
Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Văn Khải |
instructor | GS.TS Võ Văn Hưng (Phó Tổng Giám đốc kiêm Tổng biên tập) |
Trường học | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Môn học | Công nghệ |
Loại tài liệu | Giáo trình |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 11.57 MB |
Tóm tắt
I.Vai trò của sản xuất nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
Việt Nam có điều kiện khí hậu và đất đai thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là với hơn 2/3 dân số làm nghề nông. Sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Nhu cầu về giống cây trồng chất lượng cao và phương pháp canh tác hiệu quả là rất lớn. Khảo nghiệm và chọn lựa giống cây trồng phù hợp với từng vùng sinh thái và hệ thống luân canh là cần thiết để tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản.
1. Tầm quan trọng của sản xuất nông lâm ngư nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
Đoạn văn này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp đối với nền kinh tế Việt Nam. Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới, sở hữu điều kiện khí hậu và đất đai lý tưởng cho việc phát triển nhiều loại cây trồng và vật nuôi. Điều đáng chú ý là khoảng hai phần ba dân số nước ta làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, điều này chứng tỏ tầm quan trọng của ngành nông nghiệp trong việc tạo công ăn việc làm và thu nhập cho người dân. Nhân dân cần cù, chăm chỉ chính là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp. Do đó, sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp không chỉ đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia mà còn mang lại nguồn thu ngoại tệ quan trọng, góp phần đáng kể vào GDP quốc gia. Sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp là nền tảng cho sự ổn định kinh tế - xã hội của đất nước. Việc đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng khoa học kỹ thuật, cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp là rất cần thiết để đưa ngành nông nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
2. Thực trạng và thách thức đối với sản xuất nông nghiệp
Mặc dù có tiềm năng to lớn, sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam vẫn còn gặp nhiều thách thức. Năng suất cây trồng và vật nuôi chưa cao so với các nước trong khu vực và thế giới. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất nông nghiệp còn hạn chế. Sự biến đổi khí hậu cũng là một trong những yếu tố tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, giá cả đầu vào như phân bón, thuốc bảo vệ thực vật tăng cao, gây khó khăn cho người nông dân. Chất lượng sản phẩm nông nghiệp chưa đồng đều, gây khó khăn cho việc xuất khẩu. Hơn nữa, việc tiếp cận thị trường và thông tin cũng là một trở ngại đối với nhiều người nông dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Để khắc phục những thách thức này, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, chuyển giao công nghệ hiện đại đến người nông dân, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ người nông dân về vốn, tín dụng, và tiếp cận thị trường.
II.Khảo nghiệm và chọn lựa giống cây trồng
Mục tiêu của khảo nghiệm giống cây trồng là đánh giá khách quan, chính xác năng suất và khả năng thích ứng của các giống cây trồng mới trong điều kiện ngoại cảnh khác nhau. Công nghệ nuôi cấy mô giúp nhân nhanh các giống lúa chịu mặn, khoai tây, sắn, các loại cây công nghiệp (mía, cà phê), cây hoa, và cây lâm nghiệp. Chất lượng đất, đặc biệt là độ pH đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của cây trồng. Đất bị chua, do hàm lượng FeS2 cao, cần được cải tạo bằng các biện pháp phù hợp. Sử dụng phân bón hợp lý, bao gồm phân vi sinh vật cố định đạm, phân NPK, là yếu tố quan trọng quyết định năng suất.
1. Mục đích và ý nghĩa của công tác khảo nghiệm giống cây trồng
Khảo nghiệm giống cây trồng nhằm mục đích đánh giá khách quan, chính xác và kịp thời các giống cây trồng mới. Việc này đặc biệt quan trọng vì đặc điểm và tính trạng của giống cây trồng thường biểu hiện rõ ràng nhất trong điều kiện ngoại cảnh nhất định. Do đó, việc khảo nghiệm cần được tiến hành ở các vùng sinh thái khác nhau để xác định giống cây trồng nào phù hợp với từng vùng, từng hệ thống luân canh. Khảo nghiệm không chỉ giúp chọn lọc được các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt mà còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng chiến lược phát triển cây trồng bền vững, phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường. Kết quả khảo nghiệm là cơ sở khoa học để khuyến cáo, hướng dẫn người nông dân lựa chọn và sử dụng giống cây trồng hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
2. Phương pháp khảo nghiệm và nhân giống cây trồng
Sau khi cây phát triển bình thường và đạt tiêu chuẩn cây giống, cây sẽ được chuyển ra vườn ươm. Một phương pháp nhân nhanh giống cây trồng được đề cập là kỹ thuật nuôi cấy mô. Kỹ thuật này cho phép nhân nhanh được nhiều giống cây trồng quan trọng, bao gồm các giống lúa chịu mặn, kháng sâu bệnh; các loại cây lương thực, thực phẩm (khoai tây, sắn, măng tây…); cây công nghiệp (mía, cà phê…); cây hoa (hoa lan, cẩm chướng, hướng dương, lili…); cây ăn quả (chuối, dưa, dưa tây…) và cây lâm nghiệp (bạch đàn, keo lai, thông, tùng, tràm…). Việc lựa chọn phương pháp khảo nghiệm và nhân giống phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí, thời gian và đảm bảo chất lượng giống, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Điều này cũng đòi hỏi sự đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao.
3. Ảnh hưởng của điều kiện đất đai đến chất lượng giống cây trồng
Độ pH của đất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Đất chua (pH < 6.5), đặc biệt là đất phèn (pH < 4), gây khó khăn cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng. Đất phèn hình thành ở vùng cửa sông ven biển do sự phân hủy các xác sinh vật chứa lưu huỳnh, tạo thành hợp chất pyrit (FeS2). Trong điều kiện thoát nước, thông thoáng, pyrit bị oxy hóa tạo thành axit sulfuric, làm cho đất bị chua và nhiễm phèn. Việc bón phân amoni và kali liên tục cũng làm cho đất bị chua. Để cải tạo đất chua, cần có các biện pháp phù hợp như bón vôi, cải tạo hệ thống thoát nước… Hiểu rõ đặc tính của đất, đặc biệt là độ pH, là yếu tố quan trọng để lựa chọn giống cây trồng phù hợp, đảm bảo năng suất và chất lượng nông sản. Phân bón NPK được khuyến cáo sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng, tuy nhiên cần lựa chọn loại phân phù hợp với từng loại đất và loại cây trồng để đạt hiệu quả tối ưu.
III.Ứng dụng phân vi sinh vật và thuốc bảo vệ thực vật
Phân vi sinh vật cố định đạm (như nitragin, azogin) ngày càng được hoàn thiện và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần hết sức thận trọng để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Sử dụng không hợp lý có thể gây mất cân bằng hệ sinh thái và dẫn đến sự xuất hiện của các chủng dịch hại kháng thuốc. Nông dân cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả và an toàn.
1. Ứng dụng phân vi sinh vật trong nông nghiệp
Văn bản đề cập đến việc sử dụng phân vi sinh vật, cụ thể là phân vi sinh vật cố định đạm, như một giải pháp hữu hiệu trong nông nghiệp. Phân vi sinh vật cố định đạm gồm các nhóm vi sinh vật cố định đạm tự do sống cộng sinh với cây họ đậu (nitragin) hoặc sống hội sinh với cây lúa và một số cây trồng khác (azogin). Quy trình sản xuất phân vi sinh vật cố định đạm cho cây họ đậu đã được hoàn thiện. Thành phần chính của loại phân bón này gồm than bùn, vi sinh vật nốt sần cây họ đậu, các chất khoáng và nguyên tố vi lượng. Việc sử dụng phân vi sinh vật không chỉ giúp cung cấp nguồn đạm tự nhiên cho cây trồng, góp phần giảm chi phí sản xuất mà còn thân thiện với môi trường, hạn chế ô nhiễm đất và nước do sử dụng phân hóa học. Phân vi sinh vật là một giải pháp bền vững trong sản xuất nông nghiệp, hướng tới mục tiêu phát triển nông nghiệp xanh và bền vững.
2. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và những lưu ý quan trọng
Văn bản cũng đề cập đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp, tuy nhiên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc một cách hợp lý và an toàn. Thường xuyên thăm đồng, phát hiện sớm sâu bệnh để kịp thời có biện pháp phòng trừ là rất cần thiết để hạn chế sự gây hại của sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật không hợp lý có thể gây ra tác động xấu đến quần thể sinh vật ở các môi trường khác nhau (rừng, đất, nước), làm phá vỡ cân bằng sinh thái và dẫn đến sự xuất hiện của các quần thể dịch hại kháng thuốc. Việc sử dụng một loại thuốc liên tục hoặc nhiều loại thuốc có tính năng gần giống nhau là điều kiện hình thành các dạng dịch hại biến đổi, có khả năng kháng thuốc cao. Vì vậy, nông dân cần được đào tạo bài bản về kiến thức sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nắm vững các kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh an toàn và hiệu quả, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
3. Kiến thức về kháng sinh trong nông nghiệp
Ngoài thuốc bảo vệ thực vật, văn bản cũng đề cập đến việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi. Một số loại kháng sinh được nhắc đến như Streptomycin (dùng để điều trị các bệnh viêm phổi, viêm phế quản, lao…) và Penicillin (dùng để diệt các vi khuẩn gây bệnh nhiệt thán, lở mồm long móng…). Tuy nhiên, văn bản cũng đặt ra câu hỏi về việc sử dụng kháng sinh với liều lượng thấp để phòng bệnh cho vật nuôi, liệu có đúng hay sai? Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết đúng đắn về vai trò của kháng sinh trong chăn nuôi và những nguy cơ tiềm ẩn nếu sử dụng không đúng cách. Sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây ra hiện tượng kháng thuốc ở vi khuẩn, làm giảm hiệu quả điều trị bệnh trong tương lai, ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và con người. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của chuyên gia thú y.
IV.Sinh trưởng và phát dục vật nuôi
Hiểu rõ quy luật sinh trưởng và phát dục của vật nuôi là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa sản xuất. Mỗi loài vật nuôi đều có các giai đoạn phát triển khác nhau, đòi hỏi chế độ dinh dưỡng và chăm sóc phù hợp. Các yếu tố như protein, năng lượng trong thức ăn chăn nuôi có vai trò quan trọng quyết định sự phát triển và năng suất của vật nuôi. Thức ăn hỗn hợp, thức ăn xanh, và thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cần được lựa chọn và phối hợp sao cho phù hợp với từng loài, từng giai đoạn phát triển và mục đích sản xuất.
1. Khái niệm về sinh trưởng và phát dục vật nuôi
Trong chăn nuôi, sinh trưởng và phát dục là hai khía cạnh của quá trình phát triển ở vật nuôi. Sinh trưởng là quá trình biến đổi liên tục về chất và lượng từ khi trứng được thụ tinh tạo thành hợp tử, phôi thai, được sinh ra, lớn lên, trưởng thành rồi già cỗi. Phát dục là quá trình hoàn thiện chức năng sinh lý của cơ thể, đặc biệt là chức năng sinh sản. Sinh trưởng và phát dục là hai quá trình khác nhau nhưng thống nhất với nhau, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau làm cho cơ thể phát triển ngày một hoàn chỉnh. Vai trò của sinh trưởng và phát dục trong quá trình phát triển được minh họa rõ ràng, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết và điều chỉnh hai quá trình này để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất. Việc cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và chăm sóc hợp lý trong từng giai đoạn phát triển là yếu tố quyết định năng suất chăn nuôi.
2. Quy luật sinh trưởng và phát dục vật nuôi
Quá trình sinh trưởng và phát dục tuân theo một số quy luật cơ bản. Đầu tiên là quy luật sinh trưởng và phát dục theo giai đoạn. Mỗi cá thể đều phải trải qua những giai đoạn nhất định, mỗi giai đoạn cần chế độ dinh dưỡng và chăm sóc thích hợp thì vật nuôi mới có thể sinh trưởng, phát dục tốt và cho nhiều sản phẩm. Tính chu kỳ thể hiện rõ nhất ở hoạt động sinh dục của vật nuôi cái: trứng chín và rụng cùng với hiện tượng động dục diễn ra theo chu kỳ nhất định về thời gian. Hiểu biết quy luật này giúp người chăn nuôi điều khiển quá trình sinh sản của vật nuôi để thu được nhiều lợi ích kinh tế. Ngoài ra, việc kiểm tra đời sau giúp xác định khả năng di truyền các tính trạng tốt của vật nuôi, từ đó quyết định có tiếp tục sử dụng hoặc loại bỏ chúng làm giống hay không. Phương pháp này rất hiệu quả nhưng tốn nhiều thời gian, điều kiện và đòi hỏi trình độ khoa học - kỹ thuật cao.
3. Yêu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi
Để vật nuôi sinh trưởng tốt và tạo ra nhiều sản phẩm, cần đáp ứng đầy đủ các nhu cầu về dinh dưỡng. Văn bản đề cập đến các chất dinh dưỡng quan trọng như năng lượng (lipit là chất giàu năng lượng nhất, tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu) và protein (một phần bị thải ra theo phân và nước tiểu, phần còn lại được cơ thể sử dụng để tổng hợp các hoạt chất sinh học, mô và tạo sản phẩm). Các loại thức ăn được đề cập bao gồm thức ăn tinh (cần phối hợp và chế biến phù hợp với từng loại vật nuôi), thức ăn xanh (chất lượng phụ thuộc vào giống cây, điều kiện đất đai, khí hậu…), và thức ăn hỗn hợp (được chế biến, phối hợp từ nhiều nguyên liệu theo công thức tính toán, đáp ứng nhu cầu của vật nuôi theo từng giai đoạn phát triển và mục đích sản xuất). Thức ăn hỗn hợp đậm đặc có tỷ lệ protein, khoáng, vitamin cao, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của từng loại vật nuôi. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa nhu cầu dinh dưỡng, tiêu chuẩn và khẩu phần ăn của vật nuôi là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả chăn nuôi.
V.Chăn nuôi và ứng dụng công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học, đặc biệt là công nghệ gen, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vắc xin và kháng sinh. Việc nhân giống vật nuôi được cải thiện nhờ các kỹ thuật hiện đại như công nghệ tế bào. Chọn giống dựa trên các đặc điểm di truyền và năng suất (ví dụ: màu sắc lông, trọng lượng, năng suất sữa…) là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chăn nuôi. Việc bảo quản sản phẩm chăn nuôi cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
1. Ứng dụng công nghệ gen trong chăn nuôi
Văn bản đề cập đến việc ứng dụng công nghệ gen trong chăn nuôi, đặc biệt là trong sản xuất vắc xin và kháng sinh. Công nghệ gen cho phép cắt một đoạn gen cần thiết từ phân tử ADN này và nối ghép nó vào một phân tử ADN khác có vai trò là thể truyền. Phân tử ADN mới này gọi là ADN tái tổ hợp. ADN tái tổ hợp được đưa vào tế bào vi khuẩn có đặc tính phát triển nhanh (tế bào chủ). Nhờ sự nhân lên của tế bào chủ, các phân tử ADN tái tổ hợp cũng được nhân lên rất nhanh chóng và như vậy đoạn gen cần thiết cũng được nhân lên cùng với nó. Bằng các kỹ thuật chiết tách, tinh chế, người ta thu lấy những phân tử ADN mang đoạn gen cần thiết này để sử dụng vào những mục đích đã định như sản xuất vắc xin, thuốc kháng sinh… Ví dụ, để sản xuất vắc xin lở mồm long móng bằng công nghệ tái tổ hợp gen, người ta phải tìm được đoạn gen có tính kháng nguyên cao trong tế bào vi rút gây bệnh lở mồm long móng. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả chăn nuôi.
2. Chọn giống vật nuôi dựa trên khả năng di truyền
Việc chọn giống vật nuôi dựa trên khả năng di truyền là rất quan trọng để nâng cao năng suất chăn nuôi. Kiểm tra đời sau nhằm xác định khả năng di truyền các tính trạng tốt của vật nuôi. Khi đánh giá, người ta cần căn cứ vào phẩm chất của đời con để quyết định có tiếp tục sử dụng bố hoặc mẹ chúng làm giống hay không. Các đặc điểm được xem xét bao gồm màu sắc lông, da (đối với trâu, bò), tai, mõm (đối với lợn), mào, chân (đối với gà, vịt, ngan…). Hình dạng tổng thể và chi tiết các bộ phận liên quan đến sức sản xuất của con vật (thân vóc, thể hình, cơ bắp, bộ vú…) cũng được dùng để dự đoán năng suất của chúng. Phương pháp này mang lại hiệu quả chăn nuôi cao, tuy nhiên lại cần nhiều thời gian, điều kiện cơ sở vật chất tốt và trình độ khoa học kỹ thuật cao.
3. Ứng dụng công nghệ vi sinh trong chế biến thức ăn chăn nuôi
Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để chế biến thức ăn chăn nuôi, giúp tăng cường chất lượng dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Ví dụ, bột sắn nghèo protein có thể được biến đổi thành bột sắn giàu protein bằng quy trình lên men. Sau khi chế biến, hàm lượng protein trong bột sắn được nâng lên đáng kể. Bột sắn lên men cũng được dùng để chế tạo thức ăn hỗn hợp giàu protein cho lợn, giúp lợn phát triển tốt hơn. Điều này cho thấy tiềm năng của công nghệ vi sinh trong việc nâng cao giá trị dinh dưỡng của thức ăn chăn nuôi, góp phần giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất. Thời gian nhân đôi tế bào của một số sinh vật được nêu ra (nấm men, cây cá, tảo, nấm mốc, lợn, gà) để minh họa tốc độ sinh trưởng trong môi trường thuận lợi. Bảo quản thức ăn cũng được đề cập, với việc chú trọng đến độ ẩm không khí để tránh làm giảm chất lượng thức ăn và sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
VI.Ví dụ về các mô hình kinh doanh nông nghiệp và dịch vụ
Văn bản nêu ra một số ví dụ về các mô hình kinh doanh nhỏ thành công, bao gồm: trồng hoa (Chị H. thu lợi nhuận từ 1-1,5 triệu đồng/tháng), sửa chữa xe máy và kinh doanh xăng dầu (Anh T. thu nhập 2-3 triệu đồng/tháng), chăn nuôi gia cầm (Chị D. thu lợi nhuận 1 triệu đồng/lứa từ chăn nuôi ngan và lợn), và kinh doanh sách (ông A. thành công nhờ khai thác thị trường ngách). Các mô hình này cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế từ nông nghiệp và các dịch vụ liên quan. Tuy nhiên, cạnh tranh thị trường và quản lý rủi ro cần được xem xét kỹ lưỡng, như trường hợp hai chị em Lan và Mai trong việc kinh doanh sách.
1. Mô hình kinh doanh hoa của chị H.
Chị H., sống ở vùng ven thành phố, trước đây chỉ trồng rau, khoai để nuôi lợn. Nhận thấy nhu cầu thị trường, chị quyết định chuyển đổi sang trồng hoa. Sau khi học hỏi kỹ thuật trồng hoa, chị đầu tư vài triệu đồng để mua giống các loại hoa như hoa cúc, hoa hướng dương, hoa hướng tiểu và hoa hồng. Chị liên hệ với một số điểm bán hoa trong thành phố và mỗi ngày đều chăm chỉ cắt hoa mang đi bán. Do hoa của chị đẹp, chất lượng tốt nên bán rất chạy. Hiện tại, các cửa hàng đến tận vườn lấy hoa, chị chỉ cần quản lý khâu chăm sóc, cắt hoa và thu tiền. Doanh thu trung bình mỗi tháng của chị từ 2 đến 3 triệu đồng, sau khi trừ chi phí, chị thu lãi từ 1 đến 1,5 triệu đồng mỗi tháng. Mô hình này cho thấy sự thành công khi nắm bắt đúng nhu cầu thị trường và áp dụng kỹ thuật canh tác hiệu quả.
2. Mô hình kinh doanh sửa chữa xe máy và bán xăng dầu của anh T.
Anh T. ban đầu chỉ làm nghề sửa chữa xe máy. Sau một thời gian, anh đầu tư thêm máy bơm nước để rửa xe, tạo thêm tiện ích cho khách hàng. Sau 2 năm làm dịch vụ sửa chữa, anh đăng ký nhận làm đại lý bán xăng dầu để đáp ứng nhu cầu của dân cư địa phương. Thu nhập của anh T. hàng tháng từ 2 đến 3 triệu đồng. Mô hình kinh doanh đa dạng này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thị trường của anh T. Anh đã biết tận dụng lợi thế địa điểm và nhu cầu của người dân để mở rộng kinh doanh, tăng thu nhập. Sự thành công này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm và khai thác các cơ hội kinh doanh phù hợp.
3. Mô hình chăn nuôi kết hợp trồng trọt của chị D.
Chị D. chăn nuôi lợn và ngan, sử dụng thức ăn chung cho cả hai loại vật nuôi (bao gồm rau và ngô nghiền). Do đàn ngan của chị phát triển nhanh, mỗi lứa chị xuất chuồng khoảng 50 con ngan với khối lượng từ 2,5 đến 3kg/con. Thu nhập từ bán thịt ngan và lợn của chị D. là 5 triệu đồng một lứa (3 tháng). Sau khi trừ chi phí giống, thức ăn và dịch vụ, chị thu lãi mỗi lứa 1 triệu đồng. Chất thải của ngan và lợn được chị ủ kỹ và bón cho cây trong vườn, nhờ đó mà thu nhập từ nghề vườn cũng tăng lên, đồng thời bảo vệ được môi trường. Mô hình này cho thấy sự hiệu quả của việc kết hợp chăn nuôi và trồng trọt, tận dụng nguồn tài nguyên một cách tối đa, tạo ra thu nhập ổn định và bền vững, đồng thời bảo vệ môi trường.
4. Mô hình kinh doanh sách và dịch vụ cho thuê của ông A. và trường hợp của Lan và Mai
Ông A., nghỉ hưu ở Hà Nội, mở dịch vụ cho thuê truyện và sách gần các trường học. Ông thu được lợi nhuận nhờ khai thác thị trường ngách, gần như không có đối thủ cạnh tranh. Ngược lại, hai chị em Lan và Mai, vốn là giáo viên, mở cửa hàng bán sách gần trường đại học. Họ đầu tư lớn nhưng lại gặp phải sự cạnh tranh gay gắt khi một hiệu sách tập thể được mở trong khuôn viên trường đại học. Đây là ví dụ minh họa cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu thị trường, đánh giá rủi ro và lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp trước khi đầu tư. Thành công của ông A. và thất bại của Lan và Mai cho thấy việc phân tích thị trường, xác định đối tượng khách hàng và chiến lược kinh doanh hợp lý là yếu tố quyết định sự thành công của một doanh nghiệp.