CHƢƠNG 2: NGHIÊN CỨU CÁC PHƢƠNG PHÁP HỢP  NHẤT CÁC BẢN TIN XML

Hợp nhất bản tin XML

Thông tin tài liệu

instructor Th.s Nguyễn Trịnh Đông
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Loại tài liệu Luận văn tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.55 MB

Tóm tắt

I.Đặt vấn đề và Phát biểu bài toán Problem Statement and Problem Definition

Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển một công cụ hợp nhất dữ liệu XML hiệu quả, đặc biệt trong môi trường mạng yếu. Với sự gia tăng của thiết bị thông minh và nhu cầu đồng bộ hóa dữ liệu XML giữa các thiết bị, việc tìm kiếm một giải pháp hợp nhất 3-way để quản lý thông tin di động trở nên cấp thiết. Bài toán chính là thiết kế một công cụ có thể hợp nhất ba cây XML (Tb, T1, T2), phát hiện và xử lý các đụng độ trong quá trình hợp nhất, đảm bảo tính nhất quán và linh hoạt. Việc sử dụng XML như chuẩn định dạng dữ liệu được nhấn mạnh do tính đơn giản, tự mô tả và độc lập với ứng dụng.

1. Xu hướng thông tin di động và nhu cầu hợp nhất dữ liệu XML

Phần này đặt ra vấn đề về sự phát triển của công nghệ thông tin di động trong tương lai gần. Với sự phổ biến của máy tính cá nhân (PC) và máy tính xách tay (Laptop), một khái niệm mới – thông tin di động – đang dần hình thành, cùng với sự xuất hiện đa dạng của các thiết bị như Smartphone và PDA. Sự gia tăng người dùng muốn áp dụng công nghệ tính toán song song dựa trên nền tảng trao đổi dữ liệu XML dẫn đến nhu cầu cấp thiết về một công cụ hợp nhất dữ liệu XML mạnh mẽ để quản lý quá trình cộng tác. Việc tìm kiếm một giải pháp hợp nhất dữ liệu XML nhất quán, linh hoạt và tương thích là vấn đề được đặt ra ưu tiên. Trong tương lai, việc trao đổi thông tin sẽ chủ yếu thông qua các bản tin có cấu trúc, ví dụ như bản tin XML, chứa các thành phần lồng nhau, bao gồm cụm từ và nhãn ngữ nghĩa. Hầu hết thông tin sẽ được thể hiện dưới dạng bản tin, như thẻ trong XML, văn bản trong cơ sở dữ liệu quan hệ và hướng đối tượng, và kết quả từ các hệ thống xử lý thông tin. Do đó, việc phát triển công cụ hợp nhất dữ liệu XML trở nên quan trọng và cần thiết.

2. Phát biểu bài toán hợp nhất 3 way

Hiện nay, nhiều loại công văn và bản tin sử dụng các định dạng riêng, và việc hợp nhất chúng thành một loại bản tin có cấu trúc chung là phương pháp tối ưu nhất. Phương pháp này giúp xác định nhanh chóng và chính xác tất cả các thay đổi giữa các bản tin, hỗ trợ so sánh, hiểu và kết hợp các tập tin mã nguồn khác nhau một cách dễ dàng. Hợp nhất các bản tin XML hiện nay được đánh giá cao vì XML là một chuẩn định dạng dữ liệu đơn giản, tự mô tả và độc lập với ứng dụng. Bài toán hợp nhất 3-way được phát biểu cụ thể như sau: Cho T1 và T2 là hai cây có thứ tự được dẫn xuất từ cây Tb, thiết kế một công cụ có khả năng thực hiện hợp nhất 3-way theo cấu trúc các cây T1, T2 và Tb, đồng thời phát hiện và mô tả mọi xung đột xảy ra trong quá trình hợp nhất. XML, ra đời năm 1998, có kiến trúc gần giống HTML nhưng nhanh chóng trở thành chuẩn phổ biến trong việc chuyển đổi thông tin qua các trang web. Trong khi HTML chủ yếu hiển thị dữ liệu, XML mạnh mẽ trong việc chuyển tải, trao đổi và thao tác dữ liệu, cung cấp định dạng chuẩn cho cấu trúc dữ liệu độc lập với cách xử lý. Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các lập trình viên trong việc trao đổi và xử lý thông tin.

II.Khái niệm XML và Xử lý XML XML Concepts and XML Processing

Phần này trình bày khái niệm cơ bản về XML, XPath (để truy vấn dữ liệu), và XSLT (để biến đổi dữ liệu). Nó cũng đề cập đến các phương pháp xử lý XML, bao gồm việc sử dụng XMLTextReaderXMLDocument trong môi trường .NET, cũng như mô hình DOM (Data Object Model). Các hạn chế của XML, chẳng hạn như việc thiếu chuẩn hóa trong định nghĩa thẻ, cũng được thảo luận.

1. Khái niệm XML và vai trò của nó

Phần này định nghĩa XML là một chuẩn ngôn ngữ nhằm mục đích chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống phần mềm một cách thân thiện với người dùng. XML đang được đẩy mạnh để trở thành ngôn ngữ chung cho việc trao đổi dữ liệu trên internet, được hỗ trợ bởi tổ chức World Wide Web Consortium (W3C) và các tập đoàn lớn. Lợi ích và vai trò của XML trong việc lưu trữ và trao đổi thông tin được nhấn mạnh. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra hạn chế của XML, cụ thể là vấn đề chuẩn hóa: mặc dù đã có các định nghĩa tên thẻ của ngành, người dùng vẫn có thể tự định nghĩa các thẻ không theo tiêu chuẩn. Cấu trúc XML được mô tả bao gồm các phần tử có thể chứa dữ liệu hoặc lồng vào nhau, phần tử gốc (root) duy nhất chứa tất cả các phần tử khác, và thuộc tính (attributes) được đặt trong thẻ mở của phần tử với cặp name=value. Để xử lý tài liệu XML, chương trình ứng dụng cần di chuyển bên trong tài liệu để lấy giá trị của các phần tử và thuộc tính, dẫn đến sự ra đời của ngôn ngữ XML Path, hay XPath, đóng vai trò quan trọng trong việc truy vấn dữ liệu.

2. Xử lý XML XPath và mô hình DOM

Sau khi trình bày cấu trúc và cú pháp đơn giản của XML, phần này tập trung vào cách xử lý tài liệu XML. Khái niệm lược đồ XML (schema) được giới thiệu như một tập hợp các luật định nghĩa nội dung dữ liệu của tài liệu XML, tương tự như định nghĩa cấu trúc bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Lược đồ XML định nghĩa tài liệu XML, các phần tử, kiểu dữ liệu của phần tử, thuộc tính liên quan và quan hệ cha-con giữa các phần tử. Các kiểu dữ liệu trong lược đồ XML được chia thành kiểu dữ liệu cơ bản (không bắt nguồn từ kiểu dữ liệu nào khác, ví dụ float) và kiểu dữ liệu mở rộng (dựa trên các kiểu dữ liệu khác, ví dụ integer dựa trên decimal). Luận văn đề cập đến việc sử dụng XMLTextReader để đọc dữ liệu XML tuần tự, mỗi phần tử dữ liệu được xem như một nút trong cây XML. Môi trường Visual Studio .NET cũng được đề cập đến với mô hình DOM (Document Object Model) để đọc và trình bày nội dung tập tin XML thông qua các đối tượng như XMLDocument và XMLDataDocument. DOM tổ chức nội dung XML thành một cây, cho phép truy xuất nhanh và trực tiếp đến một nút, nhưng tốn nhiều bộ nhớ, đặc biệt với tài liệu XML có kích thước lớn. Cuối cùng, XSLT (eXtensible Stylesheet Language Transformations) được giới thiệu như một ngôn ngữ dựa trên XML để biến đổi tài liệu XML mà không thay đổi tài liệu gốc, thường được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu giữa các lược đồ XML hoặc chuyển đổi XML thành HTML hay PDF.

III.Thuật toán Hợp nhất 3 way 3 way Merge Algorithm

Luận văn đề xuất một thuật toán hợp nhất 3-way theo cấu trúc cây XML. Thuật toán này tập trung vào việc ánh xạ giữa các cây XML (T1, T2, Tb), phát hiện và xử lý đụng độ, bao gồm cả đụng độ Tag Nameđụng độ Text Node (được xử lý bằng thuật toán LCS). Quá trình hợp nhất bao gồm các bước: tìm kiếm ánh xạ, chọn cây con ánh xạ tốt nhất, và hợp nhất các cặp node. Thuật toán sử dụng khái niệm con trỏ cây (tree cursor) để quản lý vị trí trong cây XML. Việc xử lý các node bị xóa và di chuyển cũng được đề cập đến.

1. Giới thiệu thuật toán hợp nhất 3 way

Phần này trình bày thuật toán hợp nhất 3-way được sử dụng trong luận văn để giải quyết bài toán hợp nhất dữ liệu XML. Thuật toán này được thiết kế để hợp nhất ba cây XML: cây cơ sở (Tb) và hai cây có sự thay đổi (T1 và T2). Mục tiêu chính là tạo ra một cây XML mới (Tm) phản ánh chính xác tất cả các thay đổi trong T1 và T2 so với Tb, đồng thời phát hiện và xử lý các xung đột có thể xảy ra. Thuật toán nhấn mạnh việc duy trì cấu trúc cây XML trong quá trình hợp nhất. Việc xử lý các trường hợp xung đột, đặc biệt là xung đột giữa các node trong cây, là trọng tâm của thuật toán. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của thuật toán, chẳng hạn như cấu trúc dữ liệu, được phân tích. Khái niệm 'ánh xạ' (mapping) giữa các node của các cây XML đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự tương đồng và khác biệt giữa các phiên bản. Thuật toán hướng đến việc tìm ra ánh xạ tối ưu để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình hợp nhất.

2. Các bước chính của thuật toán hợp nhất 3 way

Thuật toán hợp nhất 3-way bao gồm nhiều bước quan trọng. Đầu tiên, thuật toán tìm kiếm các ánh xạ giữa các node trong cây T1, T2 và Tb. Quá trình này cần xem xét sự giống nhau về nội dung và cấu trúc giữa các node. Nếu không tìm thấy ánh xạ chính xác, thuật toán sẽ tìm kiếm các node đồng nghĩa. Sau khi tìm kiếm ánh xạ, thuật toán sẽ chọn cây con ánh xạ tốt nhất dựa trên số lượng node và chất lượng ánh xạ. Giai đoạn tiếp theo là hợp nhất các cặp node. Để hỗ trợ quá trình này, khái niệm con trỏ cây (tree cursor) được giới thiệu để quản lý vị trí hiện tại trong cây. Thuật toán sẽ duyệt qua các cây T1 và T2 đồng thời, hợp nhất các node 'partner' để tạo ra các node mới trong cây Tm. Trong quá trình hợp nhất, thuật toán cần xử lý các node bị xóa hoặc di chuyển. Việc loại bỏ các node không cần thiết được thực hiện một cách cẩn thận để tránh mất thông tin quan trọng. Thuật toán cần đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn trong việc phản ánh tất cả các thay đổi trong các cây nguồn.

3. Xử lý xung đột và độ đo sự tương đồng

Một phần quan trọng của thuật toán là xử lý các xung đột (đụng độ) có thể xảy ra trong quá trình hợp nhất. Hai loại xung đột chính được đề cập là xung đột Tag Name và xung đột Text Node. Xung đột Tag Name được xử lý bằng cách chọn lựa tự động, trong khi xung đột Text Node được xử lý linh hoạt hơn bằng thuật toán LCS (Longest Common Subsequence). Thuật toán LCS giúp xác định chuỗi con chung dài nhất giữa hai chuỗi văn bản, hỗ trợ trong việc phát hiện và xử lý sự khác biệt giữa các Text Node. Để đo lường độ giống nhau giữa các node, luận văn sử dụng một hàm chuẩn hóa khoảng cách về nội dung giữa các node đến [0,1], trong đó 1 nghĩa là hoàn toàn khác nhau. Độ đo này không chỉ dựa trên khoảng cách trực tiếp mà còn xem xét chiều dài của nội dung, nhằm giảm ảnh hưởng của các bản tin ngắn. Hàm sametag kiểm tra sự giống nhau giữa tên phần tử, trong khi hàm infoSizeattrInfo trả về chiều dài đã xén của giá trị thuộc tính và nội dung của node. Các ánh xạ tương đồng cấu trúc cũng được xem xét, với chiến lược chấp nhận ánh xạ phụ thuộc vào độ sai lệch giữa hai nút gốc. Phương pháp đo độ sai lệch này được thực hiện thông qua hai phương pháp cụ thể.

IV.Đánh giá Thực nghiệm và Kết luận Experimental Evaluation and Conclusion

Phần này trình bày kết quả đánh giá thực nghiệm của công cụ hợp nhất được phát triển. Kết quả cho thấy chương trình hoạt động khá chính xác, đặc biệt trong việc xử lý đụng độ trên Tag NameText Node. Luận văn nhấn mạnh tính ứng dụng cao của công cụ, khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ (bao gồm việc sử dụng từ điển đồng nghĩa Tiếng Việt), và khả năng mở rộng cho các loại dữ liệu có cấu trúc khác ngoài XML. Các điểm mới của luận văn bao gồm phương pháp tiếp cận hợp nhất 3-way bằng mã hóa tập khác biệt dưới dạng kịch bản chỉnh sửa, kỹ thuật ánh xạ tận dụng tính gợi ý của thẻ XML, và cách xử lý đụng độ linh hoạt hơn. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra các vấn đề cần được giải quyết tiếp theo để hoàn thiện công cụ, đặc biệt là cải tiến thuật toán hợp nhất 3-way.

1. Kết quả đánh giá thực nghiệm

Phần đánh giá thực nghiệm tập trung vào việc kiểm tra hiệu quả của công cụ hợp nhất dữ liệu XML được phát triển. Các kết quả thử nghiệm trên các tập tin XML thực tế cho thấy chương trình chạy khá chính xác. Đặc biệt, các trường hợp liên quan đến ngữ nghĩa trên Tag Name cũng như các xung đột trên Text Node đã được giải quyết theo hướng thân thiện với người dùng và tỏ ra có ý nghĩa thực sự. Mặc dù văn bản không cung cấp thông tin chi tiết về số lượng tập tin được thử nghiệm, kích thước của chúng hay các chỉ số đo lường hiệu năng cụ thể, nhưng kết quả tổng quan cho thấy thuật toán hợp nhất hoạt động tốt trong thực tế. Điều này cho thấy sự hiệu quả của thuật toán trong việc xử lý các tình huống phức tạp, bao gồm cả các trường hợp xung đột dữ liệu. Việc đánh giá tập trung vào độ chính xác của kết quả hợp nhất, thể hiện khả năng của công cụ trong việc tạo ra một bản hợp nhất chính xác và đáng tin cậy. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp tiếp cận và thuật toán hợp nhất 3-way được đề xuất trong luận văn.

2. Kết luận về công cụ hợp nhất và các điểm mới

Luận văn kết luận rằng hợp nhất thông tin có cấu trúc, đặc biệt là trong môi trường cộng tác hoặc chia sẻ thông tin trên nhiều thiết bị, là một bài toán rất cần thiết. Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu và phát triển một công cụ hợp nhất để đồng bộ hóa dữ liệu trong môi trường mạng yếu với các tập tin có cấu trúc, đòi hỏi hỗ trợ tối thiểu từ hệ thống. Các điểm mới của luận văn bao gồm: (1) Về phương pháp tiếp cận: sử dụng phương pháp hợp nhất 3-way nhưng mã hóa tập khác biệt dưới dạng kịch bản chỉnh sửa để đồng bộ hóa dữ liệu XML, cho phép hợp nhất các bản tin có cấu trúc khác nhau và tạo tập khác biệt có kích thước nhỏ nhất; (2) Về kỹ thuật ánh xạ: tận dụng tính gợi ý của các thẻ XML để tăng độ chính xác; (3) Về xử lý xung đột: xử lý xung đột Tag Name tự động và xử lý xung đột Text Node linh hoạt hơn bằng thuật toán LCS. Công cụ được hiện thực có tính ứng dụng cao, hỗ trợ đa ngôn ngữ, và có thể mở rộng cho các dữ liệu có cấu trúc khác ngoài XML. Tuy nhiên, luận văn cũng thừa nhận đây chỉ là những ý tưởng cải tiến bước đầu, cần hoàn thiện hơn nữa trước khi thương mại hóa.

3. Hướng phát triển trong tương lai

Cuối cùng, luận văn nêu ra các vấn đề cần giải quyết để hoàn thiện công cụ trong tương lai. Một trong những vấn đề quan trọng là nghiên cứu cải tiến thuật toán hợp nhất 3-way, đặc biệt là các trường hợp xung đột cấu trúc. Điều này cho thấy hướng phát triển tiếp theo tập trung vào việc nâng cao tính chính xác và hiệu quả của thuật toán, đặc biệt trong việc xử lý các tình huống phức tạp hơn. Việc tối ưu hóa thuật toán sẽ giúp cải thiện tốc độ xử lý và giảm thiểu tiêu tốn tài nguyên hệ thống. Ngoài ra, việc mở rộng chức năng và tích hợp với các hệ thống khác cũng là hướng phát triển cần được xem xét. Tất cả những cải tiến này sẽ góp phần tạo ra một công cụ hợp nhất dữ liệu XML hoàn thiện hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.

Tài liệu tham khảo

  • Version Management with CVS (Cederqvist P. et al.)