá trình ép cọc, nếu gặp trường hợp cọc không xuống đến độ sâu thiết kế mặc dù áp lực đã đạt, cần giảm tốc độ, tăng lực ép từ từ nhưng không vượt quá lực ép tối đa. Nếu vẫn không được, cần ngừng ép và báo cáo với bên thiết kế để kiểm tra và tìm giải pháp xử lý. Các giải pháp xử lý có thể bao gồm nối thêm cọc trong trường hợp gặp lớp đất yếu. Nếu gặp các thấu kính hoặc đất yếu, cần ngừng ép cọc và báo cáo cho bên thiết kế để kiểm tra, xác định nguyên nhân và tìm biện pháp xử lý.

III.Hệ thống kỹ thuật

Dự án được trang bị đầy đủ các hệ thống kỹ thuật hiện đại, bao gồm hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, và hệ thống PCCC (phòng cháy chữa cháy). Hệ thống cấp nước sử dụng 2 máy bơm, bể nước ngầm dung tích 88.56m³ (bao gồm 54m³ dự trữ PCCC). Hệ thống thoát nước bao gồm hệ thống thoát nước thải sinh hoạt và hệ thống thoát phân, sử dụng ống nhựa PVC và ống gang. Hệ thống PCCC được bố trí tại mỗi tầng, đảm bảo cung cấp đủ nước chữa cháy trong trường hợp xảy ra sự cố. Ngoài ra, còn có hệ thống thông tin tín hiệu, bao gồm điện thoại và anten.

1. Hệ thống cấp nước

Hệ thống cấp nước của tòa nhà lấy nguồn từ mạng lưới cấp nước bên ngoài, qua đồng hồ đo lưu lượng. Nước được dẫn vào bể nước ngầm có dung tích 88,56m³, trong đó 54m³ được dành riêng cho dự trữ phòng cháy chữa cháy trong 3 giờ. Hai máy bơm nước sinh hoạt (một máy chính và một máy dự phòng) được bố trí để bơm nước từ tầng hầm lên bể chứa nước trên mái. Hệ thống điều khiển tự động được trang bị để đảm bảo vận hành hiệu quả. Nước từ bể chứa trên mái được phân phối đến các thiết bị sử dụng nước trong toàn bộ công trình thông qua hệ thống ống chính và ống nhánh. Nước nóng được cung cấp bởi các bình đun nước nóng đặt riêng biệt tại mỗi khu vệ sinh của từng tầng. Đường ống cấp nước sử dụng ống thép tráng kẽm với đường kính từ 15 đến 65, được lắp đặt ngầm dưới sàn, trong tường hoặc trong hộp kỹ thuật. Sau khi lắp đặt, toàn bộ hệ thống được thử áp lực và khử trùng để đảm bảo chất lượng và vệ sinh.

2. Hệ thống thoát nước và thông hơi

Hệ thống thoát nước thải sinh hoạt được thiết kế riêng biệt cho từng khu vệ sinh, bao gồm hệ thống thoát nước bẩn và hệ thống thoát phân. Nước thải từ các xí tiểu vệ sinh được thu gom vào hệ thống ống dẫn, xử lý cục bộ bằng bể tự hoại trước khi được đưa vào hệ thống cống thoát nước bên ngoài. Hệ thống ống đứng thông hơi (đường kính 60) được bố trí đưa lên mái, cao hơn mái 700mm. Toàn bộ ống thông hơi và ống thoát nước sử dụng ống nhựa PVC của Việt Nam, riêng ống đứng thoát phân sử dụng ống gang. Đường ống được lắp đặt ngầm trong tường, trong hộp kỹ thuật, trong trần hoặc ngầm sàn, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

3. Giải pháp phòng cháy chữa cháy PCCC

Hệ thống PCCC được thiết kế với các hộp vòi chữa cháy bố trí tại mỗi sảnh cầu thang của từng tầng, thuận tiện cho việc thao tác. Các hộp vòi chữa cháy đảm bảo cung cấp đủ nước chữa cháy cho toàn bộ công trình. Mỗi hộp được trang bị một cuộn vòi chữa cháy đường kính 50mm, dài 30m, và vòi phun đường kính 13mm có van góc. Một bơm chữa cháy đặt trong phòng bơm (có thể được hỗ trợ bởi bơm nước sinh hoạt) bơm nước đến tất cả các họng chữa cháy trên các tầng. Một máy bơm chạy động cơ Diezel được bố trí để cung cấp nước chữa cháy khi mất điện. Bơm cấp nước chữa cháy và bơm cấp nước sinh hoạt được kết nối để hỗ trợ lẫn nhau. Bể chứa nước chữa cháy được kết hợp với bể chứa nước sinh hoạt, có dung tích tổng cộng 88,56m³, trong đó 54m³ dành cho chữa cháy. Hai họng chờ được bố trí bên ngoài công trình để kết nối với nguồn cấp nước chữa cháy từ bên ngoài nếu cần thiết.

4. Hệ thống thông tin tín hiệu

Hệ thống điện thoại sử dụng dây 4 lõi, luồn trong ống PVC và chôn ngầm trong tường, trần. Dây tín hiệu anten sử dụng cáp đồng, cũng được luồn trong ống PVC và chôn ngầm. Tín hiệu thu phát được lấy từ trên mái, qua bộ chia tín hiệu và phân phối đến từng phòng. Mỗi phòng được trang bị 2 ổ cắm máy tính và 2 ổ cắm điện thoại, có thể lắp đặt thêm tùy theo nhu cầu sử dụng. Hệ thống điện được thiết kế với đường dây từ công tắc đến đèn được luồn trong ống nhựa trên trần giả hoặc chôn ngầm. Tủ điện tổng đặt các đồng hồ đo điện năng tiêu thụ cho toàn nhà, thang máy, bơm nước và chiếu sáng công cộng. Mỗi phòng có một đồng hồ đo điện năng riêng đặt tại hộp công tơ tập trung ở phòng kỹ thuật của từng tầng.