
TËp ®äc nh¹c : T§N sè 1
Thông tin tài liệu
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 20.74 MB |
Loại tài liệu | Tài liệu giảng dạy |
Tóm tắt
I.Âm nhạc và các nhạc sĩ Việt Nam nổi tiếng
Bài viết giới thiệu về các nhạc sĩ Việt Nam tiêu biểu, trong đó có Bùi Đình Thảo (1931-1997), nổi tiếng với những bài hát gợi lên hình ảnh làng quê yên bình và Đỗ Nhuận (1922-1991), tác giả của nhiều ca khúc cách mạng bất hủ như Nhớ chiến khu, Áo mùa đông. Bài viết cũng đề cập đến các nhạc cụ truyền thống như đàn bầu, đàn tranh, và sáo được sử dụng trong âm nhạc Việt Nam. Đặc biệt, bài hát Đi học của Bùi Đình Thảo là một ví dụ điển hình về âm nhạc thiếu nhi Việt Nam, một dòng nhạc phát triển mạnh mẽ và giàu tính giáo dục. Tìm hiểu thêm về các nhạc sĩ nổi bật và những tác phẩm kinh điển của âm nhạc Việt Nam.
1. Giới thiệu về nhạc sĩ Bùi Đình Thảo và bài hát Đi học
Đoạn văn miêu tả bài hát Mái trường mến yêu gợi hình ảnh mái trường quen thuộc với cây xanh, chim hót. Nhạc sĩ Bùi Đình Thảo (1931-1997), quê ở Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam, bắt đầu sáng tác từ năm 1956. Ông gắn bó với sự nghiệp văn hóa nghệ thuật, gần gũi với nông thôn, thường viết về người dân bình dị trong lao động sản xuất và chiến đấu. Phong cách âm nhạc của ông dung dị, đậm đà, mềm mại, mang âm hưởng âm nhạc dân gian. Bài hát Đi học của ông là một ví dụ tiêu biểu về âm nhạc thiếu nhi Việt Nam, thể hiện tình yêu thương, sự bảo bọc và chắp cánh ước mơ cho các em nhỏ. Thông tin về quê quán, năm sinh, năm mất, và sự nghiệp sáng tác của nhạc sĩ Bùi Đình Thảo được nêu rõ, cùng với những nét đặc trưng trong phong cách âm nhạc của ông. Bài hát Đi học không chỉ là một bài hát thiếu nhi đơn thuần mà còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, hướng đến tương lai tươi sáng của thế hệ trẻ.
2. Phân tích nhạc cụ đàn bầu và kỹ thuật biểu diễn
Phần này giải thích nguyên lý phát âm của đàn bầu, một nhạc cụ dân tộc Việt Nam sử dụng âm bội. Kỹ thuật biểu diễn đàn bầu đòi hỏi sự phối hợp khéo léo giữa tay phải (gảy, vờ) và tay trái (uốn cần đàn, tạo ra các ngón rung, nhấn, chặn, nhón). Âm thanh đàn bầu có thể đánh được bán âm, 1/3 hoặc 1/4 âm, tầm của đàn bầu rộng ba quãng tám. Sự miêu tả chi tiết về kỹ thuật chơi đàn bầu cho thấy sự tinh tế và phức tạp trong việc tạo ra âm thanh đa dạng và phong phú của nhạc cụ này. Việc trình bày kỹ thuật chơi đàn bầu cho thấy sự hiểu biết chuyên sâu của tác giả về nhạc cụ dân tộc và sự tâm huyết trong việc truyền đạt kiến thức này đến người đọc.
3. Nhạc sĩ Đỗ Nhuận và những đóng góp cho âm nhạc cách mạng
Nhạc sĩ Đỗ Nhuận (1922-1991), sinh tại Hải Dương, lớn lên ở Hải Phòng, tham gia cách mạng từ nhỏ và có nhiều đóng góp cho nền âm nhạc Việt Nam hiện đại. Bài viết kể lại câu chuyện sáng tác bài hát Hành quân xa, ra đời trong bối cảnh chuẩn bị cho chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1953. Ông là tác giả của nhiều ca khúc nổi tiếng như Nhớ chiến khu, Áo mùa đông, Du kích ca, Du kích sông Thao, Chiến thắng Điện Biên, Vui mở đường, Việt Nam quê hương tôi.... Thông tin về tiểu sử, sự nghiệp hoạt động cách mạng và những tác phẩm tiêu biểu của nhạc sĩ Đỗ Nhuận được đề cập, nhấn mạnh vai trò của ông trong việc sáng tác các ca khúc cách mạng, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân. Bài hát Hành quân xa được xem là một minh chứng tiêu biểu cho tài năng và tinh thần yêu nước của nhạc sĩ.
4. Tổng quan về âm nhạc thiếu nhi Việt Nam
Hơn nửa thế kỷ qua, đã có hàng ngàn bài hát thiếu nhi được sáng tác cho các lứa tuổi mầm non, nhi đồng, thiếu niên. Trong nền âm nhạc cách mạng Việt Nam hiện đại đã hình thành một dòng nhạc dành riêng cho trẻ em, vang lên trên các sân khấu, phương tiện thông tin đại chúng, trường học và các buổi sinh hoạt thiếu nhi. Các bài hát thiếu nhi phong phú, đa dạng và giàu tính giáo dục, nhiều bài đạt trình độ nghệ thuật cao được cả người lớn và trẻ em yêu thích. Có những nhạc sĩ hầu như gắn bó suốt đời với sự nghiệp sáng tác cho trẻ em. Bài viết liệt kê nhiều nhạc sĩ nổi tiếng đã đóng góp cho dòng nhạc thiếu nhi, như: Phong Nhã, Lưu Hữu Phước, Lê Thương, Hoàng Vân, Nguyễn Bạch Ngọ, Phan Huỳnh Điểu, Văn Chung, Bùi Đình Thảo, Hoàng Long – Hoàng Lân, Hàn Ngọc Bích, Xuân Giao, Phạm Trọng Cầu, và nhiều người khác nữa. Phần này khẳng định sự phát triển mạnh mẽ và tầm quan trọng của âm nhạc thiếu nhi trong đời sống tinh thần của trẻ em Việt Nam.
II.Mỹ thuật và Kiến trúc truyền thống Việt Nam
Phần này tập trung vào nghệ thuật truyền thống Việt Nam, bao gồm dân ca, quan họ (đặc trưng của Bắc Ninh), và các hình thức biểu diễn dân gian khác như xế bùa. Về kiến trúc, bài viết đề cập đến các công trình kiến trúc tiêu biểu như lăng mộ các vua Trần ở Quảng Ninh, và tháp Bình Sơn. Ảnh hưởng của nghệ thuật Trung Hoa và Pháp đối với mỹ thuật Việt Nam cũng được đề cập. Khám phá thêm về di sản kiến trúc cổ Việt Nam và những giá trị văn hóa độc đáo.
1. Dân ca Quan họ và Xế bùa Những nét đặc sắc của âm nhạc truyền thống Việt Nam
Vùng Kinh Bắc, Bắc Ninh nổi tiếng với truyền thống hát quan họ, những làn điệu duyên dáng, trữ tình tạo nên một miền dân ca nổi tiếng. Nhiều bài dân ca quan họ được phổ biến rộng rãi như Hoa thơm bướm lượn, Người ở. Ngoài ra, một số vùng người Kinh còn chơi hội "Xế bùa", tuy nhiên kiểu cách không giống người Mường. "Xế bùa" Mường do phường bùa tiến hành, gồm một ông Trùm giỏi hát và 12 cô gái mang 12 cái chiêng có núm, 2 người khiêng 2 cái thúng đựng gạo tặng phẩm. Từ mùng 2 Tết, phường bùa bắt đầu "xế bùa" ở làng mình trước, lần lượt từng nhà, rồi đi "xế bùa" tiếp các làng khác. Đoạn văn này tập trung vào các loại hình âm nhạc dân gian truyền thống, nhấn mạnh vào sự đa dạng và độc đáo của quan họ Bắc Ninh và xế bùa của người Mường, phản ánh đời sống văn hóa tinh thần phong phú của người Việt.
2. Kiến trúc truyền thống Tháp Bình Sơn và lăng mộ An Sinh
Bài viết đề cập đến tháp Bình Sơn, một công trình kiến trúc bằng đất nung khá lớn ở sân trước chùa Vĩnh Khánh. Tháp hiện còn 11 tầng, cao hơn 15 mét. Cấu trúc tháp có những nét riêng biệt, chứng tỏ người xây dựng đã biết tận dụng hiểu biết của khoa học đương thời về xây dựng để công trình được bền vững, lâu dài. Bên ngoài, tất cả các tầng tháp đều được trang trí bằng hoa văn rất phong phú. Kỹ thuật khéo léo, chạm khắc công phu, cách tạo hình chắc chắn, chất liệu xây dựng bình dị đã làm nên niềm tự hào của kiến trúc cổ Việt Nam. Khu lăng mộ An Sinh (Quảng Ninh) là khu lăng mộ lớn của các vua Trần. Các lăng mộ đều được xây dựng ở chân núi, cách nhau rất xa nhưng đều quy tụ về một hướng là khu đền An Sinh. Ngoài những điện, miếu xây ở các lăng, triều đình còn cho xây thêm nhiều tòa nhà khác.
III.Mỹ thuật Việt Nam cuối thế kỷ XIX đến năm 1954
Bài viết tóm lược sự phát triển của mỹ thuật Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1954, chia thành các giai đoạn. Giai đoạn này chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Trung Hoa và Pháp, đặc biệt tại Huế và Hà Nội. Nhiều họa sĩ đã tích cực tham gia kháng chiến chống thực dân Pháp, thể hiện tinh thần yêu nước. Nguyễn Phan Chánh là một trong những họa sĩ tiêu biểu của thời kỳ này, với các tác phẩm nổi tiếng như Chơi ô ăn quan, Em cho chim ăn. Tìm hiểu về những tác phẩm nghệ thuật phản ánh lịch sử và tinh thần dân tộc.
1. Tổng quan về mỹ thuật Việt Nam cuối thế kỷ XIX đến năm 1930
Giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1930 đánh dấu sự hoàn tất một loạt công trình kiến trúc lăng tẩm, đền, miếu. Mỹ thuật thời kỳ này chịu ảnh hưởng nhiều từ nghệ thuật Trung Hoa và Pháp, đặc biệt ở Huế và Hà Nội. Về hội họa, chưa có gì đáng kể ngoại trừ một vài tác phẩm của họa sĩ Lê Văn Miến (học ở Pháp, về nước vào cuối thế kỷ XIX) như Bình văn và Chân dung cô Tố Môn. Nhằm đào tạo và khai thác tài năng của các nghệ nhân Việt Nam phục vụ chính sách “Khai hóa”, thực dân Pháp đã thành lập Trường Mỹ nghệ Thủ Dầu Một (năm 1901), Trường Mỹ nghệ Trang trí và Đồ họa Gia Định (năm 1913). Đặc biệt, việc thành lập Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (năm 1925) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng đối với nền mỹ thuật hiện đại. Giai đoạn này cho thấy sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, sự ảnh hưởng của văn hoá phương Tây và nỗ lực gìn giữ bản sắc văn hoá dân tộc trong nghệ thuật.
2. Hoạt động mỹ thuật trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1930 1954
Nhiều cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp nổ ra và bị dập tắt trong bể máu. Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập đã lãnh đạo nhân dân đứng lên đấu tranh giải phóng dân tộc. Cách mạng tháng Tám (1945) thành công, nhưng niềm vui ngắn ngủi vì thực dân Pháp trở lại xâm lược. Cùng với khí thế quyết chiến để bảo vệ Tổ quốc của toàn dân, nhiều họa sĩ hăng hái tham gia kháng chiến chống kẻ thù xâm lược. Tháng 12 năm 1946, kháng chiến toàn quốc bùng nổ, các họa sĩ lại hăng hái nhập cuộc, người theo các đoàn quân Nam tiến, người vào Việt quốc đoàn, người lên chiến khu. Trên khắp các nẻo đường kháng chiến, từ chiến khu Việt Bắc đến Liên khu III, IV, V và Nam Bộ, một lực lượng đông đảo các họa sĩ, nhà điêu khắc đã tham gia kháng chiến. Thời kỳ này, nghệ thuật trở thành một vũ khí tinh thần, góp phần cổ vũ tinh thần chiến đấu của nhân dân.
3. Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh và những đóng góp cho mỹ thuật Việt Nam
Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh (1892-1984) sinh ngày 21 tháng 7 năm 1892 tại xã Trung Tiết, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Năm 1925, ông là sinh viên khóa đầu tiên của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1925-1930). Sau khi được tiếp xúc với tranh lụa Trung Quốc, ông bắt đầu nghiên cứu cách vẽ trên lụa. Lối vẽ của ông dựa vào kỹ thuật dùng hình châu Âu nhưng vẫn giữ được hòa sắc, bố cục và bút pháp phương Đông truyền thống. Những tác phẩm đầu tay của ông như Chơi ô ăn quan, Em cho chim ăn, Rửa rau cầu ao, Lên đồng,… đã đạt được thành công rực rỡ. Ông nhanh chóng có mặt trong những ngày đầu giành chính quyền, hăm hở đi vẽ phố phường Hà Nội rợp cờ hoa mừng ngày độc lập. Kháng chiến toàn quốc bùng nổ, họa sĩ đã tham gia đoàn quân Nam tiến, vẽ và mở lớp đào tạo họa sĩ trẻ tại khu vực miền Trung Trung Bộ. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông trong thời kỳ này là Du kích tập bắn, Làm tiếp liệu đạn, Khai hội.
IV.Họa sĩ nổi tiếng và tác phẩm tiêu biểu
Phần này giới thiệu một số họa sĩ nổi tiếng thế giới như Leonardo da Vinci (với tác phẩm Mona Lisa) và Michelangelo (David), được nhắc đến như những tượng đài nghệ thuật. Việc đề cập đến họ có lẽ nhằm mục đích so sánh và làm nổi bật sự xuất sắc trong nghệ thuật. Đây là một phần so sánh mang tính tham khảo.
1. Leonardo da Vinci và Michelangelo Những tên tuổi vĩ đại của nghệ thuật Phục Hưng
Phần này đề cập đến hai họa sĩ nổi tiếng thế giới là Leonardo da Vinci và Michelangelo, đại diện cho đỉnh cao của nghệ thuật Phục Hưng. Leonardo da Vinci (1452-1520) được biết đến là một người đa tài, vừa là họa sĩ, nhà điêu khắc, kiến trúc sư và nhà lý luận nghệ thuật. Ông vượt qua những rào cản của thời Trung cổ, đạt đến tầm cao mới về nghệ thuật. Hình ảnh con người trong tranh của ông rất sống động, mầu mực và gợi cảm. Tác phẩm tiêu biểu của ông được nhắc đến là Chân dung nàng Mona Lisa (La Gioconda) và Bữa ăn tối cuối cùng. Michelangelo, nổi tiếng với tác phẩm điêu khắc David, tượng trưng cho sức mạnh và vẻ đẹp lý tưởng của con người. Tượng cao 5,5m, tỷ lệ hoàn hảo về giải phẫu cơ thể người, thể hiện sự hoàn chỉnh giữa nội dung và hình thức trong một tác phẩm nghệ thuật. Việc đề cập đến hai danh họa này nhằm mục đích so sánh và tôn vinh nghệ thuật hội họa.
2. Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh Họa sĩ tài năng của Việt Nam
Họa sĩ Nguyễn Phan Chánh (1892-1984) là sinh viên khóa đầu tiên của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1925-1930). Ông nổi tiếng với lối vẽ tranh dựa trên kỹ thuật phương Tây nhưng vẫn giữ được hồn cốt và bút pháp phương Đông. Những tác phẩm đầu tay của ông như Chơi ô ăn quan, Em cho chim ăn, Rửa rau cầu ao, Lên đồng đã đạt được thành công. Sau khi giành chính quyền, ông hăng hái vẽ phố phường Hà Nội rợp cờ hoa mừng ngày độc lập. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, ông tham gia đoàn quân Nam tiến, vẽ và đào tạo họa sĩ trẻ ở miền Trung. Tác phẩm nổi tiếng của ông thời kỳ này gồm Du kích tập bắn, Làm tiếp liệu đạn, Khai hội. Ông là một trong những họa sĩ tiêu biểu góp phần làm nên diện mạo của mỹ thuật Việt Nam hiện đại, kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật hiện đại và tinh thần dân tộc.