
Tín dụng xanh nông nghiệp bền vững
Thông tin tài liệu
Tác giả | Gs.Ts. Nguyễn Anh Hiền |
Trường học | Không xác định |
Chuyên ngành | Tài chính - Kế toán |
Loại tài liệu | Bài nghiên cứu |
Địa điểm | Hà Nội |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.12 MB |
Tóm tắt
I.Thực trạng và thách thức tiếp cận tín dụng nông nghiệp xanh tại Việt Nam
Bài viết phân tích hiện trạng tiếp cận và sử dụng tín dụng nông nghiệp xanh ở Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững là định hướng quốc gia. Mặc dù hệ thống ngân hàng nông nghiệp, bao gồm trên 80 tổ chức tín dụng và 1.181 quỹ tín dụng nhân dân, có mạng lưới rộng khắp, nhưng người dân vẫn phụ thuộc vào tín dụng đen với rủi ro cao. Các chính sách như Nghị quyết số 26-NQ/TW về nông nghiệp, nông dân, nông thôn và các Nghị định 41/2010/NĐ-CP, 55/2015/NĐ-CP đã có những điểm đột phá, nhưng vẫn chưa đủ để giải quyết hoàn toàn vấn đề tiếp cận vốn chính thức. Thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt nguồn vốn chính thức, thủ tục vay rắc rối và khoảng cách địa lý. Tăng trưởng tín dụng nông nghiệp giai đoạn 2016-2019 đạt 19,83%, cao hơn mức tăng tín dụng chung, nhưng nhu cầu vẫn còn rất lớn.
1. Chính sách tín dụng nông nghiệp và mục tiêu phát triển bền vững
Việt Nam đặt mục tiêu phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững trong Kế hoạch cơ cấu lại ngành nông nghiệp giai đoạn 2021-2025. Xu hướng tăng trưởng tín dụng xanh được chú trọng, hướng tới mục tiêu kép: tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, sạch đã thu hút sự quan tâm của các tổ chức tín dụng với nhiều gói tín dụng ưu đãi. Bài viết sẽ phân tích chính sách, quy định về tín dụng nông nghiệp nông thôn hiện hành, sử dụng số liệu từ báo chí để đánh giá thực trạng tiếp cận và sử dụng vốn tín dụng nông nghiệp xanh tại Việt Nam. Đồng thời, bài viết sẽ đề xuất kiến nghị cho chủ thể cho vay, đối tượng sử dụng vốn và Ngân hàng Nhà nước nhằm thúc đẩy nguồn vốn cho phát triển nông nghiệp bền vững. Trong 10 năm gần đây, nông nghiệp Việt Nam phát triển đột phá nhưng nhu cầu tín dụng ngày càng tăng để chuyển đổi cơ cấu sản xuất theo hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, như Nghị quyết 26-NQ/TW và các Nghị định 41/2010/NĐ-CP, 55/2015/NĐ-CP, với những điểm mới như nâng gấp đôi mức cho vay không cần tài sản bảo đảm, khuyến khích liên kết doanh nghiệp, ứng dụng công nghệ cao, hoàn thiện chính sách xử lý rủi ro và quản lý dòng tiền trong sản xuất nông nghiệp. Ngân hàng Nhà nước cũng ban hành nhiều văn bản hướng tín dụng vào lĩnh vực nông nghiệp, yêu cầu dư nợ tín dụng nông nghiệp không thấp hơn 20% tổng dư nợ tín dụng hàng năm của các NHTM. Nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu trở thành lĩnh vực ưu tiên trong chính sách tín dụng hiện nay.
2. Khó khăn trong tiếp cận tín dụng chính thức và sự trỗi dậy của tín dụng đen
Mặc dù Việt Nam có hơn 80 tổ chức tín dụng và 1.181 quỹ tín dụng nhân dân tham gia cho vay nông nghiệp nông thôn với mạng lưới rộng khắp, nhiều người dân vẫn phải vay vốn phi chính thức (tín dụng đen) với rủi ro cao. Nguyên nhân là do các NHTM ưu tiên cho vay các lĩnh vực có lợi nhuận cao hơn, rủi ro thấp hơn như thương mại hay công nghiệp, trong khi đó tỷ suất sinh lời từ tín dụng nông nghiệp nông thôn lại thấp. Nhiều nước áp dụng hạn mức tín dụng sàn (credit floors) cho nông nghiệp, nhưng các NHTM thường miễn cưỡng hoặc tìm cách lách luật bằng cách chỉ cho vay doanh nghiệp thương mại hay chế biến nông sản. Do đó, hộ gia đình nông thôn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận vốn chính thức. Để giải quyết vấn đề, nhiều quốc gia thành lập các NHTM chuyên cho vay nông nghiệp nông thôn với nguồn vốn giá rẻ, lãi suất thấp. Việc đơn giản hóa thủ tục vay, như cho vay lưu vụ, cho vay qua sổ tín dụng, ngân hàng lưu động, cũng góp phần cải thiện tiếp cận tín dụng. Tuy nhiên, tín dụng đen vẫn phát triển mạnh do thủ tục đơn giản, nhanh chóng, dễ tiếp cận, đáp ứng được tâm lý cần vốn nhanh của người dân. Số liệu từ 2013-2017 cho thấy hàng nghìn vụ phạm tội liên quan đến tín dụng đen, bao gồm giết người, gây thương tích, cướp tài sản và lừa đảo. Để người dân tiếp cận vốn chính thức, cần đơn giản hóa thủ tục vay ngoài ưu đãi lãi suất.
3. Thách thức và giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận và sử dụng vốn
Mặc dù quy trình cho vay của các tổ chức tín dụng chính thức được cải thiện, nhiều người nông dân vẫn không thể tiếp cận do quy trình phức tạp, thiếu thống nhất (ví dụ: yêu cầu tỷ lệ nội địa tối thiểu khi vay mua máy móc). Để sử dụng vốn vay hiệu quả, người vay cần được hỗ trợ nâng cao năng suất lao động và quản lý tài chính. Sự phối hợp giữa chính quyền, ngân hàng và tổ chức khuyến nông là rất quan trọng. Tổ chức khuyến nông hướng dẫn sản xuất kinh doanh, chuyển giao công nghệ; chính quyền địa phương vận động, tuyên truyền; ngân hàng theo dõi, hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn và kết nối với các đơn vị chức năng. Đối với các NHTM, họ tập trung vào nhóm khách hàng trên ngưỡng nghèo, người có thu nhập ổn định. Vì vậy, cần có các mô hình cung cấp dịch vụ tài chính phù hợp cho nhóm khách hàng nghèo hơn. Ngân hàng hợp tác xã, ngân hàng chính sách, ngân hàng nông nghiệp, quỹ tín dụng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho người nghèo, đặc biệt là ngân hàng chính sách. Tuy nhiên, các tổ chức này phải đối mặt với chi phí hoạt động cao và thách thức trong việc tạo ra dịch vụ tốt với giá cả hợp lý, nhất là vấn đề lãi suất. Ngân hàng đại lý và công ty Fintech có thể giúp lan tỏa dịch vụ tài chính đến những vùng khó khăn hơn.
II.Thực trạng và triển vọng kinh tế số tại Việt Nam
Bài viết đánh giá tổng quan về sự phát triển kinh tế số tại Việt Nam, với dân số gần 100 triệu người, tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh cao (72%), và sự bùng nổ của thương mại điện tử (doanh thu 2017 đạt khoảng 8 tỷ USD). Ngành công nghiệp phần mềm cũng phát triển mạnh (doanh thu 2017 đạt 3,7 tỷ USD). Tuy nhiên, kinh tế số tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức: mất cân bằng vùng miền, khó khăn tiếp cận, vấn đề pháp lý, an ninh mạng, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và nhận thức chưa đồng đều. Việc đẩy mạnh chuyển đổi số là cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
1. Thực trạng phát triển kinh tế số tại Việt Nam
Mặc dù kinh tế số không phải là khái niệm mới trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, nó mới chỉ phát triển mạnh mẽ trong vài năm gần đây, song hành với sự bùng nổ của công nghiệp 4.0. Chính phủ đã ban hành nhiều biện pháp để thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế số. Việt Nam có dân số gần 100 triệu người, với 72% dân số sử dụng smartphone, 68% giải trí qua phần mềm trực tuyến và 70% thuê bao di động sử dụng internet 3G/4G. Theo Miniwatts Marketing, Việt Nam đứng thứ 13 trong top 20 quốc gia có số người dùng internet đông nhất thế giới. Có khoảng 30.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phần cứng, phần mềm, nội dung số và dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin (ICT), với tổng doanh thu năm 2017 đạt 91,6 tỷ USD (gấp 12 lần năm 2010). Ngành công nghiệp phần mềm có khoảng 10.000 doanh nghiệp, tăng trưởng 15-20%/năm, doanh thu năm 2017 đạt 3,7 tỷ USD. Thương mại điện tử tăng trưởng nhanh nhất, doanh thu năm 2017 đạt khoảng 8 tỷ USD (tăng trung bình 35%/năm). Việt Nam có 48 công ty Fintech, quảng cáo trực tuyến đạt 390 triệu USD (2016), game trực tuyến 500 triệu USD (2016), và hàng chục nghìn doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực số mỗi năm. Nhiều doanh nghiệp đã chứng tỏ năng lực công nghệ số, hứa hẹn nhiều cơ hội cho doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ thông qua thương mại điện tử.
2. Thách thức và cơ hội hội nhập trong phát triển kinh tế số
Để tận dụng tối đa cơ hội từ kinh tế số, Việt Nam cần đối mặt với nhiều thách thức. Sự mất cân bằng giữa các lĩnh vực, vùng miền, đặc biệt là khó khăn tiếp cận kinh tế số ở vùng sâu, vùng xa là vấn đề đáng lưu tâm. Những vấn đề pháp lý, an ninh mạng, thuế đối với các chủ thể tham gia thương mại điện tử cũng cần được giải quyết. Nhận thức và thói quen sử dụng kinh tế số của người tiêu dùng còn chậm chạp, chưa đồng đều. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ thông tin và truyền thông là một thách thức lớn. Sự phát triển kinh tế số không đồng đều, thiếu sự thống nhất từ chính quyền đến doanh nghiệp và người dân là một trong những nguyên nhân làm chậm quá trình số hóa nền kinh tế. CMCN 4.0 và kinh tế số là yếu tố đột phá để Việt Nam phát triển kinh tế, nhất là trong bối cảnh đại dịch Covid-19. Chính phủ đã có nhiều chính sách tích cực nhưng vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức cần khắc phục.
3. Giải pháp thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững
Để phát triển kinh tế số, cần đẩy mạnh phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là dịch vụ viễn thông internet tốc độ cao (4G, 5G) và đảm bảo an ninh mạng. Doanh nghiệp cần chủ động chuyển đổi số hóa, tối ưu hóa mô hình kinh doanh, tích hợp công nghệ số và sử dụng chuỗi cung ứng thông minh. Chính phủ cần đẩy mạnh cải cách và số hóa các cơ quan quản lý nhà nước, phát triển chính phủ điện tử, ngân hàng điện tử, giao dịch điện tử và thương mại điện tử. Chính phủ cần đi tiên phong trong quá trình số hóa bộ máy quản trị quốc gia. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ thông tin vào giải pháp thanh toán là cần thiết. Cần khuyến khích, tuyên truyền về thanh toán điện tử, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, nơi tiếp cận internet còn hạn chế. Thúc đẩy thanh toán điện tử bằng các phương thức hiện đại như quét mã QR, ví điện tử và điện thoại di động để thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt của người tiêu dùng.
III.Tác động của đại dịch Covid 19 đến ngành du lịch Việt Nam
Đại dịch Covid-19 đã gây ra tác động tiêu cực rất lớn đến ngành du lịch Việt Nam. Các lệnh hạn chế đi lại đã khiến nhiều công ty du lịch phá sản, khách sạn và điểm du lịch vắng khách, dẫn đến tình trạng thất nghiệp trong ngành. Bài viết phân tích tác động này và đề xuất các giải pháp để khôi phục ngành du lịch sau đại dịch.
1. Tác động tiêu cực của đại dịch Covid 19 lên ngành du lịch Việt Nam
Ngành du lịch Việt Nam, được định hướng là ngành kinh tế mũi nhọn, đã chịu tác động rất lớn từ đại dịch Covid-19. Sự phức tạp của đại dịch đã dẫn đến nhiều biện pháp hạn chế như cấm bay, giãn cách xã hội, hạn chế đi lại. Điều này đã làm giảm mạnh lượng khách du lịch, cả khách quốc tế và nội địa. Sự e ngại của du khách về nguy cơ lây nhiễm đã khiến nhiều công ty du lịch phá sản hoặc tạm ngừng hoạt động. Khách sạn, nhà hàng, điểm tham quan du lịch vắng khách, dẫn đến tình trạng thất nghiệp nghiêm trọng trong ngành. Bài viết tập trung phân tích những tác động tiêu cực này, làm rõ những khó khăn mà ngành du lịch Việt Nam phải đối mặt do đại dịch. Việc đa dạng hóa hệ sinh thái, tự nhiên và văn hóa của các địa phương vốn là lợi thế của du lịch Việt Nam, nhưng trong bối cảnh này lại trở nên hạn chế do các biện pháp phòng chống dịch bệnh. Tác động của đại dịch không chỉ dừng lại ở các doanh nghiệp lớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, các cá nhân làm dịch vụ du lịch, tạo ra một cuộc khủng hoảng toàn diện cho ngành.
2. Phân tích tác động và đề xuất giải pháp phục hồi
Bài viết nhằm mục đích phân tích sâu hơn về những tác động của đại dịch Covid-19 lên ngành du lịch Việt Nam. Việc phân tích này sẽ bao gồm đánh giá mức độ thiệt hại về kinh tế, số lượng doanh nghiệp bị ảnh hưởng, số lượng việc làm bị mất đi và những khó khăn mà người lao động trong ngành phải đối mặt. Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến việc đánh giá tác động đến hình ảnh du lịch Việt Nam trong mắt du khách quốc tế. Trên cơ sở phân tích tác động, bài viết sẽ đề xuất những giải pháp nhằm phục hồi và phát triển ngành du lịch Việt Nam sau đại dịch. Những giải pháp này có thể bao gồm các chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp du lịch, các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động, các chiến dịch quảng bá du lịch nhằm thu hút khách du lịch trở lại, cũng như các biện pháp đảm bảo an toàn cho du khách trong bối cảnh dịch bệnh vẫn còn diễn biến phức tạp. Việc xây dựng lại niềm tin của du khách quốc tế vào du lịch Việt Nam cũng là một trong những thách thức lớn cần giải quyết.
IV.Ứng dụng CNTT trong giải quyết vấn đề tại doanh nghiệp
Nghiên cứu tại công ty TNHH Công nghệ điện tử Peilan (120 cán bộ, nhân viên) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ ứng dụng CNTT. Kết quả cho thấy ba yếu tố có ảnh hưởng đáng kể: điều kiện tiếp cận CNTT, tuổi tác và tần suất sử dụng máy tính của nhân viên. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến. Giá trị R² = 0.181, cho thấy 18.1% mức độ ứng dụng CNTT bị ảnh hưởng bởi các yếu tố được nghiên cứu. Đây là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam về vấn đề này.
1. Mục tiêu nghiên cứu và phương pháp luận
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc giải quyết công việc tại doanh nghiệp. Đây được coi là nghiên cứu tiên phong tại Việt Nam về vấn đề này, do trước đây chưa có nhiều nghiên cứu tương tự. Nghiên cứu được thực hiện tại Công ty TNHH Công nghệ điện tử Peilan, với số liệu thu thập từ 120 cán bộ, nhân viên. Phương pháp luận bao gồm: sử dụng số liệu điều tra, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, và cuối cùng là phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc. Việc sử dụng EFA giúp rút gọn các biến quan sát thành các nhân tố có ý nghĩa hơn, từ đó làm cho mô hình nghiên cứu rõ ràng và dễ hiểu hơn. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến sẽ giúp xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cho phép đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
2. Kết quả nghiên cứu và phân tích
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 120 cán bộ, nhân viên của Công ty TNHH Công nghệ điện tử Peilan. Kết quả cho thấy giá trị R² = 0.181, nghĩa là 18.1% mức độ ứng dụng CNTT trong giải quyết công việc được giải thích bởi các yếu tố được nghiên cứu. Ba yếu tố có ý nghĩa thống kê và ảnh hưởng tích cực đến biến phụ thuộc là: Điều kiện tiếp cận CNTT, tuổi tác và tần suất sử dụng máy tính của nhân viên. Điều kiện tiếp cận CNTT bao gồm các yếu tố như cơ sở vật chất, trang thiết bị hỗ trợ công việc. Tuổi tác được xem xét vì kinh nghiệm và kiến thức tích lũy qua thời gian có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng CNTT. Tần suất sử dụng máy tính phản ánh mức độ quen thuộc và thành thạo của nhân viên với công nghệ. Ngược lại, yếu tố kỹ năng ứng dụng CNTT lại không có ý nghĩa thống kê đáng kể. Hệ số phóng đại phương sai (VIF) nhỏ hơn 10, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập. Mức ý nghĩa Sig. < 0.01 cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu thực tế và các biến độc lập có tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc với mức độ tin cậy 99%.
3. Kết luận và gợi ý nghiên cứu tiếp theo
Kết luận của nghiên cứu chỉ ra rằng điều kiện tiếp cận CNTT, tuổi tác và tần suất sử dụng máy tính là ba yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ ứng dụng CNTT trong giải quyết công việc tại doanh nghiệp. Ngược lại, kỹ năng ứng dụng CNTT dường như không phải là yếu tố quyết định. Điều này cho thấy doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất CNTT, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên tiếp cận và sử dụng công nghệ. Việc tăng tần suất sử dụng máy tính cũng cần được khuyến khích. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng còn một số yếu tố khác chưa được đưa vào mô hình, tạo ra khoảng trống cho các nghiên cứu tiếp theo. Những yếu tố này có thể bao gồm tư duy sử dụng CNTT của người quản lý, quy mô kinh doanh, cấu trúc tổ chức, văn hóa tổ chức, và các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, xã hội và hạ tầng. Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về ứng dụng CNTT tại doanh nghiệp Việt Nam, góp phần hoàn thiện hơn các chiến lược ứng dụng CNTT trong tương lai.
V.Vai trò của Marketing điện tử trong hoạt động xuất khẩu
Bài viết so sánh marketing điện tử với marketing truyền thống, nhấn mạnh ưu điểm của marketing điện tử trong việc tiếp cận khách hàng cá nhân hóa và hiệu quả hơn. Tỷ lệ doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng marketing điện tử tăng từ 26% năm 2020 lên 39% năm 2021. Tuy nhiên, mức độ đầu tư vào marketing điện tử rất khác nhau, từ dưới 5% đến hơn 50% tổng doanh thu. Các doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ trong marketing điện tử và thường xuyên đánh giá hiệu quả đầu tư.
1. Khái niệm và định nghĩa Marketing điện tử
Theo Strauss & Frost (2008), marketing điện tử là việc sử dụng công nghệ thông tin cho các hoạt động marketing, bao gồm các quá trình tạo lập, giao tiếp, truyền tải và thay đổi giá trị cho khách hàng, người tiêu dùng, đối tác và xã hội. Nói cách khác, marketing điện tử là sự ứng dụng công nghệ thông tin vào marketing truyền thống. Marketing điện tử thực hiện các chức năng tương tự marketing truyền thống nhưng bằng các công cụ điện tử, dẫn đến sự khác biệt về chiến lược. Phillip Kotler (2012) có quan điểm tương tự, cho rằng marketing điện tử là quá trình lập kế hoạch 4P (sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến) để đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân, sử dụng các phương tiện điện tử và internet. Bản chất của marketing không thay đổi, vẫn là quá trình trao đổi thông tin và kinh tế, từ xác định nhu cầu đến thực hiện và kiểm tra mục tiêu. Tuy nhiên, công cụ mới (sản phẩm công nghệ số) cho phép giao tiếp liên tục, hai chiều và cá nhân hóa với từng khách hàng, đây là ưu điểm vượt trội so với marketing truyền thống.
2. Ưu điểm của Marketing điện tử so với Marketing truyền thống
Marketing truyền thống phù hợp với giai đoạn thị trường người bán, còn marketing hiện đại thích ứng với thị trường người mua. Sự thay đổi trong marketing là sự thay đổi cách thức tiếp cận khách hàng bằng công cụ và phương pháp mới. Marketing điện tử mang lại nhiều ưu điểm so với marketing truyền thống, bao gồm khả năng giao tiếp liên tục, hai chiều và cá nhân hóa với từng khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác hơn, tiết kiệm chi phí và thời gian, tăng hiệu quả tương tác. Khả năng đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing cũng được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ số. Marketing điện tử cũng cho phép doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và linh hoạt hơn với các thay đổi của thị trường.
3. Thực trạng đầu tư Marketing điện tử của doanh nghiệp xuất khẩu
Tỷ lệ doanh nghiệp xuất khẩu sử dụng marketing điện tử đang tăng mạnh, từ 26% năm 2020 lên 39% năm 2021. Mức độ đầu tư phụ thuộc vào ngành hàng và khách hàng, với sự chênh lệch lớn: từ dưới 5% đến hơn 50% tổng doanh thu. Gần 30% doanh nghiệp vẫn ngần ngại đầu tư vào marketing điện tử. Các doanh nghiệp xuất khẩu đã đầu tư đáng kể vào công nghệ phục vụ marketing điện tử và thường xuyên đánh giá hiệu quả. Lãnh đạo doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ trong marketing điện tử và ưu tiên nguồn lực cho công nghệ. Việc đánh giá hiệu quả định kỳ việc sử dụng nguồn lực công nghệ trong marketing điện tử là một điểm tích cực. Đầu tư công nghệ cho marketing điện tử trong doanh nghiệp xuất khẩu tương đối dễ dàng hơn do đặc thù ngành hàng (cần cập nhật công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế).
VI. Chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Trường hợp của BIDV
Bài viết thảo luận về chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là tại BIDV. Chuyển đổi số được xem là giải pháp trọng tâm để nâng cao năng lực cạnh tranh, với sự hỗ trợ của Chính phủ. Tuy nhiên, các thách thức bao gồm cạnh tranh với các công ty Fintech, hành lang pháp lý chưa hoàn thiện, và thách thức nội tại. Bài viết đưa ra khuyến nghị cho cơ quan quản lý nhà nước và BIDV để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số thành công.
VII.Quản lý và chính sách nợ công tại Việt Nam
Bài viết đề cập đến việc hoàn thiện khung pháp lý về quản lý nợ công, bao gồm mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với nợ công, đưa nợ của một số tổ chức hoạt động công ích vào tính toán nợ công, và quy định rõ ràng hơn về kiểm soát nợ công. Vai trò của Chính phủ và Bộ Tài chính trong quản lý nợ công được làm rõ. Bài viết cũng đề cập đến kinh nghiệm của Trung Quốc trong quản lý tỷ giá.