MỤC LỤC

Quản lý dự án hạ tầng kỹ thuật

Thông tin tài liệu

Tác giả

Vũ Thị Ngọc Thu

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Dân dụng & Công nghiệp
Loại tài liệu Luận Văn Thạc Sỹ Kỹ Thuật
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.68 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng Quản lý Dự án Xây dựng tại Việt Nam

Luận văn phân tích thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là những hạn chế trong các dự án lớn, phức tạp. Kinh nghiệm và hiểu biết về quản lý dự án tiên tiến còn hạn chế, dẫn đến việc các dự án lớn thường do các công ty nước ngoài quản lý. Các công ty trong nước còn thiếu kinh nghiệm, công nghệ và nguồn vốn, gây ra nhiều sai sót và làm giảm niềm tin của chủ đầu tư. Luận văn cũng đề cập đến những bất cập trong pháp luật về xây dựng, đặc biệt là về thời gian thẩm định dự án và điều chỉnh dự án, cùng với năng lực hạn chế của Ban quản lý dự án, gây ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.

1. Khó khăn trong quản lý dự án lớn phức tạp

Kinh nghiệm và hiểu biết về quản lý dự án tiên tiến tại Việt Nam còn hạn chế. Các dự án lớn, phức tạp, đặc biệt là những dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, thường được quản lý bởi các công ty nước ngoài. Một số dự án lớn do các công ty trong nước quản lý đã bộc lộ nhiều yếu kém, khuyết điểm và sai sót, khiến chủ đầu tư và chính quyền hoài nghi năng lực của các công ty Việt Nam. Các công ty, tổ chức quản lý dự án lớn và có tên tuổi hầu hết là công ty nước ngoài hoặc có nguồn vốn và được quản lý bởi người nước ngoài (ví dụ: Capital của Anh, Delta của Mỹ, CDW của Hà Lan, Nippon Koei của Nhật). Điều này cho thấy sự thiếu cạnh tranh và năng lực của các công ty quản lý dự án trong nước trong các dự án lớn, phức tạp đòi hỏi công nghệ và chất lượng cao. Các công ty trong nước chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa với vốn đầu tư của nhà nước, thiếu sự cạnh tranh và thúc đẩy đổi mới.

2. Sự thụ động và thiếu liên kết giữa các công ty quản lý dự án trong nước

Các công ty, tổ chức quản lý dự án trong nước chưa thường xuyên nghiên cứu những ảnh hưởng mới trong công tác quản lý dự án, mà thường thụ động áp dụng những phương pháp quản lý sẵn có. Với các dự án quy mô lớn, phạm vi hoạt động rộng, các công ty này gặp khó khăn trong việc kiểm soát và thiết lập hệ thống quản lý hiệu quả. Thiếu sự liên kết giữa các công ty, tổ chức quản lý dự án trong nước làm giảm sức mạnh cạnh tranh, dẫn đến khoảng cách trình độ quản lý dự án giữa các công ty trong nước và nước ngoài ngày càng xa. Điều này cần được khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực quản lý dự án.

3. Bất cập trong pháp luật và quy định về xây dựng

Luật Xây dựng (2003, sửa đổi 2014) và Nghị định số 16/NĐ-CP (2005, sửa đổi, thay thế bằng Nghị định số 112/NĐ-CP) có những bất cập. Việc sửa đổi luật chưa giải quyết triệt để các vấn đề, ví dụ như việc giảm thời gian thẩm định thiết kế cơ sở trong Nghị định số 112/NĐ-CP nhưng không đề cập đến thời gian thẩm định dự án. Một điểm quan trọng khác là Nghị định số 112/NĐ-CP thay đổi các trường hợp được phép điều chỉnh dự án, loại bỏ yếu tố nhà nước thay đổi chính sách, đơn giá tiền lương, nhưng lại không hướng dẫn cách tính toán dự trù trượt giá, gây khó khăn cho việc trình và phê duyệt tổng mức đầu tư dự án. Những bất cập này cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ tốt hơn cho công tác quản lý dự án.

4. Trình độ và năng lực hạn chế của Ban quản lý dự án

Trình độ cán bộ tại nhiều Ban quản lý dự án không đáp ứng yêu cầu, không đúng chuyên ngành, trình độ ngoại ngữ kém, kinh nghiệm quản lý dự án ít. Điều này dẫn đến khả năng đàm phán, ký kết hợp đồng, phối hợp với các cơ quan liên quan chưa đạt hiệu quả cao. Nhiều dự án ở địa phương, lãnh đạo Ban quản lý dự án kiêm nhiệm, dẫn đến thời gian làm việc hạn chế, năng lực chuyên môn và trách nhiệm chưa cao, gây ách tắc công việc và giảm hiệu quả. Thêm vào đó, tiền lương của cán bộ quản lý dự án kiêm nhiệm không tương xứng với trách nhiệm, gây ảnh hưởng đến thu hút và giữ chân nhân tài. Việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là rất cần thiết để cải thiện hiệu quả quản lý dự án.

II.Tổng quan về Dự án Đầu tư Xây dựng Hạ tầng Kỹ thuật Khu đô thị mới Bắc sông Cấm Hải Phòng

Luận văn tập trung nghiên cứu dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới Bắc sông Cấm tại Hải Phòng. Dự án này được kỳ vọng thúc đẩy phát triển đô thị phía Bắc thành phố. Luận văn đề cập đến các vấn đề liên quan đến giải phóng mặt bằng, tái định cư, và nguồn vốn đầu tư. Dữ liệu dân số năm 2013 là 3.300 người, với 947 tòa nhà, trong đó 805 là nhà ở. Các khó khăn đáng kể bao gồm công tác bồi thường giải phóng mặt bằng phức tạp, thiếu nguồn vốn, và sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan liên quan. Việc thay đổi chính sách bồi thường thường xuyên cũng gây ra khó khăn.

1. Mục tiêu và kỳ vọng của Dự án Khu đô thị mới Bắc sông Cấm

Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật Khu đô thị mới Bắc sông Cấm tại Hải Phòng được kỳ vọng là bước khởi đầu quan trọng trong việc phát triển đô thị về phía Bắc thành phố. Dự án nhắm đến việc tạo điều kiện thuận lợi về liên kết, phối hợp giữa các cơ quan hành chính, chính trị để phục vụ tốt nhất cho người dân, đồng thời cùng với Khu đô thị và công nghiệp VSIP tạo tiền đề cho sự phát triển đô thị. Mục tiêu là xây dựng một khu trung tâm hiện đại với hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật và xã hội đồng bộ. Việc thực hiện dự án này nằm trong bối cảnh các nghị quyết của Bộ Chính trị (Nghị quyết số 32-NQ/TW ngày 05/8/2003) và Thành ủy Hải Phòng (Nghị quyết số 04-NQ/TU ngày 03/01/2012) về phát triển và quản lý đô thị Hải Phòng đến năm 2025, tầm nhìn đến 2050, hướng tới xây dựng Hải Phòng thành đô thị cảng cửa ngõ quốc tế, văn minh, hiện đại, trung tâm cấp quốc gia, phát triển bền vững.

2. Thực trạng hiện tại của khu vực dự án

Thống kê năm 2013 cho thấy khu vực dự án có dân số 3.300 người và 947 tòa nhà, trong đó khoảng 805 công trình là nhà ở (chiếm 85%). Các công trình nhà ở kết hợp dịch vụ thương mại chiếm 5.1%, chủ yếu là nhà thấp tầng (1-3 tầng). Có 9 công trình công cộng (văn phòng) và 1 phòng khám đa khoa. Hiện trạng tổng thể các công trình xây dựng không tốt, với đa số nhà ở được xây dựng trước năm 1997 (1-2 tầng). Khu vực quy hoạch chủ yếu là nhà thấp tầng, trong đó có 718 tòa nhà một tầng (chiếm 76.6%). Mô tả này cho thấy sự cần thiết phải đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật và cải thiện chất lượng nhà ở trong khu vực.

3. Thách thức trong công tác giải phóng mặt bằng và tái định cư

Công tác đền bù, giải phóng mặt bằng và tái định cư là hết sức phức tạp và nhạy cảm, liên quan đến nhiều cấp, ngành và đối tượng, đặc biệt ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế, vật chất, đời sống và tập quán của người dân. Một số công trình hạ tầng kỹ thuật của thành phố bị kéo dài nhiều năm do chưa giải phóng được mặt bằng, việc bồi thường đất đai chưa được giải quyết dứt điểm, phải điều chỉnh nhiều lần, gây ảnh hưởng đến kinh phí nhà nước và đời sống người dân. Bộ máy làm công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư chưa đáp ứng yêu cầu, một số cán bộ chưa có tinh thần trách nhiệm, thái độ phục vụ chưa tận tâm, công tác thẩm định và phê duyệt phương án bồi thường chậm, rề rà, và việc thay đổi chính sách bồi thường thường xuyên gây khó khăn. Quỹ đất tái định cư hạn chế, cơ sở hạ tầng ở một số khu tái định cư chưa được đầu tư đúng mức, việc phối hợp giữa các ban quản lý còn hạn chế, gây ảnh hưởng đến đời sống người dân. Những vấn đề này cần được giải quyết để đảm bảo tiến độ và sự đồng thuận của người dân.

4. Khó khăn về nguồn vốn đầu tư

Ngân sách thành phố hạn chế, việc bố trí nguồn vốn đầu tư xây dựng hạ tầng chưa đáp ứng được yêu cầu, dẫn đến việc đầu tư xây dựng các hạng mục hạ tầng kỹ thuật chậm và chưa đồng bộ. Một số công trình thiết yếu như đường giao thông, hệ thống thoát nước, trạm xử lý nước thải tập trung đều thiếu vốn. Thành phố đã kêu gọi đầu tư, tính vốn đầu tư hạ tầng vào tiền giao đất, nhưng giải pháp này chỉ mang tính tình thế, hiệu quả không đáng kể do khả năng của các nhà đầu tư có hạn. Bên cạnh đó, việc bồi thường hỗ trợ tái định cư ảnh hưởng đến quyền lợi kinh tế, tư tưởng, tập quán của người dân. Một số hộ dân tìm cách đối phó để được bồi thường nhiều hơn, như tách hộ, làm giả giấy tờ, xây dựng trái phép, chuyển nhượng đất trao tay. Đây là những thách thức lớn cần được giải quyết để đảm bảo sự thành công của dự án.

III.Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án Khu đô thị mới Bắc sông Cấm

Để khắc phục những hạn chế nêu trên, luận văn đề xuất một số giải pháp. Về quản lý đấu thầu, cần nâng cao tính khách quan và minh bạch, lựa chọn nhà thầu có năng lực và kinh nghiệm. Quản lý dự án cần chuyển sang mô hình mềm dẻo, ứng dụng công nghệ mới. Về giải phóng mặt bằng và tái định cư, cần tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương, tận dụng các khu tái định cư hiện có, và cải thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng. Cũng cần bổ sung nhân sự cho Ban quản lý dự án, đặc biệt là các phòng ban liên quan đến giải phóng mặt bằng, tái định cư và tài chính, nhằm đảm bảo tiến độ và hiệu quả của dự án.

1. Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu

Để nâng cao hiệu quả đấu thầu, cần tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà thầu, khuyến khích sự tham gia của các doanh nghiệp có năng lực và kinh nghiệm. Nhà thầu cần chứng minh năng lực, kinh nghiệm và khả năng thực hiện dự án thông qua hồ sơ dự thầu. Đề xuất thành lập tổ chuyên gia tối thiểu 5 người (Giám đốc, Phó giám đốc Ban Quản lý dự án, cán bộ kinh tế, kỹ thuật và luật) để đánh giá khách quan hồ sơ dự thầu. Có thể mời thêm chuyên gia bên ngoài để đảm bảo tính công bằng và lựa chọn nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm, thực hiện gói thầu với tiến độ và chi phí hợp lý. Việc xác định tầm quan trọng (trọng số) của từng tiêu chí đánh giá trong hồ sơ dự thầu cần dựa trên kinh nghiệm, quy định pháp luật, quy chế đấu thầu hiện hành và phương pháp đánh giá chuyên gia để đảm bảo sự lựa chọn khách quan và hiệu quả.

2. Giải pháp quản lý mềm dẻo và ứng dụng công nghệ mới

Trong thời đại công nghệ phát triển, việc ứng dụng công nghệ mới là rất cần thiết. Ban Quản lý dự án cần chuyển từ cơ chế quản lý cứng nhắc sang quản lý mềm dẻo, chủ động tìm hiểu và đề xuất ứng dụng các công nghệ mới. Khi có công nghệ mới phù hợp, Ban Quản lý dự án cần phân tích và đề xuất với người quyết định để điều chỉnh, thay thế công nghệ cũ, nâng cao hiệu quả và chất lượng dự án. Việc này đòi hỏi sự chủ động, năng động và cập nhật kiến thức thường xuyên của Ban quản lý dự án.

3. Giải pháp phối hợp với chính quyền địa phương và tái định cư

Để đảm bảo sự thành công của dự án, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban Quản lý dự án và chính quyền địa phương (UBND huyện Thủy Nguyên, UBND quận Ngô Quyền). Việc này nhằm tháo gỡ khó khăn trong công tác bồi thường giải phóng mặt bằng, tránh tình trạng bế tắc, kéo dài. Ban Quản lý dự án cần quán triệt sâu sắc đến từng cán bộ về tầm quan trọng của công tác này, chủ động phối hợp với các ngành, các cấp và vận động hành lang để đạt được thỏa thuận có lợi. Về tái định cư, cần tận dụng các khu tái định cư hiện có của thành phố Hải Phòng để tránh lãng phí và đáp ứng nhu cầu của người dân bị ảnh hưởng bởi dự án, đồng thời đầu tư hoàn thiện các khu chung cư này để tạo điều kiện sống tốt hơn cho người dân.

4. Bổ sung nhân sự và tăng cường công tác quản lý chất lượng

Cấu trúc tổ chức của Ban Quản lý dự án hiện tại đã phù hợp, tuy nhiên cần bổ sung nhân sự, đặc biệt là cho các phòng ban mỏng về nhân sự như phòng GPMB và tái định cư, phòng hành chính - tổng hợp - tài vụ. Việc này nhằm đảm bảo năng lực thực hiện khối lượng công việc lớn, bao gồm thanh quyết toán, tài chính nội bộ, lập kế hoạch tài chính và nghiệm thu. Cần lập thiết kế bản vẽ thi công chi tiết để phê duyệt khối lượng công tác san gạt mặt bằng, tập kết vật liệu, mặt bằng thi công, đường tạm và cầu tạm. Thẩm tra đánh giá chất lượng khảo sát địa chất để đảm bảo tính chính xác, có thể thuê khảo sát độc lập để đối chứng. Tăng cường các hành động khắc phục, phòng ngừa theo một thủ tục chung, thống nhất phương pháp để cải tiến hệ thống chất lượng, quy trình xây dựng công trình nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo chất lượng công trình.

IV.Kết luận

Luận văn kết luận rằng quản lý dự án xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án quy mô lớn như Khu đô thị mới Bắc sông Cấm, cần được cải thiện đáng kể. Việc áp dụng các giải pháp đề xuất sẽ giúp nâng cao hiệu quả đầu tư, đảm bảo chất lượng, tiến độ, và chi phí hợp lý, đồng thời góp phần vào phát triển đô thị bền vững tại Hải Phòng.

1. Tóm tắt những phát hiện chính

Luận văn đã chỉ ra thực trạng quản lý dự án xây dựng tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong các dự án quy mô lớn và phức tạp. Năng lực quản lý dự án của các công ty trong nước còn yếu kém so với các công ty nước ngoài, dẫn đến tình trạng các dự án lớn thường được giao cho các công ty nước ngoài quản lý. Pháp luật và quy định hiện hành về xây dựng còn nhiều bất cập, gây khó khăn trong quá trình thực hiện dự án. Ban quản lý dự án cũng gặp nhiều khó khăn về nguồn nhân lực chất lượng cao, kinh nghiệm và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng. Dự án Khu đô thị mới Bắc sông Cấm tại Hải Phòng cũng đối mặt với những thách thức tương tự, đặc biệt là trong công tác giải phóng mặt bằng và tái định cư, cũng như thiếu nguồn vốn đầu tư.

2. Đề xuất giải pháp và khuyến nghị

Để cải thiện hiệu quả quản lý dự án, luận văn đề xuất các giải pháp như: nâng cao tính minh bạch và khách quan trong công tác đấu thầu; chuyển sang mô hình quản lý mềm dẻo, ứng dụng công nghệ mới; tăng cường phối hợp giữa Ban quản lý dự án và chính quyền địa phương trong công tác giải phóng mặt bằng và tái định cư; bổ sung nhân sự cho Ban quản lý dự án, đặc biệt cho các phòng ban có liên quan đến giải phóng mặt bằng, tái định cư và tài chính. Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ quản lý dự án, cũng như áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại để đảm bảo dự án đạt hiệu quả cao về chất lượng, chi phí và tiến độ. Việc tổng kết kinh nghiệm từ các dự án tương tự cũng cần được thực hiện để rút ra bài học kinh nghiệm cho các dự án trong tương lai.