KỸ THUẬT GIẤU TIN THUẬN NGHỊCH TRONG ẢNH  MMPOUA

Giấu tin thuận nghịch MMPOUA

Thông tin tài liệu

instructor PTS. Hồ Thị Hương Thơm
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Công nghệ thông tin
Loại tài liệu Đồ án tốt nghiệp hệ đại học chính quy
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.77 MB

Tóm tắt

I.Kỹ thuật Giấu Tin Thuận Nghịch MMPOUA trong Ảnh

Đồ án nghiên cứu kỹ thuật giấu tin thuận nghịch tránh vượt ngưỡng trong ảnh, cụ thể là thuật toán MMPOUA. Thuật toán này tập trung vào việc nhúng thông tin mật vào ảnh mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng hình ảnh, được đánh giá thông qua chỉ số PSNR. Phương pháp này khai thác các đặc điểm của xử lý ảnh số để đạt được tính an toàn thông tin cao. Hai thuật toán chính, bảo toàn nhỏ nhất và bảo toàn lớn nhất, được sử dụng để đảm bảo quá trình giấu tin trong ảnh thuận nghịch. Khả năng giấu tin phụ thuộc vào giá trị điểm ảnh, ngưỡng β và γ, và hệ số k. Đồ án cũng đề cập đến các ứng dụng của thuỷ vân số, cả thuỷ vân bền vữngthuỷ vân dễ vỡ, trong bảo vệ bản quyền và xác thực thông tin.

1. Giới thiệu Kỹ thuật Giấu Tin Thuận Nghịch và Thuật toán MMPOUA

Phần này giới thiệu tổng quan về kỹ thuật giấu tin, nhấn mạnh vào tính thuận nghịch và việc tránh vượt ngưỡng. Đồ án tập trung vào việc nghiên cứu một kỹ thuật giấu tin văn bản trong hình ảnh, sử dụng thuật toán MMPOUA (minimum/maximum preserved overflow/underflow avoidance). Thuật toán này hứa hẹn giải quyết vấn đề an toàn dữ liệu trong thời đại số hóa thông tin ngày càng phát triển. Các phương pháp giấu tin truyền thống thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và tránh làm giảm chất lượng hình ảnh sau khi giấu tin. MMPOUA được kỳ vọng khắc phục những hạn chế này bằng cách bảo toàn giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của điểm ảnh, hạn chế hiện tượng vượt ngưỡng (overflow/underflow) thường xảy ra khi nhúng thông tin vào ảnh. Đây là một điểm mấu chốt của nghiên cứu, tạo nên sự khác biệt so với các phương pháp khác. Việc ứng dụng MMPOUA trong giấu tin thuận nghịch hứa hẹn mang lại hiệu quả cao và chất lượng hình ảnh tốt hơn.

2. Mô hình Kỹ thuật Giấu Tin và Tách Tin

Đồ án trình bày chi tiết mô hình kỹ thuật giấu tin và tách tin. Mô hình bao gồm các thành phần chính: bản tin mật (có thể là văn bản, ảnh, hoặc bất kỳ tệp nhị phân nào), phương tiện chứa (ảnh, âm thanh, video, văn bản…), bộ nhúng (thuật toán và chương trình để giấu tin), và khóa bí mật (giống như các hệ mật mã cổ điển). Quá trình giấu tin được mô tả rõ ràng, bao gồm việc nhúng thông tin vào phương tiện chứa bằng bộ nhúng và khóa bí mật. Kết quả là phương tiện chứa đã được nhúng thông tin mật, có thể được phân phối và sử dụng. Quá trình tách tin được thực hiện thông qua việc sử dụng bộ tách tin cùng với khóa bí mật tương ứng. Kết quả tách tin bao gồm phương tiện chứa gốc và bản tin mật đã được giấu. Mô hình này nhấn mạnh vào khía cạnh bảo mật và sự thuận nghịch của quá trình giấu tin, đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu gốc và thông tin mật.

3. Thuật toán Bảo Toàn Nhỏ Nhất và Bảo Toàn Lớn Nhất trong MMPOUA

Phần này đi sâu vào hai thuật toán chính của MMPOUA: thuật toán bảo toàn nhỏ nhất và thuật toán bảo toàn lớn nhất. Cả hai thuật toán đều có cơ chế hoạt động tương tự nhau, nhưng thuật toán bảo toàn lớn nhất được sử dụng khi thuật toán bảo toàn nhỏ nhất không đủ khả năng điều khiển quá trình giấu tin thuận nghịch tránh vượt ngưỡng. Các bước thực hiện thuật toán được mô tả chi tiết, bao gồm việc chia nhỏ ma trận điểm ảnh, xác định điểm ảnh có giá trị nhỏ nhất (hoặc lớn nhất), giảm hoặc thay đổi giá trị điểm ảnh, nén điểm ảnh, cô lập điểm ảnh thỏa mãn điều kiện, và nhúng chuỗi bit dữ liệu vào các điểm ảnh đã được xử lý. Quá trình này được minh họa bằng các hình ảnh minh họa cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ các bước thực hiện. Việc lựa chọn giữa hai thuật toán phụ thuộc vào giá trị của các điểm ảnh trong ma trận, đảm bảo quá trình giấu tin diễn ra hiệu quả và tránh hiện tượng vượt ngưỡng.

4. Phân tích Chi Phí và Khắc Phục Sự Cố Vượt Ngưỡng

Đồ án phân tích chi phí bit sử dụng trong quá trình giấu tin, cả trường hợp không có điểm ảnh cô lập và trường hợp có điểm ảnh cô lập. Chi phí được tính toán dựa trên kích thước ma trận và số lượng điểm ảnh cô lập. Một vấn đề quan trọng được đề cập là sự cố vượt ngưỡng có thể xảy ra khi điểm ảnh có giá trị 0 hoặc 255. Để giải quyết vấn đề này, kỹ thuật giấu tin sử dụng hai ngưỡng β và γ. Nếu điểm ảnh lớn hơn β, thuật toán bảo toàn nhỏ nhất được áp dụng; nếu điểm ảnh nhỏ hơn γ, thuật toán bảo toàn lớn nhất được dùng. Điểm ảnh bị cô lập không tham gia giấu bit, nhằm hạn chế nhiễu và đảm bảo chất lượng hình ảnh. Việc quản lý chi phí bit và khắc phục sự cố vượt ngưỡng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của thuật toán MMPOUA.

II.Ứng dụng của Kỹ thuật Giấu Tin trong Ảnh

Kỹ thuật giấu tin trong ảnh có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm bảo vệ bản quyền tác giả, gán nhãn (metadata), và giấu thông tin mật. Việc nhúng thông tin vào ảnh, ví dụ như chữ ký số, tiêu đề, hay thông tin bản quyền, giúp bảo vệ dữ liệu và xác thực nguồn gốc. Các phương pháp giấu tin cũng được áp dụng cho các dạng dữ liệu khác như audio, video và văn bản text, nhưng giấu tin trong ảnh hiện đang chiếm tỷ lệ lớn do lượng thông tin trao đổi bằng ảnh rất lớn. Khó khăn chính trong giấu tin trong văn bản text là do ít thông tin dư thừa, cần khai thác khéo léo các dư thừa tự nhiên của ngôn ngữ.

1. Bảo vệ Bản Quyền và Xác thực Thông tin

Kỹ thuật giấu tin trong ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bản quyền tác giả. Nhúng thông tin bản quyền vào ảnh như một dạng “dán tem” kỹ thuật số giúp ngăn chặn việc sao chép trái phép. Thuỷ vân số (digital watermarking), bao gồm cả thuỷ vân bền vững (robust watermarking) và thuỷ vân dễ vỡ (fragile watermarking), được ứng dụng để xác định quyền sở hữu và phát hiện sự xuyên tạc thông tin. Thuỷ vân bền vững thường được sử dụng để chống lại việc tẩy xóa hay làm giả, trong khi thuỷ vân dễ vỡ giúp phát hiện bất kỳ sự thay đổi nào của hình ảnh gốc. Yêu cầu kỹ thuật là thuỷ vân phải bền vững, khó bị loại bỏ mà không làm hỏng hình ảnh gốc. Bên cạnh đó, kỹ thuật giấu tin cũng cho phép gán nhãn (labelling) thông tin bổ sung vào ảnh, như tiêu đề, chú thích, hay thời gian, giúp quản lý và tìm kiếm ảnh hiệu quả hơn trong các cơ sở dữ liệu lớn. Đây là một ứng dụng hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý hình ảnh đến bảo mật dữ liệu.

2. Giấu Thông tin Mật và Các Ứng dụng Khác

Kỹ thuật giấu tin mật (steganography) tập trung vào việc ẩn giấu thông tin sao cho người khác khó phát hiện được sự tồn tại của thông tin bí mật đó. Ứng dụng này rất quan trọng trong lĩnh vực quân sự và kinh tế, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị đánh cắp hoặc tiết lộ. Ngoài ra, kỹ thuật giấu tin còn được dùng để tạo điểm chỉ số (fingerprinting), cho phép xác định bản sao duy nhất của một sản phẩm kỹ thuật số, tương tự như số serial của phần mềm. Trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, chữ ký số hoá được lưu trữ và sử dụng như hồ sơ cá nhân, tăng tính bảo mật cho thông tin giao dịch. Phần mềm như WinWord cũng cho phép người dùng lưu trữ chữ ký trong ảnh nhị phân và gắn vào văn bản để đảm bảo tính xác thực và an toàn của thông tin. Nhìn chung, kỹ thuật giấu tin trong ảnh có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phục vụ mục đích bảo mật, quản lý và xác thực thông tin.

3. Giấu tin trong các môi trường đa phương tiện khác

Mặc dù đồ án tập trung vào giấu tin trong ảnh, tài liệu cũng đề cập đến khả năng giấu tin trong các môi trường đa phương tiện khác. Giấu tin trong audio có những đặc điểm riêng, phụ thuộc vào hệ thống thính giác của con người (HAS). Khó khăn chính là hệ thống thính giác con người có thể nghe được nhiều tần số và công suất khác nhau, đòi hỏi kỹ thuật giấu tin phải tinh vi để không bị phát hiện. Giấu tin trong video cũng được quan tâm và phát triển mạnh mẽ với các ứng dụng tương tự như trong ảnh, như điều khiển truy cập thông tin, nhận thực thông tin và bảo vệ bản quyền tác giả. Phương pháp phân bố đều của Cox được đề cập như một ví dụ. Ngoài ra, giấu tin trong cơ sở dữ liệu quan hệ và các gói IP truyền trên mạng cũng đang được nghiên cứu. Việc giấu tin trong văn bản text gặp nhiều thách thức do lượng thông tin dư thừa hạn chế, cần khai thác khéo léo các khoảng trắng hoặc định dạng văn bản để nhúng thông tin.

III.Thử nghiệm và Kết quả

Đồ án tiến hành thử nghiệm với hai tập ảnh: A1 (9 ảnh cấp xám 512x512) và A2 (36 ảnh có kích thước khác nhau, chuyển sang cấp xám). Kết quả cho thấy khả năng giấu tin phụ thuộc vào giá trị điểm ảnh và các tham số β, γ. Độ an toàn của kỹ thuật cao, phụ thuộc vào β, γ và hệ số k. PSNR đạt được khá cao, chứng tỏ ảnh sau khi giấu tin có chất lượng tốt, hầu như không bị biến dạng. Tuy nhiên, việc lựa chọn các tham số tối ưu cho từng loại ảnh để đạt hiệu quả giấu tin tốt nhất cần được nghiên cứu thêm.

1. Thiết kế Thử nghiệm

Phần thử nghiệm sử dụng hai tập ảnh: A1 gồm 9 ảnh cấp xám chuẩn định dạng PNG, kích thước 512x512 pixel; và A2 gồm 36 ảnh ngẫu nhiên (ảnh chụp và ảnh tải từ internet), có kích thước khác nhau, sau đó được chuyển đổi sang ảnh cấp xám bằng Adobe Photoshop CS3. Việc sử dụng hai tập ảnh khác nhau về nguồn gốc và kích thước nhằm đánh giá hiệu quả của kỹ thuật giấu tin MMPOUA trong các điều kiện khác nhau. Mục tiêu của phần thử nghiệm là đánh giá khả năng giấu tin của thuật toán MMPOUA và đo lường chất lượng ảnh trước và sau khi giấu tin sử dụng chỉ số PSNR (Peak Signal-to-Noise Ratio). PSNR là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ nhiễu của ảnh, càng cao thì chất lượng ảnh càng tốt. Ngưỡng PSNR chấp nhận được thường từ 35dB trở lên, dưới 20dB là không chấp nhận được. Việc lựa chọn các tập ảnh và chỉ số đánh giá này đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả thử nghiệm.

2. Kết quả Thử nghiệm và Phân tích

Kết quả thử nghiệm cho thấy khả năng giấu tin của thuật toán MMPOUA thay đổi tùy thuộc vào từng ảnh. Các ảnh có cùng kích thước cho kết quả khả năng giấu tin tương đương nhau, chứng tỏ khả năng giấu tin phụ thuộc vào giá trị điểm ảnh của ảnh. Việc lựa chọn các ngưỡng β và γ cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng giấu tin. Độ an toàn của kỹ thuật được đánh giá là cao, phụ thuộc vào giá trị của β, γ và hệ số k. Cụ thể, độ an toàn khi tách tin phụ thuộc vào biểu thức liên quan đến các tham số này. Kết quả PSNR đạt được khá cao, cho thấy thuật toán MMPOUA có khả năng giấu tin mà ảnh hưởng rất ít đến chất lượng hình ảnh, giữ được tính vô hình của thông tin sau khi giấu. Quan sát bằng mắt thường khó có thể phân biệt ảnh gốc và ảnh đã được giấu tin. Những kết quả này cho thấy kỹ thuật giấu tin thuận nghịch trong ảnh MMPOUA rất triển vọng.

3. Nhận xét và Hạn chế

Mặc dù cho kết quả khả quan, tác giả cũng chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu. Khả năng giấu tin phụ thuộc vào việc chọn giá trị ngưỡng β, γ và hệ số k phù hợp, đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu hóa. Giấu tin mật là một vấn đề phức tạp, do đó, một số khó khăn trong việc nghiên cứu các kỹ thuật giấu tin thuận nghịch trong ảnh MMPOUA vẫn còn tồn tại. Tác giả đề cập đến việc cần thêm nghiên cứu để tìm ra các tham số tối ưu và phương pháp chọn ngưỡng hiệu quả hơn. Các hạn chế này cũng cho thấy hướng nghiên cứu trong tương lai để hoàn thiện kỹ thuật giấu tin MMPOUA. Do đó, tác giả mong muốn nhận được sự đóng góp ý kiến từ các thầy cô giáo và bạn bè để hoàn thiện đồ án tốt nghiệp.

IV.Kết luận

Đồ án đã trình bày kỹ thuật giấu tin thuận nghịch MMPOUA trong ảnh, một phương pháp hiệu quả để nhúng thông tin mật vào ảnh số mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Kết quả thử nghiệm cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi của thuật toán này trong lĩnh vực an toàn thông tinbảo vệ bản quyền. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm để tối ưu hóa thuật toán và mở rộng ứng dụng.

1. Tổng kết Kỹ thuật Giấu Tin trong Ảnh

Đồ án đã thành công trong việc trình bày kỹ thuật giấu tin thuận nghịch trong ảnh sử dụng thuật toán MMPOUA. Kỹ thuật này cho thấy hiệu quả trong việc nhúng thông tin mật vào ảnh số mà không làm giảm đáng kể chất lượng ảnh, điều được chứng minh qua chỉ số PSNR cao sau khi thử nghiệm. Việc sử dụng hai thuật toán, bảo toàn nhỏ nhất và bảo toàn lớn nhất, giúp tối ưu hóa quá trình giấu tin và tránh hiện tượng vượt ngưỡng. Kết quả thử nghiệm trên hai tập dữ liệu ảnh khác nhau (A1 và A2) cho thấy khả năng giấu tin phụ thuộc vào đặc tính của ảnh và việc lựa chọn các tham số β, γ và k. Nhìn chung, kỹ thuật giấu tin thuận nghịch trong ảnh MMPOUA mang lại kết quả khả quan và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là bảo mật thông tin và bảo vệ bản quyền.

2. Đánh giá Hiệu quả và Hướng Phát Triển

Kỹ thuật giấu tin MMPOUA thể hiện tính vô hình cao, khó phát hiện bằng mắt thường, và duy trì chất lượng ảnh tốt (PSNR cao). Tuy nhiên, việc lựa chọn các tham số tối ưu (β, γ, k) cho từng loại ảnh cần được nghiên cứu thêm để tối đa hóa hiệu quả giấu tin. Độ an toàn của kỹ thuật phụ thuộc vào sự phức tạp của thuật toán và việc bảo mật các tham số. Đồ án chỉ ra một số hạn chế do thời gian và kinh nghiệm còn hạn chế, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn trong tương lai. Việc nghiên cứu thêm các phương pháp tối ưu hoá việc chọn ngưỡng, cũng như ứng dụng vào các loại ảnh phức tạp hơn là điều cần thiết để hoàn thiện kỹ thuật này. Tổng kết lại, đồ án đã đạt được những kết quả khả quan nhưng vẫn cần tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hoá và mở rộng ứng dụng.