TÌM HIỂU VÀ XÂY DỰNG MODUL QUẢN TRỊ  NGƯỜI DÙNG

Modul Quản Trị Người Dùng PHP

Thông tin tài liệu

Tác giả

Trần Quang Vũ

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 882.48 KB

Tóm tắt

I.Tổng quan về Hệ thống Quản lý Người dùng

Đồ án tốt nghiệp tập trung vào việc thiết kế và xây dựng một module quản lý người dùng hiệu quả cho các trang web. Hệ thống này hỗ trợ các chức năng chính như đăng nhập, đăng ký, quản lý tài khoản, phân quyền người dùng, và theo dõi lịch sử người dùng. Việc lựa chọn mô hình Web-based cho phép truy cập hệ thống từ bất kỳ đâu có kết nối internet, nâng cao tính tiện dụng. Hệ thống được xây dựng dựa trên các công nghệ nguồn mở phổ biến như PHP, MySQL, HTML, CSS, và JavaScript, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng.

1. Mục tiêu và phạm vi của hệ thống quản lý người dùng

Đồ án tập trung vào việc xây dựng một module quản lý người dùng toàn diện cho website. Mục tiêu chính là tạo ra một hệ thống quản lý người dùng hiệu quả, hỗ trợ đầy đủ các chức năng cần thiết cho một website hiện đại. Hệ thống sẽ bao gồm các chức năng như quản lý số lượng người dùng, thông tin cá nhân, lịch sử hoạt động (bao gồm đăng nhập, đăng xuất, tạo và xóa tài khoản). Ngoài ra, hệ thống còn cần đáp ứng nhu cầu quản trị người dùng một cách hiệu quả, bao gồm việc phân quyền cho phép người quản trị kiểm soát quyền truy cập của từng người dùng vào các chức năng khác nhau trong hệ thống. Vì thời gian thực hiện có hạn, một số chức năng nâng cao có thể được xem xét trong các phiên bản phát triển sau. Mặc dù nỗ lực đã được thực hiện, nhưng do kiến thức còn hạn chế nên đồ án không thể tránh khỏi một số thiếu sót nhất định. Tác giả rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ thầy cô giáo và các bạn để hoàn thiện đồ án.

2. Mô hình hệ thống và lựa chọn công nghệ

Đồ án lựa chọn mô hình Web-based để xây dựng hệ thống quản lý người dùng. Mô hình này được đánh giá cao bởi khả năng truy cập dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay. Về mặt công nghệ, đồ án chủ yếu sử dụng các công nghệ nguồn mở, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt. PHP được lựa chọn làm ngôn ngữ lập trình chính, kết hợp với cơ sở dữ liệu MySQL. Việc sử dụng các công nghệ này giúp đảm bảo tính ổn định, bảo mật và hiệu quả của hệ thống. Sự lựa chọn này dựa trên các phân tích về hiệu quả, tính khả dụng và chi phí, cùng với kinh nghiệm tích lũy được trong quá trình học tập. Hệ thống cũng xem xét đến mô hình Client-Server, một mô hình phổ biến trong xây dựng website, để đảm bảo tính tương tác giữa máy khách và máy chủ. Thêm vào đó, việc sử dụng trình duyệt web làm giao diện người dùng giúp người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng hệ thống trên nhiều hệ điều hành khác nhau.

3. Chức năng chính của module quản lý người dùng

Module quản lý người dùng được thiết kế với các chức năng chính sau: Đầu tiên, hệ thống cần đảm bảo chức năng đăng nhập và đăng ký người dùng một cách an toàn và hiệu quả. Quá trình đăng ký yêu cầu người dùng nhập đầy đủ thông tin và xác nhận mật khẩu. Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin đầu vào và thông báo cho người dùng nếu có lỗi. Tiếp theo, hệ thống cần thực hiện chức năng quản lý tài khoản người dùng, bao gồm việc tạo, sửa đổi, xóa tài khoản. Chức năng phân quyền cho phép người quản trị chỉ định quyền truy cập cho từng người dùng vào các chức năng cụ thể của hệ thống. Cuối cùng, hệ thống theo dõi và lưu trữ lịch sử hoạt động của người dùng, bao gồm thông tin đăng nhập, đăng xuất, tạo tài khoản và các hành động khác. Chức năng quên mật khẩu được tích hợp để hỗ trợ người dùng khôi phục mật khẩu nếu quên. Hệ thống sẽ gửi mã xác nhận qua email để đảm bảo tính bảo mật.

II.Công nghệ và Kiến trúc Hệ thống

Hệ thống sử dụng mô hình Client-Servercông nghệ Web-based. Phía máy chủ (server) vận hành trên nền tảng Apache hoặc IIS, kết hợp với cơ sở dữ liệu MySQL. Phía máy khách (client) tương tác thông qua trình duyệt web (browser) với các giao diện được xây dựng bằng HTML, CSS, và JavaScript. PHP được sử dụng làm ngôn ngữ lập trình chính cho phần xử lý phía máy chủ. Các thư viện như phpmailerSMTP hỗ trợ chức năng gửi email tự động.

1. Mô hình kiến trúc hệ thống

Hệ thống quản lý người dùng được xây dựng dựa trên mô hình kiến trúc Client-Server, một mô hình phổ biến và hiệu quả trong phát triển web. Mô hình này hoạt động dựa trên nguyên tắc máy khách (client) gửi yêu cầu đến máy chủ (server), máy chủ xử lý yêu cầu và trả về kết quả cho máy khách. Trong hệ thống này, trình duyệt web đóng vai trò là máy khách, gửi yêu cầu đến máy chủ thông qua giao thức HTTP. Máy chủ, chạy trên nền tảng Apache hoặc IIS, chứa các chương trình xử lý yêu cầu và cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin người dùng. Việc sử dụng mô hình này giúp phân chia nhiệm vụ giữa máy khách và máy chủ một cách rõ ràng, tăng hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống. Thêm vào đó, việc sử dụng mô hình Client-Server cho phép hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu truy cập đồng thời của nhiều người dùng. Sự lựa chọn mô hình này được dựa trên tính phổ biến, độ tin cậy và khả năng tích hợp với các công nghệ khác.

2. Công nghệ lập trình phía máy chủ

Phần lập trình phía máy chủ của hệ thống được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình PHP, một ngôn ngữ kịch bản phía máy chủ phổ biến và mạnh mẽ. PHP được lựa chọn bởi tính dễ sử dụng, khả năng tích hợp tốt với các công nghệ khác, cộng đồng hỗ trợ lớn và nhiều thư viện hỗ trợ sẵn có. Cơ sở dữ liệu MySQL, một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở, được sử dụng để lưu trữ thông tin người dùng. MySQL được đánh giá cao về tốc độ, hiệu năng, tính bảo mật và sự hỗ trợ rộng rãi trong cộng đồng lập trình viên. Sự kết hợp giữa PHP và MySQL tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc phát triển hệ thống quản lý người dùng. Ngoài ra, hệ thống còn sử dụng thư viện phpmailer và SMTP để thực hiện chức năng gửi email tự động, hỗ trợ người dùng trong việc khôi phục mật khẩu hoặc các thông báo khác. Việc lựa chọn các công nghệ này đảm bảo tính hiệu quả, mở rộng và bảo mật cho hệ thống.

3. Công nghệ lập trình phía máy khách và giao diện người dùng

Giao diện người dùng của hệ thống được xây dựng dựa trên các công nghệ web phổ biến: HTML, CSS, và JavaScript. HTML cung cấp cấu trúc cơ bản cho các trang web, CSS định dạng và tạo kiểu dáng cho giao diện, và JavaScript bổ sung tính năng tương tác động. Việc sử dụng HTML5, phiên bản mới nhất của HTML, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các thiết bị khác nhau. CSS giúp tạo nên giao diện trực quan, thân thiện và dễ sử dụng. JavaScript cho phép thêm các hiệu ứng động, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính tương tác. Việc sử dụng các công nghệ này đảm bảo giao diện thân thiện, dễ sử dụng và tương thích với đa dạng trình duyệt web. Mục tiêu là tạo ra một giao diện người dùng đơn giản, trực quan và dễ sử dụng cho người dùng cuối, giúp họ dễ dàng tương tác với hệ thống quản lý người dùng. Đồ án cũng đề cập đến ASP.NET và SQL Server, tuy nhiên, chúng không được sử dụng chính trong hệ thống này.

III.Chức năng Quản lý Người dùng Chi tiết

Module quản lý người dùng bao gồm các tính năng: đăng nhập/đăng ký tài khoản, phân quyền cho phép người quản trị kiểm soát quyền truy cập của từng người dùng vào các chức năng khác nhau của hệ thống. Hệ thống cũng ghi lại lịch sử hoạt động của người dùng, bao gồm đăng nhập, đăng xuất, tạo tài khoản, xóa tài khoản, và hỗ trợ chức năng quên mật khẩu với việc gửi mã xác nhận qua email.

1. Quản lý đăng nhập và đăng ký tài khoản

Hệ thống quản lý người dùng bắt đầu bằng việc cho phép người dùng đăng nhập và đăng ký tài khoản. Quá trình đăng ký yêu cầu người dùng cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và tạo mật khẩu. Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin nhập vào, bao gồm việc xác nhận mật khẩu và cảnh báo người dùng nếu thông tin chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ. Sau khi đăng ký thành công, người dùng có thể đăng nhập vào hệ thống bằng tên đăng nhập và mật khẩu đã được tạo. Hệ thống cũng hỗ trợ chức năng 'quên mật khẩu', cho phép người dùng khôi phục mật khẩu nếu quên. Khi người dùng yêu cầu khôi phục mật khẩu, hệ thống sẽ gửi một mã xác nhận đến địa chỉ email đã đăng ký, người dùng sử dụng mã này để thiết lập mật khẩu mới. Việc thiết kế quy trình đăng nhập và đăng ký phải đảm bảo tính bảo mật và thân thiện với người dùng.

2. Quản lý thông tin người dùng và phân quyền

Sau khi đăng nhập thành công, hệ thống cho phép người quản trị quản lý thông tin người dùng. Chức năng này bao gồm việc xem, sửa đổi, và xóa thông tin người dùng. Người quản trị có thể xem chi tiết thông tin cá nhân của mỗi người dùng, cập nhật thông tin nếu cần thiết và xóa tài khoản người dùng nếu cần. Một chức năng quan trọng khác là phân quyền. Hệ thống cho phép người quản trị phân quyền cho từng người dùng, quyết định người dùng đó được phép truy cập vào những chức năng nào trong hệ thống. Việc phân quyền này giúp kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập và bảo mật thông tin. Chức năng phân quyền được thiết kế sao cho linh hoạt và dễ sử dụng, cho phép người quản trị dễ dàng điều chỉnh quyền truy cập của người dùng tùy theo nhu cầu. Đây là một phần quan trọng đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả quản lý của hệ thống.

3. Theo dõi lịch sử người dùng

Hệ thống tích hợp chức năng theo dõi và lưu trữ lịch sử hoạt động của người dùng. Lịch sử này bao gồm các thông tin như thời gian đăng nhập, đăng xuất, tạo tài khoản, sửa đổi thông tin cá nhân, và các hành động khác liên quan đến tài khoản. Việc lưu trữ lịch sử hoạt động giúp người quản trị theo dõi hoạt động của người dùng, phát hiện và xử lý các hoạt động bất thường hoặc đáng ngờ. Thông tin lịch sử được lưu trữ một cách an toàn và bảo mật, chỉ người quản trị có quyền truy cập vào dữ liệu này. Chức năng này rất quan trọng trong việc giám sát hệ thống, phục vụ công tác quản lý và đảm bảo an ninh mạng. Việc thiết kế chức năng này cần đảm bảo tính hiệu quả, dễ sử dụng, và dung lượng lưu trữ hợp lý để tránh lãng phí tài nguyên.

IV.Công nghệ sử dụng

Đồ án ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm: PHP (với Zend Engine), MySQL, HTML5, CSS, JavaScript, ASP.NET (được nhắc đến như một công nghệ thay thế tiềm năng), và SQL Server (cũng được đề cập). Việc sử dụng công nghệ nguồn mở giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt cho hệ thống.

1. Ngôn ngữ lập trình và cơ sở dữ liệu

Hệ thống quản lý người dùng được phát triển chủ yếu bằng ngôn ngữ lập trình PHP, một ngôn ngữ kịch bản phía máy chủ mã nguồn mở, được biết đến với khả năng xử lý nhanh, dễ học và tích hợp tốt với nhiều hệ thống khác. PHP được lựa chọn vì tính linh hoạt, cộng đồng hỗ trợ lớn và kho thư viện phong phú. Kết hợp với PHP là hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL, cũng là một hệ thống mã nguồn mở phổ biến. MySQL được lựa chọn vì khả năng xử lý dữ liệu hiệu quả, tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng, phù hợp với yêu cầu của hệ thống quản lý người dùng. Sự kết hợp giữa PHP và MySQL tạo nên một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho dự án. Việc lựa chọn các công nghệ nguồn mở giúp giảm chi phí bản quyền và cho phép tùy chỉnh, mở rộng hệ thống dễ dàng hơn.

2. Công nghệ front end và các thư viện hỗ trợ

Về phía giao diện người dùng (front-end), hệ thống sử dụng HTML, CSS, và JavaScript. HTML tạo nên cấu trúc cơ bản của các trang web, CSS chịu trách nhiệm về việc định dạng và tạo kiểu dáng, trong khi JavaScript bổ sung tính năng động và tương tác. Việc sử dụng các công nghệ này đảm bảo giao diện thân thiện với người dùng, tương thích với nhiều trình duyệt web khác nhau. Đặc biệt, việc tận dụng HTML5 mang lại nhiều ưu điểm trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, hệ thống còn sử dụng thư viện phpmailer và SMTP để gửi email tự động, đặc biệt hữu ích cho chức năng 'quên mật khẩu'. Sự hỗ trợ của các thư viện này giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và nâng cao hiệu suất của hệ thống. Việc lựa chọn các công nghệ này được dựa trên sự cân nhắc giữa tính dễ sử dụng, hiệu quả và khả năng mở rộng trong tương lai.

3. So sánh với công nghệ nguồn đóng

Bài báo cáo cũng đề cập đến ASP.NET, một framework ứng dụng web của Microsoft, và SQL Server, hệ quản trị cơ sở dữ liệu của cùng hãng. Tuy nhiên, đồ án này tập trung vào việc sử dụng các công nghệ nguồn mở. Việc sử dụng công nghệ nguồn mở có nhiều ưu điểm, như chi phí thấp hơn, tính linh hoạt cao hơn, cộng đồng hỗ trợ lớn, và mã nguồn mở giúp dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng hệ thống. Ngược lại, các công nghệ nguồn đóng thường đòi hỏi chi phí bản quyền cao, tính tùy biến hạn chế hơn, và phụ thuộc vào nhà cung cấp. Tuy nhiên, ASP.NET và SQL Server được đề cập đến như một lựa chọn thay thế tiềm năng cho tương lai, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể và quy mô của dự án.