
Kỹ thuật giấu ảnh màu
Thông tin tài liệu
Tác giả | Lưu Thanh Bình |
instructor | Ts. Hồ Thị Hương Thơm |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Công nghệ Thông tin |
Loại tài liệu | Đồ Án Tốt Nghiệp Đại Học Hệ Chính Quy |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 2.13 MB |
Tóm tắt
I.Tổng quan về giấu tin trong ảnh
Đồ án tập trung nghiên cứu các kỹ thuật giấu tin trong ảnh, đặc biệt là giấu ảnh màu trong ảnh màu. Giấu tin được định nghĩa là kỹ thuật nhúng thông tin số vào đối tượng dữ liệu số khác mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu gốc. Đồ án đề cập đến hai hướng chính trong giấu dữ liệu: watermarking (giấu thông tin ngắn, bền vững) và steganography (giấu tin dung lượng lớn, mật độ cao). Giấu tin trong ảnh hiện nay rất phổ biến do lượng thông tin trao đổi bằng ảnh lớn và vai trò quan trọng trong bảo vệ an toàn thông tin (nhận thực, xác định xuyên tạc, bảo vệ bản quyền). Đồ án cũng đề cập đến môi trường giấu tin khác như audio và text, song trọng tâm vẫn là giấu tin trong ảnh.
1. Định nghĩa và phân loại giấu tin
Đồ án định nghĩa giấu tin là kỹ thuật giấu hoặc nhúng thông tin số vào một đối tượng dữ liệu số khác. Khái niệm này được mở rộng hơn trong kỹ thuật giấu tin mật (Steganography), được chia thành ba loại chính: Giấu tin thuần túy (Pure Steganography), giấu tin dùng khóa bí mật (Secret key Steganography) và giấu tin dùng khóa công khai (Public Key Steganography). Mỗi loại được phân biệt bởi cách thức sử dụng khóa và quá trình nhúng/giải mã thông tin. Pure Steganography không cần khóa, Secret key Steganography sử dụng một khóa bí mật cho cả quá trình nhúng và tách tin, trong khi Public Key Steganography sử dụng một cặp khóa công khai và bí mật, với khóa công khai được dùng trong quá trình giấu tin và khóa bí mật dùng để tách tin. Sự hiểu biết về các phương pháp này là nền tảng cho việc lựa chọn và áp dụng kỹ thuật giấu tin phù hợp trong đồ án.
2. Môi trường giấu tin và ứng dụng
Đồ án khảo sát các môi trường giấu tin, trong đó tập trung vào việc giấu tin trong ảnh (image steganography). Hiện nay, giấu tin trong ảnh chiếm tỉ lệ lớn nhất trong các ứng dụng đa phương tiện vì lượng thông tin trao đổi bằng ảnh rất lớn. Giấu tin trong ảnh đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ an toàn thông tin, bao gồm nhận thực thông tin, xác định thông tin bị xuyên tạc, bảo vệ bản quyền tác giả, điều khiển truy cập và giấu thông tin mật. Lĩnh vực giấu dữ liệu được chia thành hai hướng chính: watermarking, tập trung vào giấu các mẩu tin ngắn nhưng đòi hỏi độ bền vững cao, và steganography, ưu tiên dung lượng và mật độ lớn của thông tin được giấu. Giấu tin trong ảnh tận dụng thông tin dư thừa của ảnh gốc để nhúng thông tin mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng ảnh, chỉ người gửi và người nhận mới biết được thông tin đã được giấu. Ngoài ảnh, đồ án cũng đề cập đến việc giấu tin trong audio và text, song tập trung chủ yếu vào ứng dụng trong ảnh.
3. Giấu tin trong các môi trường khác
Bên cạnh giấu tin trong ảnh, đồ án cũng đề cập đến việc giấu tin trong các môi trường khác như audio và văn bản dạng text. Giấu tin trong audio có những đặc điểm riêng, phụ thuộc vào hệ thống thính giác của con người (HAS). Yêu cầu cơ bản là đảm bảo tính ẩn của thông tin và không làm giảm chất lượng audio gốc. Khó khăn trong việc giấu tin trong audio nằm ở việc HAS có thể nghe được các tín hiệu ở dải tần rộng và công suất lớn, tuy nhiên HAS lại kém trong việc phát hiện sự khác biệt nhỏ giữa các dải tần. Kênh truyền tin cũng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin sau khi giấu. Giấu tin trong văn bản dạng text khó hơn do ít thông tin dư thừa, cần khai thác khéo léo các dư thừa tự nhiên của ngôn ngữ hoặc tận dụng định dạng văn bản. Các phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật cao về tính đồng bộ và an toàn thông tin.
II.Kỹ thuật Giấu ảnh màu trong ảnh màu
Phần này trình bày kỹ thuật giấu ảnh màu trong ảnh màu dựa trên biến đổi sóng nhỏ (wavelet) do Yedla Dinesh & Addanki Parna Ramesh đề xuất (2012). Thuật toán bao gồm các bước: biến đổi tần số rời rạc cho ảnh gốc, phân đoạn ảnh thành các khối 8x8, tính toán ngưỡng dựa trên độ phức tạp của hệ số wavelet, và nhúng thông tin vào các hệ số wavelet dựa trên khóa mật. Chất lượng ảnh sau khi giấu tin được đánh giá bằng PSNR (Peak Signal-to-Noise Ratio). Một ví dụ minh họa sử dụng ảnh Lena.bmp (512x512) để giấu tin ảnh Logo.bmp (30x30) với PSNR đạt 56.8466 dB.
1. Giới thiệu kỹ thuật giấu ảnh màu
Phần này trình bày kỹ thuật giấu ảnh màu trong ảnh màu dựa trên nghiên cứu của Yedla Dinesh & Addanki Parna Ramesh (tháng 1/2012), sử dụng phép biến đổi sóng nhỏ (wavelet). Kỹ thuật này được xem như một phương pháp hiệu quả để che giấu thông tin trong ảnh mà ít làm ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh ban đầu. Việc sử dụng biến đổi wavelet cho phép phân tích ảnh ở nhiều mức độ chi tiết khác nhau, tạo điều kiện để nhúng thông tin một cách tinh tế mà mắt thường khó phát hiện. Đây là một trong những kỹ thuật quan trọng được nghiên cứu trong đồ án, nhằm mục đích tìm hiểu và đánh giá khả năng ứng dụng của biến đổi wavelet trong việc che giấu thông tin ảnh màu. Sự lựa chọn kỹ thuật này dựa trên hiệu quả và độ phổ biến của nó trong lĩnh vực xử lý ảnh và an ninh thông tin. Các bước thực hiện kỹ thuật này sẽ được trình bày chi tiết hơn trong các phần tiếp theo.
2. Thuật toán giấu tin
Thuật toán giấu tin được mô tả bao gồm các bước chính: Đầu tiên, ảnh gốc được xử lý bằng biến đổi tần số rời rạc hai mức và phân đoạn thành các khối 8x8. Tiếp theo, độ phức tạp của mỗi khối (đối với từng kênh màu RGB) được tính toán để xác định ngưỡng cho phép nhúng thông tin. Khóa mật được sử dụng để quyết định thứ tự các khối sẽ được chọn để giấu tin, đảm bảo tính bảo mật của thông tin. Quá trình nhúng thông tin thực hiện bằng cách thay thế các hệ số wavelet có độ phức tạp thấp hơn ngưỡng bằng các hệ số tương ứng của ảnh thông điệp (ảnh thông điệp cũng được biến đổi sang miền tần số sóng nhỏ trước đó). Việc lựa chọn ngưỡng và sử dụng khóa mật giúp tăng khả năng giấu tin và bảo vệ thông tin khỏi bị phát hiện. Các bước này được thực hiện một cách tuần tự và logic để đảm bảo hiệu quả và tính toàn vẹn của quá trình giấu tin.
3. Thuật toán tách tin
Quá trình tách tin sử dụng khóa mật tương tự như trong quá trình giấu tin. Khóa mật này giúp xác định chính xác các vị trí mà thông tin đã được nhúng trong ảnh. Sau khi xác định được các vị trí này, các hệ số thông điệp được tách ra từ các hệ số wavelet của ảnh đã giấu tin. Quá trình tách tin thực chất là quá trình đảo ngược các bước trong thuật toán giấu tin, đảm bảo thông tin được khôi phục chính xác. Hiệu quả của quá trình tách tin phụ thuộc vào việc lựa chọn ngưỡng và độ chính xác của khóa mật. Một sơ đồ tổng quát của quá trình tách tin được minh họa giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về quá trình này. Sự chính xác trong việc tách tin là yếu tố quan trọng đảm bảo tính hiệu quả của toàn bộ hệ thống giấu tin.
4. Ví dụ minh họa và đánh giá chất lượng
Một ví dụ minh họa được đưa ra sử dụng ảnh Lena.bmp (512x512) làm ảnh gốc để giấu ảnh Logo.bmp (30x30). Sau khi giấu tin, chất lượng ảnh được đánh giá bằng PSNR (Peak Signal-to-Noise Ratio). Kết quả đạt được là PSNR = 56.8466 dB, nằm trong phạm vi mắt thường không thể phát hiện sự khác biệt giữa ảnh gốc và ảnh đã giấu tin. Giá trị PSNR cao cho thấy thuật toán giấu tin rất hiệu quả, giữ được chất lượng hình ảnh tốt sau khi nhúng thông tin. Việc sử dụng PSNR như một chỉ số đánh giá chất lượng là một phương pháp phổ biến và tin cậy trong lĩnh vực xử lý ảnh. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của kỹ thuật giấu ảnh màu được đề xuất trong đồ án.
III.Phát triển phần mềm và thử nghiệm
Đồ án bao gồm việc phát triển phần mềm với giao diện người dùng để thực hiện giấu tin và tách tin. Thử nghiệm được thực hiện trên hai tập ảnh: A1 (10 ảnh màu chuẩn định dạng PNG, 512x512) và A2 (40 ảnh có kích thước khác nhau, chuyển sang ảnh cấp xám). Kết quả thử nghiệm cho thấy kỹ thuật giấu tin có thể giấu lượng thông tin lớn với chất lượng ảnh chấp nhận được (đánh giá bằng PSNR). Kỹ thuật được sử dụng là giấu tin trên miền biến đổi, mang tính bền vững nhưng chưa thực sự an toàn.
1. Phát triển phần mềm giấu và tách tin
Đồ án đã phát triển một phần mềm với giao diện người dùng trực quan để thực hiện cả hai quá trình giấu và tách thông tin trong ảnh. Giao diện “Giấu tin” cho phép người dùng chọn ảnh gốc, ảnh thông điệp cần giấu, và nhập khóa mật để thực hiện quá trình nhúng thông tin. Sau khi hoàn tất, phần mềm hiển thị ảnh đã được nhúng thông tin và thông báo giá trị PSNR để đánh giá chất lượng ảnh. Tương tự, giao diện “Tách tin” cho phép người dùng chọn ảnh đã giấu thông tin và nhập khóa mật để tách thông tin và khôi phục ảnh gốc. Giao diện này cũng hiển thị thông tin đã được tách ra và ảnh gốc được khôi phục. Việc thiết kế giao diện người dùng thân thiện giúp người dùng dễ dàng sử dụng phần mềm, mà không cần kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật giấu tin. Phần mềm được thiết kế để hỗ trợ cả ảnh màu và ảnh xám, tăng tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi.
2. Thử nghiệm và đánh giá
Phần thử nghiệm nhằm đánh giá hiệu quả của kỹ thuật giấu tin được triển khai. Hai tập ảnh được sử dụng: tập A1 gồm 10 ảnh màu chuẩn định dạng PNG (512x512) và tập A2 gồm 40 ảnh ngẫu nhiên (ảnh chụp và ảnh tải từ mạng), có kích thước khác nhau, được chuyển sang ảnh xám bằng Adobe Photoshop CS3. Thử nghiệm được thực hiện trên cả ảnh màu và ảnh xám để đánh giá tính hiệu quả và tính tổng quát của thuật toán. Kết quả thử nghiệm tập trung vào việc đánh giá PSNR (Peak Signal-to-Noise Ratio) của ảnh trước và sau khi giấu tin. PSNR được sử dụng để đo độ nhiễu và đánh giá chất lượng ảnh sau khi thực hiện giấu tin. Kết quả cho thấy kỹ thuật này có khả năng giấu một lượng thông tin tương đối lớn mà vẫn đảm bảo chất lượng ảnh ở mức chấp nhận được, được thể hiện qua giá trị PSNR đạt được. Nhìn chung, thử nghiệm cho thấy kỹ thuật giấu tin có hiệu quả trong thực tế.
IV.Kết luận và hướng nghiên cứu
Đồ án đã trình bày tổng quan về giấu tin trong ảnh màu, tập trung vào kỹ thuật giấu tin trên miền biến đổi sử dụng biến đổi wavelet. Kỹ thuật này có tính bền vững nhưng chưa tối ưu về mặt bảo mật. Kết quả thử nghiệm cho thấy khả năng giấu tin với dung lượng lớn và chất lượng ảnh tốt. Tài liệu tham khảo bao gồm các công trình nghiên cứu về giấu tin của các tác giả khác nhau và đồ án tốt nghiệp của các khóa trước tại trường Đại học Dân lập Hải Phòng.
1. Tổng kết đồ án
Đồ án đã nghiên cứu kỹ thuật giấu tin trong ảnh màu, tập trung vào kỹ thuật giấu tin trên miền biến đổi sử dụng biến đổi wavelet. Phương pháp này cho thấy tính bền vững trong việc bảo vệ thông tin, tuy nhiên, về mặt bảo mật, nó vẫn chưa đạt mức tối ưu. Kết quả thử nghiệm trên các tập ảnh khác nhau (ảnh màu chuẩn và ảnh ngẫu nhiên chuyển sang ảnh xám) cho thấy khả năng giấu tin với dung lượng lớn và chất lượng ảnh chấp nhận được, được đánh giá thông qua chỉ số PSNR. Phần mềm được phát triển hỗ trợ cả quá trình giấu và tách tin với giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Mặc dù đạt được những kết quả khả quan, nhưng do hạn chế về kinh nghiệm, đồ án vẫn còn những thiếu sót nhất định, cần được hoàn thiện hơn trong tương lai.
2. Hướng nghiên cứu mở rộng
Đồ án chỉ tập trung vào một kỹ thuật giấu tin cụ thể, sử dụng biến đổi wavelet. Để nâng cao hiệu quả và tính bảo mật, các hướng nghiên cứu mở rộng có thể tập trung vào: Khảo sát và so sánh các thuật toán giấu tin khác nhau, bao gồm cả giấu tin trên miền không gian và miền biến đổi, để tìm ra giải pháp tối ưu. Nghiên cứu các kỹ thuật mã hóa nâng cao kết hợp với kỹ thuật giấu tin để tăng cường bảo mật thông tin. Tối ưu hóa thuật toán để tăng dung lượng thông tin có thể giấu mà vẫn đảm bảo chất lượng ảnh. Phát triển các thuật toán chống tấn công, nhằm tăng khả năng bảo mật thông tin trước các phương pháp tấn công hiện có. Cuối cùng, ứng dụng kỹ thuật giấu tin vào các lĩnh vực cụ thể như bảo mật dữ liệu y tế, tài chính, quân sự để đánh giá tính khả thi trong thực tiễn.
3. Tài liệu tham khảo
Đồ án tham khảo nhiều tài liệu, bao gồm các công trình nghiên cứu quốc tế về watermarking và steganography (ví dụ: Ingemar Cox, Jeffrey Bloom, Matthew Miller, Ton Kalker, Jessica Fridrich, Digital Watermarking and Steganography, Morgan Kaufmann, 2008; Yedla dinesh, Addanki purna ramesh, Efficient Capacity Image Steganography by Using Wavelets, IJERA, 2012) và các đồ án tốt nghiệp trước đó tại Khoa Công nghệ thông tin - trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Việc tham khảo các công trình này giúp bổ sung kiến thức, phương pháp và kinh nghiệm cho việc nghiên cứu và phát triển đồ án. Các tài liệu tham khảo đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nghiên cứu, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả. Danh sách tài liệu tham khảo đầy đủ được liệt kê ở cuối đồ án.