TRỤ SỞ LÀM VIỆC HẢI QUAN   THÀNH PHỐ THÁI BÌNH

Đồ án tốt nghiệp XD Dân dụng

Thông tin tài liệu

Tác giả

Trần Tùng Mậu

instructor Ths. Trần Dũng
Trường học

Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.12 MB

Tóm tắt

I.Giải pháp mặt bằng và hệ thống công trình

Bản thiết kế tập trung vào giải pháp kết cấu nhà cao tầng, cụ thể là móng cọc cho một công trình 5 tầng. Mặt bằng tầng trệt bố trí nhà bảo vệ, gara, kho và phòng kỹ thuật. Hệ thống cấp nước sử dụng mạng lưới của Quận Hoàn Diệu qua đường Long Hưng, tuy nhiên cần phân vùng cấp nước do chiều cao công trình (24.6m). Hệ thống điện được cấp từ đường dây điện trên đường Long Hưng qua trạm biến áp 250KVA và có máy phát dự phòng 150KW. Hệ thống chữa cháy bao gồm bể chứa nước 50m3, bơm chữa cháy, và họng chờ ngoài trời. Hệ thống thoát nước thải sinh hoạt được xử lý cục bộ bằng bể tự hoại trước khi thải ra hệ thống cống chung. Hệ thống thông tin tín hiệu sử dụng cáp điện thoại 4 lõi và cáp đồng trục 75Ω cho tín hiệu truyền hình.

1. Giải pháp mặt bằng tầng trệt

Phần này mô tả mặt bằng tầng trệt của công trình, bao gồm các khu vực chức năng như nhà bảo vệ, ga ra, kho tạm giữ, nhà phục vụ và phòng trực điện, nước. Việc bố trí các khu vực này được tối ưu hóa để phục vụ hoạt động của cán bộ công nhân viên và đảm bảo thuận tiện cho giao dịch thông quan Hải Quan. Đặc biệt nhấn mạnh đến sự bố trí hợp lý để đáp ứng nhu cầu sử dụng của công trình. Thiết kế này hướng đến sự tiện nghi và hiệu quả trong hoạt động hàng ngày của tòa nhà, phục vụ tốt nhất cho công việc của cán bộ công nhân viên và các hoạt động liên quan đến hải quan.

2. Hệ thống cấp nước

Nguồn cấp nước chính lấy từ mạng lưới cấp nước của Quận Hoàn Diệu, dẫn vào tòa nhà qua đường ống trên đường Long Hưng và được đo lưu lượng tại bể ngầm. Do chiều cao công trình là 24.6m, áp lực nước từ đường ống không đủ để cung cấp nước lên các tầng trên (tầng 5 và 6), vì vậy, giải pháp phân vùng cấp nước được đề xuất để đảm bảo cung cấp nước đầy đủ cho toàn bộ công trình. Đây là một giải pháp kỹ thuật cần thiết để khắc phục khó khăn về áp lực nước do chiều cao của công trình, nhằm đảm bảo hoạt động bình thường của các thiết bị sử dụng nước trên tất cả các tầng.

3. Hệ thống điện và chiếu sáng

Công trình sử dụng nguồn điện trực tiếp từ đường dây điện dọc đường Long Hưng, thông qua cáp XPLE 22kv-3x150mm đến trạm biến áp 250KVA-22/0,4KV đặt cạnh công trình. Để đảm bảo nguồn điện ổn định, một máy phát điện dự phòng công suất 150KW được bố trí tại tầng trệt. Giải pháp này đảm bảo cung cấp điện liên tục cho công trình, hạn chế tối đa rủi ro gián đoạn điện năng. Việc sử dụng trạm biến áp và máy phát dự phòng thể hiện sự đầu tư bài bản vào hệ thống điện, đảm bảo hoạt động bền vững và ổn định cho công trình.

4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy

Hệ thống phòng cháy chữa cháy được thiết kế với bể chứa nước sinh hoạt kết hợp với bể chữa cháy có tổng dung tích 50m3, đảm bảo đủ lượng nước chữa cháy theo yêu cầu. Hệ thống bao gồm bơm chữa cháy chính đặt trong phòng bơm (được hỗ trợ bởi bơm nước sinh hoạt), bơm dự phòng chạy bằng động cơ diesel cho trường hợp mất điện, và ống dẫn đến các vòi chữa cháy trên tất cả các tầng. Hai họng chờ bên ngoài công trình cho phép kết nối với nguồn cấp nước chữa cháy từ bên ngoài. Hệ thống này được thiết kế với tính năng dự phòng cao, đảm bảo khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả.

5. Hệ thống thoát nước thải

Hệ thống thoát nước thải sinh hoạt được thiết kế riêng biệt cho từng khu vệ sinh. Nước thải được thu gom, xử lý cục bộ qua bể tự hoại trước khi thải vào hệ thống cống chung của khu vực. Ống thoát nước chủ yếu sử dụng ống nhựa PVC của Việt Nam, riêng ống đứng thoát phân sử dụng ống gang. Hệ thống ống được bố trí ngầm trong tường, hộp kỹ thuật, trần hoặc ngầm sàn. Việc lựa chọn vật liệu và phương pháp lắp đặt đảm bảo hiệu quả và tính thẩm mỹ cho hệ thống, đồng thời tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh môi trường.

6. Hệ thống thông tin tín hiệu

Hệ thống sử dụng dây điện thoại 4 lõi luồn trong ống PVC chôn ngầm trong tường và trần. Dây tín hiệu ăng ten truyền hình sử dụng cáp đồng trục 75Ω, cũng được luồn trong ống PVC chôn ngầm. Tín hiệu truyền hình được lấy từ trên mái xuống các phòng. Ngoài ra, công trình cũng có thể bố trí thêm các loại ăng ten thu phát sóng kỹ thuật khác theo nhu cầu. Hệ thống được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc và truyền hình của công trình, đảm bảo chất lượng tín hiệu và tính linh hoạt trong việc mở rộng hệ thống trong tương lai.

II.Giải pháp kết cấu và lựa chọn móng

Việc lựa chọn giải pháp kết cấu ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và chất lượng công trình. Bản thiết kế xem xét các hệ thống: khung chịu lực, vách chịu lực, và hỗn hợp khung-vách-lõi chịu lực. Công trình áp dụng hệ kết cấu hỗn hợp để tối ưu hóa độ cứng và khả năng bố trí mặt bằng. Phân tích tải trọng cho thấy cần sử dụng móng cọc đài thấp, cọc BTCT, ép cọc trước do tải trọng lớn (160T) và lớp đất yếu (lớp 1, 2, 3, 4). Lớp đất tốt để xây dựng móng là lớp 5 (cát hạt trung chặt vừa).

1. Vai trò của lựa chọn giải pháp kết cấu

Lựa chọn giải pháp kết cấu là khâu vô cùng quan trọng trong thiết kế công trình, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và chất lượng công trình. Việc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các điều kiện cụ thể của công trình. Nhiều giải pháp kết cấu có thể đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu lực, nhưng để lựa chọn giải pháp tối ưu, cần phải xem xét các yếu tố như tải trọng, điều kiện địa chất, chi phí thi công và yêu cầu về chức năng của công trình. Một quyết định đúng đắn ở giai đoạn này sẽ đặt nền tảng cho một công trình bền vững, chất lượng và kinh tế.

2. Phân tích các hệ kết cấu

Bản thiết kế đề cập đến ba hệ kết cấu chính: hệ kết cấu khung chịu lực, hệ kết cấu vách chịu lực và hệ kết cấu hỗn hợp khung – vách – lõi chịu lực. Hệ khung chịu lực tạo không gian rộng, dễ bố trí mặt bằng nhưng độ cứng ngang nhỏ và tỷ lệ thép cao. Hệ vách chịu lực chịu tải tốt nhưng hạn chế sự linh hoạt trong bố trí phòng. Hệ hỗn hợp kết hợp ưu điểm của hai hệ trên, khắc phục được nhược điểm của từng hệ, được ứng dụng rộng rãi. Tùy thuộc vào cách làm việc của khung, có hai dạng sơ đồ tính toán là sơ đồ giằng và sơ đồ khung giằng. Việc lựa chọn hệ kết cấu phù hợp sẽ đảm bảo công trình đạt được yêu cầu về độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ.

3. Lựa chọn phương án móng

Để lựa chọn phương án móng phù hợp về mặt kỹ thuật, hiệu quả kinh tế và khả năng thi công, bản thiết kế đã phân tích các lớp đất. Kết quả khảo sát địa chất cho thấy các lớp đất 1, 2, 3, 4 là đất yếu, không đủ khả năng chịu tải trọng của công trình. Lớp đất 5 là lớp cát hạt trung chặt vừa, được đánh giá là lớp đất tốt. Với tải trọng lớn (160T) và yêu cầu ổn định cao, phương án móng cọc đài thấp, hạ cọc bằng phương pháp ép trước, sử dụng cọc BTCT được lựa chọn. Phương án này được đánh giá là tối ưu hơn cả về mặt kỹ thuật, hiệu quả kinh tế và khả năng thi công trong điều kiện địa chất cụ thể của công trình.

III.Thi công móng và cốt thép

Quá trình thi công móng cọc bao gồm kiểm tra vị trí, căn chỉnh cọc, ép cọc, và gia tải trọng tĩnh. Các bước cụ thể như xử lý cọc nghiêng, hàn nối các đoạn cọc, kiểm soát áp lực ép, và xử lý các trường hợp gặp lớp đất yếu được nêu rõ. Công tác gia công và lắp đặt cốt thép cho móng và đài móng được trình bày chi tiết, bao gồm làm sạch cốt thép, cắt thép theo chuẩn, buộc cốt thép thành lưới, và sử dụng bê tông lót M100. Đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo chính xác vị trí cốt thép và chất lượng mối nối.

1. Quá trình thi công móng cọc

Thi công móng cọc bắt đầu bằng việc kiểm tra vị trí và căn chỉnh cọc sao cho trục cọc trùng với trục kích, độ lệch tâm không quá 1cm. Quá trình ép cọc được thực hiện cẩn thận, đặc biệt trong những giây đầu tiên, áp lực dầu tăng chậm để cọc cắm sâu vào đất nhẹ nhàng, vận tốc không quá 1cm/s. Do lớp đất trên cùng là đất lấp, dễ có dị vật nên cần thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh ngay khi phát hiện cọc bị nghiêng. Sau khi ép xong đoạn cọc C1, tiến hành lắp dựng và ép tiếp đoạn C2, đảm bảo đường trục của hai đoạn cọc trùng nhau và độ nghiêng không quá 1%. Áp lực ép được điều chỉnh để tạo tiếp xúc chặt giữa các đoạn cọc, nếu cần thiết thì chèn thêm bản thép đệm trước khi hàn nối. Trong quá trình ép cọc, cần lưu ý các trường hợp cọc không xuống đủ chiều sâu hoặc áp lực không đạt yêu cầu, và có các phương án xử lý phù hợp như khoan phá, khoan dẫn hoặc ép cọc tạo lỗ, hoặc bổ sung cọc để đạt áp lực thiết kế.

2. Gia tải trọng tĩnh và kiểm tra độ lún

Gia tải trọng tĩnh được thực hiện từng cấp, bằng 1/10-1/15 tải trọng giới hạn. Độ lún của cọc được đo đạc kỹ lưỡng ở mỗi cấp tải trọng, với tần suất đo khác nhau để theo dõi quá trình lún ổn định. Cọc được coi là lún ổn định khi độ lún chỉ còn 0,1mm sau 1 hoặc 2 giờ. Việc đo đạc chính xác độ lún giúp đánh giá khả năng chịu tải của cọc và đảm bảo an toàn cho công trình. Do sức chịu tải của cọc không lớn nên sử dụng các cọc bên cạnh làm cọc neo để gia tải. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ để đảm bảo kết quả chính xác và an toàn.

3. Gia công và lắp đặt cốt thép

Trước khi gia công cốt thép, cần làm sạch cốt thép. Khi cắt thép số lượng lớn, nên dùng một thanh làm chuẩn để tránh sai số cộng dồn. Cốt thép sau khi cắt được bó thành từng bó, ghi rõ thông tin và để vào kho tránh han gỉ. Cốt thép dưới đáy móng được buộc bằng dây thép 1mm theo kiểu nút hình nơ hoặc số 8, đảm bảo khoảng cách thiết kế. Cốt thép được rải theo phương chịu lực chính trước, sau đó rải lớp cốt thép tiếp theo theo phương vuông góc. Viên kê bê tông được sử dụng để kê cốt thép và buộc vào mắt lưới thép. Cốt thép cổ móng được lắp đặt tương tự, với cốt thép chờ được buộc thành khung và kê bằng hòn kê mẫu. Để tránh xô lệch, có thể neo thêm cốt thép ở các góc cột vào ván khuôn đài móng. Cốt thép được kiểm tra kỹ lưỡng về vị trí, kích thước trước khi đổ bê tông và phải được nghiệm thu trước khi tiến hành đổ bê tông.

4. Đổ bê tông lót và đầm bê tông

Bê tông lót M100, đá 4x6 được đổ dày 10cm, kích thước đáy lớn hơn đế đài và đáy dầm giằng 10cm. Vận chuyển bê tông bằng xe cải tiến, đầm bằng đầm bàn và xoa mặt phẳng để tránh mất nước. Đổ bê tông cho đài và dầm giằng được thực hiện đồng thời với việc lắp đặt cốt thép. Bê tông được đổ từng lớp khoảng 25-30cm, dùng đầm dùi đầm kỹ, lớp sau cắm xuống lớp trước 5-10cm để đảm bảo bê tông đồng nhất. Việc đổ và đầm bê tông được thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo chất lượng bê tông và độ bền của móng.

IV.Thi công và hoàn thiện công trình

Phần này đề cập đến việc lựa chọn máy móc thi công, đặc biệt là máy đầm bàn cho công trình cao tầng. Biện pháp kỹ thuật thi công phần hoàn thiện bao gồm trát tường, lát nền, đắp phào chỉ, và láng mái. Quản lý công trường bao gồm việc lập tổng mặt bằng thi công, bố trí kho bãi (trong trường hợp này sử dụng bê tông thương phẩm từ công ty BT1, giảm thiểu kho bãi tại công trường), đảm bảo an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy, và bảo vệ môi trường. Việc bảo quản vật liệu và tài sản của công trình được nhấn mạnh.

1. Chọn máy thi công

Đối với nhà cao tầng 5 tầng, việc vận chuyển người, ván khuôn, cốt thép và vật liệu lên cao cần được giải quyết hợp lý. Do đó, cần chọn phương tiện vận chuyển phù hợp với yêu cầu vận chuyển và mặt bằng công tác. Công trình sử dụng bê tông thương phẩm từ trạm trộn của công ty BT1, được bơm bê tông liên tục, nên hạn chế được kho bãi và trạm trộn tại công trường. Để đảm bảo năng suất bê tông đạt 5-7m³/h (28-39.2m³/ca), công trình lựa chọn 2 máy đầm bàn U7. Việc lựa chọn máy móc phù hợp sẽ đảm bảo tiến độ thi công và chất lượng công trình.

2. Biện pháp kỹ thuật thi công hoàn thiện

Công tác hoàn thiện phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy. Trước khi hoàn thiện, cần vệ sinh sạch sẽ bề mặt. Công tác trát tường gồm cạo rửa, đục tẩy bề mặt, trát lớp xi măng mỏng để tăng độ bám dính. Trát trần cũng được vệ sinh sạch sẽ và trát một lớp xi măng mỏng trước khi trát phẳng. Lát nền thực hiện theo trình tự tương tự như ốp tường. Phào chỉ được đắp sau khi trát tường xong, bằng vữa B75. Công tác láng mái cần làm sạch bề mặt, dùng vữa xi măng + cát vàng B75, trát nước xi măng loãng trước khi láng để lấp kín vết nứt. Mặt láng được cán phẳng và tạo độ dốc về phía thu nước. Tất cả vật liệu và sản phẩm sử dụng phải tuân thủ theo tiêu chuẩn và yêu cầu của thiết kế.

3. Quản lý thi công và an toàn lao động

Tổng mặt bằng thi công được tính toán để đảm bảo hiệu quả kinh tế, thuận lợi trong quản lý và thi công, tránh chồng chéo. Kho bãi được tối ưu hóa, hạn chế lãng phí. Mạng lưới điện ngoài trời dùng dây đồng trần, nơi dễ cháy dùng dây bọc cao su hoặc cáp nhựa ngầm. Chuyển vật liệu trên 2m dùng vận thăng. Xây dựng đạt 1.5m cần lắp dựng giàn giáo. Không tựa thang vào tường mới xây. Mạch vữa giữa khối xây và khung bê tông cần chèn kỹ. Công trình được bảo vệ chu đáo, duy trì kỷ luật lao động, bàn giao rõ ràng. Hệ thống thoát nước thi công được thoát vào hệ thống chung, công nhân dọn dẹp vệ sinh cuối ca, cuối ngày. Xe máy chở vật liệu đúng giờ, đúng tuyến, phủ bạt chống bụi, không gây tiếng ồn. Nhà cao tầng giáp khu dân cư cần biện pháp chống bụi bằng giàn giáo ống và lưới chống bụi.

V.Kết cấu và vị trí công trình

Công trình nằm ở trung tâm thành phố, có 4 mặt giáp đường, thuận lợi cho giao thông. Thiết kế chú trọng đến sự hài hòa với cảnh quan, tạo môi trường xanh, sạch. Nền móng đóng vai trò quan trọng, cần đảm bảo tính bền vững và không ảnh hưởng đến công trình lân cận. Cầu thang được thiết kế đảm bảo an toàn và khả năng thoát hiểm. Việc giám sát thi công, kiểm tra chất lượng bê tông và tháo dỡ ván khuôn được đề cập để đảm bảo chất lượng và an toàn.

1. Vị trí và mặt bằng công trình

Công trình nằm ở trung tâm thành phố, có 4 mặt giáp đường, tạo điều kiện giao thông thuận tiện và vẻ hiện đại cho đô thị. Mặt bằng công trình được bố trí hài hòa, tận dụng tối đa diện tích, dành không gian cho sân vườn, đảm bảo công năng sử dụng, thẩm mỹ kiến trúc và phù hợp với cảnh quan chung. Mặt bằng ban đầu trống trải, cần được san lấp và dọn dẹp sạch sẽ trước khi thi công. Đường giao thông nội bộ cần được bố trí hợp lý, thuận tiện cho thi công và sử dụng sau này. Vị trí thuận lợi của công trình, cùng với thiết kế mặt bằng thông minh, hứa hẹn sẽ tạo ra một không gian sống và làm việc lý tưởng.

2. Vai trò của nền và móng

Nền và móng có vai trò đặc biệt quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của công trình. Khi thiết kế nền móng, cần phải chú ý đến các công trình lân cận, đưa ra các phương án đảm bảo tính bền vững của công trình và không gây ảnh hưởng đến các công trình xung quanh. Ván khuôn đà giáo phải đúng thiết kế, được neo cẩn thận để tránh bị phình, sai tiết diện hoặc sụp đổ gây mất an toàn. Bê tông thương phẩm được sử dụng, giám sát thi công kiểm tra độ sụt để đảm bảo đủ tiết diện cấu kiện và lớp bê tông bảo vệ. Việc tháo dỡ ván khuôn phải được thực hiện khi bê tông đủ cường độ và cần thường xuyên quan sát tình trạng kết cấu, nếu có biến dạng thì phải dừng lại và báo cáo.

3. Yêu cầu về kết cấu và an toàn

Công trình được thiết kế với hệ khung chịu lực, sử dụng biện pháp thi công móng cọc đóng để đảm bảo chịu được tải trọng ngang, đứng và các tải trọng khác. Cầu thang được quan tâm đặc biệt, vì ảnh hưởng đến giao thông và thoát hiểm. Độ bền và vững chắc của kết cấu cầu thang đóng vai trò rất quan trọng. Các công tác xây dựng, trát, phải tuân thủ đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật. Vữa trát phải đạt đủ mác và bề mặt phải phẳng. An toàn lao động được đặt lên hàng đầu trong suốt quá trình thi công, từ khâu chuẩn bị đến hoàn thiện công trình. Việc tuân thủ các quy trình kỹ thuật và quy định an toàn sẽ đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.