
Nuôi Lươn Đồng: Kỹ thuật và Sinh sản
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Quang Linh |
Trường học | Đại học Huế |
Chuyên ngành | Kỹ thuật chăn nuôi |
Loại tài liệu | Sách tham khảo |
Địa điểm | Huế |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 4.48 MB |
Tóm tắt
I.Đặc điểm sinh học của lươn đồng Monopterus albus
Tài liệu trình bày chi tiết về đặc điểm hình thái, cấu tạo của lươn đồng (Monopterus albus), một loài thủy sản nước ngọt có giá trị kinh tế cao. Lươn đồng có thân dài, tròn, đầu lớn, thích sống trong môi trường nhiều bùn, chịu được điều kiện thiếu oxy. Chúng là loài lưỡng tính, chuyển đổi giới tính từ cái sang đực khi đạt kích thước nhất định. Thông tin về kích thước trứng, lươn bột cũng được đề cập. Nghiên cứu của Phạm Văn Trang (1998, 2004), Nguyễn Văn Chung (2008), và các tác giả khác được trích dẫn để làm rõ hơn đặc điểm sinh học và dinh dưỡng của loài này.
1. Đặc điểm hình thái và cấu tạo của lươn đồng
Lươn đồng (Monopterus albus) có thân tròn, dài, đuôi dẹp bên. Đầu tròn, tương đối lớn và cao hơn thân. Mõm ngắn, miệng mở rộng, rạch miệng hơi cong. Mỗi bên có hai lỗ mũi nằm cách xa nhau. Mắt rất bé, nằm ẩn dưới da. Da trơn, mõm tròn, có răng hàm và vòm miệng nhỏ. Môi trên dày, chồng lên một phần môi dưới. Đường bên phát triển rõ. Lươn đồng có khả năng chịu nóng tốt hơn chịu lạnh, khi nhiệt độ dưới 10ºC, chúng thường ẩn mình trong bùn để trú rét. Chúng ưa sống chui rúc, ẩn mình trong bùn, đất và đào hang. Các thông tin này được tham khảo từ các nghiên cứu của Mai Đình Yên (1992), Nichols (1945), Jayaram (1981), R. Riehl (1985), Smith (1945), và Sterba (1983).
2. Môi trường sống và điều kiện sinh thái
Lươn đồng có môi trường sống khá rộng, sống ở nước ngọt trong các khu vực như ao hồ, mương rãnh, ruộng lúa, và dọc bờ sông, ngay cả nơi nước tù đọng thiếu oxy hay nước lợ. Chúng thích sống nơi nhiều bùn, đất thịt hoặc sét để đào hang. Nhiệt độ thích hợp là 15-30ºC, tối ưu nhất là 25-28ºC (Baensch, H.A.; R. Riehl, 1985). Lươn đồng là loài có ngưỡng oxy thấp, có thể sống được ở ngưỡng oxy hòa tan < 2 mg/L nhờ cơ quan hô hấp là xoang hầu, tuyến da và mang. Trong điều kiện thiếu dưỡng khí, chúng có thể hô hấp trực tiếp từ không khí qua hai lỗ mũi (Liem, 1987). Nghiên cứu của Phạm Văn Trang (1998, 2004) đã chỉ ra đặc điểm này.
3. Đặc điểm dinh dưỡng và sinh trưởng
Lươn đồng có miệng rộng, dạ dày hình ống dài, vách dày. Ruột dày và ngắn, tỷ lệ chiều dài ruột so với chiều dài thân trung bình 0,65 (Lý Văn Khánh, 2008). Chúng có thể ăn thịt lẫn nhau, nhưng hầu như không ăn vào mùa sinh sản (Ngô Trọng Lư, 2000). Hiện nay, trong điều kiện sản xuất nhân tạo và nuôi thương phẩm, lươn chủ yếu được thuần dưỡng để sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên nổi, với độ đạm dao động từ 25-40% tùy theo giai đoạn phát triển. Sinh trưởng của lươn đồng phụ thuộc vào điều kiện dinh dưỡng, điều kiện sinh thái của thủy vực, đặc biệt là chế độ nhiệt. Các giai đoạn phát triển tuyến sinh dục phụ thuộc vào thời gian trong năm, khác biệt giữa cá thể đực và cái.
4. Đặc điểm sinh sản và lưỡng tính
Lươn đồng là động vật lưỡng tính, cái trước đực sau (Tang và cs, 1974, được trích dẫn bởi Nguyễn Tường Anh, 1999). Việc sử dụng hormone steroid sinh dục để chuyển đổi giới tính không thành công. Lươn có kích thước dưới 26 cm là lươn cái, 26-54 cm có thể là đực, cái hoặc lưỡng tính, và trên 54 cm là cá thể đực (Phạm Trang và Phạm Báu, 2000). Trong điều kiện nuôi nhốt, lươn bắt đầu chuyển đổi giới tính từ cái sang lưỡng tính khi đạt chiều dài 39,0-46,0 cm, tương ứng với khối lượng 130,0-190,0 g/con (Nguyễn Hữu Khánh, 2016). Tuy nhiên, cũng có trường hợp lươn dài 60,0 cm, nặng 220,0 g, buồng trứng đạt 14,2 g.
5. Kích thước trứng và lươn bột
Trứng lươn đồng mới đẻ có kích thước 3,12-3,62 mm, hình cầu, màu vàng nhạt, màng trứng trong suốt, chuyển sang màu hồng sau 72-96 giờ (Trần Vinh Phương và cs, 2017). Kích thước trứng cũng được ghi nhận trong công bố của Đức Hiệp (1999) (3,5-4,0 mm) và Đỗ Thị Thanh Hương (2008) (3,17-3,58 mm). Thông tin về kích thước của lươn bột sau khi nở không được đề cập cụ thể trong phần này, nhưng được đề cập ở phần kỹ thuật sinh sản.
II.Kỹ thuật nuôi vỗ lươn đồng
Phần này tập trung vào kỹ thuật nuôi vỗ lươn đồng nhằm mục đích sản xuất giống. Tài liệu đề cập đến việc thiết kế bể nuôi, lựa chọn địa điểm, mùa vụ sinh sản (miền Bắc: 4-8, miền Nam: 2-10, Thừa Thiên Huế: 4-9). Kỹ thuật chọn lọc lươn bố mẹ, quản lý thức ăn (cá tạp, thức ăn công nghiệp >30% đạm), và chăm sóc được hướng dẫn cụ thể. Việc sử dụng hormone như LRH-A3 và HCG để kích thích sinh sản cũng được nhắc đến. Nghiên cứu của Võ Đức Nghĩa và cộng sự (2015), Nguyễn Hữu Khánh (2016) được tham khảo.
1. Yêu cầu về địa điểm và trang thiết bị nuôi vỗ lươn đồng
Để xây dựng trại sản xuất giống lươn đồng, cần chọn địa điểm có nguồn nước ngọt sạch, chất lượng tốt, không bị nhiễm phèn hay mặn. Giao thông thuận tiện để vận chuyển thức ăn, con giống và nguyên vật liệu. Nguồn điện cần được đảm bảo cho hoạt động sản xuất. Điều này đảm bảo quá trình nuôi vỗ diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Các yếu tố này góp phần quan trọng vào việc thành công trong việc sản xuất giống lươn đồng chất lượng cao. Việc lựa chọn địa điểm phù hợp là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kỹ thuật nuôi vỗ lươn đồng.
2. Thiết kế bể nuôi vỗ lươn đồng
Bể nuôi vỗ lươn đồng có thể là bể lót bạt hoặc bể xi măng. Nếu dùng bể xi măng, cần tráng men láng để lươn không bị xây xước. Kích thước bể thích hợp từ 10-20 m², hình chữ nhật. Giá thể có thể là thanh tre, hoặc sợi dây nilon tạo nơi trú ẩn. Đối với bể cho lươn đẻ, có thể sử dụng bể lót bạt hoặc bể xi măng, nhưng bể lót bạt được sử dụng nhiều hơn vì tiện lợi và dễ thiết kế. Bể thường có dạng chữ nhật, kích thước khoảng 10-20 m². Bể cần có ụ bùn (đất) để lươn đào hang làm tổ đẻ. Bùn phải được phơi nắng kỹ, loại bỏ cây gai. Mực nước không được cao hơn lớp bùn, tạo ụ đất cao hơn mặt nước 10-15 cm để tránh ngập miệng hang. Hệ thống cấp và xả nước cần thuận tiện. Có thể phun sương và sử dụng lá hoặc lưới lan che phủ, hoặc gieo hạt lúa để tạo bóng mát và nơi trú ẩn cho lươn.
3. Mùa vụ nuôi vỗ và sinh sản lươn đồng
Mùa vụ sinh sản lươn đồng ở miền Bắc từ tháng 4-8; miền Nam từ tháng 2-10; Thừa Thiên Huế và các tỉnh lân cận từ tháng 4-9 (Võ Đức Nghĩa và cs, 2015). Trong điều kiện nuôi tập trung, mùa vụ sinh sản tập trung vào tháng 3 và tháng 9, với 2 lần sinh sản trong năm (Nguyễn Hữu Khánh, 2016). Việc xác định mùa vụ thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sinh sản và tăng năng suất nuôi vỗ. Hiểu rõ thời điểm sinh sản giúp người nuôi có kế hoạch chuẩn bị tốt nhất, đảm bảo điều kiện môi trường và dinh dưỡng phù hợp, từ đó đạt hiệu quả cao nhất trong việc nuôi vỗ lươn đồng.
4. Tuyển chọn lươn bố mẹ và kỹ thuật nuôi vỗ
Chọn lươn bố mẹ đã thành thục, trọng lượng 120-200 g/con, chiều dài 25-58 cm/con, khỏe mạnh, màu sắc tươi sáng, không bị bệnh hay xây xước. Lươn là loài lưỡng tính, nên việc phân biệt đực cái dựa vào hình dạng bên ngoài và kinh nghiệm. Cho lươn ăn 1 lần/ngày vào lúc 17-18 giờ, lượng thức ăn 5-7% khối lượng thân. Vớt bỏ thức ăn thừa sau 1-2 giờ để tránh ô nhiễm nước. Bổ sung vitamin E, C (5 g/kg thức ăn). Thời gian nuôi vỗ khoảng 2-3 tháng. Định kỳ kiểm tra tỷ lệ thành thục (lươn cái: 70-88%; lươn đực: 60-66%).
III.Kỹ thuật sinh sản lươn đồng
Tài liệu mô tả kỹ thuật sinh sản lươn đồng bằng phương pháp bán tự nhiên, bao gồm việc chuẩn bị bể đẻ (bể lót bạt hoặc bể xi măng), tạo điều kiện môi trường thuận lợi (ụ bùn, lá che mát), và chăm sóc lươn bố mẹ trong quá trình sinh sản. Phương pháp thu trứng và ấp nở, cũng như kỹ thuật ươm lươn bột được trình bày chi tiết. Tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ nở được đề cập, dựa trên các nghiên cứu của Nguyễn Văn Hiệp và Huỳnh Hữu Ngãi (2014), Đỗ Thị Thanh Hương và cộng sự (2008). Trần Vinh Phương và cộng sự (2017) đóng góp nghiên cứu về phương pháp này tại Thừa Thiên Huế.
1. Thiết kế bể đẻ và chuẩn bị môi trường
Hiện nay, bể đẻ lươn đồng phổ biến là bể lót bạt hoặc bể xi măng, kích thước khoảng 10-20m², hình chữ nhật. Bể đẻ cần có ụ bùn (đất) được phơi nắng kỹ, loại bỏ cây gai để lươn đào hang làm tổ như tự nhiên. Mực nước không được cao hơn lớp bùn, cần tạo ụ đất cao hơn mặt nước 10-15cm để tránh ngập miệng hang. Hệ thống cấp và xả nước cần thuận tiện. Mặt trên của ụ bùn có thể dùng lá hoặc lưới lan che phủ, hoặc gieo hạt lúa để tạo bóng mát, nơi trú ẩn cho lươn và tránh kẻ thù. Việc chuẩn bị môi trường phù hợp là yếu tố then chốt để lươn sinh sản hiệu quả. Thiết kế bể đẻ cần đảm bảo sự thuận tiện trong quá trình chăm sóc và thu hoạch trứng.
2. Phương pháp sinh sản bán tự nhiên và lựa chọn lươn bố mẹ
Phương pháp sinh sản bán tự nhiên được đề cập, ưu tiên việc tuyển chọn lươn bố mẹ thành thục (trọng lượng 120-200g/con, chiều dài 25-58cm/con), khỏe mạnh, màu sắc tươi sáng, không bị bệnh. Vì lươn là loài lưỡng tính, việc phân biệt đực cái chủ yếu dựa vào hình dạng bên ngoài và kinh nghiệm. Trong quá trình này, việc cho ăn được thực hiện 1 lần/ngày vào lúc 17-18 giờ, với lượng thức ăn 5-7% khối lượng thân, bổ sung vitamin E và C (5g/kg thức ăn). Định kỳ hàng tháng, cần kiểm tra tỷ lệ thành thục (cái: 70-88%; đực: 60-66%) để chọn lươn bố mẹ đưa vào sinh sản. Phương pháp này không sử dụng kích dục tố, tỷ lệ đẻ dao động 40-60%, thời gian từ khi đưa lươn bố mẹ vào bể đẻ đến khi đẻ trứng khoảng 15-25 ngày.
3. Quản lý và chăm sóc trong quá trình sinh sản
Sau khi chuyển lươn bố mẹ vào bể đẻ, sau 3 ngày mới bắt đầu cho ăn và thường xuyên theo dõi, thay nước. Thức ăn sử dụng là cá tạp xay nhuyễn kết hợp thức ăn công nghiệp (độ đạm >30%). Cần chú ý khi kiểm tra tổ trứng, nên dùng dụng cụ để lấy cả tổ trứng, tránh dùng tay vì có thể bị lươn tấn công. Theo dõi hoạt động của lươn, dấu hiệu lươn đẻ là nước đục và tổ bọt ở miệng hang. Số lượng trứng thu được dao động từ vài chục đến vài trăm trứng/tổ. Quan trọng là duy trì môi trường ổn định, theo dõi các thông số môi trường (pH, nhiệt độ, khí độc…) bằng các dụng cụ chuyên dụng trong nuôi trồng thủy sản (nhiệt kế thủy ngân, test kit Sera).
4. Ấp trứng và ươm lươn bột
Sau khi lươn đẻ trứng, có hai cách: thu trứng ấp nở thành lươn bột hoặc thu lươn bột 15 ngày tuổi (sau khi trứng nở tự nhiên). Mật độ ấp 300-500 trứng/lít, trứng nở thành lươn bột sau 4-7 ngày. Kỹ thuật thu và ấp trứng lươn đồng bằng phương pháp bán tự nhiên cho tỷ lệ thụ tinh >93%, tỷ lệ lên bột đạt 47,0% (2012) và 98,4% (2013) (Nguyễn Văn Hiệp và Huỳnh Hữu Ngãi, 2014). Đỗ Thị Thanh Hương và cộng sự (2008) ghi nhận tỷ lệ thụ tinh đạt 96,0% với phương pháp đẻ tự nhiên. Nếu thu lươn bột 15 ngày tuổi, cần cung cấp thêm thức ăn Moina (bo bo) và thoát nước để thu lươn con theo dòng nước chảy ra, sau đó phá vỡ hang để bắt hết lươn con, chuyển tiếp ươm thành lươn hương và lươn giống.
IV.Kỹ thuật nuôi thương phẩm lươn đồng
Phần này hướng dẫn kỹ thuật nuôi thương phẩm lươn đồng, bao gồm thiết kế bể nuôi (bể xi măng, bể lót bạt), lựa chọn con giống (lươn giống nhân tạo), quản lý chất lượng nước, và phòng bệnh. Tài liệu đề cập đến việc sử dụng Iodine để phòng bệnh, cũng như các biện pháp xử lý một số bệnh thường gặp ở lươn đồng. Thời gian nuôi thương phẩm (7-8 tháng tại Thừa Thiên Huế) và kỹ thuật thu hoạch được đề cập.
1. Xây dựng bể nuôi thương phẩm
Bể nuôi lươn thương phẩm có thể sử dụng bể xi măng hoặc bể lót bạt, kích thước từ 30-50 m² tùy thuộc vào quy mô sản xuất và kỹ thuật của người nuôi. Việc lựa chọn loại bể và kích thước phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả nuôi trồng. Bể xi măng cần được tráng men để tránh làm lươn bị xây xước, trong khi bể lót bạt có ưu điểm dễ thi công và vệ sinh. Kích thước bể cần được cân nhắc sao cho phù hợp với mật độ nuôi, đảm bảo lươn có đủ không gian sinh trưởng và phát triển tốt.
2. Chọn giống và thuần dưỡng
Nên chọn lươn giống đồng đều kích cỡ, khỏe mạnh, không bị xây xát. Ưu tiên chọn lươn giống từ các cơ sở sản xuất giống nhân tạo có uy tín hoặc giống tự sản xuất thay vì đánh bắt ngoài tự nhiên. Lươn giống nhân tạo đã quen với môi trường nuôi và sử dụng thức ăn công nghiệp, thuận lợi cho quá trình nuôi thương phẩm. Đối với lươn giống sinh sản nhân tạo, chỉ cần thuần hóa cho quen với môi trường 3-5 ngày là có thể đưa vào bể nuôi. Việc lựa chọn nguồn giống chất lượng là yếu tố then chốt quyết định đến năng suất và chất lượng của lươn thương phẩm.
3. Quản lý môi trường nước và thời gian nuôi
Nước nuôi lươn phải sạch, không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, nông nghiệp, nước thải sinh hoạt. Nếu sử dụng nước máy, cần để qua đêm cho clo bay hơi. Có thể sử dụng nước ngầm sạch nhưng cần sục khí để tăng hàm lượng oxy. Mực nước thích hợp từ 25-35 cm. Thời gian nuôi lươn thương phẩm tùy thuộc vào mùa vụ và địa phương. Tại Thừa Thiên Huế và khu vực lân cận, có thể nuôi lươn từ tháng 3 hàng năm, thời gian nuôi khoảng 7-8 tháng. Quản lý chất lượng nước là yếu tố quyết định đến sức khỏe và sinh trưởng của lươn, cần đảm bảo các thông số môi trường phù hợp để đạt hiệu quả kinh tế cao.
4. Giá thể mái che và thu hoạch
Do lươn ưa bóng tối, nên cần sử dụng giá thể làm nơi trú ẩn. Giai đoạn nuôi thương phẩm có thể dùng khung tre ngang dọc, che bạt thay bùn. Nếu nuôi ngoài trời, cần có mái che tránh nắng mưa. Trong quá trình nuôi cần chú ý đến giá thể, nếu dùng tre thì phải trơn láng tránh xây xát lươn. Khi thu hoạch, cần tháo cạn nước, loại bỏ giá thể, dùng vợt để bắt lươn, nên thu hoạch vào buổi sáng để tránh thời tiết nắng nóng. Quản lý tốt giá thể và môi trường nuôi sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bệnh tật và tăng hiệu quả thu hoạch.
V.Thông tin nguồn nghiên cứu
Tài liệu tham khảo nhiều công trình nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, bao gồm: Phạm Văn Trang, Nguyễn Văn Chung, Rene (2016), Lý Văn Khánh (2008), Ngô Trọng Lư (2000), Đỗ Tất Lợi, Mai Đình Yên (1992), Nichols (1945), Jayaram (1981), R. Riehl (1985), Smith (1945), Sterba (1983), Liem (1987), Tang và cộng sự (1974), Nguyễn Tường Anh (1999), Phạm Trang và Phạm Báu (2000), Nguyễn Hữu Khánh (2016), Đức Hiệp (1999), Đỗ Thị Thanh Hương (2008), Võ Đức Nghĩa và cộng sự (2015), Nguyễn Thị Hồng Thắm (2007), O. Xakun và Buskaia (1968), Nguyễn Văn Hiệp và Huỳnh Hữu Ngãi (2014), Đỗ Thị Thanh Hương và cộng sự (2010), và Trần Vinh Phương (2017). Đặc biệt, đề tài nghiên cứu “Nghiên cứu phương pháp nuôi vỗ và thử nghiệm sinh sản nhân tạo lươn đồng (Monopterus albus Zuiew, 1793) tại Thừa Thiên Huế” mã số: DHH2015-14-01 của Đại học Huế được nhắc đến.
1. Nguồn tham khảo về đặc điểm sinh học lươn đồng
Tài liệu này tham khảo nhiều nguồn nghiên cứu khác nhau về lươn đồng (Monopterus albus), bao gồm các công trình của Lee và Degani (2000) về sự phổ biến của loài này trên thế giới, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á. Nguyễn Văn Chung (2008) cung cấp thông tin về thành phần dinh dưỡng của thịt lươn đồng, giàu axit béo không no DHA, EPA và vitamin B1, B2, có tác dụng bồi bổ sức khỏe. Đỗ Tất Lợi mô tả lươn đồng có tính mát, lợi máu, tốt cho người ốm, nhất là phụ nữ. Nghiên cứu của Rene (2016) cho thấy hàm lượng dinh dưỡng cao: Protein thô (CP): 68,79%; Lysine: 612,04 mg/kg; Methionine: 24,80 mg/kg; tổng năng lượng: 3.074,10 kcal/kg. Các nghiên cứu này cung cấp nền tảng kiến thức quan trọng về đặc điểm sinh học của lươn đồng.
2. Nghiên cứu về sinh sản và nuôi vỗ lươn đồng
Thông tin về kỹ thuật nuôi vỗ và sinh sản lươn đồng được tham khảo từ nhiều tác giả. Phạm Văn Trang (1998, 2004) nghiên cứu về ngưỡng oxy thấp của lươn đồng. Nguyễn Hữu Khánh (2016) nghiên cứu về tỷ lệ giới tính và quá trình chuyển đổi giới tính ở lươn đồng. Võ Đức Nghĩa và cộng sự (2015) nghiên cứu về mùa vụ sinh sản ở Thừa Thiên Huế. Đỗ Thị Thanh Hương (2008) và Đức Hiệp (1999) nghiên cứu về kích thước trứng lươn đồng. Nguyễn Văn Hiệp và Huỳnh Hữu Ngãi (2014) nghiên cứu về tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ lên bột trong sinh sản bán tự nhiên. Trần Vinh Phương và cộng sự (2017) có công trình nghiên cứu phương pháp nuôi vỗ và thử nghiệm sinh sản nhân tạo lươn đồng tại Thừa Thiên Huế (mã số: DHH2015-14-01), được Đại học Huế hỗ trợ kinh phí.
3. Tài liệu tham khảo về các khía cạnh khác
Ngoài các nghiên cứu nêu trên, tài liệu còn trích dẫn nhiều nguồn khác. Lý Văn Khánh (2008) cung cấp thông tin về tỷ lệ chiều dài ruột so với chiều dài thân của lươn đồng. Ngô Trọng Lư (2000) nghiên cứu về tập tính ăn uống của lươn đồng. Mai Đình Yên (1992), Nichols (1945), Jayaram (1981), R. Riehl (1985), Smith (1945), Sterba (1983), Liem (1987), Tang và cộng sự (1974), Nguyễn Tường Anh (1999), Phạm Trang và Phạm Báu (2000), Nguyễn Thị Hồng Thắm (2007), O. Xakun và Buskaia (1968), Đỗ Thị Thanh Hương và cộng sự (2010) cũng được nhắc đến trong các phần khác nhau của tài liệu, bổ sung thêm thông tin về hình thái, sinh lý, sinh sản và nuôi trồng lươn đồng.