A STUDY ON COMMON HAND GESTURES USED BY  VIETNAMESE AND AMERICAN

So sánh cử chỉ Việt - Mỹ

Thông tin tài liệu

Tác giả

Chu Phúc Hưng

instructor ThS. Trần Thị Ngọc Liên
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.41 MB

Tóm tắt

I.Vai trò của Ngôn ngữ phi ngôn ngữ trong giao tiếp

Bài nghiên cứu tập trung vào tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể, đặc biệt là ** cử chỉ tay**, trong giao tiếp, nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa Việt NamMỹ. Nghiên cứu chỉ ra rằng giao tiếp phi ngôn ngữ chiếm tới 80% quá trình giao tiếp, bao gồm các yếu tố như: giao tiếp bằng mắt, biểu cảm khuôn mặt, chạm, và khoảng cách. Hiểu biết về ngôn ngữ phi ngôn ngữ là cần thiết để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU) với sự tham gia của 60 sinh viên ngành tiếng Anh, độ tuổi từ 19 đến 23.

1. Khái niệm giao tiếp phi ngôn ngữ và tầm quan trọng của nó

Văn bản định nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ là việc truyền đạt ý tưởng giữa các cá nhân mà không sử dụng từ ngữ, bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, chuyển động cơ thể, thời gian, sự chạm và các yếu tố khác. Khác với giao tiếp bằng lời nói, giao tiếp phi ngôn ngữ dựa trên nhận thức về cử chỉ, giao tiếp bằng mắt, trang phục và môi trường. Một con số đáng chú ý được nêu ra là 80% giao tiếp dựa trên những gì không được nói ra, mà dựa trên nhận thức về cử chỉ, giao tiếp bằng mắt, quần áo và môi trường của người đó. Tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ được nhấn mạnh qua vai trò thiết yếu trong việc xây dựng các mối quan hệ cá nhân. Việc giao tiếp hiệu quả giúp con người thể hiện ý tưởng, cảm xúc và đồng thời hiểu được cảm xúc, suy nghĩ của người khác, từ đó tạo ra các mối quan hệ tích cực hoặc tiêu cực. Giao tiếp là nền tảng của mọi mối quan hệ giữa người với người, từ những người xa lạ làm quen cho đến việc hình thành mối quan hệ thân thiết qua tương tác và giao tiếp thường xuyên.

2. Các thành phần chính của giao tiếp phi ngôn ngữ

Văn bản đề cập đến các thành phần chính của giao tiếp phi ngôn ngữ, bao gồm: Giao tiếp bằng mắt (eye contact): được xem là một hình thức ngôn ngữ cơ thể quan trọng, thể hiện thái độ và sự tập trung của người giao tiếp. Biểu cảm khuôn mặt (facial expression): biểu hiện trạng thái cảm xúc của cá nhân, là phương tiện chính để truyền tải thông tin xã hội giữa con người, cũng xuất hiện ở hầu hết các loài động vật có vú. Chạm (touching): việc giao tiếp thông qua sự chạm là một hành vi phi ngôn ngữ quan trọng, nghiên cứu chỉ ra tầm quan trọng của sự chạm trong thời thơ ấu. Sự chạm có thể truyền tải tình cảm, sự thân thuộc, đồng cảm và các cảm xúc khác. Tuy nhiên, việc chạm cần lưu ý đến văn hóa, ví dụ bắt tay được chấp nhận rộng rãi, nhưng hôn má, vỗ vai, ôm ấp lại bị xem là không phù hợp ở một số nền văn hóa. Paralanguage: là lĩnh vực giao tiếp phi ngôn ngữ nhấn mạnh ngôn ngữ cơ thể và sắc thái giọng nói như phương tiện thể hiện suy nghĩ và cảm xúc. Môi trường (environment): bao gồm các khía cạnh vật lý và tâm lý của ngữ cảnh giao tiếp, ảnh hưởng đến phản ứng của người tham gia. Các yếu tố như ánh sáng, màu sắc, nhiệt độ, đồ vật, âm thanh đều tác động đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Văn hoá cũng ảnh hưởng đến việc diễn giải các yếu tố phi ngôn ngữ, ví dụ, màu đỏ mang ý nghĩa may mắn và giàu có ở Trung Quốc.

3. Sự khác biệt trong việc hiểu và sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ

Văn bản nhấn mạnh sự khác nhau trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ, dẫn đến khó khăn trong giao tiếp. Khi các tín hiệu phi ngôn ngữ không khớp với lời nói hoặc hành động của người nói, nó dẫn đến hiểu lầm, bối rối và mất lòng tin giữa người nghe. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách có chủ đích có thể giúp người nói nhấn mạnh ý tưởng và thu hút sự chú ý của người nghe. Tuy nhiên, việc sử dụng không phù hợp có thể dẫn đến sự hiểu lầm. Văn bản nêu rõ sự khác biệt về việc sử dụng các cử chỉ tay giữa người Việt Nam và người Mỹ, ví dụ như ý nghĩa của việc giơ ngón tay cái lên hoặc xuống, dấu V, chỉ tay, bắt chéo ngón tay và búng tay. Việc thiếu hiểu biết về ngôn ngữ phi ngôn ngữ có thể dẫn đến sự thụ động trong giao tiếp và gây ra khó khăn trong việc truyền đạt thông tin. Hiểu biết về các quy tắc văn hóa khác nhau là rất cần thiết để tránh sự hiểu lầm và xung đột văn hóa.

II.So sánh cử chỉ tay giữa Việt Nam và Mỹ

Bài viết so sánh một số cử chỉ tay phổ biến ở Việt Nam và Mỹ như bắt tay, giơ ngón tay cái lên/xuống, dấu V, chỉ tay, bắt chéo ngón tay và búng tay. Mỗi cử chỉ mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa. Ví dụ, bắt tay ở Mỹ là lời chào phổ biến, trong khi ở Việt Nam, việc sử dụng cử chỉ tay phụ thuộc vào mối quan hệ và cấp bậc. Ngón tay cái giơ lên (thumbs up) mang ý nghĩa tích cực ở cả hai nước, nhưng ngón tay cái giơ xuống (thumbs down) lại có sắc thái khác nhau. Dấu V (V sign) ở Mỹ thường biểu thị chiến thắng, còn ở Anh lại có thể mang ý nghĩa khiếm nhã tùy ngữ cảnh. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt trong cách sử dụng các cử chỉ như bắt chéo ngón tay hay búng tay giữa hai nền văn hoá.

1. So sánh một số cử chỉ tay phổ biến

Phần này tập trung vào việc so sánh một số cử chỉ tay phổ biến giữa văn hoá Việt Nam và Mỹ. Các cử chỉ được đề cập bao gồm: bắt tay, giơ ngón tay cái lên (thumbs up), giơ ngón tay cái xuống (thumbs down), dấu V (V sign), chỉ tay, bắt chéo ngón tay và búng tay. Bắt tay, ở phương Tây, đặc biệt là Mỹ, là một lời chào phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, kinh doanh và các khía cạnh khác. Người Mỹ tin rằng bắt tay là cách chào hỏi tốt nhất với người lạ, giúp dễ dàng hiểu đối tác. Ở Việt Nam, ý nghĩa và cách sử dụng các cử chỉ này có sự khác biệt. Cử chỉ giơ ngón tay cái lên (thumbs up) mang ý nghĩa tích cực ở cả hai nền văn hoá, thể hiện sự tán thành, khen ngợi. Tuy nhiên, cử chỉ giơ ngón tay cái xuống (thumbs down) lại mang sắc thái khác nhau. Ở Việt Nam, nó chỉ được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc người trẻ hơn để thể hiện sự không đồng tình, nhưng mang tính chất trêu đùa. Dấu V (V sign) có nguồn gốc lịch sử phức tạp, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào văn hoá và ngữ cảnh. Ở Mỹ, nó thường được dùng để biểu thị chiến thắng. Chỉ tay cũng có những sắc thái khác nhau, có thể là lời khen ngợi ở một số tình huống nhất định nhưng lại bị xem là bất lịch sự trong nhiều trường hợp khác, đặc biệt là khi chỉ tay vào người lớn tuổi hoặc cấp trên.

2. Phân tích chi tiết một số cử chỉ tay

Phần này đi sâu phân tích một số cử chỉ tay cụ thể, làm rõ thêm sự khác biệt văn hoá. Bắt tay hai tay (two-handed shake) thường thấy ở các chính trị gia, thể hiện sự ấm áp, thân thiện, trung thực và đáng tin cậy. Cử chỉ bắt chéo ngón tay (crossed fingers) ở Mỹ mang ý nghĩa “may mắn”, nhưng 95% sinh viên Việt Nam trong nghiên cứu lại cho rằng nó có nghĩa là ngôn ngữ tục tĩu, một cách nói đùa giữa những người thân thiết. Búng tay (finger snapping) ở Mỹ dùng để thu hút sự chú ý, trong khi ở Việt Nam, nó có thể được dùng để đòi nợ hoặc yêu cầu tăng phí giữa những người quen biết. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng cử chỉ tay trong từng nền văn hóa là rất quan trọng để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt lớn trong việc hiểu và sử dụng các cử chỉ tay, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hoá trong giao tiếp.

III.Ứng dụng cử chỉ tay trong giảng dạy tiếng Anh tại HPU

Nghiên cứu khảo sát 60 sinh viên ngành tiếng Anh tại HPU về việc sử dụng và hiểu biết cử chỉ tay. Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên chưa hiểu rõ tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thểcử chỉ tay trong giao tiếp, dẫn đến khó khăn trong giao tiếp xuyên văn hóa. Bài viết đề xuất vai trò của giáo viên trong việc nâng cao nhận thức về ngôn ngữ phi ngôn ngữ, đặc biệt là cử chỉ tay, giúp sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp, tránh hiểu lầm khi giao tiếp với người nước ngoài, và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập và làm việc ở nước ngoài. Khó khăn chính nằm ở việc sinh viên thiếu hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng các cử chỉ tay trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là sự khác biệt văn hoá giữa Việt Nam và các nước khác.

1. Khảo sát về việc sử dụng cử chỉ tay của sinh viên HPU

Phần này trình bày kết quả khảo sát 60 sinh viên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU), độ tuổi từ 19-23, về việc sử dụng cử chỉ tay trong giao tiếp. Mục tiêu là tìm hiểu tần suất và ý nghĩa của các cử chỉ tay mà sinh viên sử dụng. Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên không quan tâm đến tầm quan trọng của cử chỉ tay, hầu như chỉ sử dụng lời nói trong giao tiếp. Hầu hết sinh viên trả lời “không” khi được hỏi về hiểu biết về ý nghĩa thực sự của cử chỉ tay và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nguyên nhân sử dụng cử chỉ tay thường là do bắt chước hành vi hoặc các biểu tượng thấy được trong phim ảnh hoặc mạng xã hội. Biểu đồ cho thấy thái độ và sự quan tâm của sinh viên đối với việc sử dụng cử chỉ tay. Sinh viên có xu hướng sử dụng cử chỉ tay nhiều hơn với người nước ngoài so với người Việt Nam, có thể do người nước ngoài thường chủ động sử dụng cử chỉ tay trong giao tiếp, kể cả giáo viên nước ngoài. Một số sinh viên cho rằng bắt tay chỉ phù hợp với người lớn tuổi hoặc cấp trên vì cho rằng đó là cách chào hỏi trang trọng và lịch sự. Ngược lại, khi gặp bạn bè hoặc người trẻ hơn, họ chỉ chào hỏi, mỉm cười hoặc dùng các cách khác như đập vai để thể hiện sự thân thiết.

2. Phân tích cụ thể một số cử chỉ tay và những khó khăn trong giao tiếp

Phần này phân tích chi tiết việc sử dụng một số cử chỉ tay cụ thể của sinh viên HPU và những khó khăn phát sinh từ sự thiếu hiểu biết. Cử chỉ giơ ngón tay cái xuống (thumbs down) thường được sinh viên sử dụng với bạn bè hoặc người cùng trang lứa để thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối. Cử chỉ bắt chéo ngón tay (crossed fingers) chỉ có 5% sinh viên hiểu đúng nghĩa là “may mắn” như người Mỹ, còn lại 95% cho rằng nó mang ý nghĩa ngôn ngữ tục tĩu, dùng để đùa giỡn giữa những người thân thiết. Chỉ tay (pointing finger) ở Mỹ có thể mang nghĩa “bạn thật tuyệt”, nhưng ở Việt Nam, nó thường bị coi là bất lịch sự, đặc biệt khi chỉ vào người lớn tuổi hoặc cấp trên. Búng tay (finger snapping) ở Việt Nam có thể thay cho tiền, đòi nợ, nhưng chỉ phù hợp với bạn bè hoặc người cùng trang lứa. Việc sử dụng cử chỉ tay không phù hợp có thể dẫn đến hiểu lầm, làm hỏng cuộc trò chuyện. Sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa của cử chỉ tay và sự khác biệt văn hoá giữa các quốc gia có thể gây ra khó khăn trong giao tiếp, đặc biệt khi sinh viên HPU có cơ hội tương tác với người nước ngoài.

3. Vai trò của giáo viên trong việc giảng dạy cử chỉ tay

Phần này đề cập đến vai trò của giáo viên trong việc giảng dạy cử chỉ tay tại HPU. Giáo viên cần nâng cao kiến thức về cử chỉ tay và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp. Cử chỉ tay là công cụ hữu ích giúp truyền đạt thông tin dễ dàng và giúp sinh viên hiểu nhanh trọng tâm. Giáo viên HPU có nhiều cơ hội giao tiếp với người nước ngoài nên việc sử dụng cử chỉ tay rất quan trọng, giúp tạo ấn tượng tốt và tránh hiểu lầm. Giáo viên cần giúp sinh viên hiểu ý nghĩa của cử chỉ tay và sự khác biệt giữa các quốc gia để sinh viên tránh bị sốc văn hoá khi ra nước ngoài. Hiểu biết về cử chỉ tay giúp sinh viên hòa nhập tốt hơn và tránh những khó khăn khi học tập, làm việc ở nước ngoài. Giáo viên nên giúp sinh viên hiểu rõ ý nghĩa thực sự của các cử chỉ tay phổ biến và sự khác biệt về ý nghĩa giữa các quốc gia. Điều này đặc biệt quan trọng đối với sinh viên ngành tiếng Anh của Đại học Tư thục Hải Phòng, vì đa số sẽ có cơ hội đi du học hoặc làm việc ở nước ngoài.

IV.Kết luận

Bài nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của ngôn ngữ phi ngôn ngữ, đặc biệt là cử chỉ tay, trong giao tiếp, cả trong đời sống hàng ngày lẫn trong giảng dạy. Việc hiểu biết và sử dụng thành thạo ngôn ngữ cơ thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, tránh hiểu lầm và tạo ấn tượng tốt. Nghiên cứu khuyến nghị giáo viên cần tích cực lồng ghép kiến thức về ngôn ngữ phi ngôn ngữ vào chương trình giảng dạy để trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết trong giao tiếp xuyên văn hóa.

1. Tầm quan trọng của cử chỉ tay trong giao tiếp và giảng dạy

Kết luận nhấn mạnh vai trò quan trọng của cử chỉ tay trong giao tiếp hàng ngày và các khía cạnh khác. Cử chỉ tay được xem là một gợi ý lý tưởng cho bất cứ ai cần tạo ra giao tiếp hiệu quả mà không cần ngôn ngữ. Bài luận tốt nghiệp này cung cấp cho người đọc những thông tin và số liệu hữu ích để giúp họ hiểu và thực hành những điều tích cực trong môi trường làm việc tương lai. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc hiểu và sử dụng thành thạo cử chỉ tay, một phần quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, tránh hiểu lầm và tạo ấn tượng tốt. Khó khăn chính trong giao tiếp xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng cử chỉ tay của sinh viên, đặc biệt là sự khác biệt văn hóa giữa Việt Nam và các nước khác. Việc sử dụng cử chỉ tay không phù hợp có thể làm hỏng cuộc trò chuyện, gây ra sự hiểu lầm và bối rối. Do đó, việc trang bị kiến thức về ngôn ngữ phi ngôn ngữ, bao gồm cả cử chỉ tay, là rất cần thiết.

2. Đề xuất cho việc giảng dạy tiếng Anh tại HPU

Kết luận đề xuất các giải pháp cho việc giảng dạy tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU) nhằm khắc phục những khó khăn nêu trên. Giáo viên HPU cần nâng cao kiến thức về cử chỉ tay và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp xuyên văn hóa. Việc tích hợp kiến thức về cử chỉ tay vào chương trình giảng dạy giúp sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp, hiểu rõ ý nghĩa của các cử chỉ tay và sự khác biệt giữa các quốc gia, từ đó tránh được sự hiểu lầm và sốc văn hóa khi tiếp xúc với người nước ngoài. Giáo viên cần trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản về ngôn ngữ phi ngôn ngữ, giúp sinh viên sử dụng cử chỉ tay một cách phù hợp và hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ các sắc thái văn hóa khác nhau sẽ giúp sinh viên hòa nhập tốt hơn vào môi trường quốc tế và tránh những khó khăn có thể gặp phải khi học tập và làm việc ở nước ngoài. Nắm vững ngôn ngữ phi ngôn ngữ, bao gồm cả cử chỉ tay, đóng góp lớn vào việc giao tiếp thành công và tạo dựng hình ảnh tốt cho cả sinh viên và trường Đại học.